Danh mục
Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
5501 | Tay Sen Kyoto Hafele 589.35.067 | 589.35.067 | Liên hệ |
5502 | Tay Sen Kyoto Hafele 589.35.097 | 589.35.097 | Liên hệ |
5503 | Tay Sen Sen Tay Self-clean R 3 Chức Năng Hafele 485.60.630 | 485.60.630 | Liên hệ |
5504 | Tay Sen Sen Tay Self-clean S 3 Chức Năng Hafele 485.60.629 | 485.60.629 | Liên hệ |
5505 | Tay Vịn Phòng Tắm 450 Hafele 499.95.206 | 499.95.206 | Liên hệ |
5506 | Tay Vịn Phòng Tắm Logis Hafele 580.61.380 | 580.61.380 | Liên hệ |
5507 | Thân Khoá Cho Cửa Bản Lề Hafele 911.02.157 | 911.02.157 | Liên hệ |
5508 | Thân Khoá Cho Cửa Bản Lề Hafele 911.02.158 | 911.02.158 | Liên hệ |
5509 | Thân Khoá Cho Cửa Bản Lề Hafele 911.02.168 | 911.02.168 | Liên hệ |
5510 | Thân Khoá Cho Cửa Có Bản Lề Hafele 911.02.153 | 911.02.153 | Liên hệ |
5511 | Thân Khoá Cho Cửa Có Bản Lề Hafele 911.02.154 | 911.02.154 | Liên hệ |
5512 | Thân Khoá Cho Cửa Có Bản Lề Hafele 911.02.165 | 911.02.165 | Liên hệ |
5513 | Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.277 | 911.26.277 | Liên hệ |
5514 | Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.292 | 911.26.292 | Liên hệ |
5515 | Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.672 | 911.26.672 | Liên hệ |
5516 | Thân Khoá Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.330 | 911.26.330 | Liên hệ |
5517 | Thân Khoá Cho Dt 700 Và Dt 710 Hafele 917.81.761 | 917.81.761 | Liên hệ |
5518 | Thân Khoá Cho Dt 700 Và Dt 710 Hafele 917.81.771 | 917.81.771 | Liên hệ |
5519 | Thân Khoá Cho Dt 700 Và Dt 710 Hafele 917.81.781 | 917.81.781 | Liên hệ |
5520 | Thân Khoá Chốt Chết 25/20 Hafele 911.22.271 | 911.22.271 | Liên hệ |
5521 | Thân Khoá Chốt Chết Cho Cửa Bản Lề Hafele 911.22.490 | 911.22.490 | Liên hệ |
5522 | Thân Khóa Chốt Chết Cho Cửa Đố Nhỏ Hafele 911.77.263 | 911.77.263 | Liên hệ |
5523 | Thân Khóa Cò Gió 316 Màu Inox Mờ Hafele 911.23.438 | 911.23.438 | Liên hệ |
5524 | Thân Khóa Con Lăn Hafele 911.24.068 | 911.24.068 | Liên hệ |
5525 | Thân Khóa Con Lăn Tròn 60/24mm Inox Mờ Hafele 911.24.032 | 911.24.032 | Liên hệ |
5526 | Thân Khoá Cửa Đố Nhỏ Bs 30mm Hafele 911.75.021 | 911.75.021 | Liên hệ |
5527 | Thân Khóa Cửa Mở Xoay Phải Hafele 981.59.020 | 981.59.020 | Liên hệ |
5528 | Thân Khóa Cửa Mở Xoay Trái Hafele 981.59.080 | 981.59.080 | Liên hệ |
5529 | Thân Khóa Cửa Trượt 20/20 Hafele 911.75.131 | 911.75.131 | Liên hệ |
5530 | Thân Khoá Cửa Trượt Bs40 Ab Hafele 911.27.261 | 911.27.261 | Liên hệ |
5531 | Thân Khoá Cửa Trượt Bs40 Đen Hafele 911.26.413 | 911.26.413 | Liên hệ |
5532 | Thân Khoá Dt 700c Hafele 917.81.866 | 917.81.866 | Liên hệ |
5533 | Thân Khóa Điện Tử Nhỏ Hafele 912.05.708 | 912.05.708 | Liên hệ |
5534 | Thân Khóa Đơn Điểm Bs35mm Inox304 Hafele 911.27.266 | 911.27.266 | Liên hệ |
5535 | Thân Khóa Lưỡi Gà 55 Ab Hafele 911.23.861 | 911.23.861 | Liên hệ |
5536 | Thân Khóa Luỡi Gà 55/72/24mm Hafele 911.23.428 | 911.23.428 | Liên hệ |
5537 | Thân Khoá Lưỡi Gà Bs 55/72mm Hafele 911.25.101 | 911.25.101 | Liên hệ |
5538 | Thân Khóa Lưỡi Gà Cho Cửa Bản Lề Hafele 911.23.370 | 911.23.370 | Liên hệ |
5539 | Thân Khóa Luỡi Gà Chốt An Toàn 55/72 Hafele 911.23.427 | 911.23.427 | Liên hệ |
5540 | Thân Khóa Ruột Hafele 911.02.799 | 911.02.799 | Liên hệ |
5541 | Thân Khoá Sashlock Bs 40/72mm Hafele 911.03.514 | 911.03.514 | Liên hệ |
5542 | Thân Khoá Sashlock Bs 55/72mm Hafele 911.25.100 | 911.25.100 | Liên hệ |
5543 | Thân Khoá Sashlock Bs 55/72mm Hafele 911.25.402 | 911.25.402 | Liên hệ |
5544 | Thân Khóa Thoát Hiểm Sdl B Hafele 911.52.682 | 911.52.682 | Liên hệ |
5545 | Thanh Cân Bằng Trước Đối Với Tủ Bếp Hafele 546.76.320 | 546.76.320 | Liên hệ |
5546 | Thanh Chắn Bụi Tự Động Dds 1328 Hafele 950.45.015 | 950.45.015 | Liên hệ |
5547 | Thanh Chắn Bụi Tự Động Dds 1328 Hafele 950.45.016 | 950.45.016 | Liên hệ |
5548 | Thanh Chắn Bụi Tự Động Dds 1328 Hafele 950.45.017 | 950.45.017 | Liên hệ |
5549 | Thanh Chia Chiều Dài 424mm (trắng) Hafele 552.52.825 | 552.52.825 | Liên hệ |
5550 | Thanh Chia Chiều Dài 424mm (xám) Hafele 552.52.325 | 552.52.325 | Liên hệ |
5551 | Thanh Chia Ngăn Kéo Fineline Spice Insert 3 Phần Hafele 556.04.400 | 556.04.400 | Liên hệ |
5552 | Thanh Chia Ray Hộp Alto-s Trắng 900mm Hafele 552.49.721 | 552.49.721 | Liên hệ |
5553 | Thanh Chữ U Cho Alusplash™ Splashbacks Hafele 564.53.698 | 564.53.698 | Liên hệ |
5554 | Thanh Cố Định Bánh Xe Trượt Để Gắn Xe Hafele 415.12.605 | 415.12.605 | Liên hệ |
5555 | Thanh Dẫn Hướng Có Chốt Khóa Hafele 404.07.310 | 404.07.310 | Liên hệ |
5556 | Thanh Dẫn Hướng Có Chốt Khóa Hafele 404.21.109 | 404.21.109 | Liên hệ |
5557 | Thanh Dẫn Hướng Silent-fold 40 Hafele 409.62.700 | 409.62.700 | Liên hệ |
5558 | Thanh Dẫn Hướng Trên Hafele 403.50.971 | 403.50.971 | Liên hệ |
5559 | Thanh Dẫn Hướng Với Lỗ Khoan Hafele 404.24.330 | 404.24.330 | Liên hệ |
5560 | Thanh Đế Dành Cho Rổ Kéo Lavido Hafele 549.60.911 | 549.60.911 | Liên hệ |
5561 | Thanh Đệm Cho Hộp Ngăn Kéo Bên Trong Có Ray Hafele 540.24.927 | 540.24.927 | Liên hệ |
5562 | Thanh Giằng Cho Toilet Inox Mờ Hafele 988.98.150 | 988.98.150 | Liên hệ |
5563 | Thành Hộp Màu Trắng 120/500mm Hafele 552.49.766 | 552.49.766 | Liên hệ |
5564 | Thành Hộp Màu Trắng 80/500mm Hafele 552.49.756 | 552.49.756 | Liên hệ |
5565 | Thanh Hướng Cửa =kl Hafele 931.50.910 | 931.50.910 | Liên hệ |
5566 | Thanh Kẹp Cho Độ Dày Mặt 5–6 Hafele 403.56.960 | 403.56.960 | Liên hệ |
5567 | Thanh Kẹp Cho Độ Dày Mặt 7 Hafele 403.79.960 | 403.79.960 | Liên hệ |
5568 | Thanh Len Chân Len Bằng Nhôm Hafele 713.29.941 | 713.29.941 | Liên hệ |
5569 | Thanh Nâng Cấp Màu Trắng Hafele 552.49.786 | 552.49.786 | Liên hệ |
5570 | Thanh Nâng Cấp Màu Trắng 1200 Mm Hafele 552.53.749 | 552.53.749 | Liên hệ |
5571 | Thanh Nâng Cấp Màu Xám 1200 Mm Hafele 552.53.349 | 552.53.349 | Liên hệ |
5572 | Thanh Nẹp Dùng Để Chia Nhỏ Cánh Cửa Hafele 403.52.930 | 403.52.930 | Liên hệ |
5573 | Thanh Ngang Cho Free Swing/up Hafele 372.33.696 | 372.33.696 | Liên hệ |
5574 | Thanh Ngưỡng Cửa Rp95 3000mm Hafele 950.14.163 | 950.14.163 | Liên hệ |
5575 | Thanh Nhôm Nẹp Cửa 3m Hafele 563.36.922 | 563.36.922 | Liên hệ |
5576 | Thanh Nối Chân Đế Góc Bên Cho Tấm Phía Trước Bằng Nhôm Hafele 713.29.391 | 713.29.391 | Liên hệ |
5577 | Thanh Nối Chân Đế Góc Bên Cho Tấm Phía Trước Bằng Nhôm Hafele 713.29.994 | 713.29.994 | Liên hệ |
5578 | Thanh Nối Ngang Hafele 404.24.310 | 404.24.310 | Liên hệ |
5579 | Thanh Profile=thép Mạ Niken 8mm/200cm Hafele 226.67.205 | 226.67.205 | Liên hệ |
5580 | Thanh Ray Truot 4.2m Hafele 935.11.023 | 935.11.023 | Liên hệ |
5581 | Thanh Sen Kết Hợp Intensity Hafele 495.60.101 | 495.60.101 | Liên hệ |
5582 | Thanh Sen Kết Hợp Intensity Hafele 495.60.102 | 495.60.102 | Liên hệ |
5583 | Thanh Sen Kết Hợp Intensity Không Gồm Bộ Trộn 227r Hafele 495.60.104 | 495.60.104 | Liên hệ |
5584 | Thanh Sen Kết Hợp Kệ Intensity Hafele 589.23.155 | 589.23.155 | Liên hệ |
5585 | Thanh Sen New Mysterious Không Gồm Bộ Trộn Hafele 495.60.105 | 495.60.105 | Liên hệ |
5586 | Thanh Tay Nắm Nhôm Hafele 111.41.900 | 111.41.900 | Liên hệ |
5587 | Thanh Tay Nắm Nhôm Hafele 111.41.901 | 111.41.901 | Liên hệ |
5588 | Thanh Thoát Hiểm Chốt Dọc H009s Inox Mờ Hafele 911.52.134 | 911.52.134 | Liên hệ |
5589 | Thanh Thoát Hiểm H003s Inox Mờ Hafele 911.52.131 | 911.52.131 | Liên hệ |
5590 | Thanh Thoát Hiểm Thiết Bị Hafele 911.56.036 | 911.56.036 | Liên hệ |
5591 | Thanh Thoát Hiểm Với Thanh Chốt Dọc Hafele 911.56.035 | 911.56.035 | Liên hệ |
5592 | Thanh Treo Khăn Chiba Hafele 499.98.350 | 499.98.350 | Liên hệ |
5593 | Thanh Treo Khăn Chiba Hafele 499.98.351 | 499.98.351 | Liên hệ |
5594 | Thanh Treo Khăn Đôi Chiba 600mm Hafele 580.06.011 | 580.06.011 | Liên hệ |
5595 | Thanh Treo Khăn Đôi Fortune Hafele 580.41.412 | 580.41.412 | Liên hệ |
5596 | Thanh Treo Khăn Đôi Kyoto Hafele 580.57.113 | 580.57.113 | Liên hệ |
5597 | Thanh Treo Khăn Đôi Kyoto Hafele 580.57.313 | 580.57.313 | Liên hệ |
5598 | Thanh Treo Khăn Đôi Mysterious Hafele 580.41.512 | 580.41.512 | Liên hệ |
5599 | Thanh Treo Khăn Đơn 600mm Chr. Hafele 980.64.392 | 980.64.392 | Liên hệ |
5600 | Thanh Treo Khăn Đơn Chiba 600mm Hafele 580.06.010 | 580.06.010 | Liên hệ |