Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
5601 Thanh Treo Khăn Đơn Fortune Hafele 580.41.411 580.41.411 Liên hệ
5602 Thanh Treo Khăn Đơn Hafele 580.96.310 580.96.310 Liên hệ
5603 Thanh Treo Khăn Đơn Kobe Hafele 495.80.235 495.80.235 Liên hệ
5604 Thanh Treo Khăn Đơn Kobe Hafele 495.80.236 495.80.236 Liên hệ
5605 Thanh Treo Khăn Đơn Kyoto Hafele 580.57.111 580.57.111 Liên hệ
5606 Thanh Treo Khăn Đơn Kyoto Hafele 580.57.211 580.57.211 Liên hệ
5607 Thanh Treo Khăn Đơn Mysterious Hafele 580.41.511 580.41.511 Liên hệ
5608 Thanh Treo Khăn Hệ Thống Phụ Kiện Tường Bằng Nhôm Hafele 521.01.571 521.01.571 Liên hệ
5609 Thanh Treo Phòng Tắm Cho Sen Tay Hafele 485.60.704 485.60.704 Liên hệ
5610 Thanh Treo Phòng Tắm Kính Hafele 981.74.000 981.74.000 Liên hệ
5611 Thanh Treo Phòng Tắm Kính Hafele 981.74.001 981.74.001 Liên hệ
5612 Thanh Treo Phòng Tắm Kính Hafele 981.74.002 981.74.002 Liên hệ
5613 Thanh Treo Quần Áo Bas Vuông (34 X 12 X 3000 Mm) Hafele 804.21.103 804.21.103 Liên hệ
5614 Thanh Treo Quần Áo Loox Nhôm Hafele 833.72.735 833.72.735 Liên hệ
5615 Thanh Treo Quần Áo Loox Profile 5105 Cho Đèn Dải Led 10 Mm Hafele 833.72.790 833.72.790 Liên hệ
5616 Thanh Treo Quần Áo Ova 30 X 15 Mm Hafele 801.21.833 801.21.833 Liên hệ
5617 Thanh Treo Quần Áo Ova 30 X 15 Mm Hafele 801.21.835 801.21.835 Liên hệ
5618 Thanh Treo Quần Áo Ova 30 X 15 Mm Hafele 801.21.836 801.21.836 Liên hệ
5619 Thanh Treo Quần Áo Ova 30 X 15 Mm Hafele 801.21.837 801.21.837 Liên hệ
5620 Thanh Trượt Đơn Hafele 404.13.113 404.13.113 Liên hệ
5621 Thanh Trượt Ngăn Kéo Loox Profile 2194 Cho Đèn Dải Led 10 Mm Hafele 833.74.835 833.74.835 Liên hệ
5622 Thanh Trượt Sử Dụng Cho Sen Tay Hafele 485.60.614 485.60.614 Liên hệ
5623 Thẻ Hafele 912.05.369 912.05.369 Liên hệ
5624 Thẻ Hafele 917.80.739 917.80.739 Liên hệ
5625 Thẻ Cấu Hình Cho Khóa Tủ Khóa Điện Tử Hafele 917.42.001 917.42.001 Liên hệ
5626 Thẻ Công Trình Cho Khóa Prolok Hafele 912.20.010 912.20.010 Liên hệ
5627 Thẻ Khóa Điện Tử Hafele 912.20.013 912.20.013 Liên hệ
5628 Thẻ Mifare Hafele 917.80.736 917.80.736 Liên hệ
5629 Thẻ Mifare Cho Hệ Thống Condotel Hafele 912.20.192 912.20.192 Liên hệ
5630 Thẻ Mifare Classic Có In Hafele 917.64.073 917.64.073 Liên hệ
5631 Thẻ Người Dùng Chìa Khóa Kc Dialock Hafele 917.24.167 917.24.167 Liên hệ
5632 Thẻ Người Dùng Cho Khóa Điện Tử/khóa Camlock Fl 210 Hafele 917.80.737 917.80.737 Liên hệ
5633 Thẻ Xóa Cho Khóa Điện Tử Locker Fl 210/khóa Vuông Hafele 917.42.002 917.42.002 Liên hệ
5634 Thiết Bị Chống Trật Bánh Và Rung Hafele 415.13.051 415.13.051 Liên hệ
5635 Thiết Bị Đồng Bộ Dữ Liệu Cầm Tay Màn Hình Cảm Ứng Hafele 912.20.007 912.20.007 Liên hệ
5636 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Âm Dcl33 Hafele 931.84.039 931.84.039 Liên hệ
5637 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Âm Dcl33 Hafele 931.84.269 931.84.269 Liên hệ
5638 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Âm En3 Ho Hafele 931.47.039 931.47.039 Liên hệ
5639 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Dcl11 Hafele 931.84.659 931.84.659 Liên hệ
5640 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Dcl34 En4 Ho Hafele 931.84.339 931.84.339 Liên hệ
5641 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Dcl34 Nho Hafele 931.84.059 931.84.059 Liên hệ
5642 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Dcl51 Hafele 931.84.669 931.84.669 Liên hệ
5643 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động En2/3 Ho Hafele 931.77.049 931.77.049 Liên hệ
5644 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động En2/3 Nho Hafele 931.77.039 931.77.039 Liên hệ
5645 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động En2/3/4 Ho Hafele 931.77.119 931.77.119 Liên hệ
5646 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động En2/3/4 Nho Hafele 931.77.129 931.77.129 Liên hệ
5647 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động En2/3/4/5 Ho Hafele 931.77.139 931.77.139 Liên hệ
5648 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động En2/3/4/5 Nho Hafele 931.77.149 931.77.149 Liên hệ
5649 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Hafele 489.30.035 489.30.035 Liên hệ
5650 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Hafele 489.30.036 489.30.036 Liên hệ
5651 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Lắp Nổi Dcl55 Hafele 931.84.568 931.84.568 Liên hệ
5652 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Lắp Nổi Dcl55 Hafele 931.84.769 931.84.769 Liên hệ
5653 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Lắp Nổi Dcl55 Hafele 931.84.819 931.84.819 Liên hệ
5654 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Lắp Nổi Startec Dcl 83 Hafele 931.84.289 931.84.289 Liên hệ
5655 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Lắp Nổi Startec Dcl 83 Hafele 931.84.299 931.84.299 Liên hệ
5656 Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Startec Dcl 16 Hafele 931.84.639 931.84.639 Liên hệ
5657 Thiết Bị Đóng Tự Động Dcl110 Hafele 931.84.229 931.84.229 Liên hệ
5658 Thiết Bị Đóng Tự Động Dcl110 Hafele 931.84.239 931.84.239 Liên hệ
5659 Thiết Bị Kết Nối Wifi Hafele 912.05.313 912.05.313 Liên hệ
5660 Thiết Bị Kiểm Soát Cửa Bằng Thẻ Nt-08 Hafele 917.82.327 917.82.327 Liên hệ
5661 Thiết Bị Mã Hóa Es 110 Hafele 917.42.080 917.42.080 Liên hệ
5662 Thiết Bị Mã Hóa Thẻ Hafele 912.20.191 912.20.191 Liên hệ
5663 Thiết Bị Mã Hóa Thẻ Mifare Hafele 912.20.006 912.20.006 Liên hệ
5664 Thoát Nước Rửa Bát Presto Hafele 544.40.025 544.40.025 Liên hệ
5665 Thoát Nước Rửa Bát Presto Hafele 544.40.027 544.40.027 Liên hệ
5666 Thoát Nước Rửa Bát Presto Hafele 544.40.028 544.40.028 Liên hệ
5667 Thoát Sàn 100mm Hafele 983.24.076 983.24.076 Liên hệ
5668 Thoát Sàn 600 Mm Hafele 485.61.235 485.61.235 Liên hệ
5669 Thoát Sàn 600 Mm Lỗ Thoát Ở Giữa Hafele 983.84.800 983.84.800 Liên hệ
5670 Thoát Sàn 88 Mm Hafele 495.60.803 495.60.803 Liên hệ
5671 Thoát Sàn Vuông Hafele 485.61.236 485.61.236 Liên hệ
5672 Thớt Gỗ Hafele 567.25.932 567.25.932 Liên hệ
5673 Thớt Gỗ Häfele Hafele 567.25.929 567.25.929 Liên hệ
5674 Thùng Đựng Gạo Âm Tủ Hafele 549.32.743 549.32.743 Liên hệ
5675 Thùng Đựng Gạo Dạng Kéo - Spinto Tải Trọng 30 Kg Hafele 549.32.758 549.32.758 Liên hệ
5676 Thùng Đựng Gạo Tích Hợp Hafele 549.32.990 549.32.990 Liên hệ
5677 Thùng Đựng Gạo Tích Hợp Hafele 549.32.991 549.32.991 Liên hệ
5678 Thùng Rác 15 Lít Hafele 502.12.023 502.12.023 Liên hệ
5679 Thùng Rác 15 Lít Hafele 502.12.729 502.12.729 Liên hệ
5680 Thùng Rác 2 Ngăn 19l Hafele 502.73.901 502.73.901 Liên hệ
5681 Thùng Rác Đôi 2 X 15 Lít Hafele 502.72.761 502.72.761 Liên hệ
5682 Thùng Rác Gắn Cánh 2x30l Cho Tủ 600mm Hafele 502.73.902 502.73.902 Liên hệ
5683 Thùng Rác H.355mm 13l Hafele 502.10.000 502.10.000 Liên hệ
5684 Thùng Rác Hai Ngăn Gắn Cánh Hafele 503.48.504 503.48.504 Liên hệ
5685 Thùng Rác/tái Chế Kéo - Viola Hafele 503.48.505 503.48.505 Liên hệ
5686 Thùng Rác/tái Chế Tích Hợp - Viola Hafele 502.24.003 502.24.003 Liên hệ
5687 Thùng Rác/tái Chế Tích Hợp - Viola Hafele 502.24.006 502.24.006 Liên hệ
5688 Tiểu Nam Treo Tường Tự Động Seine (ac) Hafele 588.09.420 588.09.420 Liên hệ
5689 Trang Thiết Bị Và Bánh Xe Xoay Với Bề Mặt Trượt Mềm Hafele 663.06.910 663.06.910 Liên hệ
5690 Trụ Quay Dưới Cửa Trượt Xếp Hafele 407.58.011 407.58.011 Liên hệ
5691 Trục Cốt Xoay Pivot 400kg Hafele 932.86.920 932.86.920 Liên hệ
5692 Trục Quay Phụ Kiện Kệ Góc Xoay 1/2 Cho Tủ Góc Hafele 541.32.300 541.32.300 Liên hệ
5693 Trục Quay Phụ Kiện Kệ Góc Xoay 1/2 Cho Tủ Góc Hafele 541.32.304 541.32.304 Liên hệ
5694 Trục Quay Phụ Kiện Kệ Góc Xoay 1/2 Cho Tủ Góc Hafele 541.32.700 541.32.700 Liên hệ
5695 Trục Quay Phụ Kiện Kệ Góc Xoay 1/2 Cho Tủ Góc Hafele 541.32.704 541.32.704 Liên hệ
5696 Trục Xoay Cho Bản Lề Sàn Hafele 932.77.090 932.77.090 Liên hệ
5697 Trục Xoay Trên Hafele 981.00.080 981.00.080 Liên hệ
5698 Trục Xoay Vuông Hafele 909.95.720 909.95.720 Liên hệ
5699 Trục Xoay Vuông Startec Hafele 909.46.028 909.46.028 Liên hệ
5700 Trục Xoay Vuông Startec Hafele 909.83.711 909.83.711 Liên hệ