Danh mục
Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
101 | Bản Lề Âm Metalla Đặc Biệt Hafele 311.83.901 | 311.83.901 | Liên hệ |
102 | Bản Lề Âm Metalla Sm 100° Hafele 315.06.751 | 315.06.751 | Liên hệ |
103 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Cho Cửa Khung Nhôm Hafele 315.26.700 | 315.26.700 | Liên hệ |
104 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Cho Cửa Khung Nhôm Hafele 315.26.710 | 315.26.710 | Liên hệ |
105 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Hafele 311.68.512 | 311.68.512 | Liên hệ |
106 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Hafele 315.26.711 | 315.26.711 | Liên hệ |
107 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Hafele 315.26.712 | 315.26.712 | Liên hệ |
108 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Inox Hafele 315.06.350 | 315.06.350 | Liên hệ |
109 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Inox Hafele 315.06.351 | 315.06.351 | Liên hệ |
110 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Inox Hafele 315.06.352 | 315.06.352 | Liên hệ |
111 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Inox (diy) Hafele 483.01.720 | 483.01.720 | Liên hệ |
112 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Inox (diy) Hafele 483.01.721 | 483.01.721 | Liên hệ |
113 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Inox (diy) Hafele 483.01.722 | 483.01.722 | Liên hệ |
114 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Inox Hafele 311.01.501 | 311.01.501 | Liên hệ |
115 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Inox Hafele 315.11.751 | 315.11.751 | Liên hệ |
116 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Inox Hafele 315.18.301 | 315.18.301 | Liên hệ |
117 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Tiêu Chuẩn (diy) Hafele 493.03.020 | 493.03.020 | Liên hệ |
118 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Tiêu Chuẩn (diy) Hafele 493.03.022 | 493.03.022 | Liên hệ |
119 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Tiêu Chuẩn (diy) Hafele 493.03.023 | 493.03.023 | Liên hệ |
120 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Tiêu Chuẩn Hafele 311.01.502 | 311.01.502 | Liên hệ |
121 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Tiêu Chuẩn Hafele 315.11.752 | 315.11.752 | Liên hệ |
122 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Tiêu Chuẩn Hafele 315.18.302 | 315.18.302 | Liên hệ |
123 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Trùm Ngoài Hafele 311.01.500 | 311.01.500 | Liên hệ |
124 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Trùm Ngoài Hafele 315.11.750 | 315.11.750 | Liên hệ |
125 | Bản Lề Âm Metalla Sm 110° Trùm Ngoài Hafele 315.18.300 | 315.18.300 | Liên hệ |
126 | Bản Lề Âm Metalla Sm 95° Hafele 308.03.003 | 308.03.003 | Liên hệ |
127 | Bản Lề Âm Metalla Sm 95° Hafele 308.03.004 | 308.03.004 | Liên hệ |
128 | Bản Lề Âm Metalla Sm 95° Hafele 308.03.005 | 308.03.005 | Liên hệ |
129 | Bản Lề Âm Metalla Sm 95° Hafele 315.08.850 | 315.08.850 | Liên hệ |
130 | Bản Lề Âm Metalla Sm 95° Hafele 315.08.851 | 315.08.851 | Liên hệ |
131 | Bản Lề Âm Metalla Sm 95° Hafele 315.08.852 | 315.08.852 | Liên hệ |
132 | Bản Lề Âm Metalla Sm 95° Mini Hafele 311.04.440 | 311.04.440 | Liên hệ |
133 | Bản Lề Âm Metalla Sm 98° Hafele 334.05.001 | 334.05.001 | Liên hệ |
134 | Bản Lề Âm Metallamat Neo 110° Hafele 334.10.001 | 334.10.001 | Liên hệ |
135 | Bản Lề Âm Metallamat Neo 110° Hafele 334.10.011 | 334.10.011 | Liên hệ |
136 | Bản Lề Âm Metallamat Neo 110° Hafele 334.20.001 | 334.20.001 | Liên hệ |
137 | Bản Lề Âm Metallamat Neo 110° Hafele 334.20.011 | 334.20.011 | Liên hệ |
138 | Bản Lề Âm Metallamat Neo 110° Trùm Ngoài Hafele 334.00.001 | 334.00.001 | Liên hệ |
139 | Bản Lề Âm Metallamat Neo 110° Trùm Ngoài Hafele 334.00.011 | 334.00.011 | Liên hệ |
140 | Bản Lề Âm Metallamat Neo 110° Trùm Ngoài Hafele 334.00.101 | 334.00.101 | Liên hệ |
141 | Bản Lề Âm Te540 3d A8 Sc Hafele 924.17.323 | 924.17.323 | Liên hệ |
142 | Bản Lề Âm Te640 =kl Inox Mờ Hafele 924.17.504 | 924.17.504 | Liên hệ |
143 | Bản Lề Bàn Xếp Cho Có Khung Hafele 341.30.509 | 341.30.509 | Liên hệ |
144 | Bản Lề Bật 2 Chiều 6" Inox 316 Hafele 927.97.080 | 927.97.080 | Liên hệ |
145 | Bản Lề Bật Hai Chiều Kích Thước 102 Mm Hafele 927.97.020 | 927.97.020 | Liên hệ |
146 | Bản Lề Bật Hai Chiều Kích Thước 125 Mm Hafele 927.97.060 | 927.97.060 | Liên hệ |
147 | Bản Lề Bật Hai Chiều Kích Thước 152 Mm Hafele 927.97.030 | 927.97.030 | Liên hệ |
148 | Bản Lề Cánh Khung Rãnh Euro Màu Champagn Hafele 926.98.742 | 926.98.742 | Liên hệ |
149 | Bản Lề Cánh Khung Rãnh Euro Màu Xám Hafele 926.98.752 | 926.98.752 | Liên hệ |
150 | Bản Lề Cho Góc Khuất Metalla A 90° Hafele 311.83.514 | 311.83.514 | Liên hệ |
151 | Bản Lề Chóp Al Fresco Hafele 943.34.158 | 943.34.158 | Liên hệ |
152 | Bản Lề Chữ A 14" Góc Mở 30/35 Độ Hafele 972.05.365 | 972.05.365 | Liên hệ |
153 | Bản Lề Chữ A Phải 10" Góc Mở 45/82 Độ Hafele 972.05.370 | 972.05.370 | Liên hệ |
154 | Bản Lề Chữ A Trái 10" Góc Mở 45/82 Độ Hafele 972.05.369 | 972.05.369 | Liên hệ |
155 | Bản Lề Cửa Âm Có Thể Điều Chỉnh 3d Hafele 927.03.023 | 927.03.023 | Liên hệ |
156 | Bản Lề Cửa Âm Có Thể Điều Chỉnh 3d Hafele 927.03.029 | 927.03.029 | Liên hệ |
157 | Bản Lề Cửa Inox 304 Hafele 988.98.091 | 988.98.091 | Liên hệ |
158 | Bản Lề Cửa Khe Mộng Âm Không Thể Điều Chỉnh Hafele 341.07.972 | 341.07.972 | Liên hệ |
159 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kẹp Kính Gắn Kính 135° Hafele 981.77.914 | 981.77.914 | Liên hệ |
160 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kẹp Kính Gắn Kính 135° Hafele 981.77.915 | 981.77.915 | Liên hệ |
161 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kẹp Kính Gắn Kính 180° Hafele 981.77.912 | 981.77.912 | Liên hệ |
162 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kẹp Kính Gắn Kính 180° Hafele 981.77.913 | 981.77.913 | Liên hệ |
163 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kẹp Kính Gắn Kính Có Tấm 90° Hafele 981.77.916 | 981.77.916 | Liên hệ |
164 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kẹp Kính Gắn Kính Có Tấm 90° Hafele 981.77.917 | 981.77.917 | Liên hệ |
165 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kẹp Tường Gắn Kính 90° Hafele 981.77.918 | 981.77.918 | Liên hệ |
166 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kẹp Tường Gắn Kính 90° Hafele 981.77.919 | 981.77.919 | Liên hệ |
167 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kẹp Tường Gắn Kính Có Tấm 90° Hafele 981.77.910 | 981.77.910 | Liên hệ |
168 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kẹp Tường Gắn Kính Có Tấm 90° Hafele 981.77.911 | 981.77.911 | Liên hệ |
169 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kính Gắn Kính 135° Hafele 981.77.904 | 981.77.904 | Liên hệ |
170 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kính Gắn Kính 135° Hafele 981.77.905 | 981.77.905 | Liên hệ |
171 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kính Gắn Kính 180° Hafele 981.77.902 | 981.77.902 | Liên hệ |
172 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kính Gắn Kính 90° Hafele 981.77.906 | 981.77.906 | Liên hệ |
173 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kính Gắn Kính 90° Hafele 981.77.907 | 981.77.907 | Liên hệ |
174 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Tường Gắn Kính 90° Hafele 981.77.900 | 981.77.900 | Liên hệ |
175 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Tường Gắn Kính 90° Hafele 981.77.901 | 981.77.901 | Liên hệ |
176 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Tường Gắn Kính 90° Hafele 981.77.908 | 981.77.908 | Liên hệ |
177 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Tường Gắn Kính 90° Hafele 981.77.909 | 981.77.909 | Liên hệ |
178 | Bản Lề Cửa Rising =kl Din Right Hafele 926.27.603 | 926.27.603 | Liên hệ |
179 | Bản Lề Đặc Biệt Âm Hafele 342.79.780 | 342.79.780 | Liên hệ |
180 | Bản Lề Đặc Biệt Âm Hafele 342.79.781 | 342.79.781 | Liên hệ |
181 | Bản Lề Đặc Biệt Âm Hafele 342.79.782 | 342.79.782 | Liên hệ |
182 | Bản Lề Đặc Biệt Âm Hafele 342.79.783 | 342.79.783 | Liên hệ |
183 | Bản lề điều chỉnh tự đóng Hafele 988.98.090 | 988.98.090 | 229.000 đ |
184 | Bản Lề Giữa Lệch Tâm Mộng Rời Hafele 943.34.182 | 943.34.182 | Liên hệ |
185 | Bản Lề Không Khe Mộng Inox Hafele 943.14.402 | 943.14.402 | Liên hệ |
186 | Bản Lề Không Khe Mộng Inox Hafele 943.14.403 | 943.14.403 | Liên hệ |
187 | Bản Lề Khung Nhôm Đố Nhỏ (trùm Nửa) Hafele 315.26.701 | 315.26.701 | Liên hệ |
188 | Bản Lề Kính - Kính 135 Độ Hafele 499.05.806 | 499.05.806 | Liên hệ |
189 | Bản Lề Kính - Kính 90 Độ Hafele 499.05.805 | 499.05.805 | Liên hệ |
190 | Bản Lề Kính-kính 135d Crom Bóng Hafele 981.00.522 | 981.00.522 | Liên hệ |
191 | Bản Lề Kính-kính 180d Crom Bóng Hafele 981.00.512 | 981.00.512 | Liên hệ |
192 | Bản Lề Kính-kính 90d Crom Bóng Hafele 981.00.532 | 981.00.532 | Liên hệ |
193 | Bản Lề Kính-tường 90d Crom Bóng Hafele 981.00.502 | 981.00.502 | Liên hệ |
194 | Bản Lề Lá 102x76x3mm Inox 316 Hafele 926.35.703 | 926.35.703 | Liên hệ |
195 | Bản Lề Lá 127x89x3mm Inox 316 Hafele 926.35.603 | 926.35.603 | Liên hệ |
196 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 489.05.021 | 489.05.021 | Liên hệ |
197 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 489.05.022 | 489.05.022 | Liên hệ |
198 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 489.05.023 | 489.05.023 | Liên hệ |
199 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 489.05.024 | 489.05.024 | Liên hệ |
200 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 921.17.142 | 921.17.142 | Liên hệ |