Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
301 Bánh Xe Silent-fold 40 Hafele 409.61.750 409.61.750 Liên hệ
302 Bánh Xe Slido Design 25 If G Hafele 415.13.104 415.13.104 Liên hệ
303 Bánh Xe Trượt Có Điều Chỉnh Chiều Cao Hafele 404.20.340 404.20.340 Liên hệ
304 Bánh Xe Trượt Slido F-line14 25a Hafele 415.13.103 415.13.103 Liên hệ
305 Bas Hafele 912.05.634 912.05.634 Liên hệ
306 Bas Hafele 912.05.730 912.05.730 Liên hệ
307 Bas Bắt Góc Phụ Kiện Đối Với Thanh Alusion S02 / H02 Hafele 342.79.784 342.79.784 Liên hệ
308 Bas Bắt Góc Phụ Kiện Đối Với Thanh Alusion S02 / H02 Hafele 342.79.785 342.79.785 Liên hệ
309 Bas Cần Gạt Chặn Ngăn Kéo Lắp Ấn Hafele 430.09.150 430.09.150 Liên hệ
310 Bas Cầu Bắt Vít Hafele 241.86.114 241.86.114 Liên hệ
311 Bas Cầu Hai Khớp Sử Dụng Vít Bắt Hafele 244.20.015 244.20.015 Liên hệ
312 Bas Chặn Hafele 404.24.320 404.24.320 Liên hệ
313 Bas Chặn Cửa Bas Gắn Sàn Bằng Hợp Kim Kẽm Hafele 937.53.526 937.53.526 Liên hệ
314 Bas Chặn Cửa Từ Hafele 938.30.011 938.30.011 Liên hệ
315 Bas Chặn Ray Có Lò Xo Đàn Hồi Và Đệm Cao Su Hafele 941.62.042 941.62.042 Liên hệ
316 Bas Cho Thanh Giằng Gắn Tường =kl In Hafele 988.98.000 988.98.000 Liên hệ
317 Bas Chốt Ngang Thiết Bị Thoát Hiểm Hafele 911.56.024 911.56.024 Liên hệ
318 Bas Cố Định Phía Trước Tay Nâng Cố Mặt Free Fold Hafele 372.37.040 372.37.040 Liên hệ
319 Bas Có Vít Cho Phụ Kiện Tay Nâng Duo Standard/forte Hafele 373.66.394 373.66.394 Liên hệ
320 Bas Có Vít Cho Phụ Kiện Tay Nâng Duo Standard/forte Hafele 373.66.694 373.66.694 Liên hệ
321 Bas Có Vít Cho Tay Nâng Hafele 373.66.681 373.66.681 Liên hệ
322 Bas Có Vít Cho Tay Nâng Maxi Up/duo Standard/forte Hafele 373.66.381 373.66.381 Liên hệ
323 Bas Cuối Cho Thanh Treo Quần Áo Ova 30 X 15 Mm Hafele 803.33.757 803.33.757 Liên hệ
324 Bas Dẫn Hướng Cho Classic 50 Vf Sr Hafele 405.11.160 405.11.160 Liên hệ
325 Bas Dẫn Hướng Cho Classic 50 Vf Sr Hafele 405.11.161 405.11.161 Liên hệ
326 Bas Dẫn Hướng Classic 40 If Aa Hafele 405.11.216 405.11.216 Liên hệ
327 Bas Dẫn Hướng Classic 40 If Aa Hafele 405.11.217 405.11.217 Liên hệ
328 Bas Đế Metalla 510 Sm Hafele 329.67.040 329.67.040 Liên hệ
329 Bas Đỡ Cho Bồn Cầu Treo Hafele 588.45.998 588.45.998 Liên hệ
330 Bas Đỡ Cho Cửa Kính Hafele 941.26.091 941.26.091 Liên hệ
331 Bas Đỡ Cho Loox Profile 2195 Hafele 833.74.825 833.74.825 Liên hệ
332 Bas Đỡ Cho Thanh Ray Vuông Của Tủ Quần Áo 34 X 12 X Dày 2.5 Mm Hafele 804.21.190 804.21.190 Liên hệ
333 Bas Đỡ Cho Thanh Ray Vuông Của Tủ Quần Áo 34 X 12 X Dày 2.5 Mm Hafele 804.21.191 804.21.191 Liên hệ
334 Bas Đỡ Cho Thanh Ray Vuông Của Tủ Quần Áo 34 X 12 X Dày 2.5 Mm Hafele 804.21.199 804.21.199 Liên hệ
335 Bas Đỡ Kệ Hafele 282.04.712 282.04.712 Liên hệ
336 Bas Đỡ Kệ Cho Gỗ Hafele 282.06.706 282.06.706 Liên hệ
337 Bas Đỡ Kệ Cho Gỗ Hafele 282.24.720 282.24.720 Liên hệ
338 Bas Đỡ Kệ Gắn Tường Hafele 283.33.931 283.33.931 Liên hệ
339 Bas Đỡ Kệ Kính Lắp Nhấn Vào Lỗ Khoan Ø5 Mm Hafele 282.24.732 282.24.732 Liên hệ
340 Bas Đỡ Kệ Lắp Ấn Vào Lỗ Khoan Ø 5 Mm Hafele 282.43.905 282.43.905 Liên hệ
341 Bas Đỡ Kệ Lắp Vào Lỗ Khoan ⌀ 5 Mm Hafele 283.63.715 283.63.715 Liên hệ
342 Bas Đỡ Thanh Nhôm Móc Áo Bắt Vít Vào Hông Tủ Với 3 Lỗ Vít Hafele 803.33.990 803.33.990 Liên hệ
343 Bas Đỡ Thép Hafele 290.08.900 290.08.900 Liên hệ
344 Bas Đỡ Thép Hafele 290.08.920 290.08.920 Liên hệ
345 Bas Gắn Có Vít Và Đai Ốc Hafele 940.42.061 940.42.061 Liên hệ
346 Bas Gắn Tường 90° Chữ L Hafele 988.98.010 988.98.010 Liên hệ
347 Bas Gắn Tường Chữ T Hafele 988.98.030 988.98.030 Liên hệ
348 Bas Gắn Tường Đôi Hafele 290.41.990 290.41.990 Liên hệ
349 Bas Gắn Tường Đôi Hafele 290.41.991 290.41.991 Liên hệ
350 Bas Giữ Giữa =kl Inox Mờ Hafele 988.98.050 988.98.050 Liên hệ
351 Bas Giữ Thanh Treo Gắn Kính Hafele 981.52.793 981.52.793 Liên hệ
352 Bas Giữ Thanh Treo Gắn Tường Hafele 981.52.791 981.52.791 Liên hệ
353 Bas Giữa Thanh Ray Cho Treo Quần Áo Ova 30 X 15 Mm Hafele 802.07.200 802.07.200 Liên hệ
354 Bas Hộp Cho Cửa Mở Xoay Phải Hafele 981.59.030 981.59.030 Liên hệ
355 Bas Hộp Cho Cửa Mở Xoay Trái Hafele 981.59.090 981.59.090 Liên hệ
356 Bas Kẹp Chân Đế Cho Điều Chỉnh Hafele 637.45.906 637.45.906 Liên hệ
357 Bas Kẹp Chân Đế Cho Điều Chỉnh Hafele 637.45.915 637.45.915 Liên hệ
358 Bas Kẹp Cho Bộ Điều Chỉnh Chiều Cao Chân Đế Axilo™ 78 Hafele 637.47.321 637.47.321 Liên hệ
359 Bas Kẹp Cho Loox Profile 2194 Hafele 833.74.893 833.74.893 Liên hệ
360 Bas Kẹp Cho Nẹp Nhôm Lắp Nổi Hafele 833.74.832 833.74.832 Liên hệ
361 Bas Kẹp Dành Cho Đèn Led Dây Loox5 8 Mm 2 Chân (công Nghệ 2 Dây Đơn Sắc Hoặc Nhiều Màu Trắng) Hafele 833.89.206 833.89.206 Liên hệ
362 Bas Kẹp Dùng Cho Khóa Camlock Cửa Kính Symo Hafele 233.40.712 233.40.712 Liên hệ
363 Bas Kẹp Trên Cho Bản Lề Sàn Hafele 932.84.901 932.84.901 Liên hệ
364 Bas Kết Nối Một Mảnh Confirmat Hafele 264.43.091 264.43.091 Liên hệ
365 Bas Kết Nối Một Mảnh Confirmat Hafele 264.43.600 264.43.600 Liên hệ
366 Bas Khóa Chốt Điện Cho Cửa Kinh Độ Dày Hafele 912.05.102 912.05.102 Liên hệ
367 Bas Khóa Từ Loại L Cho Cửa Gỗ/nhôm Hafele 912.05.106 912.05.106 Liên hệ
368 Bas Lắp Cho Bộ Dispensa 250mm Hafele 546.74.241 546.74.241 Liên hệ
369 Bas Liên Kết Chi Tiết Lọt Lòng Rv / U-t3 Hafele 262.72.953 262.72.953 Liên hệ
370 Bas Liên Kết Góc Cho Đèn Dải Loox5 Led 10 Mm 4 Chân (rgb) Hafele 833.89.189 833.89.189 Liên hệ
371 Bas Liên Kết Góc Dành Cho Đèn Led Dây Loox 10 Mm 12 V Hafele 833.73.733 833.73.733 Liên hệ
372 Bas Liên Kết Góc Dành Cho Đèn Led Dây Loox5 8 Mm 2 Chân (công Nghệ 2 Dây Đơn Sắc Hoặc Nhiều Màu Trắng) Hafele 833.89.187 833.89.187 Liên hệ
373 Bas Liên Kết Góc Khung Bản Lề Âm Để Sử Dụng Với Khung Nhôm Hafele 342.79.717 342.79.717 Liên hệ
374 Bas Liên Kết Góc Khung Bản Lề Âm Để Sử Dụng Với Khung Nhôm Hafele 342.79.718 342.79.718 Liên hệ
375 Bas Liên Kết Mặt Trước Hafele 540.91.093 540.91.093 Liên hệ
376 Bas Liên Kết Mặt Trước Dispensa Hafele 260.22.305 260.22.305 Liên hệ
377 Bas Liên Kết Mặt Tủ Dispensa 350mm=kl Hafele 546.74.243 546.74.243 Liên hệ
378 Bas Liên Kết Phụ Kiện Lắp Trên Rv/o Ixconnect Hafele 262.72.701 262.72.701 Liên hệ
379 Bas Liên Kết Song Song Dùng Cho Dcl11/dcl15/dcl51 Hafele 931.84.900 931.84.900 Liên hệ
380 Bas Nhựa Màu Xám Hafele 552.53.390 552.53.390 Liên hệ
381 Bas Nhựa Trắng Hafele 552.53.790 552.53.790 Liên hệ
382 Bas Nhựa Trắng H170 Hafele 552.53.792 552.53.792 Liên hệ
383 Bas Nhựa Xám H170 Hafele 552.53.392 552.53.392 Liên hệ
384 Bas Nối Chữ L Hafele 981.52.796 981.52.796 Liên hệ
385 Bas Nối Chữ T Hafele 981.52.797 981.52.797 Liên hệ
386 Bas Nối Chữ T Inox Mờ Hafele 988.98.070 988.98.070 Liên hệ
387 Bas Nối Góc 90 Inox Mờ Hafele 988.98.060 988.98.060 Liên hệ
388 Bas Nối Ray Trượt Hafele 408.30.400 408.30.400 Liên hệ
389 Bas Nối Thanh Treo Hafele 981.52.795 981.52.795 Liên hệ
390 Bas Thân Khóa =kl+ Hộp Nhựa Hafele 911.39.829 911.39.829 Liên hệ
391 Bas Treo Tủ Gắn Chốt / Vít Hafele 290.41.905 290.41.905 Liên hệ
392 Bas Treo Tủ Gắn Chốt / Vít Hafele 290.41.915 290.41.915 Liên hệ
393 Bas Treo Tủ Gắn Vít Hafele 290.41.900 290.41.900 Liên hệ
394 Bas Trước Dispensa 1200-1600 Hafele 546.73.291 546.73.291 Liên hệ
395 Bas Trước Dispensa 1900-2300 Hafele 546.73.293 546.73.293 Liên hệ
396 Bas Trước Dispensa 350mm Màu Đen Hafele 546.74.333 546.74.333 Liên hệ
397 Basin Tap Above H130 Dia35 Hafele 485.61.035 485.61.035 Liên hệ
398 Bát Sen Đầu Gắn Tường Hafele 589.15.390 589.15.390 Liên hệ
399 Bát Thủy Tinh Phụ Kiện Cho Máy Trộn Đứng Hafele 535.43.362 535.43.362 Liên hệ
400 Bát Trộn Bột Cho Máy Trộn Đứng Hafele 535.43.360 535.43.360 Liên hệ