Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
201 Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 926.20.063 926.20.063 Liên hệ
202 Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 926.20.110 926.20.110 Liên hệ
203 Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 926.20.111 926.20.111 Liên hệ
204 Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 926.20.112 926.20.112 Liên hệ
205 Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 926.20.120 926.20.120 Liên hệ
206 Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 926.20.121 926.20.121 Liên hệ
207 Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 926.20.122 926.20.122 Liên hệ
208 Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 926.20.804 926.20.804 Liên hệ
209 Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 926.20.881 926.20.881 Liên hệ
210 Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 926.25.104 926.25.104 Liên hệ
211 Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 926.41.288 926.41.288 Liên hệ
212 Bản Lề Lá 4 Vòng Bi Hafele 489.05.025 489.05.025 Liên hệ
213 Bản Lề Lá 4 Vòng Bi Hafele 489.05.026 489.05.026 Liên hệ
214 Bản Lề Lá 4 Vòng Bi Hafele 489.05.027 489.05.027 Liên hệ
215 Bản Lề Lá 4 Vòng Bi Hafele 489.05.028 489.05.028 Liên hệ
216 Bản Lề Lá 4 Vòng Bi Hafele 926.20.053 926.20.053 Liên hệ
217 Bản Lề Lá 4 Vòng Bi Hafele 926.25.208 926.25.208 Liên hệ
218 Bản Lề Lá 4 Vòng Bi Hafele 926.25.505 926.25.505 Liên hệ
219 Bản Lề Lá Bauma Hafele 926.20.344 926.20.344 Liên hệ
220 Bản Lề Lá Chống Cháy-2 Vòng Bi Hafele 926.98.020 926.98.020 Liên hệ
221 Bản Lề Lá Chống Cháy-2 Vòng Bi Hafele 926.98.040 926.98.040 Liên hệ
222 Bản Lề Lá Chống Cháy-2 Vòng Bi Hafele 926.98.041 926.98.041 Liên hệ
223 Bản Lề Lá Chống Cháy-2 Vòng Bi Hafele 926.98.043 926.98.043 Liên hệ
224 Bản Lề Lá Chống Cháy-2 Vòng Bi Hafele 926.98.048 926.98.048 Liên hệ
225 Bản Lề Lá Chống Cháy-2 Vòng Bi Hafele 926.98.049 926.98.049 Liên hệ
226 Bản Lề Lá Chống Cháy-2 Vòng Bi Hafele 926.98.130 926.98.130 Liên hệ
227 Bản Lề Lá Chống Cháy-2 Vòng Bi Hafele 926.98.133 926.98.133 Liên hệ
228 Bản Lề Lá Chống Cháy-2 Vòng Bi Hafele 926.98.138 926.98.138 Liên hệ
229 Bản Lề Lá Chống Cháy-2 Vòng Bi Hafele 926.98.139 926.98.139 Liên hệ
230 Bản Lề Lá Hafele 926.20.354 926.20.354 Liên hệ
231 Bản Lề Lá Inox Mờ 63x44mm Hafele 926.22.903 926.22.903 Liên hệ
232 Bản Lề Lá Kích Thước 127 Mm Hafele 926.13.903 926.13.903 Liên hệ
233 Bản Lề Lá Nâng Hạ Hafele 926.60.900 926.60.900 Liên hệ
234 Bản Lề Metalla A Ins 110 48/6 S 8um Hafele 315.30.762 315.30.762 Liên hệ
235 Bản Lề Metalla Sm 95° Mini Lọt Lòng Hafele 311.04.442 311.04.442 Liên hệ
236 Bản Lề Metalla Sm 95° Mini Trùm Ngoài Bán Phần Kèm Đóng Giảm Chấn Hafele 311.04.441 311.04.441 Liên hệ
237 Bản Lề Nối Cho Tay Nâng Đôi Free Fold Short Hafele 372.64.796 372.64.796 Liên hệ
238 Bản Lề Nối Silent-fold 40 Hafele 409.63.710 409.63.710 Liên hệ
239 Bản Lề Phòng Tắm Kẹp Tường Gắn Kính Có Tấm 90° Hafele 499.05.860 499.05.860 Liên hệ
240 Bản Lề Phòng Tắm Kẹp Tường Gắn Kính Có Tấm 90° Hafele 499.05.861 499.05.861 Liên hệ
241 Bản Lề Phòng Tắm Kẹp Tường Gắn Kính Có Tấm 90° Hafele 499.05.862 499.05.862 Liên hệ
242 Bản Lề Phòng Tắm Kính Gắn Kính 135° Hafele 499.05.856 499.05.856 Liên hệ
243 Bản Lề Phòng Tắm Kính Gắn Kính 135° Hafele 499.05.857 499.05.857 Liên hệ
244 Bản Lề Phòng Tắm Kính Gắn Kính 135° Hafele 499.05.859 499.05.859 Liên hệ
245 Bản Lề Phòng Tắm Kính Gắn Kính 180° Hafele 499.05.853 499.05.853 Liên hệ
246 Bản Lề Phòng Tắm Kính Gắn Kính 180° Hafele 499.05.854 499.05.854 Liên hệ
247 Bản Lề Phòng Tắm Kính Gắn Kính 180° Hafele 499.05.855 499.05.855 Liên hệ
248 Bản Lề Phòng Tắm Kính.180d Hafele 499.05.807 499.05.807 Liên hệ
249 Bản Lề Phòng Tắm Tường Gắn Kính 90° Hafele 499.05.850 499.05.850 Liên hệ
250 Bản Lề Phòng Tắm Tường Gắn Kính 90° Hafele 499.05.851 499.05.851 Liên hệ
251 Bản Lề Phòng Tắm Tường Gắn Kính 90° Hafele 499.05.852 499.05.852 Liên hệ
252 Bản Lề Sàn Cho Cửa Mở 1 Chiều Và 2 Chiều Hafele 932.84.020 932.84.020 Liên hệ
253 Bản Lề Sàn Cho Cửa Mở 1 Chiều Và 2 Chiều Hafele 932.84.025 932.84.025 Liên hệ
254 Bản Lề Sàn Cho Cửa Mở 1 Chiều Và 2 Chiều Hafele 932.84.026 932.84.026 Liên hệ
255 Bản Lề Sàn Cho Cửa Mở 1 Chiều Và 2 Chiều Hafele 932.84.045 932.84.045 Liên hệ
256 Bản Lề Sàn Cho Cửa Mở 1 Chiều Và 2 Chiều Hafele 932.84.046 932.84.046 Liên hệ
257 Bản Lề Sàn Cho Cửa Mở Hai Chiều Hafele 932.77.000 932.77.000 Liên hệ
258 Bản Lề Sàn Cho Cửa Mở Hai Chiều Hafele 932.77.010 932.77.010 Liên hệ
259 Bản Lề Sàn Cho Cửa Mở Hai Chiều Hafele 932.77.020 932.77.020 Liên hệ
260 Bản Lề Sàn Diy En3 Hafele 499.30.114 499.30.114 Liên hệ
261 Bản Lề Sàn Diy En4 Hafele 499.30.116 499.30.116 Liên hệ
262 Bản Lề Sàn Ruột Khoá Hai Đầu Chìa Hafele 932.79.020 932.79.020 Liên hệ
263 Bản Lề Sàn Ruột Khoá Hai Đầu Chìa Hafele 932.79.030 932.79.030 Liên hệ
264 Bản Lề Sàn Ruột Khoá Hai Đầu Chìa Hafele 932.79.040 932.79.040 Liên hệ
265 Bản Lề Tay Nâng Điều Chỉnh 3 Chiều Hafele 342.66.730 342.66.730 Liên hệ
266 Bản Lề Tiêu Chuẩn Hafele 926.96.100 926.96.100 Liên hệ
267 Bản Lề Trục Xoay Hafele 981.00.092 981.00.092 Liên hệ
268 Bản Lề Trục Xoay = Kl Trái Hafele 926.51.009 926.51.009 Liên hệ
269 Bản Lề Trục Xoay Mộng Rời Hafele 943.34.149 943.34.149 Liên hệ
270 Bản Lề Trục Xoay Phía Trên Hafele 941.04.021 941.04.021 Liên hệ
271 Bản Lề Trùm Ngoài Metall.sm Fol 165 D Hafele 315.02.750 315.02.750 Liên hệ
272 Bản Lề Trùm Ngoài Metall.sm Fol 165 D Hafele 315.28.750 315.28.750 Liên hệ
273 Bản Lề Trùm Ngoài Metalla Sm D Fol 110 Hafele 315.06.750 315.06.750 Liên hệ
274 Bản Lề Tường - Kính 90 Độ Hafele 499.05.804 499.05.804 Liên hệ
275 Bản Lề Vici Hafele 341.25.516 341.25.516 Liên hệ
276 Bản Lề Zysa Hafele 341.23.503 341.23.503 Liên hệ
277 Bản Lề: Inox Cơ Chế Đóng Giảm Chấn (gỗ Dày) Hafele 334.25.000 334.25.000 Liên hệ
278 Bàn Mở Rộng Có Thể Thay Đổi Hafele 638.35.921 638.35.921 Liên hệ
279 Bàn Mở Rộng Giải Pháp Trên Sàn Hafele 642.19.830 642.19.830 Liên hệ
280 Bàn Mở Rộng Hệ Thống Khối Trượt Ổ Bi Hafele 642.19.810 642.19.810 Liên hệ
281 Bàn Mở Rộng Phụ Kiện Bàn Trượt Hafele 642.19.800 642.19.800 Liên hệ
282 Bàn Ủi Gắn Tủ (trắng) Hafele 568.60.760 568.60.760 Liên hệ
283 Băng Ghế Có Ngăn Kéo Kéo Ra Một Chân Gập Hafele 505.74.931 505.74.931 Liên hệ
284 Băng Keo Hai Mặt Cho Thanh Alusion Hafele 730.23.081 730.23.081 Liên hệ
285 Băng Keo Hai Mặt Cho Thanh Alusion Hafele 730.23.083 730.23.083 Liên hệ
286 Bánh Xe 25 Kg Hafele 404.08.446 404.08.446 Liên hệ
287 Bánh Xe 4 Bánh Xe Hafele 941.02.011 941.02.011 Liên hệ
288 Bánh Xe 4 Con Lăn Hafele 941.02.021 941.02.021 Liên hệ
289 Bánh Xe 4 Con Lăn Hafele 941.02.022 941.02.022 Liên hệ
290 Bánh Xe 4 Con Lăn Hafele 941.02.023 941.02.023 Liên hệ
291 Bánh Xe 4 Con Lăn Hafele 941.62.016 941.62.016 Liên hệ
292 Bánh Xe 4 Con Lăn Hafele 941.62.017 941.62.017 Liên hệ
293 Bánh Xe Bên Dưới Hafele 403.50.940 403.50.940 Liên hệ
294 Bánh Xe Cửa Trượt 120k Hafele 941.25.021 941.25.021 Liên hệ
295 Bánh Xe Cửa Trượt 160k Hafele 941.62.014 941.62.014 Liên hệ
296 Bánh Xe Cửa Trượt 250p Hafele 942.34.012 942.34.012 Liên hệ
297 Bánh Xe Dẫn Hướng Polyamid Hafele 404.24.100 404.24.100 Liên hệ
298 Bánh Xe Đôi Đồ Nội Thất Tải Trọng 35–100 Kg Hafele 660.08.324 660.08.324 Liên hệ
299 Bánh Xe Đơn Hafele 404.14.133 404.14.133 Liên hệ
300 Bánh Xe Lọt Lòng Hafele 404.22.106 404.22.106 Liên hệ