Danh mục
Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
401 | Bauma Bản Lề Lá 102x76x2.5mm 4w K12 Hafele 926.20.346 | 926.20.346 | Liên hệ |
402 | Bauma Bản Lề Sàn 120kg Hafele 932.03.600 | 932.03.600 | Liên hệ |
403 | Bauma Bas Nối Thanh Treo Hafele 981.77.989 | 981.77.989 | Liên hệ |
404 | Bauma Khóa Tròn Wc Hafele 911.83.921 | 911.83.921 | Liên hệ |
405 | Bauma Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 60 Hafele 916.87.824 | 916.87.824 | Liên hệ |
406 | Bauma Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 70 Hafele 916.87.825 | 916.87.825 | Liên hệ |
407 | Bauma Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 70 S Hafele 916.87.827 | 916.87.827 | Liên hệ |
408 | Bauma Ruột Khóa Đầu Vặn Đầu Chìa 60 Hafele 916.87.822 | 916.87.822 | Liên hệ |
409 | Bauma Ruột Khóa Đầu Vặn Đầu Chìa 70 S Hafele 916.87.826 | 916.87.826 | Liên hệ |
410 | Bauma Ruột Khóa Wc 60 Hafele 916.87.836 | 916.87.836 | Liên hệ |
411 | Bauma Ruột Khóa Wc 70 Hafele 916.87.837 | 916.87.837 | Liên hệ |
412 | Bauma Ruột Khóa Wc 70 S Hafele 916.87.838 | 916.87.838 | Liên hệ |
413 | Bauma Tay Nắm Gạt 066 Hafele 905.99.089 | 905.99.089 | Liên hệ |
414 | Bauma Tay Nắm Gạt Đế Dài Cc58 055 Hafele 905.99.088 | 905.99.088 | Liên hệ |
415 | Bauma Tay Nắm Gạt Đế Dài Cc58 066 Hafele 905.99.091 | 905.99.091 | Liên hệ |
416 | Bauma Tay Nắm Gạt Đế Dài Cc85 055 Hafele 905.99.087 | 905.99.087 | Liên hệ |
417 | Bauma Tay Nắm Gạt Đế Dài Cc85 066 Hafele 905.99.090 | 905.99.090 | Liên hệ |
418 | Bauma Thân Khóa H5845 Hafele 911.25.561 | 911.25.561 | Liên hệ |
419 | Bauma Thân Khóa H8545 Hafele 911.25.564 | 911.25.564 | Liên hệ |
420 | Bauma Thanh Treo 1000mm Hafele 981.77.992 | 981.77.992 | Liên hệ |
421 | Bẫy Đáy Cho Bản Lề Sàn Hafele 932.84.900 | 932.84.900 | Liên hệ |
422 | Bẫy Nước P-trap Hafele 495.61.242 | 495.61.242 | Liên hệ |
423 | Bẫy Nước S-trap Hafele 495.61.241 | 495.61.241 | Liên hệ |
424 | Bẫy Nước Siphon Màu Đen Hafele 589.25.800 | 589.25.800 | Liên hệ |
425 | Bệ Và Nắp Bồn Cầu Hafele 588.45.495 | 588.45.495 | Liên hệ |
426 | Bếp Cảm Ứng - Kết Hợp Máy Hút Mùi 4 Vùng Nấu Từ Hafele 536.61.655 | 536.61.655 | Liên hệ |
427 | Bếp Cảm Ứng 2 Vùng Hafele 533.09.979 | 533.09.979 | Liên hệ |
428 | Bếp Cảm Ứng 3 Vùng Hc-i6032b Hafele 533.09.901 | 533.09.901 | Liên hệ |
429 | Bếp Cảm Ứng Nhiều Vùng 4 Nấu Từ Hafele 536.01.911 | 536.01.911 | Liên hệ |
430 | Bếp Domino 1 Vùng Nấu Hafele Hc-i3013bb 536.61.810 | 536.61.810 | Liên hệ |
431 | Bếp Điện 2 Vùng Nấu Hafele 536.01.795 | 536.01.795 | Liên hệ |
432 | Bếp Điện 2 Vùng Nấu Tỏa Nhiệt Hafele 536.01.620 | 536.01.620 | Liên hệ |
433 | Bếp Điện 2 Vùng Nấu Tỏa Nhiệt Hafele 536.61.685 | 536.61.685 | Liên hệ |
434 | Bếp Điện 3 Vùng Nấu Tỏa Nhiệt Hafele 536.01.741 | 536.01.741 | Liên hệ |
435 | Bếp Điện 3 Vùng Nấu Toả Nhiệt Hafele 536.01.901 | 536.01.901 | Liên hệ |
436 | Bếp Điện 4 Vùng Nấu Häfele Hafele 536.01.781 | 536.01.781 | Liên hệ |
437 | Bếp Điện Domino Hafele 536.61.670 | 536.61.670 | Liên hệ |
438 | Bếp Điện Từ Kết Hợp 2 Vùng Nấu Häfele Hafele 536.61.856 | 536.61.856 | Liên hệ |
439 | Bếp Điện Từ Kết Hợp Hút Mùi 2 Vùng Nấu Hafele 539.66.698 | 539.66.698 | Liên hệ |
440 | Bếp Điện Từ Một Vùng Nấu Và Không Vát Cạnh Hafele 535.64.143 | 535.64.143 | Liên hệ |
441 | Bếp Gas 2 Vùng Nấu Hafele 538.66.507 | 538.66.507 | Liên hệ |
442 | Bếp Gas 3 Vùng Nấu Hafele 538.66.477 | 538.66.477 | Liên hệ |
443 | Bếp Gốm Thủy Tinh Có Mặt Kính Vát Cạnh Hafele 536.64.101 | 536.64.101 | Liên hệ |
444 | Bếp Gốm Thủy Tinh Hafele 535.64.241 | 535.64.241 | Liên hệ |
445 | Bếp Từ 2 Vùng Nấu Cảm Ứng Hafele 535.02.222 | 535.02.222 | Liên hệ |
446 | Bếp Từ 2 Vùng Nấu Cảm Ứng Hafele 536.01.670 | 536.01.670 | Liên hệ |
447 | Bếp Từ 2 Vùng Nấu Cảm Ứng Từ Hafele 536.61.726 | 536.61.726 | Liên hệ |
448 | Bếp Từ 2 Vùng Nấu Hafele 536.61.645 | 536.61.645 | Liên hệ |
449 | Bếp Từ 2 Vùng Nấu Hafele 536.61.736 | 536.61.736 | Liên hệ |
450 | Bếp Từ 2 Vùng Nấu Hafele 536.61.827 | 536.61.827 | Liên hệ |
451 | Bếp Từ 2 Vùng Nấu Smeg Sim6323r Hafele 535.64.491 | 535.64.491 | Liên hệ |
452 | Bếp Từ 2 Vùng Nấu Từ Hafele 536.61.787 | 536.61.787 | Liên hệ |
453 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Cảm Ứng Từ Hafele 535.02.242 | 535.02.242 | Liên hệ |
454 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Häfele Hafele 536.01.721 | 536.01.721 | Liên hệ |
455 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Hafele 533.09.961 | 533.09.961 | Liên hệ |
456 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Hafele 536.01.905 | 536.01.905 | Liên hệ |
457 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Hafele 536.61.631 | 536.61.631 | Liên hệ |
458 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Hafele 536.61.665 | 536.61.665 | Liên hệ |
459 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Hafele 536.61.791 | 536.61.791 | Liên hệ |
460 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Hafele 536.61.801 | 536.61.801 | Liên hệ |
461 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Hafele 536.61.831 | 536.61.831 | Liên hệ |
462 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Hafele 538.01.681 | 538.01.681 | Liên hệ |
463 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Hafele Hc-i6031b 536.61.911 | 536.61.911 | Liên hệ |
464 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Hafele Hc-i6031kb 536.61.912 | 536.61.912 | Liên hệ |
465 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Hafele Hc-if77a 536.61.555 | 536.61.555 | Liên hệ |
466 | Bếp Từ 4 Vùng Nấu Cảm Ứng Hafele 535.02.211 | 535.02.211 | Liên hệ |
467 | Bếp Từ 4 Vùng Nấu Hafele 535.02.040 | 535.02.040 | Liên hệ |
468 | Bếp Từ Bosch Puc61kaa5e Hafele 539.66.871 | 539.66.871 | Liên hệ |
469 | Bếp Từ Ceramic Hafele 536.61.716 | 536.61.716 | Liên hệ |
470 | Bếp Từ Domino Hafele 536.01.900 | 536.01.900 | Liên hệ |
471 | Bếp Từ Domino Hafele 536.61.770 | 536.61.770 | Liên hệ |
472 | Bếp Từ Điều Khiển Cảm Ứng Trượt Hafele 536.01.595 | 536.01.595 | Liên hệ |
473 | Bếp Từ Điều Khiển Cảm Ứng Trượt Hafele 536.01.695 | 536.01.695 | Liên hệ |
474 | Bếp Từ Điều Khiển Cảm Ứng Với Mặt Kính Vát Cạnh Hafele 536.04.200 | 536.04.200 | Liên hệ |
475 | Bếp Từ Điều Khiển Thanh Trượt Hafele 536.01.601 | 536.01.601 | Liên hệ |
476 | Bếp Từ Đôi Âm Domino Hafele 536.61.930 | 536.61.930 | Liên hệ |
477 | Bếp Từ Đôi Hafele 536.66.850 | 536.66.850 | Liên hệ |
478 | Bếp Từ Đơn Điều Khiển Hỗn Hợp - Cảm Ứng Hafele 536.61.990 | 536.61.990 | Liên hệ |
479 | Bếp Từ Đơn Hafele 536.61.760 | 536.61.760 | Liên hệ |
480 | Bếp Từ Đơn Hafele 536.61.890 | 536.61.890 | Liên hệ |
481 | Bếp Từ Kết Hợp Điện 1 Vùng Nấu Và 2 Vùng Nấu Cảm Ứng Hafele 536.01.705 | 536.01.705 | Liên hệ |
482 | Bếp Từ Kết Hợp Điện 1 Vùng Tỏa Nhiệt Và 1 Vùng Nấu Hafele 536.61.695 | 536.61.695 | Liên hệ |
483 | Bếp Từ Kết Hợp Điện 1 Vùng Tỏa Nhiệt Và 2 Vùng Nấu Hafele 536.61.705 | 536.61.705 | Liên hệ |
484 | Bếp Từ Kết Hợp Điện Hafele Hc-m772b 536.01.815 | 536.01.815 | Liên hệ |
485 | Bếp Từ Kết Hợp Hút Mùi Hafele 539.66.822 | 539.66.822 | Liên hệ |
486 | Bếp Từ Kết Hợp Lò Nướng Smeg Tr90ibl9 Hafele 536.74.751 | 536.74.751 | Liên hệ |
487 | Bếp Từ Smeg Si2m7643b Hafele 536.04.141 | 536.04.141 | Liên hệ |
488 | Bếp Từ Universal Hafele 536.64.081 | 536.64.081 | Liên hệ |
489 | Bếp Từ Universal Hafele 536.64.091 | 536.64.091 | Liên hệ |
490 | Biến Điện Có Đầu Cắm Tường Loox Hafele 833.74.933 | 833.74.933 | Liên hệ |
491 | Biến Điện Có Đầu Cắm Tường Loox Hafele 833.74.935 | 833.74.935 | Liên hệ |
492 | Biến Điện Loox 24 V Áp Không Đổi Không Có Dây Nguồn Hafele 833.95.010 | 833.95.010 | Liên hệ |
493 | Biến Điện Loox5 24 V Hafele 833.75.933 | 833.75.933 | Liên hệ |
494 | Biến Điện Loox5 24 V Hafele 833.75.935 | 833.75.935 | Liên hệ |
495 | Bình Chiết Xà Phòng Cảm Biến Tự Động Treo Tường Hafele 580.37.051 | 580.37.051 | Liên hệ |
496 | Bm Kẹp Kính Trên Khung Hafele 932.03.605 | 932.03.605 | Liên hệ |
497 | Bm Patch Khóa Chân Kính Alu/sss Hafele 932.03.607 | 932.03.607 | Liên hệ |
498 | Bộ 2 Nút Nhấn No 10a Hafele 985.56.206 | 985.56.206 | Liên hệ |
499 | Bộ 5 Khay Convoy Lavido 450mm Hafele 549.61.214 | 549.61.214 | Liên hệ |
500 | Bộ 5 Khay Convoy Lavido 600mm Hafele 549.61.106 | 549.61.106 | Liên hệ |