Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
5401 Tay Nâng Free Flap H 1.5 Hafele 493.05.344 493.05.344 Liên hệ
5402 Tay Nâng Free Flap H 1.5 Hafele 493.05.345 493.05.345 Liên hệ
5403 Tay Nâng Free Flap H 1.5 Hafele 493.05.346 493.05.346 Liên hệ
5404 Tay Nâng Free Flap H 1.5 Hafele 493.05.347 493.05.347 Liên hệ
5405 Tay Nâng Free Flap H 1.5 Hafele 493.05.350 493.05.350 Liên hệ
5406 Tay Nâng Free Flap H 1.5 Hafele 493.05.351 493.05.351 Liên hệ
5407 Tay Nâng Free Flap H 1.5 Hafele 493.05.352 493.05.352 Liên hệ
5408 Tay Nâng Free Flap H 1.5 Hafele 493.05.353 493.05.353 Liên hệ
5409 Tay Nâng Free Flap H 1.5 Hafele 493.05.354 493.05.354 Liên hệ
5410 Tay Nâng Free Flap H 1.5 Hafele 493.05.355 493.05.355 Liên hệ
5411 Tay Nâng Free Flap H 1.5 Hafele 493.05.356 493.05.356 Liên hệ
5412 Tay Nâng Free Flap H 1.5 Hafele 493.05.357 493.05.357 Liên hệ
5413 Tay Nâng Free Fold S E3fs Lh. 580-650 / Hafele 372.38.433 372.38.433 Liên hệ
5414 Tay Nâng Free Fold S E4fs Rh. 580-650 / Hafele 372.38.434 372.38.434 Liên hệ
5415 Tay Nâng Free Fold S F4fs Lh. 650-730 / Hafele 372.38.445 372.38.445 Liên hệ
5416 Tay Nâng Free Fold S F4fs Rh. 650-730 / Hafele 372.38.444 372.38.444 Liên hệ
5417 Tay Nâng Free Fold S F5fs Lh. 650-730 / Hafele 372.38.447 372.38.447 Liên hệ
5418 Tay Nâng Free Fold S F5fs Rh. 650-730 / Hafele 372.38.446 372.38.446 Liên hệ
5419 Tay Nâng Free Fold S G4fs Lh. 710-790 / Hafele 372.38.453 372.38.453 Liên hệ
5420 Tay Nâng Free Fold S G4fs Rh. 710-790 / Hafele 372.38.452 372.38.452 Liên hệ
5421 Tay Nâng Free Fold S G5fs Lh. 710-790 / Hafele 372.38.455 372.38.455 Liên hệ
5422 Tay Nâng Free Fold S G5fs Rh. 710-790 / Hafele 372.38.454 372.38.454 Liên hệ
5423 Tay Nâng Free Fold S H5fs Lh. 770-840 / Hafele 372.38.465 372.38.465 Liên hệ
5424 Tay Nâng Free Fold S H5fs Rh. 770-840 / Hafele 372.38.464 372.38.464 Liên hệ
5425 Tay Nâng Free Fold S H6fs Lh. 770-840 /1 Hafele 372.38.467 372.38.467 Liên hệ
5426 Tay Nâng Free Fold S H6fs Rh. 770-840 /1 Hafele 372.38.466 372.38.466 Liên hệ
5427 Tay Nâng Free Fold S I5fs Lh. 840-910 / Hafele 372.38.473 372.38.473 Liên hệ
5428 Tay Nâng Free Fold S I5fs Rh. 840-910 / Hafele 372.38.472 372.38.472 Liên hệ
5429 Tay Nâng Free Fold S I6fs Lh. 840-910 /1 Hafele 372.38.475 372.38.475 Liên hệ
5430 Tay Nâng Free Fold S I6fs Rh. 840-910 /1 Hafele 372.38.474 372.38.474 Liên hệ
5431 Tay Nâng Free Space 1.11 Hafele 372.27.350 372.27.350 Liên hệ
5432 Tay Nâng Free Space 1.11 Hafele 372.27.351 372.27.351 Liên hệ
5433 Tay Nâng Free Space 1.11 Hafele 372.27.352 372.27.352 Liên hệ
5434 Tay Nâng Free Space 1.11 Hafele 372.27.353 372.27.353 Liên hệ
5435 Tay Nâng Free Space 1.11 Hafele 372.27.354 372.27.354 Liên hệ
5436 Tay Nâng Free Space 1.11 Hafele 372.27.700 372.27.700 Liên hệ
5437 Tay Nâng Free Space 1.11 Hafele 372.27.701 372.27.701 Liên hệ
5438 Tay Nâng Free Space 1.11 Hafele 372.27.702 372.27.702 Liên hệ
5439 Tay Nâng Free Space 1.11 Hafele 372.27.703 372.27.703 Liên hệ
5440 Tay Nâng Free Space 1.11 Hafele 372.27.704 372.27.704 Liên hệ
5441 Tay Nâng Free Swing Hafele 493.05.760 493.05.760 Liên hệ
5442 Tay Nâng Free Swing Hafele 493.05.761 493.05.761 Liên hệ
5443 Tay Nâng Free Swing Hafele 493.05.762 493.05.762 Liên hệ
5444 Tay Nâng Free Swing Hafele 493.05.770 493.05.770 Liên hệ
5445 Tay Nâng Free Swing Hafele 493.05.774 493.05.774 Liên hệ
5446 Tay Nâng Free Up Hafele 493.05.793 493.05.793 Liên hệ
5447 Tay Nâng Free Up Hafele 493.05.801 493.05.801 Liên hệ
5448 Tay Nâng Free Up Hafele 493.05.802 493.05.802 Liên hệ
5449 Tay Nâng Free Up Hafele 493.05.804 493.05.804 Liên hệ
5450 Tay Nâng Giữ Free Flap 3.15 Hafele 372.91.410 372.91.410 Liên hệ
5451 Tay Nâng Giữ Free Flap 3.15 Hafele 372.91.411 372.91.411 Liên hệ
5452 Tay Nâng Giữ Free Flap 3.15 Hafele 372.91.412 372.91.412 Liên hệ
5453 Tay Nâng Giữ Free Flap 3.15 Hafele 372.91.413 372.91.413 Liên hệ
5454 Tay Nâng Häfele Hafele 493.05.820 493.05.820 Liên hệ
5455 Tay Nâng Häfele Hafele 493.05.821 493.05.821 Liên hệ
5456 Tay Nâng Häfele Hafele 493.05.830 493.05.830 Liên hệ
5457 Tay Nâng Häfele Hafele 493.05.831 493.05.831 Liên hệ
5458 Tay Nâng Häfele Hafele 493.05.832 493.05.832 Liên hệ
5459 Tay Nâng Móc Áo 2004 Hafele 805.20.525 805.20.525 Liên hệ
5460 Tay Nâng Móc Áo 2004 Hafele 805.20.557 805.20.557 Liên hệ
5461 Tay Nâng Móc Áo Có Cơ Chế Đóng Giảm Chấn Hafele 805.11.152 805.11.152 Liên hệ
5462 Tay Nâng Móc Áo Có Cơ Chế Đóng Giảm Chấn Hafele 805.11.153 805.11.153 Liên hệ
5463 Tay Nâng Móc Áo Có Cơ Chế Đóng Giảm Chấn Hafele 805.11.154 805.11.154 Liên hệ
5464 Tay Nâng Móc Áo Có Cơ Chế Đóng Giảm Chấn Hafele 805.11.752 805.11.752 Liên hệ
5465 Tay Nâng Móc Áo Có Cơ Chế Đóng Giảm Chấn Hafele 805.11.753 805.11.753 Liên hệ
5466 Tay Nâng Móc Áo Có Cơ Chế Đóng Giảm Chấn Hafele 805.11.754 805.11.754 Liên hệ
5467 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Để Bát Đĩa - Presto Hafele 544.40.003 544.40.003 Liên hệ
5468 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Để Bát Đĩa - Presto Hafele 544.40.011 544.40.011 Liên hệ
5469 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Để Bát Đĩa - Presto Hafele 544.40.013 544.40.013 Liên hệ
5470 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Để Bát Đĩa - Presto Hafele 544.40.014 544.40.014 Liên hệ
5471 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Để Bát Đĩa - Presto Hafele 544.40.023 544.40.023 Liên hệ
5472 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Để Bát Đĩa - Presto Hafele 544.40.031 544.40.031 Liên hệ
5473 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Để Bát Đĩa - Presto Hafele 544.40.033 544.40.033 Liên hệ
5474 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Để Bát Đĩa - Presto Hafele 544.40.034 544.40.034 Liên hệ
5475 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống - Lento Hafele 504.76.009 504.76.009 Liên hệ
5476 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống - Lento Hafele 504.76.010 504.76.010 Liên hệ
5477 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống - Lento Hafele 504.76.012 504.76.012 Liên hệ
5478 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống - Lento Hafele 504.76.013 504.76.013 Liên hệ
5479 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống - Lento Hafele 504.76.019 504.76.019 Liên hệ
5480 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống - Lento Hafele 504.76.020 504.76.020 Liên hệ
5481 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống - Lento Hafele 504.76.022 504.76.022 Liên hệ
5482 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống - Lento Hafele 504.76.023 504.76.023 Liên hệ
5483 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống - Lento Hafele 504.76.142 504.76.142 Liên hệ
5484 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống - Lento Hafele 504.76.143 504.76.143 Liên hệ
5485 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống - Lento Hafele 504.76.407 504.76.407 Liên hệ
5486 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống - Lento Hafele 504.76.408 504.76.408 Liên hệ
5487 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống Hafele 504.76.004 504.76.004 Liên hệ
5488 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống Hafele 504.76.005 504.76.005 Liên hệ
5489 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống Hafele 504.76.014 504.76.014 Liên hệ
5490 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống Hafele 504.76.015 504.76.015 Liên hệ
5491 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống Hafele 504.76.204 504.76.204 Liên hệ
5492 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống Hafele 504.76.205 504.76.205 Liên hệ
5493 Tay Nâng Tủ Treo Tường Giá Đỡ Đĩa Kéo Xuống Hafele 504.76.214 504.76.214 Liên hệ
5494 Tay Nâng Tủ Treo Tường Kesseböhmer Imove Hafele 504.68.913 504.68.913 Liên hệ
5495 Tay Nâng Tủ Treo Tường Kesseböhmer Imove Hafele 504.68.915 504.68.915 Liên hệ
5496 Tay Nâng Tủ Treo Tường Kesseböhmer Imove Hafele 504.68.923 504.68.923 Liên hệ
5497 Tay Sen Airsense Hafele 485.60.626 485.60.626 Liên hệ
5498 Tay Sen Crometta Hafele 589.54.036 589.54.036 Liên hệ
5499 Tay Sen Kyoto Hafele 589.35.007 589.35.007 Liên hệ
5500 Tay Sen Kyoto Hafele 589.35.037 589.35.037 Liên hệ