Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
4501 Sp - Support Of Sbs 539.16.120 Hafele 532.87.925 532.87.925 Liên hệ
4502 Sp - Switch 535.43.276 Hafele 532.83.489 532.83.489 Liên hệ
4503 Sp - Switch 836.26.380/390 Hafele 836.28.976 836.28.976 Liên hệ
4504 Sp - Switch Assembly - 538.80.084 Hafele 532.80.114 532.80.114 Liên hệ
4505 Sp - Switch Assembly-motor - 533.86.817 Hafele 532.80.104 532.80.104 Liên hệ
4506 Sp - Switch Base-535.43.128 Hafele 532.84.414 532.84.414 Liên hệ
4507 Sp - Switch Board 538.80.269 Hafele 532.86.133 532.86.133 Liên hệ
4508 Sp - Switch On-off- 538.61.451 Hafele 532.80.119 532.80.119 Liên hệ
4509 Sp - Switch On/off Oven 538.01.151/161 Hafele 532.86.295 532.86.295 Liên hệ
4510 Sp - Switch Seat - 538.21.330/310/320 Hafele 532.80.189 532.80.189 Liên hệ
4511 Sp - Switch- 535.43.271 Hafele 532.83.419 532.83.419 Liên hệ
4512 Sp - Switch-selector Hafele 532.87.546 532.87.546 Liên hệ
4513 Sp - Swith Selector Hafele 532.84.165 532.84.165 Liên hệ
4514 Sp - Swivel Assembly 538.31.290 Hafele 532.86.399 532.86.399 Liên hệ
4515 Sp - Synchronous Motor 538.31.380 Hafele 532.84.322 532.84.322 Liên hệ
4516 Sp - Synchronous Motor_535.43.711 Hafele 532.84.371 532.84.371 Liên hệ
4517 Sp - T&p Water Inlet Valve Gr/45 Hafele 532.85.422 532.85.422 Liên hệ
4518 Sp - Tactile Control 4/9 Speed Red Hafele 532.85.508 532.85.508 Liên hệ
4519 Sp - Tấm Đèn_535.43.711 Hafele 532.84.370 532.84.370 Liên hệ
4520 Sp - Tấm Kính Bên Ngoài-535.02.611 Hafele 532.83.893 532.83.893 Liên hệ
4521 Sp - Tấm Kính Che Máy Hút Mùi 538.86.095 Hafele 532.85.551 532.85.551 Liên hệ
4522 Sp - Tấm Lọc Bên Ngoài Tủ Lạnh 534.14.25 Hafele 532.84.095 532.84.095 Liên hệ
4523 Sp - Tấm Lọc Carbon Hafele 532.85.497 532.85.497 Liên hệ
4524 Sp - Tấm Lọc Carbon Hafele 532.85.946 532.85.946 Liên hệ
4525 Sp - Tấm Lọc Sàn - 535.43.089 Hafele 532.86.736 532.86.736 Liên hệ
4526 Sp - Tấm Lọc Than Hoạt Tính Hafele 532.90.952 532.90.952 Liên hệ
4527 Sp - Tấm Ngăn 5 Lớp - 533.80.038 Hafele 532.85.512 532.85.512 Liên hệ
4528 Sp - Tank Hafele 532.87.832 532.87.832 Liên hệ
4529 Sp - Tay Nắm Cửa Hafele 532.92.187 532.92.187 Liên hệ
4530 Sp - Tay Nắm El8000 9000 Màu Bạc Hafele 912.05.901 912.05.901 Liên hệ
4531 Sp - Tay Nắm El8000 9000 Màu Đen Hafele 912.05.902 912.05.902 Liên hệ
4532 Sp - Tay Nắm El8000 9000 Màu Vàng Hafele 912.05.903 912.05.903 Liên hệ
4533 Sp - Tay Nam Khoa El7000s Hafele 912.05.980 912.05.980 Liên hệ
4534 Sp - Tc Flex Octa G5 4z Hafele 532.86.808 532.86.808 Liên hệ
4535 Sp - Tc Lisa 4z Octa Ind. Timer Hafele 532.86.815 532.86.815 Liên hệ
4536 Sp - Tc5i Lite-536.61.585 Hafele 532.83.517 532.83.517 Liên hệ
4537 Sp - Telescopic Rail/left Hafele 532.92.215 532.92.215 Liên hệ
4538 Sp - Telescopic Rail/right Hafele 532.92.214 532.92.214 Liên hệ
4539 Sp - Teminal Block- 538.01.421 Hafele 532.80.123 532.80.123 Liên hệ
4540 Sp - Temp Sensing Assy 205mm 538.01.921 Hafele 532.86.327 532.86.327 Liên hệ
4541 Sp - Temperature Sensor Hafele 532.91.945 532.91.945 Liên hệ
4542 Sp - Temperature Sensor Assembly A 534.1 Hafele 532.86.490 532.86.490 Liên hệ
4543 Sp - Temperature Sensor Assembly B 534.1 Hafele 532.86.491 532.86.491 Liên hệ
4544 Sp - Temperature Sensor Fistercyntec 501 Hafele 532.85.053 532.85.053 Liên hệ
4545 Sp - Temperature Sensor_538.51.820 Hafele 532.86.918 532.86.918 Liên hệ
4546 Sp - Temperature Sensor-538.61.441/442 Hafele 532.80.135 532.80.135 Liên hệ
4547 Sp - Termal Fuse Single Hafele 532.92.190 532.92.190 Liên hệ
4548 Sp - Than H.tính Của 533.86.003/89.013/0 Hafele 532.85.943 532.85.943 Liên hệ
4549 Sp - Than Hoạt Tính 539.82.603/613/372/3 Hafele 532.90.337 532.90.337 Liên hệ
4550 Sp - Than Hoạt Tính Của 539.82.183/192 Hafele 532.90.336 532.90.336 Liên hệ
4551 Sp - Thân Khóa 3585 Dl6600 Hafele 912.20.143 912.20.143 Liên hệ
4552 Sp - Thanh Bên Trong Tấm Che Cửa Hafele 532.92.317 532.92.317 Liên hệ
4553 Sp - Thanh Đẩy Của Máy Ép 535.43.086 Hafele 532.86.558 532.86.558 Liên hệ
4554 Sp - Thanh Đẩy- 535.43.531 Hafele 532.84.127 532.84.127 Liên hệ
4555 Sp - Thanh Trượt Cửa Ka1730 N.03/024 Hafele 532.90.938 532.90.938 Liên hệ
4556 Sp - Thanh Trượt Máy Hút Mùi 539.81.185 Hafele 532.90.794 532.90.794 Liên hệ
4557 Sp - Thanh Xoắn- 535.43.276 Hafele 532.83.999 532.83.999 Liên hệ
4558 Sp - Thẻ Mạch Điện Dc-5va Hafele 532.91.265 532.91.265 Liên hệ
4559 Sp - Thermal Sensor F. 534.16.970 Hafele 532.85.121 532.85.121 Liên hệ
4560 Sp - Thermocouple - 538.66.477 & 507 Hafele 532.80.800 532.80.800 Liên hệ
4561 Sp - Thermostat - 535.14.611/619 Hafele 532.79.071 532.79.071 Liên hệ
4562 Sp - Thermostat - 568.30.311 Hafele 532.80.082 532.80.082 Liên hệ
4563 Sp - Thermostat 160/95_h Hafele 532.91.947 532.91.947 Liên hệ
4564 Sp - Thermostat 250 C For 538.01.151/161 Hafele 532.86.294 532.86.294 Liên hệ
4565 Sp - Thermostat 70 C For 538.01.151/161 Hafele 532.86.293 532.86.293 Liên hệ
4566 Sp - Thermostat Knob - 568.30.301 Hafele 532.80.090 532.80.090 Liên hệ
4567 Sp - Thermostat_538.51.820 Hafele 532.86.920 532.86.920 Liên hệ
4568 Sp - Thermostat-538.01.210 Hafele 532.84.422 532.84.422 Liên hệ
4569 Sp - Thermostat.223_539.30.180 Hafele 532.86.934 532.86.934 Liên hệ
4570 Sp - Thermostat.226_539.30.180 Hafele 532.86.931 532.86.931 Liên hệ
4571 Sp - Thiết Bị Đánh Lửa Hafele 532.86.381 532.86.381 Liên hệ
4572 Sp - Thiết Bị Thu Cặn 535.43.086 Hafele 532.86.563 532.86.563 Liên hệ
4573 Sp - Thùng Chứa Có Vòi - 535.43.087 Hafele 532.86.971 532.86.971 Liên hệ
4574 Sp - Ti Kéo Bộ Xả Vòi Trộn Mạ P.redgold Hafele 589.28.967 589.28.967 Liên hệ
4575 Sp - Timer Oven 538.01.151 Hafele 532.86.299 532.86.299 Liên hệ
4576 Sp - Top Crisper Gr/910 (trans-wh-gray) Hafele 532.92.273 532.92.273 Liên hệ
4577 Sp - Top Heat Element For 538.01.151/161 Hafele 532.86.296 532.86.296 Liên hệ
4578 Sp - Top Heater 538.01.411 Hafele 532.84.299 532.84.299 Liên hệ
4579 Sp - Top Hinge C./910gr Rig Rv3-539.16.2 Hafele 532.80.499 532.80.499 Liên hệ
4580 Sp - Top Plate Assembly - 538.21.200 Hafele 532.85.454 532.85.454 Liên hệ
4581 Sp - Touch Switc Hafele 532.86.517 532.86.517 Liên hệ
4582 Sp - Transformer - 534.16.960 Hafele 532.85.449 532.85.449 Liên hệ
4583 Sp - Transformer Slt15-12vf-2 Hafele 532.91.030 532.91.030 Liên hệ
4584 Sp - Transformer-ignition Hafele 532.87.554 532.87.554 Liên hệ
4585 Sp - Transmission Belt_535.43.711 Hafele 532.84.368 532.84.368 Liên hệ
4586 Sp - Transposition 535.43.086 Hafele 532.86.561 532.86.561 Liên hệ
4587 Sp - Trim Kit- 535.34.020 Hafele 532.83.035 532.83.035 Liên hệ
4588 Sp - Triz Bar Cabinet Gr.910(s.w.)rv1 Hafele 532.92.266 532.92.266 Liên hệ
4589 Sp - Triz Bar Gr.910s.w Pls S.w-539.16.2 Hafele 532.80.504 532.80.504 Liên hệ
4590 Sp - Trọn Bộ Xả Chậu Đá 1 Hộc 577.25.xxx Hafele 577.25.913 577.25.913 Liên hệ
4591 Sp - Trọn Bộ Xả Chậu Đá 2 Hộc 577.25.xxx Hafele 577.25.911 577.25.911 Liên hệ
4592 Sp - Trục Bàn Xoay Hafele 532.91.952 532.91.952 Liên hệ
4593 Sp - Trục Ép Của 535.43.393 Hafele 532.79.181 532.79.181 Liên hệ
4594 Sp - Trục Ép Máy Ép 535.43.811 Hafele 532.86.547 532.86.547 Liên hệ
4595 Sp - Trục Spindle Dài El8000 & El9000 Hafele 912.05.615 912.05.615 Liên hệ
4596 Sp - Trục Xoay Của 535.43.089 Hafele 532.86.735 532.86.735 Liên hệ
4597 Sp - Tụ Điện Hafele 532.91.931 532.91.931 Liên hệ
4598 Sp - Tụ Điện Của Máy Hút Mùi Hafele 532.90.940 532.90.940 Liên hệ
4599 Sp - Tụ Điện Của Máy Sấy_538.91.520 Hafele 532.86.880 532.86.880 Liên hệ
4600 Sp - Tube- 535.43.079 Hafele 532.80.347 532.80.347 Liên hệ