Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
4601 Sp - Turbo Button 535.43.276 Hafele 532.83.486 532.83.486 Liên hệ
4602 Sp - Turbo Fan Group For 533.23.220/230 Hafele 532.87.311 532.87.311 Liên hệ
4603 Sp - Turbo Heating Element- 538.61.461 Hafele 532.80.126 532.80.126 Liên hệ
4604 Sp - Turntable Motor 230v Hafele 532.91.951 532.91.951 Liên hệ
4605 Sp - Universal Motor_538.91.530 Hafele 532.86.893 532.86.893 Liên hệ
4606 Sp - Upper Basket Assembly - 538.21.330 Hafele 532.80.187 532.80.187 Liên hệ
4607 Sp - Upper Basket Gr-84a-with Pls Hnd/in Hafele 532.91.071 532.91.071 Liên hệ
4608 Sp - Upper Door Gasket Right- 534.14.050 Hafele 532.84.699 532.84.699 Liên hệ
4609 Sp - Upper Door Left- 534.14.040 Hafele 532.85.775 532.85.775 Liên hệ
4610 Sp - Upper Door Right- 534.14.040 Hafele 532.85.774 532.85.774 Liên hệ
4611 Sp - Upper Hinge - 534.14.080 Hafele 532.80.460 532.80.460 Liên hệ
4612 Sp - Upper Spray Arm Feeding Ca-533.23.3 Hafele 532.80.474 532.80.474 Liên hệ
4613 Sp - Upper Spray Arm Gr-ral 7046 Hafele 532.91.099 532.91.099 Liên hệ
4614 Sp - Upper Spray Arm Gr-ral-533.23.310 Hafele 532.80.481 532.80.481 Liên hệ
4615 Sp - Upper Spray Arm Group For 533.23.22 Hafele 532.87.291 532.87.291 Liên hệ
4616 Sp - Upper Sprayarm Feeding Can-c-1 Gr Hafele 532.91.197 532.91.197 Liên hệ
4617 Sp - Upper Sprayarm Feeding Can-l Gr-ral Hafele 532.91.101 532.91.101 Liên hệ
4618 Sp - Uv Lamp_ 537.82.710 Hafele 532.85.569 532.85.569 Liên hệ
4619 Sp - Uv Lamp- 537.82.720 Hafele 532.84.885 532.84.885 Liên hệ
4620 Sp - Uv Pcb_ 537.82.700 Hafele 532.85.576 532.85.576 Liên hệ
4621 Sp - Uv Pcb_ 537.82.710 Hafele 532.85.565 532.85.565 Liên hệ
4622 Sp - Valve Of Coffee Machine 539.56.000 Hafele 532.87.927 532.87.927 Liên hệ
4623 Sp - Valve Small Hafele 532.97.283 532.97.283 Liên hệ
4624 Sp - Van Bi Ổn Định I.c.=2.15(r600a) Hafele 532.92.186 532.92.186 Liên hệ
4625 Sp - Van Cấp Nước Của 538.21.060 Hafele 532.87.767 532.87.767 Liên hệ
4626 Sp - Van Cấp Nước Của Máy Giặt Và Sấy Hafele 532.86.378 532.86.378 Liên hệ
4627 Sp - Van Cấp Nước Vào Hafele 532.91.054 532.91.054 Liên hệ
4628 Sp - Van Cửa Ra - 539.26.550 Hafele 532.83.065 532.83.065 Liên hệ
4629 Sp - Van Đầu Ra Máy Rửa Chén Hafele 532.86.377 532.86.377 Liên hệ
4630 Sp - Van Điều Tiết Hafele 532.87.551 532.87.551 Liên hệ
4631 Sp - Van Điều Tiết Gas (ffd) - 538.66.47 Hafele 532.80.809 532.80.809 Liên hệ
4632 Sp - Van Nạp_495.06.520/535.29.530 Hafele 535.29.970 535.29.970 Liên hệ
4633 Sp - Van Nước Bộ Trộn Bồn Tắm 3-lỗ Hafele 589.28.938 589.28.938 Liên hệ
4634 Sp - Vegetable Basket Assembly Hafele 532.92.321 532.92.321 Liên hệ
4635 Sp - Vỉ Của Lò Nướng Hafele 532.91.646 532.91.646 Liên hệ
4636 Sp - Vỉ Nướng Của 535.43.712 Hafele 532.84.675 532.84.675 Liên hệ
4637 Sp - Vỉ Nướng Gốm-538.01.411/421/431 Hafele 532.83.462 532.83.462 Liên hệ
4638 Sp - Vỉ Nướng-538.01.411/421/431 Hafele 532.83.439 532.83.439 Liên hệ
4639 Sp - Visio Encoder Data Cable 20cm Hafele 532.91.724 532.91.724 Liên hệ
4640 Sp - Vít Chén Xả Chậu 567.94/96.xxx Hafele 567.94.930 567.94.930 Liên hệ
4641 Sp - Vỏ Inox Chén Xả Chậu Đá 577.25.xxx Hafele 577.25.922 577.25.922 Liên hệ
4642 Sp - Vỏ Mô Tơ Máy Rửa Chén Hafele 532.91.256 532.91.256 Liên hệ
4643 Sp - Vỏ Nhựa Chén Xả Chậu Đá 577.25.xxx Hafele 577.25.923 577.25.923 Liên hệ
4644 Sp - Volute - 533.86.817 Hafele 532.80.107 532.80.107 Liên hệ
4645 Sp - Volute - 538.80.084 Hafele 532.80.112 532.80.112 Liên hệ
4646 Sp - Vòng Đệm Cửa Của 538.91.530 Hafele 532.86.894 532.86.894 Liên hệ
4647 Sp - Vòng Đỡ Đĩa Thủy Tinh Của 538.31.30 Hafele 532.86.405 532.86.405 Liên hệ
4648 Sp - Vòng Hỗ Trợ Xoay Của Lò Vi Só Hafele 532.84.027 532.84.027 Liên hệ
4649 Sp - Vòng Kê Đĩa Thủy Tinh 535.34.000 Hafele 532.85.241 532.85.241 Liên hệ
4650 Sp - Vòng Quét Tròn - 535.43.087 Hafele 532.86.964 532.86.964 Liên hệ
4651 Sp - Vtc Air Flux Hafele 532.92.330 532.92.330 Liên hệ
4652 Sp - Wall Assemblyas.par. Ant.wake Bl 80 Hafele 532.90.850 532.90.850 Liên hệ
4653 Sp - Was28448me/01-operating Module Of W Hafele 532.87.381 532.87.381 Liên hệ
4654 Sp - Was28448me/07-electric Lock Hafele 532.87.599 532.87.599 Liên hệ
4655 Sp - Washer Dryer Card Group-v5a_v04a Hafele 532.91.388 532.91.388 Liên hệ
4656 Sp - Washer-dryer Ntc Temp. Sen. Hafele 532.86.794 532.86.794 Liên hệ
4657 Sp - Washing Pump Outlet Pipe- 535.29.59 Hafele 532.84.994 532.84.994 Liên hệ
4658 Sp - Water Box Hafele 532.92.326 532.92.326 Liên hệ
4659 Sp - Water Heater For 533.23.300 Hafele 532.85.419 532.85.419 Liên hệ
4660 Sp - Water Inlet Valve_538.91.530 Hafele 532.86.897 532.86.897 Liên hệ
4661 Sp - Water Level Sensor-538.61.461 Hafele 532.80.144 532.80.144 Liên hệ
4662 Sp - Water Softener Gr.with Reed Relay Hafele 532.91.090 532.91.090 Liên hệ
4663 Sp - Welling Washing Pump (short) Hafele 532.86.744 532.86.744 Liên hệ
4664 Sp - Welling Washing Pump-2 Hafele 532.85.424 532.85.424 Liên hệ
4665 Sp - Wire Shelf Hafele 532.91.964 532.91.964 Liên hệ
4666 Sp - Wiring Bracket - 536.61.791 Hafele 532.80.918 532.80.918 Liên hệ
4667 Sp - Xiên Nướng Gà Hafele 532.84.374 532.84.374 Liên hệ
4668 Sp -công Tắc Chuyển Đổi On/off535.43.712 Hafele 532.84.678 532.84.678 Liên hệ
4669 Sp -than Hoạt Tính Của Hút Mùi538.80.084 Hafele 532.80.142 532.80.142 Liên hệ
4670 Sp – Đầu Vòi Của Vòi Bếp 577.55.230 Hafele 589.15.950 589.15.950 Liên hệ
4671 Sp Belt For Sl300d Hafele 935.11.026 935.11.026 Liên hệ
4672 Sp Bo Mạch Chính Sb600 Hafele 836.29.992 836.29.992 Liên hệ
4673 Sp Bo Mạch Trước Sb600 Hafele 836.29.994 836.29.994 Liên hệ
4674 Sp Door Assembly_538.31.200 Hafele 532.86.917 532.86.917 Liên hệ
4675 Sp Electric Damper 538.11.070 Hafele 532.86.832 532.86.832 Liên hệ
4676 Sp Electrical Box - 534.16.960 Hafele 532.85.447 532.85.447 Liên hệ
4677 Sp Glass Fixing Bracket (r)_ 538.86.095 Hafele 532.85.553 532.85.553 Liên hệ
4678 Sp Hanger For Sl300d Hafele 935.11.027 935.11.027 Liên hệ
4679 Sp Moto Két Sắt Sb600 Hafele 836.29.996 836.29.996 Liên hệ
4680 Sp Motor - 533.86.817 Hafele 532.80.108 532.80.108 Liên hệ
4681 Sp Power Board-538.01.681 Hafele 532.80.202 532.80.202 Liên hệ
4682 Sp Program Chip 538.01.431 Hafele 532.84.307 532.84.307 Liên hệ
4683 Sp Ruột Và Chìa Khóa Cơ Két Sắt Sb600 Hafele 836.29.990 836.29.990 Liên hệ
4684 Sp Thermostat Knob - 568.30.311 Hafele 532.80.084 532.80.084 Liên hệ
4685 Sp- Front Panel For Hood Dhi623gsg Hafele 532.84.492 532.84.492 Liên hệ
4686 Sp- Mặt Kính Của Bếp 536.61.685 Hafele 532.84.210 532.84.210 Liên hệ
4687 Sp-533.02.001-top Heat.e.230v1400+1200w6 Hafele 532.90.189 532.90.189 Liên hệ
4688 Sp-533.23.200/210-variable Speed Washing Hafele 532.90.119 532.90.119 Liên hệ
4689 Sp-533.23.310/320-power Cable 165cm Hafele 532.78.992 532.78.992 Liên hệ
4690 Sp-533.86.003-472 823 Alumin.grease Filt Hafele 532.85.837 532.85.837 Liên hệ
4691 Sp-533.86.003-com.gr.5 Touch Squarcle Bk Hafele 532.85.836 532.85.836 Liên hệ
4692 Sp-533.86.018-gas Arm 185/55 50n Hafele 532.78.622 532.78.622 Liên hệ
4693 Sp-533.89.013-kit Group Mb Hafele 532.78.620 532.78.620 Liên hệ
4694 Sp-533.89.021-light 28w Hafele 532.78.059 532.78.059 Liên hệ
4695 Sp-533.89.021-self-supp.filter Al165x302 Hafele 532.78.060 532.78.060 Liên hệ
4696 Sp-533.89.041-frontal Pannel 60 Hafele 532.78.621 532.78.621 Liên hệ
4697 Sp-534.14.021-defrosting Heater Hafele 532.79.358 532.79.358 Liên hệ
4698 Sp-534.14.021-display Control Assembly Hafele 532.79.352 532.79.352 Liên hệ
4699 Sp-534.14.021-electric Damper Hafele 532.79.356 532.79.356 Liên hệ
4700 Sp-534.14.021-fridge Air Duct Ff2-69.00a Hafele 532.79.354 532.79.354 Liên hệ