Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
4401 Sp - Power Module Programmed (bs450110/0 Hafele 532.87.602 532.87.602 Liên hệ
4402 Sp - Power Module Programmed/pvj631fb1e/ Hafele 532.85.822 532.85.822 Liên hệ
4403 Sp - Power Module Programmed/pvj631fb1e/ Hafele 532.85.823 532.85.823 Liên hệ
4404 Sp - Power Supply Board_538.51.820 Hafele 532.86.923 532.86.923 Liên hệ
4405 Sp - Power Supply Tx 3.0a+ Hafele 532.85.428 532.85.428 Liên hệ
4406 Sp - Power Supply_495.06.281 Hafele 532.83.096 532.83.096 Liên hệ
4407 Sp - Pp8100/pp9000 Thân Khóa Hafele 912.20.277 912.20.277 Liên hệ
4408 Sp - Pp9000 - Back Panel Hafele 912.20.269 912.20.269 Liên hệ
4409 Sp - Pp9000 - Front Panel Hafele 912.20.268 912.20.268 Liên hệ
4410 Sp - Pp9000 Ble - Bộ Ốc Vít Hafele 912.20.279 912.20.279 Liên hệ
4411 Sp - Pressure Switch Hose Gr.washer Drye Hafele 532.91.478 532.91.478 Liên hệ
4412 Sp - Protection Conveyorprotezione Conv Hafele 532.90.800 532.90.800 Liên hệ
4413 Sp - Ptc Starter - 568.30.311 Hafele 532.80.080 532.80.080 Liên hệ
4414 Sp - Ptc Starter- 568.30.301 Hafele 532.80.097 532.80.097 Liên hệ
4415 Sp - Pulse Generator Hafele 532.97.251 532.97.251 Liên hệ
4416 Sp - Pump Drain Hafele 532.88.806 532.88.806 Liên hệ
4417 Sp - Pump-python-50 Hz (hanyu) Hafele 532.86.797 532.86.797 Liên hệ
4418 Sp - Pump-python-stc-2 Le Hafele 532.86.753 532.86.753 Liên hệ
4419 Sp - Push Button 535.43.276 Hafele 532.83.494 532.83.494 Liên hệ
4420 Sp - Push Plank 535.43.276 Hafele 532.83.493 532.83.493 Liên hệ
4421 Sp - Pusher_535.43.271 Hafele 532.85.391 532.85.391 Liên hệ
4422 Sp - Quạt Hafele 532.84.852 532.84.852 Liên hệ
4423 Sp - Quạt Của Máy Giặt Sấy 533.93.100 Hafele 532.86.749 532.86.749 Liên hệ
4424 Sp - Quạt Đối Lưu Của 538.11.500 Hafele 532.84.089 532.84.089 Liên hệ
4425 Sp - Quạt Giải Nhiệt Của 538.11.500 Hafele 532.84.092 532.84.092 Liên hệ
4426 Sp - Quạt Gió - 538.80.272 Hafele 532.86.587 532.86.587 Liên hệ
4427 Sp - Quạt Làm Mát-538.11.800 Hafele 532.84.223 532.84.223 Liên hệ
4428 Sp - Quạt Tản Nhiệt 63365 Hafele 532.85.051 532.85.051 Liên hệ
4429 Sp - Quạt Tản Nhiệt Của 539.15.060 Hafele 532.84.174 532.84.174 Liên hệ
4430 Sp - Que Đánh Trứng Của 535.43.276 Hafele 532.80.509 532.80.509 Liên hệ
4431 Sp - Que Đánh Trứng_535.43.128 Hafele 532.84.267 532.84.267 Liên hệ
4432 Sp - R Door Assy/910-fd-l Hafele 532.92.167 532.92.167 Liên hệ
4433 Sp - R Door Assy/910-fd-r Hafele 532.92.168 532.92.168 Liên hệ
4434 Sp - R Multiflow Left Gr/910 (s.w)rv1 Hafele 532.92.278 532.92.278 Liên hệ
4435 Sp - R Multiflow Right Gr/910 (s.w)rv1 Hafele 532.92.277 532.92.277 Liên hệ
4436 Sp - R Multiflow Sheet Gr 910 Hafele 532.92.249 532.92.249 Liên hệ
4437 Sp - R Multiflow Sheet Gr 910/ -539.16.2 Hafele 532.80.498 532.80.498 Liên hệ
4438 Sp - Ray Trượt - 538.21.240 Hafele 532.85.456 532.85.456 Liên hệ
4439 Sp - Ray Trượt Sp.7-538.21.240 Hafele 532.85.457 532.85.457 Liên hệ
4440 Sp - Rec. Zona Hilight 180mm 1800w Sat Hafele 532.88.408 532.88.408 Liên hệ
4441 Sp - Reed Switch - 535.14.611/619 Hafele 532.79.085 532.79.085 Liên hệ
4442 Sp - Refrigerator Door Gasket-534.14.080 Hafele 532.80.098 532.80.098 Liên hệ
4443 Sp - Refrigerator Sensor- 535.14.611/619 Hafele 532.79.084 532.79.084 Liên hệ
4444 Sp - Refrigerator Temper Sensor-534.14.0 Hafele 532.80.078 532.80.078 Liên hệ
4445 Sp - Relais Monobloc - 535.14.611/619 Hafele 532.79.078 532.79.078 Liên hệ
4446 Sp - Right Door Handle - 535.14.611/619 Hafele 532.79.067 532.79.067 Liên hệ
4447 Sp - Roan Bên Phải Tủ Lạnh - 539.16.230 Hafele 532.84.486 532.84.486 Liên hệ
4448 Sp - Roan Cửa Bên Trái Tủ Lạnh 539.16.23 Hafele 532.84.487 532.84.487 Liên hệ
4449 Sp - Roan Cửa Dưới - 534.14.040 Hafele 532.85.771 532.85.771 Liên hệ
4450 Sp - Roan Cửa Giữa - 534.14.040 Hafele 532.85.772 532.85.772 Liên hệ
4451 Sp - Roller Brush Of B-beater- 535.43.07 Hafele 532.80.350 532.80.350 Liên hệ
4452 Sp - Ron Chống Thấm 170.364.00.1 Hafele 588.54.990 588.54.990 Liên hệ
4453 Sp - Ron Chống Thấm 170.478.00.1 Hafele 588.53.896 588.53.896 Liên hệ
4454 Sp - Runner Bracket For Kason Fl Hafele 549.20.995 549.20.995 Liên hệ
4455 Sp - Ruột & Chìa Dl6600 Hafele 912.20.148 912.20.148 Liên hệ
4456 Sp - Ruột Và Chìa Khoá Dl7600 Hafele 912.20.278 912.20.278 Liên hệ
4457 Sp - Ruột Và Chìa Khoá Pp8100 Hafele 912.20.285 912.20.285 Liên hệ
4458 Sp - Ruột Và Chìa Khoá Pp9000 Hafele 912.20.284 912.20.284 Liên hệ
4459 Sp - Ruột& Chìa Khóa Cơ 836.26.380/390 Hafele 836.28.974 836.28.974 Liên hệ
4460 Sp - Sạc Của Máy Hút Bụi 535.43.079 Hafele 532.80.346 532.80.346 Liên hệ
4461 Sp - Screw Cover- 535.34.020 Hafele 532.83.036 532.83.036 Liên hệ
4462 Sp - Screw-538.01.681 Hafele 532.80.198 532.80.198 Liên hệ
4463 Sp - Seal Box Hafele 532.92.424 532.92.424 Liên hệ
4464 Sp - Selection Switch K44p Eurel Hafele 532.90.218 532.90.218 Liên hệ
4465 Sp - Senser - 534.16.960 Hafele 532.85.451 532.85.451 Liên hệ
4466 Sp - Sensor - 534.14.080 Hafele 532.80.072 532.80.072 Liên hệ
4467 Sp - Sensor - B Hafele 532.85.435 532.85.435 Liên hệ
4468 Sp - Sensor 539.96.080 Hafele 532.86.000 532.86.000 Liên hệ
4469 Sp - Sensor Assembly - 538.21.330/310/32 Hafele 532.80.186 532.80.186 Liên hệ
4470 Sp - Sensor Assembly 538.01.411 Hafele 532.84.293 532.84.293 Liên hệ
4471 Sp - Shelf Cover/910 Hafele 532.92.269 532.92.269 Liên hệ
4472 Sp - Shelf Freezr Chamber Upper-534.14.0 Hafele 532.85.453 532.85.453 Liên hệ
4473 Sp - Shelf Of Chamber- 534.14.050 Hafele 532.83.283 532.83.283 Liên hệ
4474 Sp - Shift Switch Shelf- 535.43.276 Hafele 532.83.491 532.83.491 Liên hệ
4475 Sp - Siphon Chậu 1 Hộc 567.2x.xxx Hafele 567.25.924 567.25.924 Liên hệ
4476 Sp - Siphon Chậu 2 Hộc 567.2x.xxx 1of Hafele 567.25.876 567.25.876 Liên hệ
4477 Sp - Siphon Chậu 2 Hộc 567.2x.xxx 2of Hafele 567.25.925 567.25.925 Liên hệ
4478 Sp - Slider Tc 2 Zones T2 - 536.61.787 Hafele 532.80.818 532.80.818 Liên hệ
4479 Sp - Slider Tc 2 Zones T4 - 536.61.770 Hafele 532.80.820 532.80.820 Liên hệ
4480 Sp - Small Gear_535.43.711 Hafele 532.84.372 532.84.372 Liên hệ
4481 Sp - Smv65t00eu/15-reed-switch For Flow Hafele 532.85.488 532.85.488 Liên hệ
4482 Sp - Softener 538.21.060 Hafele 532.87.752 532.87.752 Liên hệ
4483 Sp - Sợi Đốt Gia Nhiệt - 535.43.711 Hafele 532.84.366 532.84.366 Liên hệ
4484 Sp - Sợi Đốt Máy Rửa Chén 535.29.580/550 Hafele 532.88.545 532.88.545 Liên hệ
4485 Sp - Sợi Đốt Rã Đông Của 534.14.020 Hafele 532.86.456 532.86.456 Liên hệ
4486 Sp - Sợi Đốt-538.01.111 Hafele 532.80.028 532.80.028 Liên hệ
4487 Sp - Solenoid Valve Guide Hook Hafele 532.92.413 532.92.413 Liên hệ
4488 Sp - Solenoid Valve Hook A Hafele 532.92.411 532.92.411 Liên hệ
4489 Sp - Solenoid Valve Hook B Hafele 532.92.410 532.92.410 Liên hệ
4490 Sp - Solenoid Valve Hook C Hafele 532.92.409 532.92.409 Liên hệ
4491 Sp - Solenoid Valve Hook Fixed Pin 1 Hafele 532.92.412 532.92.412 Liên hệ
4492 Sp - Solenoid Valve Hook Fixed Pin 2 Hafele 532.92.405 532.92.405 Liên hệ
4493 Sp - Solenoid Valve Spring Hafele 532.92.408 532.92.408 Liên hệ
4494 Sp - Sonett 90 Upper Glass Black Hafele 532.85.951 532.85.951 Liên hệ
4495 Sp - Stc With Display 5/9d Red Hafele 532.85.498 532.85.498 Liên hệ
4496 Sp - Steam Condenser With Fins Hafele 532.91.119 532.91.119 Liên hệ
4497 Sp - Steam Generator-538.61.461 Hafele 532.80.129 532.80.129 Liên hệ
4498 Sp - Sub Gear- 535.43.278 Hafele 532.83.814 532.83.814 Liên hệ
4499 Sp - Sub-feeding Channel-tw-533.23.310 Hafele 532.80.482 532.80.482 Liên hệ
4500 Sp - Sump Gr/60/ft/di̇v/multi/di̇-533.23.3 Hafele 532.80.476 532.80.476 Liên hệ