Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
4301 Sp - Oven Lamp 230-240v 1234 Hafele 532.85.052 532.85.052 Liên hệ
4302 Sp - Oven Lamp 538.01.151/161/171 Hafele 532.86.292 532.86.292 Liên hệ
4303 Sp - Over L.gr.mh1090y/eptc/b40-539.16.2 Hafele 532.80.507 532.80.507 Liên hệ
4304 Sp - Overload Protector - 568.30.301 Hafele 532.80.086 532.80.086 Liên hệ
4305 Sp - Overload Protector - 568.30.311 Hafele 532.80.079 532.80.079 Liên hệ
4306 Sp - Pan Support Adaptor For Gas Hob Hafele 534.01.975 534.01.975 Liên hệ
4307 Sp - Parasite Filter/lc/panasonic Hafele 532.85.260 532.85.260 Liên hệ
4308 Sp - Pc Boardr_ih61_3i/4i_15-21 Elec. Bo Hafele 532.87.485 532.87.485 Liên hệ
4309 Sp - Pcb Board-535.43.128 Hafele 532.84.413 532.84.413 Liên hệ
4310 Sp - Pcb_538.31.200 Hafele 532.86.922 532.86.922 Liên hệ
4311 Sp - Pcb-538.31.280 Hafele 532.84.439 532.84.439 Liên hệ
4312 Sp - Pe Sponge Hafele 532.92.406 532.92.406 Liên hệ
4313 Sp - Permanent Magnet Synch. Pump 539.20 Hafele 532.86.650 532.86.650 Liên hệ
4314 Sp - Phần Che Bảng Điều Khiển-535.34.000 Hafele 532.91.936 532.91.936 Liên hệ
4315 Sp - Phần Che Chắn Bên Ngoài-535.34.000 Hafele 532.91.935 532.91.935 Liên hệ
4316 Sp - Phần Thân Hình-535.43.732 Hafele 532.80.342 532.80.342 Liên hệ
4317 Sp - Phao Áp Lực Nước Hafele 532.86.541 532.86.541 Liên hệ
4318 Sp - Phao Nổi Hafele 532.86.522 532.86.522 Liên hệ
4319 Sp - Phễu-535.43.393 Hafele 532.79.190 532.79.190 Liên hệ
4320 Sp - Phụ Kiện 534.14.230 Hafele 532.92.165 532.92.165 Liên hệ
4321 Sp - Phụ Kiện 534.14.230 Hafele 532.92.176 532.92.176 Liên hệ
4322 Sp - Phụ Kiện 534.14.230 Hafele 532.92.178 532.92.178 Liên hệ
4323 Sp - Phụ Kiện 534.14.230 Hafele 532.92.181 532.92.181 Liên hệ
4324 Sp - Phụ Kiện 534.14.230 Hafele 532.92.185 532.92.185 Liên hệ
4325 Sp - Phụ Kiện 534.14.250 Hafele 532.92.353 532.92.353 Liên hệ
4326 Sp - Phụ Kiện 534.14.250 Hafele 532.92.396 532.92.396 Liên hệ
4327 Sp - Phụ Kiện 534.14.250 Hafele 532.92.397 532.92.397 Liên hệ
4328 Sp - Phụ Kiện 534.14.250 Hafele 532.92.434 532.92.434 Liên hệ
4329 Sp - Phụ Kiện 535.02.731 Hafele 532.91.938 532.91.938 Liên hệ
4330 Sp - Phụ Kiện 535.02.731/34 Hafele 532.91.939 532.91.939 Liên hệ
4331 Sp - Phụ Kiện 535.02.731/34 Hafele 532.91.940 532.91.940 Liên hệ
4332 Sp - Phụ Kiện 535.02.731/34 Hafele 532.91.941 532.91.941 Liên hệ
4333 Sp - Phụ Kiện 535.02.731/34 Hafele 532.91.942 532.91.942 Liên hệ
4334 Sp - Phụ Kiện 535.02.731/34 Hafele 532.91.946 532.91.946 Liên hệ
4335 Sp - Phụ Kiện Bắt Ray Trượt Rổ Cappella Hafele 549.20.994 549.20.994 Liên hệ
4336 Sp - Phụ Kiện Bắt Ray Trượt Rổ Sonata Hafele 549.20.996 549.20.996 Liên hệ
4337 Sp - Phụ Kiện Bếp 535.02.201 Hafele 532.91.531 532.91.531 Liên hệ
4338 Sp - Phụ Kiện Bếp 535.02.201 Hafele 532.91.536 532.91.536 Liên hệ
4339 Sp - Phụ Kiện Cho Máy Giặt 539.96.100 Hafele 532.91.239 532.91.239 Liên hệ
4340 Sp - Phụ Kiện Cho Máy Giặt 539.96.100 Hafele 532.91.391 532.91.391 Liên hệ
4341 Sp - Phụ Kiện Cho Máy Giặt 539.96.100 Hafele 532.91.392 532.91.392 Liên hệ
4342 Sp - Phụ Kiện Cho Máy Giặt 539.96.100/14 Hafele 532.91.228 532.91.228 Liên hệ
4343 Sp - Phụ Kiện Cho Máy Giặt 539.96.100/14 Hafele 532.91.233 532.91.233 Liên hệ
4344 Sp - Phụ Kiện Cho Máy Giặt 539.96.100/14 Hafele 532.91.234 532.91.234 Liên hệ
4345 Sp - Phụ Kiện Cho Máy Giặt 539.96.100/14 Hafele 532.91.235 532.91.235 Liên hệ
4346 Sp - Phụ Kiện Cho Máy Giặt 539.96.100/14 Hafele 532.91.237 532.91.237 Liên hệ
4347 Sp - Phụ Kiện Của Bếp 4 Vùng Nấu Hafele 532.86.807 532.86.807 Liên hệ
4348 Sp - Phụ Kiện Đầu Hút 535.43.079 Hafele 532.80.348 532.80.348 Liên hệ
4349 Sp - Phụ Kiện Hi Đèn 536.01.705 Hafele 532.90.154 532.90.154 Liên hệ
4350 Sp - Phụ Kiện Lắp Đặt Chậu Rửa Âm Bàn Hafele 588.45.994 588.45.994 Liên hệ
4351 Sp - Phụ Kiện Lắp Đặt Két Nước Sigm80 Hafele 588.53.997 588.53.997 Liên hệ
4352 Sp - Phụ Kiện Lò Nướng 533.02.001 Hafele 532.90.187 532.90.187 Liên hệ
4353 Sp - Phụ Kiện Lò Vi Sóng 535.34.000 Hafele 532.90.253 532.90.253 Liên hệ
4354 Sp - Phụ Kiện Mặt Kính Hafele 532.86.809 532.86.809 Liên hệ
4355 Sp - Phụ Kiện Máy Ép Chậm 535.43.531 Hafele 532.84.126 532.84.126 Liên hệ
4356 Sp - Phụ Kiện Máy Hút Mùi 538.84.007 Hafele 532.90.003 532.90.003 Liên hệ
4357 Sp - Phụ Kiện Nhấc Hafele 532.80.360 532.80.360 Liên hệ
4358 Sp - Phụ Kiện Vitros Con-536.01.595/601 Hafele 532.90.329 532.90.329 Liên hệ
4359 Sp - Phụ Kiện Xay Của 535.43.090 Hafele 532.86.978 532.86.978 Liên hệ
4360 Sp - Phụ Kiện-539.81.083/085-circuit Boa Hafele 532.90.951 532.90.951 Liên hệ
4361 Sp - Phụ Kiện-539.81.083/085-complete Mo Hafele 532.90.950 532.90.950 Liên hệ
4362 Sp - Phụ Kiện-đĩa Thủy Tinh Của Lò Nướng Hafele 532.86.537 532.86.537 Liên hệ
4363 Sp - Phụ Kiện-lọc Than Hoạt Tính Hafele 536.84.930 536.84.930 Liên hệ
4364 Sp - Phụ Kiện-lọc Than Hoạt Tính Hafele 536.84.931 536.84.931 Liên hệ
4365 Sp - Phụ Kiện-lọc Than Hoạt Tính Hafele 536.84.932 536.84.932 Liên hệ
4366 Sp - Phụ Kiện-lọc Than Hoạt Tính Hafele 536.84.933 536.84.933 Liên hệ
4367 Sp - Phụ Kiện-lọc Than Hoạt Tính Hafele 536.84.934 536.84.934 Liên hệ
4368 Sp - Pid631bb1e-operating Module Hafele 532.86.011 532.86.011 Liên hệ
4369 Sp - Pid631bb1e-power Module Pro Hafele 532.86.012 532.86.012 Liên hệ
4370 Sp - Pid631bb1e-power Module Prog Hafele 532.86.013 532.86.013 Liên hệ
4371 Sp - Pin - 535.14.611/619 Hafele 532.79.077 532.79.077 Liên hệ
4372 Sp - Pin Của Model 535.43.079 Hafele 532.83.558 532.83.558 Liên hệ
4373 Sp - Pin_534.14.250 Hafele 532.85.240 532.85.240 Liên hệ
4374 Sp - Pipe Cover Hafele 532.92.382 532.92.382 Liên hệ
4375 Sp - Pkk651t14e/01-heating Element Hafele 532.87.945 532.87.945 Liên hệ
4376 Sp - Plastic Sheet For Cappella 600mm Hafele 549.08.994 549.08.994 Liên hệ
4377 Sp - Plastic Sheet For Cappella 700mm Hafele 549.08.995 549.08.995 Liên hệ
4378 Sp - Plastic Sheet For Cappella 900mm Hafele 549.08.997 549.08.997 Liên hệ
4379 Sp - Plastics Bottom - 536.61.791 Hafele 532.80.930 532.80.930 Liên hệ
4380 Sp - Plastics Bottom Case - 536.61.801 Hafele 532.80.942 532.80.942 Liên hệ
4381 Sp - Pls Kick Plate-3/ds Hafele 532.91.111 532.91.111 Liên hệ
4382 Sp - Plugtappo Fia.tt14-tt26 Gr.r. 9007 Hafele 532.90.944 532.90.944 Liên hệ
4383 Sp - Plugtappo Fianco Elite(tt14-tt26)gr Hafele 532.90.969 532.90.969 Liên hệ
4384 Sp - Power Amplifier Board 1- 536.61.801 Hafele 532.80.939 532.80.939 Liên hệ
4385 Sp - Power Amplifier Board 2- 536.61.801 Hafele 532.80.940 532.80.940 Liên hệ
4386 Sp - Power Board - 536.61.791 Hafele 532.80.928 532.80.928 Liên hệ
4387 Sp - Power Board 1 - 536.61.801 Hafele 532.80.937 532.80.937 Liên hệ
4388 Sp - Power Board 2 - 536.61.801 Hafele 532.80.938 532.80.938 Liên hệ
4389 Sp - Power Board 538.01.421 Hafele 532.84.271 532.84.271 Liên hệ
4390 Sp - Power Board-538.01.681 Hafele 532.80.212 532.80.212 Liên hệ
4391 Sp - Power Board-538.61.441/442 Hafele 532.80.136 532.80.136 Liên hệ
4392 Sp - Power Board-538.61.461 Hafele 532.80.130 532.80.130 Liên hệ
4393 Sp - Power Cord Hafele 532.84.850 532.84.850 Liên hệ
4394 Sp - Power Electronic Unit Hafele 532.84.873 532.84.873 Liên hệ
4395 Sp - Power Electronic Unit / Fmi325x Hafele 532.84.394 532.84.394 Liên hệ
4396 Sp - Power Module For Bfl634gs1b/01 Hafele 532.87.387 532.87.387 Liên hệ
4397 Sp - Power Module For Waw28480sg/01 Hafele 532.87.389 532.87.389 Liên hệ
4398 Sp - Power Module For Wtb86200sg Hafele 532.87.495 532.87.495 Liên hệ
4399 Sp - Power Module Of Washer 539.96.060 Hafele 532.87.537 532.87.537 Liên hệ
4400 Sp - Power Module Programmed Hafele 532.83.204 532.83.204 Liên hệ