Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
4201 Sp - Module Nguồn + Chương Trình Hafele 532.87.275 532.87.275 Liên hệ
4202 Sp - Module Vân Tay Và Bo Mạch 390 Hafele 836.28.971 836.28.971 Liên hệ
4203 Sp - Module-relay Hafele 532.87.321 532.87.321 Liên hệ
4204 Sp - Môđun Điều Khiển - 535.00.300 Hafele 532.90.196 532.90.196 Liên hệ
4205 Sp - Môđun Relays Hafele 532.90.199 532.90.199 Liên hệ
4206 Sp - Motor Hafele 532.90.661 532.90.661 Liên hệ
4207 Sp - Motor - 533.86.807 Hafele 532.80.100 532.80.100 Liên hệ
4208 Sp - Motor - 535.43.277 Hafele 532.80.450 532.80.450 Liên hệ
4209 Sp - Motor - 535.43.278 Hafele 532.80.449 532.80.449 Liên hệ
4210 Sp - Motor & Top Part Of Motor 836.26.38 Hafele 836.28.975 836.28.975 Liên hệ
4211 Sp - Motor Assembly-538.01.210 Hafele 532.84.421 532.84.421 Liên hệ
4212 Sp - Motor Assy Hafele 532.84.474 532.84.474 Liên hệ
4213 Sp - Motor Bldc Hafele 532.87.498 532.87.498 Liên hệ
4214 Sp - Motor Bơm - 538.91.520 Hafele 532.86.883 532.86.883 Liên hệ
4215 Sp - Motor Convection 538.01.271 Hafele 532.86.349 532.86.349 Liên hệ
4216 Sp - Motor Counterclockwise Rotationmoto Hafele 532.90.961 532.90.961 Liên hệ
4217 Sp - Motor Đẩy Cửa - 533.23.200 Hafele 532.91.121 532.91.121 Liên hệ
4218 Sp - Motor Housing Assembly - 533.86.807 Hafele 532.80.099 532.80.099 Liên hệ
4219 Sp - Motor Of Safebox 836.26.391 Hafele 532.85.038 532.85.038 Liên hệ
4220 Sp - Motor Rotation Bushing Hafele 532.85.232 532.85.232 Liên hệ
4221 Sp - Motor Supportsup Motore S Flash Hafele 532.90.801 532.90.801 Liên hệ
4222 Sp - Motor_ 537.82.700 Hafele 532.85.572 532.85.572 Liên hệ
4223 Sp - Motor_ 537.82.710 Hafele 532.85.567 532.85.567 Liên hệ
4224 Sp - Motor- 535.43.087 Hafele 532.83.336 532.83.336 Liên hệ
4225 Sp - Motor- 537.82.720 Hafele 532.84.883 532.84.883 Liên hệ
4226 Sp - Motor-535.43.128 Hafele 532.84.412 532.84.412 Liên hệ
4227 Sp - Motor-535.43.710 Hafele 532.84.226 532.84.226 Liên hệ
4228 Sp - Motor-535.43.712 Hafele 532.84.679 532.84.679 Liên hệ
4229 Sp - Motor-fan Freeze Of Sbs Fridge Kad6 Hafele 532.87.357 532.87.357 Liên hệ
4230 Sp - Motorass.r.attuatore La31 Sdd2 Hafele 532.90.762 532.90.762 Liên hệ
4231 Sp - Motorized Dampers - 534.14.080 Hafele 532.80.073 532.80.073 Liên hệ
4232 Sp - Nam Châm Điện Hafele 532.92.404 532.92.404 Liên hệ
4233 Sp - Nắp -535.43.731 Hafele 532.80.344 532.80.344 Liên hệ
4234 Sp - Nắp Bồn Cầu 588.79.400 Hafele 588.79.590 588.79.590 Liên hệ
4235 Sp - Nắp Bồn Cầu 588.79.407/412 Hafele 588.79.583 588.79.583 Liên hệ
4236 Sp - Nắp Bồn Cầu 588.79.410/411 Hafele 588.79.596 588.79.596 Liên hệ
4237 Sp - Nắp Chặn Rác Chậu 567.2x.xxx Hafele 567.25.896 567.25.896 Liên hệ
4238 Sp - Nắp Chặn Rác Chậu Bếp Blanco Hafele 565.69.269 565.69.269 Liên hệ
4239 Sp - Nắp Che Bộ Xả Bồn Tắm Hafele 588.46.922 588.46.922 Liên hệ
4240 Sp - Nắp Che Chén Xả Chậu Đá Từ Đức Hafele 570.35.945 570.35.945 Liên hệ
4241 Sp - Nắp Che Cho Ray Trượt Rổ Cappella Hafele 549.08.999 549.08.999 Liên hệ
4242 Sp - Nắp Che Pin Màu Bạc El8000/9000 Hafele 912.05.616 912.05.616 Liên hệ
4243 Sp - Nắp Che Xả Tràn Chậu Đá 577.25.xxx Hafele 577.25.930 577.25.930 Liên hệ
4244 Sp - Nắp Chén Xả Chậu Đá 577.25.xxx Hafele 577.25.921 577.25.921 Liên hệ
4245 Sp - Nắp Chén Xả Chậu Inox 567.94.xxx Hafele 567.94.922 567.94.922 Liên hệ
4246 Sp - Nắp Chén Xả Chậu Inox 567.96.xxx Hafele 567.94.940 567.94.940 Liên hệ
4247 Sp - Nắp Chụp Ngoài Bếp Ga 495.06.051/05 Hafele 532.85.458 532.85.458 Liên hệ
4248 Sp - Nắp Cối Xay Thịt Của 535.43.090 Hafele 532.83.400 532.83.400 Liên hệ
4249 Sp - Nắp Đầu Đốt Ngoài-538.66.477&507 Hafele 532.80.797 532.80.797 Liên hệ
4250 Sp - Nắp Đầu Đốt Trung Tâm-538.66.477&50 Hafele 532.80.799 532.80.799 Liên hệ
4251 Sp - Nắp Đầu Đốt Vòng Ngoài-538.66.477 Hafele 532.80.787 532.80.787 Liên hệ
4252 Sp - Nắp Đậy Của Máy Ép 535.43.086 Hafele 532.86.559 532.86.559 Liên hệ
4253 Sp - Nắp Đậy Của Máy Xay 535.43.263 Hafele 532.86.988 532.86.988 Liên hệ
4254 Sp - Nắp Đậy Của Máy Xay 535.43.271 Hafele 532.83.413 532.83.413 Liên hệ
4255 Sp - Nắp Trong Suốt 535.43.089 Hafele 532.86.733 532.86.733 Liên hệ
4256 Sp - Nắp Xả Tràn Chậu Inox 567.94.xxx Hafele 567.94.903 567.94.903 Liên hệ
4257 Sp - Nắp Xả Tràn Chậu Inox 567.96.xxx Hafele 567.94.950 567.94.950 Liên hệ
4258 Sp - New Waste Set 2-bowl Sus Sink Hafele 567.25.880 567.25.880 Liên hệ
4259 Sp - Ngàm Kết Nối Lò 535.34.000 Hafele 532.86.536 532.86.536 Liên hệ
4260 Sp - Ngăn Đựng Chén Bát-538.21.190 Hafele 532.84.218 532.84.218 Liên hệ
4261 Sp - Nhãn Đẫy - 535.43.087 Hafele 532.86.967 532.86.967 Liên hệ
4262 Sp - Nồi Bên Trong Của 535.43.712 Hafele 532.80.361 532.80.361 Liên hệ
4263 Sp - Nồi Của Nồi Chiên Không Dầu 535.43. Hafele 532.85.536 532.85.536 Liên hệ
4264 Sp - Nồi Trong Của 535.43.710 Hafele 532.84.379 532.84.379 Liên hệ
4265 Sp - Noise Filter Hafele 532.86.800 532.86.800 Liên hệ
4266 Sp - Noise Reduction Cover- 535.43.271 Hafele 532.83.412 532.83.412 Liên hệ
4267 Sp - Nozzle Y098 495.06.051/053 Hafele 532.86.655 532.86.655 Liên hệ
4268 Sp - Ntc Temp. Sen.-rast Hafele 532.91.276 532.91.276 Liên hệ
4269 Sp - Ntc Themal Probe-535.43.710 Hafele 532.84.227 532.84.227 Liên hệ
4270 Sp - Ntc/slim Hafele 532.86.784 532.86.784 Liên hệ
4271 Sp - Nửa Bên Phải Dx Conv.etb-1 Hafele 532.90.857 532.90.857 Liên hệ
4272 Sp - Nửa Bên Trái Conv.etb-14 Hafele 532.90.856 532.90.856 Liên hệ
4273 Sp - Núm Vặn Hafele 532.90.216 532.90.216 Liên hệ
4274 Sp - Núm Vặn ( Màu Bạc) - 533.02.829 Hafele 532.92.811 532.92.811 Liên hệ
4275 Sp - Nút Vặn Rosette Hafele 532.90.215 532.90.215 Liên hệ
4276 Sp - Ốc Nắp Chặn Rác Chậu Blanco Hafele 565.69.729 565.69.729 Liên hệ
4277 Sp - Ốc Nắp Che Chén Xả Chậu Đá Từ Đức Hafele 570.35.989 570.35.989 Liên hệ
4278 Sp - Okam-hinge Mechanism Gr-ri-533.23.3 Hafele 532.80.475 532.80.475 Liên hệ
4279 Sp - Ống Áp Suất Máy Rửa Chén Hafele 532.91.346 532.91.346 Liên hệ
4280 Sp - Ống Cấp Nước Đầu Vào Gr/cold Hafele 532.91.084 532.91.084 Liên hệ
4281 Sp - Ống Dẫn Khí Bếp Gas 495.06.051/053 Hafele 532.84.163 532.84.163 Liên hệ
4282 Sp - Ống Điều Tiết Lượng Nước Hafele 532.87.512 532.87.512 Liên hệ
4283 Sp - Ống Nhựa D150/125-120 Hafele 532.90.806 532.90.806 Liên hệ
4284 Sp - Ống Nước Máy Rửa Chén Hafele 532.86.483 532.86.483 Liên hệ
4285 Sp - Ống Thải 861.055.06.1 Két Sigma Hafele 588.53.898 588.53.898 Liên hệ
4286 Sp - Ống Thoát 219.605.00.1 Két Nước Âm Hafele 588.54.907 588.54.907 Liên hệ
4287 Sp - Ống Thoát Khói Của Máy Hút Ksvv90nr Hafele 536.84.924 536.84.924 Liên hệ
4288 Sp - Ống Thoát Nước - 538.21.330/310/320 Hafele 532.80.207 532.80.207 Liên hệ
4289 Sp - Ống Thoát Nước 200 Cm Hafele 532.91.085 532.91.085 Liên hệ
4290 Sp - Ống Thoát Nước 538..21.340 Hafele 532.78.348 532.78.348 Liên hệ
4291 Sp - Ống Tiếp Nguyên Liệu-535.43.531 Hafele 532.84.125 532.84.125 Liên hệ
4292 Sp - Ống Tiếp Nhiên Liệu Của 535.43.087 Hafele 532.86.963 532.86.963 Liên hệ
4293 Sp - Ống Tiếp Trái Cây Của 535.43.392 Hafele 532.79.171 532.79.171 Liên hệ
4294 Sp - Ống Xả Của 538.21.270 Hafele 532.86.707 532.86.707 Liên hệ
4295 Sp - Ống Xả Két Âm Xuống Sàn Phi 90/110 Hafele 588.73.990 588.73.990 Liên hệ
4296 Sp - Ống Xả Ngang Két Âm Phi 90/102 Hafele 588.73.993 588.73.993 Liên hệ
4297 Sp - Operating Module Hafele 532.87.993 532.87.993 Liên hệ
4298 Sp - Operating Module/pvj631fb1e/01 Hafele 532.85.824 532.85.824 Liên hệ
4299 Sp - Outer Door For 535.29.550 Hafele 532.88.560 532.88.560 Liên hệ
4300 Sp - Oven Door Group Hafele 532.85.426 532.85.426 Liên hệ