Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
4101 Sp - Lowerbasket Gr- 2foldable Combs-p.h Hafele 532.91.074 532.91.074 Liên hệ
4102 Sp - Lưỡi Dao_535.43.090 Hafele 532.85.382 532.85.382 Liên hệ
4103 Sp - Lưới Gặt Nước - 535.43.087 Hafele 532.86.973 532.86.973 Liên hệ
4104 Sp - Lưới Lọc Của 535.43.086 Hafele 532.86.556 532.86.556 Liên hệ
4105 Sp - Lưới Lọc Của 535.43.531 Hafele 532.84.128 532.84.128 Liên hệ
4106 Sp - Lưới Lọc Dầu Bằng Nhôm Hafele 532.86.532 532.86.532 Liên hệ
4107 Sp - Lưới Lọc Dầu Của Máy Hút Mùi Hafele 532.90.820 532.90.820 Liên hệ
4108 Sp - Lưới Lọc Máy Ép Chậm Smeg535.43.625 Hafele 532.78.652 532.78.652 Liên hệ
4109 Sp - Lưới Lọc-535.43.811 Hafele 532.86.546 532.86.546 Liên hệ
4110 Sp - Lưới Nhôm Lọc Dầu-538.80.272 Hafele 532.86.600 532.86.600 Liên hệ
4111 Sp - Mạch Điều Khiển Chính Hafele 532.84.988 532.84.988 Liên hệ
4112 Sp - Mạch Từ Của 536.01.595/601/695 Hafele 532.90.127 532.90.127 Liên hệ
4113 Sp - Magnetic Control Switch I 534.14.04 Hafele 532.86.448 532.86.448 Liên hệ
4114 Sp - Magnetic Controlled Switch_538.51.8 Hafele 532.86.921 532.86.921 Liên hệ
4115 Sp - Magnetic Valve_495.06.051/053 Hafele 532.85.266 532.85.266 Liên hệ
4116 Sp - Main Board 1 - 536.61.791 Hafele 532.80.926 532.80.926 Liên hệ
4117 Sp - Main Board 2 - 536.61.791 Hafele 532.80.927 532.80.927 Liên hệ
4118 Sp - Main Control Panel Hafele 532.86.521 532.86.521 Liên hệ
4119 Sp - Main Control Panel - 538.21.310 Hafele 532.80.191 532.80.191 Liên hệ
4120 Sp - Main Control Panel- 535.29.590 Hafele 532.84.993 532.84.993 Liên hệ
4121 Sp - Main Control Panel-538.21.330 Hafele 532.80.190 532.80.190 Liên hệ
4122 Sp - Main Điều Khiển - 534.14.250 Hafele 532.92.373 532.92.373 Liên hệ
4123 Sp - Main Gear- 535.43.278 Hafele 532.83.815 532.83.815 Liên hệ
4124 Sp - Main Pcb + Cover - 535.14.611/619 Hafele 532.79.086 532.79.086 Liên hệ
4125 Sp - Mainboard Hafele 532.85.505 532.85.505 Liên hệ
4126 Sp - Mâm Từ Ego 230v/2600w Hafele 532.90.230 532.90.230 Liên hệ
4127 Sp - Màn Hình Cardicon24-533.23.120 Hafele 532.84.096 532.84.096 Liên hệ
4128 Sp - Màn Hình Lcd Smart Fr15-533.02.001 Hafele 532.90.192 532.90.192 Liên hệ
4129 Sp - Mas Led-rectangle Hafele 532.85.516 532.85.516 Liên hệ
4130 Sp - Mass Led Square Hafele 532.85.510 532.85.510 Liên hệ
4131 Sp - Mặt Bảng Điều Khiển 533.23.320 Hafele 532.78.991 532.78.991 Liên hệ
4132 Sp - Mặt Điều Khiển Trước 836.28.390 Hafele 836.28.970 836.28.970 Liên hệ
4133 Sp - Mặt Kính - 538.66.507 Hafele 532.80.811 532.80.811 Liên hệ
4134 Sp - Mặt Kính Bếp Hafele 532.86.356 532.86.356 Liên hệ
4135 Sp - Mặt Kính Bếp - 538.66.477 Hafele 532.80.792 532.80.792 Liên hệ
4136 Sp - Mặt Kính Bếp 536.01.620 Hafele 532.90.157 532.90.157 Liên hệ
4137 Sp - Mặt Kính Bếp 536.01.795 Hafele 532.91.571 532.91.571 Liên hệ
4138 Sp - Mặt Kính Bếp 536.64.091 Hafele 532.84.051 532.84.051 Liên hệ
4139 Sp - Mặt Kính Bếp Từ Hafele 536.61.976 536.61.976 Liên hệ
4140 Sp - Mặt Kính Bếp Từ Hafele 536.61.986 536.61.986 Liên hệ
4141 Sp - Mặt Kính Bếp Từ 536.01.705 Hafele 532.90.155 532.90.155 Liên hệ
4142 Sp - Mặt Kính Cho Bếp 536.61.645 Hafele 532.84.201 532.84.201 Liên hệ
4143 Sp - Mặt Kính Cong - 533.86.807 Hafele 532.80.140 532.80.140 Liên hệ
4144 Sp - Mặt Kính Của 536.61.555 Hafele 532.84.247 532.84.247 Liên hệ
4145 Sp - Mặt Kính Của 536.61.990 Hafele 532.83.483 532.83.483 Liên hệ
4146 Sp - Mặt Kính Của Bếp 536.01.601 Hafele 532.90.129 532.90.129 Liên hệ
4147 Sp - Mặt Kính Của Bếp 536.01.631 Hafele 532.90.161 532.90.161 Liên hệ
4148 Sp - Mặt Kính Của Bếp 536.01.805 Hafele 532.90.156 532.90.156 Liên hệ
4149 Sp - Mặt Kính Của Bếp 536.01.905 Hafele 532.84.196 532.84.196 Liên hệ
4150 Sp - Mặt Kính Của Bếp 536.04.200 Hafele 532.80.063 532.80.063 Liên hệ
4151 Sp - Mặt Kính Của Bếp 536.61.003 Hafele 532.84.494 532.84.494 Liên hệ
4152 Sp - Mặt Kính Của Bếp 536.61.716 Hafele 532.84.846 532.84.846 Liên hệ
4153 Sp - Mặt Kính Của Bếp 536.61.726 Hafele 532.84.847 532.84.847 Liên hệ
4154 Sp - Mặt Kính Của Lò Nướng - 535.00.280 Hafele 532.90.222 532.90.222 Liên hệ
4155 Sp - Mặt Kính Gốm Thủy Tinh Phía Trên Hafele 532.84.899 532.84.899 Liên hệ
4156 Sp - Mặt Kính Phía Trước-538.86.095 Hafele 532.79.036 532.79.036 Liên hệ
4157 Sp - Mặt Kính Schott Glass Hafele 532.84.848 532.84.848 Liên hệ
4158 Sp - Mặt Kính Schott Glass - 536.61.856 Hafele 532.78.929 532.78.929 Liên hệ
4159 Sp - Mặt Kính Trên - 539.82.813 Hafele 532.90.094 532.90.094 Liên hệ
4160 Sp - Mặt Trước El8000 Xám Không Keypad Hafele 912.05.311 912.05.311 Liên hệ
4161 Sp - Máy Biến Áp Nhỏ - 534.16.970 Hafele 532.85.129 532.85.129 Liên hệ
4162 Sp - Máy Biến Đổi Điện Áp Hafele 532.86.437 532.86.437 Liên hệ
4163 Sp - Máy Biếp Áp Của Máy Hút Mùi Hafele 532.86.803 532.86.803 Liên hệ
4164 Sp - Máy Bơm Của Máy Rửa Chén 538.21.270 Hafele 532.86.725 532.86.725 Liên hệ
4165 Sp - Máy Nén Của 534.14.040 Hafele 532.86.457 532.86.457 Liên hệ
4166 Sp - Máy Nén Của 534.14.250 Hafele 532.86.866 532.86.866 Liên hệ
4167 Sp - Máy Nén Tủ Lạnh 534.14.020 Hafele 532.86.455 532.86.455 Liên hệ
4168 Sp - Máy Nén Tủ Lạnh 5mf/4tm283-539.16.2 Hafele 532.80.025 532.80.025 Liên hệ
4169 Sp - Máy Nén Tủ Lạnh-539.16.230 Hafele 532.83.051 532.83.051 Liên hệ
4170 Sp - Mb/bda10-9/910-wh-vcc/r13/-539.16.2 Hafele 532.80.505 532.80.505 Liên hệ
4171 Sp - Metal Bottom Shell - 536.61.801 Hafele 532.80.943 532.80.943 Liên hệ
4172 Sp - Metal Filter Hafele 532.91.067 532.91.067 Liên hệ
4173 Sp - Metal Filter 535.43.079 Hafele 532.83.560 532.83.560 Liên hệ
4174 Sp - Metal Heating Eleme(under)-538.61.4 Hafele 532.80.124 532.80.124 Liên hệ
4175 Sp - Metal Heating Element(top)-538.61.4 Hafele 532.80.125 532.80.125 Liên hệ
4176 Sp - Micro Switch-535.43.128 Hafele 532.84.411 532.84.411 Liên hệ
4177 Sp - Microfilter Gr-polyester/ral 7046 Hafele 532.91.102 532.91.102 Liên hệ
4178 Sp - Microswitch_535.43.711 Hafele 532.84.367 532.84.367 Liên hệ
4179 Sp - Microswitch.10_539.30.180 Hafele 532.86.930 532.86.930 Liên hệ
4180 Sp - Mid Sprayer Assem 535.29.580 / 550 Hafele 532.88.546 532.88.546 Liên hệ
4181 Sp - Middle Layer Set 535.43.086 Hafele 532.86.560 532.86.560 Liên hệ
4182 Sp - Middle Sprayer Assembly 538.21.290 Hafele 532.86.721 532.86.721 Liên hệ
4183 Sp - Miếng Lót Cách Nhiệt Hafele 532.90.197 532.90.197 Liên hệ
4184 Sp - Mô Tơ Cánh Quạt Của 538.01.111 Hafele 532.80.029 532.80.029 Liên hệ
4185 Sp - Mô Tơ Của 534.16.970 Hafele 532.85.127 532.85.127 Liên hệ
4186 Sp - Mô Tơ Của 535.43.392 Hafele 532.79.166 532.79.166 Liên hệ
4187 Sp - Mô Tơ Của Máy Hút Mùi 533.80.203 Hafele 532.85.520 532.85.520 Liên hệ
4188 Sp - Mô Tơ Của Máy Xay 535.43.282/271 Hafele 532.83.997 532.83.997 Liên hệ
4189 Sp - Mô Tơ Của Tủ Lạnh 534.14.040 Hafele 532.84.560 532.84.560 Liên hệ
4190 Sp - Mô Tơ Máy Hút Mùi Hafele 532.90.761 532.90.761 Liên hệ
4191 Sp - Mô Tơ Máy Hút Mùi Hafele 532.90.862 532.90.862 Liên hệ
4192 Sp - Mô Tơ Quạt Của 534.14.040 Hafele 532.84.559 532.84.559 Liên hệ
4193 Sp - Mô Tơ Xả Đá Hafele 532.92.407 532.92.407 Liên hệ
4194 Sp - Mô-đun Bếp Từ 200p - 536.01.731 Hafele 532.90.143 532.90.143 Liên hệ
4195 Sp - Mô-đun Bếp Từ 250p - 536.01.695 Hafele 532.90.137 532.90.137 Liên hệ
4196 Sp - Mô-đun Điện+cuộn Coil Cảm Ứng 2 Hafele 532.90.128 532.90.128 Liên hệ
4197 Sp - Móc Cửa Bằng Nhựa Hafele 532.91.124 532.91.124 Liên hệ
4198 Sp - Module Mặt Sau Khóa Đt El9000 Đen Hafele 912.05.605 912.05.605 Liên hệ
4199 Sp - Module Mặt Trước Dl7000 Hafele 912.20.385 912.20.385 Liên hệ
4200 Sp - Module Mặt Trước El8500 Hafele 912.05.411 912.05.411 Liên hệ