Danh mục
Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
|---|---|---|---|
| 4001 | Sp - Khay Chứa Của Máy Ép 535.43.392 Hafele 532.79.178 | 532.79.178 | Liên hệ |
| 4002 | Sp - Khay Chứa Của Máy Ép 535.43.393 Hafele 532.79.185 | 532.79.185 | Liên hệ |
| 4003 | Sp - Khay Chứa Đá 534.14.200 Hafele 532.90.254 | 532.90.254 | Liên hệ |
| 4004 | Sp - Khay Chứa Nước Rửa Của 535.29.580/5 Hafele 532.88.539 | 532.88.539 | Liên hệ |
| 4005 | Sp - Khay Của Tủ Lạnh 534.14.230 Hafele 532.84.100 | 532.84.100 | Liên hệ |
| 4006 | Sp - Khay Hứng Dầu Hafele 532.84.375 | 532.84.375 | Liên hệ |
| 4007 | Sp - Khay Kính Tủ Lạnh Hafele 532.92.291 | 532.92.291 | Liên hệ |
| 4008 | Sp - Khay Nhựa Cho Rổ Cappella 800 Hafele 549.08.996 | 549.08.996 | Liên hệ |
| 4009 | Sp - Khay Thủy Tinh Hafele 532.91.965 | 532.91.965 | Liên hệ |
| 4010 | Sp - Khoá Cửa-533.23.320 Hafele 532.80.092 | 532.80.092 | Liên hệ |
| 4011 | Sp - Khóa Điện Tử El7500 - Cylinder &key Hafele 912.05.873 | 912.05.873 | Liên hệ |
| 4012 | Sp - Khóa Điện Tử El8000 - Back Pcb Hafele 912.05.305 | 912.05.305 | Liên hệ |
| 4013 | Sp - Khóa Ray Âm Hafele 433.32.090 | 433.32.090 | Liên hệ |
| 4014 | Sp - Khớp Nối - 535.34.000 Hafele 532.85.459 | 532.85.459 | Liên hệ |
| 4015 | Sp - Khớp Nối Thân Máy Của 535.43.608 Hafele 532.80.493 | 532.80.493 | Liên hệ |
| 4016 | Sp - Khung Cửa Ngoài Của Lò Nướng Hafele 532.85.429 | 532.85.429 | Liên hệ |
| 4017 | Sp - Khung Giữa - 535.43.089 Hafele 532.84.406 | 532.84.406 | Liên hệ |
| 4018 | Sp - Khung Kính - 535.02.222 Hafele 532.84.237 | 532.84.237 | Liên hệ |
| 4019 | Sp - Khung Kính - 535.02.242 Hafele 532.84.232 | 532.84.232 | Liên hệ |
| 4020 | Sp - Khung Kính - 536.01.731 Hafele 532.90.140 | 532.90.140 | Liên hệ |
| 4021 | Sp - Khung Kính Bếp 536.61.631 Hafele 532.84.199 | 532.84.199 | Liên hệ |
| 4022 | Sp - Khung Kính Cho Bếp 536.01.901 Hafele 532.84.195 | 532.84.195 | Liên hệ |
| 4023 | Sp - Khung Kính Của Bếp 536.01.595 Hafele 532.90.125 | 532.90.125 | Liên hệ |
| 4024 | Sp - Khung Kính Của Bếp 536.61.695 Hafele 532.84.207 | 532.84.207 | Liên hệ |
| 4025 | Sp - Khung Kính Của Bếp 536.61.705 Hafele 532.84.208 | 532.84.208 | Liên hệ |
| 4026 | Sp - Khung Kính Lắp Ráp - 536.01.695 Hafele 532.90.136 | 532.90.136 | Liên hệ |
| 4027 | Sp - Khung Trước Của Lò Vs 536.64.961 Hafele 532.78.650 | 532.78.650 | Liên hệ |
| 4028 | Sp - Khung Và Kính Lắp Ráp - 536.01.670 Hafele 532.90.133 | 532.90.133 | Liên hệ |
| 4029 | Sp - Khung Vỏ Sợi Đốt Nóng Nuớc-533.23.2 Hafele 532.90.115 | 532.90.115 | Liên hệ |
| 4030 | Sp - Kick Plate/910 Matver Hafele 532.92.265 | 532.92.265 | Liên hệ |
| 4031 | Sp - Kiểm Soát Nhiệt Độ Pcb - 538.11.500 Hafele 532.84.094 | 532.84.094 | Liên hệ |
| 4032 | Sp - Kính Cửa Bên Trong-538.61.431 Hafele 532.79.947 | 532.79.947 | Liên hệ |
| 4033 | Sp - Kính Trong 534.05.571 Hafele 532.84.211 | 532.84.211 | Liên hệ |
| 4034 | Sp - Knob - 538.66.477 & 507 Hafele 532.80.794 | 532.80.794 | Liên hệ |
| 4035 | Sp - Knob 538.01.151 Hafele 532.86.298 | 532.86.298 | Liên hệ |
| 4036 | Sp - Knob 538.01.171 Hafele 532.86.302 | 532.86.302 | Liên hệ |
| 4037 | Sp - Knob Assembly 538.01.051 Hafele 532.87.017 | 532.87.017 | Liên hệ |
| 4038 | Sp - Knob Pkf375v14e/01 Hafele 532.87.856 | 532.87.856 | Liên hệ |
| 4039 | Sp - Knob Sharpnel - 538.61.451 Hafele 532.80.120 | 532.80.120 | Liên hệ |
| 4040 | Sp - Knob Support Hafele 532.84.166 | 532.84.166 | Liên hệ |
| 4041 | Sp - Knob Thermostat - 535.14.611/619 Hafele 532.79.072 | 532.79.072 | Liên hệ |
| 4042 | Sp - Knob Waterproof Ring -538.66.477&50 Hafele 532.80.791 | 532.80.791 | Liên hệ |
| 4043 | Sp - Kompressor F. 534.16.970 Hafele 532.85.116 | 532.85.116 | Liên hệ |
| 4044 | Sp - Lamp (right)- 538.61.461 Hafele 532.80.128 | 532.80.128 | Liên hệ |
| 4045 | Sp - Lamp (upper)-538.61.461 Hafele 532.80.127 | 532.80.127 | Liên hệ |
| 4046 | Sp - Lamp 538.01.421 Hafele 532.84.275 | 532.84.275 | Liên hệ |
| 4047 | Sp - Lamp Coverplaf.elite (tt14-tt26) 28 Hafele 532.90.957 | 532.90.957 | Liên hệ |
| 4048 | Sp - Lamp_539.30.180 Hafele 532.86.929 | 532.86.929 | Liên hệ |
| 4049 | Sp - Lampfar.alog.20w Decentr.nero Hafele 532.90.846 | 532.90.846 | Liên hệ |
| 4050 | Sp - Lampholderprtlamp.art.39/e14 T210 V Hafele 532.90.965 | 532.90.965 | Liên hệ |
| 4051 | Sp - Lamplamp.alog.28w E14 220-240v Ol Hafele 532.90.964 | 532.90.964 | Liên hệ |
| 4052 | Sp - Lampled Cab 700ma 2.1w 4000k Zik7 C Hafele 532.90.909 | 532.90.909 | Liên hệ |
| 4053 | Sp - Lắp Ráp Hộp Công Tắc 538.84.218 Hafele 532.90.024 | 532.90.024 | Liên hệ |
| 4054 | Sp - Large Tray Hafele 532.92.320 | 532.92.320 | Liên hệ |
| 4055 | Sp - Led Driver 5081 Hafele 532.85.947 | 532.85.947 | Liên hệ |
| 4056 | Sp - Led Gr /328/sw Dif - 535.14.611/619 Hafele 532.79.083 | 532.79.083 | Liên hệ |
| 4057 | Sp - Led Lamp-220v - 533.86.817 Hafele 532.80.102 | 532.80.102 | Liên hệ |
| 4058 | Sp - Led Light (part For 495.38.218) Hafele 538.80.910 | 538.80.910 | Liên hệ |
| 4059 | Sp - Led Light Board 534.14.020 Hafele 532.86.450 | 532.86.450 | Liên hệ |
| 4060 | Sp - Led Light Board-534.14.040 Hafele 532.84.557 | 532.84.557 | Liên hệ |
| 4061 | Sp - Light Board-538.11.800 Hafele 532.84.224 | 532.84.224 | Liên hệ |
| 4062 | Sp - Light Bulb Hafele 532.91.944 | 532.91.944 | Liên hệ |
| 4063 | Sp - Limited Swicth_ 537.82.700 Hafele 532.85.574 | 532.85.574 | Liên hệ |
| 4064 | Sp - Limited Swicth_ 537.82.710 Hafele 532.85.568 | 532.85.568 | Liên hệ |
| 4065 | Sp - Linh Kiện Bếp Hafele 532.88.405 | 532.88.405 | Liên hệ |
| 4066 | Sp - Linh Kiện Bo Mạch Sau El7200 Hafele 912.05.595 | 912.05.595 | Liên hệ |
| 4067 | Sp - Linh Kiện Bo Mạch Sau El9500 Hafele 912.05.309 | 912.05.309 | Liên hệ |
| 4068 | Sp - Linh Kiện Bo Mạch Trước El9500 Hafele 912.05.308 | 912.05.308 | Liên hệ |
| 4069 | Sp - Linh Kien Bo Mach Truoc Sau El10k Hafele 912.20.723 | 912.20.723 | Liên hệ |
| 4070 | Sp - Linh Kien Bo Ruot Chia Khoa El10k Hafele 912.20.724 | 912.20.724 | Liên hệ |
| 4071 | Sp - Linh Kiện Của Bếp 536.01.741 Hafele 532.85.080 | 532.85.080 | Liên hệ |
| 4072 | Sp - Linh Kiện Điện Tử Của 536.01.805 Hafele 532.91.550 | 532.91.550 | Liên hệ |
| 4073 | Sp - Linh Kien Hop Nhua Pin Khoa El10k Hafele 912.20.725 | 912.20.725 | Liên hệ |
| 4074 | Sp - Linh Kien Mat Sau Khoa El10k Hafele 912.20.721 | 912.20.721 | Liên hệ |
| 4075 | Sp - Linh Kiện Mặt Trái Của 538.21.200 Hafele 532.80.644 | 532.80.644 | Liên hệ |
| 4076 | Sp - Linh Kien Mat Truoc Khoa El10k Hafele 912.20.720 | 912.20.720 | Liên hệ |
| 4077 | Sp - Linh Kiện Máy Hút Mùi 539.82.373/60 Hafele 532.90.072 | 532.90.072 | Liên hệ |
| 4078 | Sp - Linh Kiện Tạo Hơi Nuớc 2000w Hafele 532.91.774 | 532.91.774 | Liên hệ |
| 4079 | Sp - Linh Kien Than Khoa 6068 Khoa El10k Hafele 912.20.722 | 912.20.722 | Liên hệ |
| 4080 | Sp - Linh Kiện Thân Khóa Đt El8000 9000 Hafele 912.05.610 | 912.05.610 | Liên hệ |
| 4081 | Sp - Linh Kiện Trục Vuông El8000 9000 Hafele 912.05.614 | 912.05.614 | Liên hệ |
| 4082 | Sp - Lk Ban Phim 836.28.380 Hafele 836.28.972 | 836.28.972 | Liên hệ |
| 4083 | Sp - Lk Bo Mach Sau El7700 Phien Ban Moi Hafele 912.05.586 | 912.05.586 | Liên hệ |
| 4084 | Sp - Lk Nap Che Mat Sau Dl7100/7000 Hafele 912.20.388 | 912.20.388 | Liên hệ |
| 4085 | Sp - Lk Than Khoa Lon Dl7100/7000 Hafele 912.20.395 | 912.20.395 | Liên hệ |
| 4086 | Sp - Lọc -535.43.711 Hafele 532.80.362 | 532.80.362 | Liên hệ |
| 4087 | Sp - Lọc Carbon-533.89.031/001/003 Hafele 532.85.945 | 532.85.945 | Liên hệ |
| 4088 | Sp - Lọc Của Máy Giặt Sấy Hafele 532.91.241 | 532.91.241 | Liên hệ |
| 4089 | Sp - Lock Buckle Fixing Block-538.21.310 Hafele 532.80.209 | 532.80.209 | Liên hệ |
| 4090 | Sp - Lockbuckle Fixingblock-538.21.330/3 Hafele 532.80.182 | 532.80.182 | Liên hệ |
| 4091 | Sp - Lồng Giặt Của Máy Giặt Sấy Hafele 532.91.382 | 532.91.382 | Liên hệ |
| 4092 | Sp - Lồng Mô Tơ 539.81.073/075/168/185 Hafele 532.90.793 | 532.90.793 | Liên hệ |
| 4093 | Sp - Lồng Sóc Mô Tơ Của 533.89.003/001 Hafele 532.85.859 | 532.85.859 | Liên hệ |
| 4094 | Sp - Lower Basket Assembly - 538.21.330 Hafele 532.80.188 | 532.80.188 | Liên hệ |
| 4095 | Sp - Lower Door Gasket Right 534.14.05 Hafele 532.84.698 | 532.84.698 | Liên hệ |
| 4096 | Sp - Lower Door Hinge Right- 534.14.020 Hafele 532.83.420 | 532.83.420 | Liên hệ |
| 4097 | Sp - Lower Hinge - 534.14.080 Hafele 532.80.459 | 532.80.459 | Liên hệ |
| 4098 | Sp - Lower Rack- 534.14.020 Hafele 532.83.427 | 532.83.427 | Liên hệ |
| 4099 | Sp - Lower Sprayer 538.21.290 Hafele 532.86.722 | 532.86.722 | Liên hệ |
| 4100 | Sp - Lower Sprayer For 535.29.580 / 550 Hafele 532.88.542 | 532.88.542 | Liên hệ |
