Danh mục
Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
|---|---|---|---|
| 3601 | Sp - Cửa Của Lò 538.31.270 Hafele 532.84.432 | 532.84.432 | Liên hệ |
| 3602 | Sp - Cửa Của Lò Vi Sóng 538.31.280 Hafele 532.84.438 | 532.84.438 | Liên hệ |
| 3603 | Sp - Cửa Kính Của Máy Giặt Sấy Hafele 532.91.497 | 532.91.497 | Liên hệ |
| 3604 | Sp - Cửa Kính Lò Nướng R6-36 Kpl Hafele 532.90.200 | 532.90.200 | Liên hệ |
| 3605 | Sp - Cửa Kính Trong Hafele 532.90.202 | 532.90.202 | Liên hệ |
| 3606 | Sp - Cửa Máy Giặt Hafele 532.91.356 | 532.91.356 | Liên hệ |
| 3607 | Sp - Cụm Bảng Điều Khiển-538.31.270 Hafele 532.83.827 | 532.83.827 | Liên hệ |
| 3608 | Sp - Cụm Bảng Điều Khiển-538.31.280 Hafele 532.84.442 | 532.84.442 | Liên hệ |
| 3609 | Sp - Cụm Bo Mạch Chính Eae S 01 02 Hafele 532.91.028 | 532.91.028 | Liên hệ |
| 3610 | Sp - Cụm Bo Mạch Chính Pcb_538.21.190 Hafele 532.85.288 | 532.85.288 | Liên hệ |
| 3611 | Sp - Cụm Cảm Biến Nhiệt Độ-534.14.040 Hafele 532.86.492 | 532.86.492 | Liên hệ |
| 3612 | Sp - Cụm Công Tắc Cửa 535.29.580 Hafele 532.88.553 | 532.88.553 | Liên hệ |
| 3613 | Sp - Cụm Cửa Của Lò Nướng 538.61.451 Hafele 532.80.117 | 532.80.117 | Liên hệ |
| 3614 | Sp - Cụm Cửa Hoàn Thành - 538.11.800 Hafele 532.85.392 | 532.85.392 | Liên hệ |
| 3615 | Sp - Cụm Cửa Lắp Ráp - 535.34.000 Hafele 532.86.538 | 532.86.538 | Liên hệ |
| 3616 | Sp - Cụm Cửa Lắp Ráp Của Model 535.34.02 Hafele 532.86.535 | 532.86.535 | Liên hệ |
| 3617 | Sp - Cụm Cửa Lắp Ráp_535.34.020 Hafele 532.85.399 | 532.85.399 | Liên hệ |
| 3618 | Sp - Cụm Cửa Tủ Lạnh-534.14.250 Hafele 532.80.463 | 532.80.463 | Liên hệ |
| 3619 | Sp - Cụm Điều Khiển - 495.06.051 Hafele 532.86.665 | 532.86.665 | Liên hệ |
| 3620 | Sp - Cụm Động Cơ Quạt Ac- 534.14.020 Hafele 532.85.776 | 532.85.776 | Liên hệ |
| 3621 | Sp - Cụm Động Cơ Xoay Hafele 532.90.925 | 532.90.925 | Liên hệ |
| 3622 | Sp - Cụm Giỏ Rửa Bên Dưới-535.29.590 Hafele 532.79.254 | 532.79.254 | Liên hệ |
| 3623 | Sp - Cụm Giỏ Rửa Trên - 535.29.590 Hafele 532.79.255 | 532.79.255 | Liên hệ |
| 3624 | Sp - Cụm Gioăng Cửa-534.14.250 Hafele 532.84.694 | 532.84.694 | Liên hệ |
| 3625 | Sp - Cụm Khung Kính Bếp Từ-536.61.770 Hafele 532.80.819 | 532.80.819 | Liên hệ |
| 3626 | Sp - Cụm Khung Kính Bếp-536.61.787 Hafele 532.80.997 | 532.80.997 | Liên hệ |
| 3627 | Sp - Cụm Lắp Ráp Cửa F Hafele 532.92.426 | 532.92.426 | Liên hệ |
| 3628 | Sp - Cụm Linh Kiện Thông Hơi-539.20.520 Hafele 532.83.557 | 532.83.557 | Liên hệ |
| 3629 | Sp - Cụm Lồng Giặt/60-pearl-c2 Hafele 532.91.260 | 532.91.260 | Liên hệ |
| 3630 | Sp - Cụm Máy Nén - 534.14.080 Hafele 532.80.077 | 532.80.077 | Liên hệ |
| 3631 | Sp - Cụm Máy Nén Tủ Lạnh-534.14.020 Hafele 532.83.671 | 532.83.671 | Liên hệ |
| 3632 | Sp - Cụm Motor 539.82.603/613/389/393 Hafele 532.90.051 | 532.90.051 | Liên hệ |
| 3633 | Sp - Cụm Núm Vặn 538.01.271 Hafele 532.86.353 | 532.86.353 | Liên hệ |
| 3634 | Sp - Cụm Núm Vặn- 495.06.431 Hafele 532.84.671 | 532.84.671 | Liên hệ |
| 3635 | Sp - Cụm Ống Thoát Nước - 534.14.250 Hafele 532.83.106 | 532.83.106 | Liên hệ |
| 3636 | Sp - Cụm Ống Xả-538.21.190 Hafele 532.85.286 | 532.85.286 | Liên hệ |
| 3637 | Sp - Cụm Pcb Board - 539.15.060 Hafele 532.84.177 | 532.84.177 | Liên hệ |
| 3638 | Sp - Cuộn Coil Cảm Ứng Từ-536.01.805 Hafele 532.91.552 | 532.91.552 | Liên hệ |
| 3639 | Sp - Cuộn Sợi Đốt Nóng 2300w-536.01.751 Hafele 532.90.169 | 532.90.169 | Liên hệ |
| 3640 | Sp - Dashboardass.r.frontale Glass Bl Tc Hafele 532.90.778 | 532.90.778 | Liên hệ |
| 3641 | Sp - Dashboardfr.s.hafele Ix/90 532.90.960 | 532.90.960 | Liên hệ |
| 3642 | Sp - Dây Đai Ngắn-538.91.520 Hafele 532.86.899 | 532.86.899 | Liên hệ |
| 3643 | Sp - Dãy Đèn Chiếu Sáng Hafele 532.91.026 | 532.91.026 | Liên hệ |
| 3644 | Sp - Dây Giữ Cửa Máy Rửa Chén Hafele 532.91.133 | 532.91.133 | Liên hệ |
| 3645 | Sp - Dây Kéo Cửa - 533.23.320 Hafele 532.80.096 | 532.80.096 | Liên hệ |
| 3646 | Sp - Dây Nguồn Hafele 532.86.484 | 532.86.484 | Liên hệ |
| 3647 | Sp - Dây Nguồn Bếp Từ Hafele 536.61.947 | 536.61.947 | Liên hệ |
| 3648 | Sp - Dc Led Light Board - 534.14.080 Hafele 532.80.071 | 532.80.071 | Liên hệ |
| 3649 | Sp - Dc Motor 538.31.290 Hafele 532.86.423 | 532.86.423 | Liên hệ |
| 3650 | Sp - Dc Motor_538.51.820 Hafele 532.86.915 | 532.86.915 | Liên hệ |
| 3651 | Sp - Decoration Ring- 535.34.020 Hafele 532.83.037 | 532.83.037 | Liên hệ |
| 3652 | Sp - Descaling Tablets Hafele 532.87.514 | 532.87.514 | Liên hệ |
| 3653 | Sp - Dis.pa.gr/910(syh)en Vta -539.16.23 Hafele 532.80.503 | 532.80.503 | Liên hệ |
| 3654 | Sp - Dish Thermometer 713904023 Hafele 532.85.050 | 532.85.050 | Liên hệ |
| 3655 | Sp - Dispenser - 538.21.330/310/320 Hafele 532.80.184 | 532.80.184 | Liên hệ |
| 3656 | Sp - Display And Control Panel Hafele 532.92.435 | 532.92.435 | Liên hệ |
| 3657 | Sp - Display Board - 538.61.441/442 Hafele 532.80.195 | 532.80.195 | Liên hệ |
| 3658 | Sp - Display Board 534.14.020 Hafele 532.86.452 | 532.86.452 | Liên hệ |
| 3659 | Sp - Display Board 534.14.040 Hafele 532.86.453 | 532.86.453 | Liên hệ |
| 3660 | Sp - Display Board 538.01.421 Hafele 532.84.272 | 532.84.272 | Liên hệ |
| 3661 | Sp - Display Board 836.26.391 Hafele 532.85.040 | 532.85.040 | Liên hệ |
| 3662 | Sp - Display Board_535.43.018 Hafele 532.85.087 | 532.85.087 | Liên hệ |
| 3663 | Sp - Display Board- 538.61.461 Hafele 532.80.134 | 532.80.134 | Liên hệ |
| 3664 | Sp - Display Board-538.01.111 Hafele 532.84.215 | 532.84.215 | Liên hệ |
| 3665 | Sp - Display Board-538.01.681 Hafele 532.80.211 | 532.80.211 | Liên hệ |
| 3666 | Sp - Display Board-538.31.270 Hafele 532.84.433 | 532.84.433 | Liên hệ |
| 3667 | Sp - Display Board-538.31.280 Hafele 532.84.441 | 532.84.441 | Liên hệ |
| 3668 | Sp - Display Electric Board - 534.14.050 Hafele 532.84.697 | 532.84.697 | Liên hệ |
| 3669 | Sp - Display For Waw28480sg/01 Hafele 532.86.225 | 532.86.225 | Liên hệ |
| 3670 | Sp - Display Mask Fixing Plate-534.14.08 Hafele 532.80.069 | 532.80.069 | Liên hệ |
| 3671 | Sp - Display Module For Kad62p91 Hafele 532.87.393 | 532.87.393 | Liên hệ |
| 3672 | Sp - Display Module For Kad62s51 Hafele 532.87.899 | 532.87.899 | Liên hệ |
| 3673 | Sp - Display Panel Hafele 532.86.518 | 532.86.518 | Liên hệ |
| 3674 | Sp - Display Panel - 538.21.310 Hafele 532.80.208 | 532.80.208 | Liên hệ |
| 3675 | Sp - Display Panel - 538.21.330 Hafele 532.80.181 | 532.80.181 | Liên hệ |
| 3676 | Sp - Display Panel- 535.29.590 Hafele 532.84.992 | 532.84.992 | Liên hệ |
| 3677 | Sp - Display Panel- 535.43.271 Hafele 532.83.418 | 532.83.418 | Liên hệ |
| 3678 | Sp - Display Small Mask - 534.14.080 Hafele 532.80.070 | 532.80.070 | Liên hệ |
| 3679 | Sp - Dl7100 7000 Bộ Ruột Khóa Và Chìa Cơ Hafele 912.20.389 | 912.20.389 | Liên hệ |
| 3680 | Sp - Dl7100 7000 Mặt Sau Màu Đen Hafele 912.20.387 | 912.20.387 | Liên hệ |
| 3681 | Sp - Dl7100 7000 Thân Khóa Nhỏ Hafele 912.20.390 | 912.20.390 | Liên hệ |
| 3682 | Sp - Dl7100 Mặt Trước Màu Đen Hafele 912.20.386 | 912.20.386 | Liên hệ |
| 3683 | Sp - Dl7600 Back Pcba Hafele 912.20.824 | 912.20.824 | Liên hệ |
| 3684 | Sp - Dl7600 Ble - Bộ Ốc Vít Hafele 912.20.241 | 912.20.241 | Liên hệ |
| 3685 | Sp - Dl7600 Ble Black Back Panel Hafele 912.20.214 | 912.20.214 | Liên hệ |
| 3686 | Sp - Dl7600 Ble Black Front Panel Hafele 912.20.213 | 912.20.213 | Liên hệ |
| 3687 | Sp - Dl7600 Thân Khóa Hafele 912.20.236 | 912.20.236 | Liên hệ |
| 3688 | Sp - Door _539.15.040 Hafele 532.85.098 | 532.85.098 | Liên hệ |
| 3689 | Sp - Door Ass'y - 538.01.421 Hafele 532.80.121 | 532.80.121 | Liên hệ |
| 3690 | Sp - Door Ass'y- 538.61.441 Hafele 532.80.137 | 532.80.137 | Liên hệ |
| 3691 | Sp - Door Ass'y-538.61.431 Hafele 532.80.139 | 532.80.139 | Liên hệ |
| 3692 | Sp - Door Ass'y-538.61.442 Hafele 532.80.138 | 532.80.138 | Liên hệ |
| 3693 | Sp - Door Ass'y-538.61.461 Hafele 532.80.132 | 532.80.132 | Liên hệ |
| 3694 | Sp - Door Assembly-538.31.200 Hafele 532.84.430 | 532.84.430 | Liên hệ |
| 3695 | Sp - Door External Glass Assy Hafele 532.83.244 | 532.83.244 | Liên hệ |
| 3696 | Sp - Door Gasket - 535.14.611/619 Hafele 532.79.073 | 532.79.073 | Liên hệ |
| 3697 | Sp - Door Gasket - 568.30.301 Hafele 532.80.088 | 532.80.088 | Liên hệ |
| 3698 | Sp - Door Gasket - 568.30.311 Hafele 532.80.083 | 532.80.083 | Liên hệ |
| 3699 | Sp - Door Gasket 2 - 535.14.611/619 Hafele 532.79.079 | 532.79.079 | Liên hệ |
| 3700 | Sp - Door Left- 534.14.020 Hafele 532.83.205 | 532.83.205 | Liên hệ |
