Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
3701 Sp - Door Light Switch -534.14.080 Hafele 532.83.990 532.83.990 Liên hệ
3702 Sp - Door Lock Hook -538.21.330/310/320 Hafele 532.80.183 532.80.183 Liên hệ
3703 Sp - Door Lock Hook 538.21.060 Hafele 532.87.750 532.87.750 Liên hệ
3704 Sp - Door Right Blue - 535.14.611/619 Hafele 532.79.074 532.79.074 Liên hệ
3705 Sp - Door Rope 538.21.060 Hafele 532.87.753 532.87.753 Liên hệ
3706 Sp - Door Seal-1 Hafele 532.91.108 532.91.108 Liên hệ
3707 Sp - Door Shelf 910 Hafele 532.92.288 532.92.288 Liên hệ
3708 Sp - Door Shelf/910 Gr.(tra.-ix Prf) Hafele 532.92.281 532.92.281 Liên hệ
3709 Sp - Door Switch 534.14.020 Hafele 532.86.446 532.86.446 Liên hệ
3710 Sp - Door Switch Assembly - 538.21.330/3 Hafele 532.80.206 532.80.206 Liên hệ
3711 Sp - Door Vertical Handle Hafele 532.85.986 532.85.986 Liên hệ
3712 Sp - Door Window Board_539.30.180 Hafele 532.86.928 532.86.928 Liên hệ
3713 Sp - Doorhan.bot.pls.gr/top Left539.16.2 Hafele 532.83.443 532.83.443 Liên hệ
3714 Sp - Doorhan.bot.pls.gr/topright539.16.2 Hafele 532.83.444 532.83.444 Liên hệ
3715 Sp - Doorhand.bot.pls.gr/botleft539.16.2 Hafele 532.83.445 532.83.445 Liên hệ
3716 Sp - Doorhandbot.pls.gr/botright539.16.2 Hafele 532.83.446 532.83.446 Liên hệ
3717 Sp - Doorswitch Hafele 532.86.542 532.86.542 Liên hệ
3718 Sp - Dough Hook_535.43.128 Hafele 532.84.268 532.84.268 Liên hệ
3719 Sp - Drain Pump Leili Hafele 532.86.743 532.86.743 Liên hệ
3720 Sp - Dual Valve(ffd) - 538.66.477 & 507 Hafele 532.80.806 532.80.806 Liên hệ
3721 Sp - Dung Dịch Vệ Sinh Sứ Sus 100g Hafele 565.69.082 565.69.082 Liên hệ
3722 Sp - Dust Cover- 535.43.531 Hafele 532.84.124 532.84.124 Liên hệ
3723 Sp - Đầu Dò Nhiệt Ntc-535.43.712 Hafele 532.84.674 532.84.674 Liên hệ
3724 Sp - Đầu Đánh Bột Của Máy Trộn 535.43.12 Hafele 532.84.266 532.84.266 Liên hệ
3725 Sp - Đầu Đánh Lửa 495.06.051 Hafele 532.86.659 532.86.659 Liên hệ
3726 Sp - Đầu Đốt - 538.66.507 Hafele 532.80.812 532.80.812 Liên hệ
3727 Sp - Đầu Đốt Của Bếp Ga 495.06.051 Hafele 532.86.657 532.86.657 Liên hệ
3728 Sp - Đầu Đốt Sp - B701 - 538.66.477 Hafele 532.80.789 532.80.789 Liên hệ
3729 Sp - Đầu Tạo Tia Lửa Của 495.06.051/053 Hafele 532.86.653 532.86.653 Liên hệ
3730 Sp - Đầu Vắt Cam Hafele 532.86.734 532.86.734 Liên hệ
3731 Sp - Đầu Vòi Hansgrohe 98508300 Màu Red Hafele 589.31.943 589.31.943 Liên hệ
3732 Sp - Đế Dao Cối Xay Của 535.43.271 Hafele 532.83.414 532.83.414 Liên hệ
3733 Sp - Đế Dao Của Máy Xay Sinh Tố 535.43.2 Hafele 532.80.452 532.80.452 Liên hệ
3734 Sp - Đế Mô Tơ Của 535.43.262 Hafele 532.86.982 532.86.982 Liên hệ
3735 Sp - Đệm Cửa Bên Trái Của Tủ 534.14.020 Hafele 532.85.777 532.85.777 Liên hệ
3736 Sp - Đèn Chiếu Sáng Phía Trên 534.14.040 Hafele 532.86.447 532.86.447 Liên hệ
3737 Sp - Đèn Của 535.00.310 Hafele 532.90.235 532.90.235 Liên hệ
3738 Sp - Đèn Led Chiếu Sáng - 538.86.095 Hafele 532.86.531 532.86.531 Liên hệ
3739 Sp - Đèn Led Của 538.80.272 Hafele 532.86.614 532.86.614 Liên hệ
3740 Sp - Đèn Led Máy Hút Mùi Hafele 532.90.792 532.90.792 Liên hệ
3741 Sp - Đèn Led Máy Hút Mùi Hafele 532.90.818 532.90.818 Liên hệ
3742 Sp - Đèn Máy Hút Mùi Hafele 532.90.770 532.90.770 Liên hệ
3743 Sp - Đèn Uv-537.82.700 Hafele 532.85.573 532.85.573 Liên hệ
3744 Sp - Đèn-538.31.290 Hafele 532.86.415 532.86.415 Liên hệ
3745 Sp - Đĩa Thủy Tinh - 536.34.161 Hafele 532.84.038 532.84.038 Liên hệ
3746 Sp - Đĩa Thủy Tinh Của 535.34.000 Hafele 532.90.251 532.90.251 Liên hệ
3747 Sp - Đĩa Thủy Tinh Của Lò 538.31.270 Hafele 532.80.032 532.80.032 Liên hệ
3748 Sp - Đĩa Thủy Tinh Của Lò Vi Sóng Hafele 532.84.028 532.84.028 Liên hệ
3749 Sp - Đĩa Thủy Tinh Lò Vi Sóng 538.01.221 Hafele 532.84.427 532.84.427 Liên hệ
3750 Sp - Điện Cực L = 600mm Sp 533.02.812 Hafele 532.87.508 532.87.508 Liên hệ
3751 Sp - Điều Khiển Cảm Ứng T01 Hafele 532.86.529 532.86.529 Liên hệ
3752 Sp - Động Cơ - 535.43.079 Hafele 532.83.562 532.83.562 Liên hệ
3753 Sp - Động Cơ - 535.43.711 Hafele 532.84.365 532.84.365 Liên hệ
3754 Sp - Động Cơ Của 536.84.822 Hafele 532.83.146 532.83.146 Liên hệ
3755 Sp - Động Cơ Quạt Tăng Cuờng-533.23.200/ Hafele 532.90.116 532.90.116 Liên hệ
3756 Sp - Đồng Hồ Kỹ Thuật Số Hbf113br0a Hafele 532.83.534 532.83.534 Liên hệ
3757 Sp - E.card Fg-5dafff01f8540000-v01p Hafele 532.86.795 532.86.795 Liên hệ
3758 Sp - E14 Bulb - 538.80.084 Hafele 532.80.113 532.80.113 Liên hệ
3759 Sp - Eco Modular Ih 280- Ips -536.61.787 Hafele 532.80.817 532.80.817 Liên hệ
3760 Sp - Ed4900 - Cảm Biến Cửa Hafele 912.05.505 912.05.505 Liên hệ
3761 Sp - Ed4900 - Chốt Và Bas Khóa Hafele 912.05.402 912.05.402 Liên hệ
3762 Sp - Ed4900 - Cylinder & Key Hafele 912.05.400 912.05.400 Liên hệ
3763 Sp - Ed4900 - Mặt Trước Kèm Chìa Khóa Cơ Hafele 912.05.504 912.05.504 Liên hệ
3764 Sp - Ed4900 - Module Mặt Sau Và Tấm Lót Hafele 912.05.399 912.05.399 Liên hệ
3765 Sp - Ed4900 - Module Mặt Trước Hafele 912.05.398 912.05.398 Liên hệ
3766 Sp - Ed4900 - Strike Plate Hafele 912.05.404 912.05.404 Liên hệ
3767 Sp - Ed4900 – Battery Cover Hafele 912.05.401 912.05.401 Liên hệ
3768 Sp - El7000 Bo Mạch Trước Hafele 912.20.220 912.20.220 Liên hệ
3769 Sp - El7000 Cò Gió Thân Khóa Nhỏ Hafele 912.20.299 912.20.299 Liên hệ
3770 Sp - El7000 Hộp Nhựa Bas Khóa Thân Nhỏ Hafele 912.20.297 912.20.297 Liên hệ
3771 Sp - El70007700 New - Mặt Nhựa Phía Sau Hafele 912.20.296 912.20.296 Liên hệ
3772 Sp - El7000s - Trục Vuông Spindle Hafele 912.05.865 912.05.865 Liên hệ
3773 Sp - El7200 - Back Plate Hafele 912.05.862 912.05.862 Liên hệ
3774 Sp - El7200 - Battery Cover Hafele 912.05.863 912.05.863 Liên hệ
3775 Sp - El7200 - Bo Mạch Mặt Trước Hafele 912.05.596 912.05.596 Liên hệ
3776 Sp - El7200 - Mặt Nhựa Phía Sau Hafele 912.20.294 912.20.294 Liên hệ
3777 Sp - El7500 - Back Plate Hafele 912.05.874 912.05.874 Liên hệ
3778 Sp - El7500 Bo Mặt Sau Hafele 912.05.737 912.05.737 Liên hệ
3779 Sp - El7500 Bo Mặt Trước Hafele 912.05.736 912.05.736 Liên hệ
3780 Sp - El7500 Grey - Back Module Of 912.05 Hafele 912.05.871 912.05.871 Liên hệ
3781 Sp - El7500 Grey - Battery Cover Of 912. Hafele 912.05.872 912.05.872 Liên hệ
3782 Sp - El7700 - Back Plate Hafele 912.05.868 912.05.868 Liên hệ
3783 Sp - El7700 - Battery Cover Hafele 912.05.869 912.05.869 Liên hệ
3784 Sp - El7700 - Bo Mạch Mặt Trước Hafele 912.05.597 912.05.597 Liên hệ
3785 Sp - El7700 - Bo Mạch Sau Hafele 912.05.598 912.05.598 Liên hệ
3786 Sp - El7700 - Bo Mạch Trước Loại Mới Hafele 912.05.585 912.05.585 Liên hệ
3787 Sp - El7700 - Fingerprint Module Hafele 912.05.599 912.05.599 Liên hệ
3788 Sp - El7700 - Mặt Nhựa Phía Sau Loại Cũ Hafele 912.20.295 912.20.295 Liên hệ
3789 Sp - El7700 - New Fingerprint Module Hafele 912.05.587 912.05.587 Liên hệ
3790 Sp - El7700/7200 - Ruột & Chìa Khóa Cơ Hafele 912.05.875 912.05.875 Liên hệ
3791 Sp - El7800tcs Bo Mạch Mặt Sau Hafele 912.20.396 912.20.396 Liên hệ
3792 Sp - El7800tcs Bo Mạch Mặt Trước Hafele 912.20.397 912.20.397 Liên hệ
3793 Sp - El7800tcs Module Vân Tay Hafele 912.20.398 912.20.398 Liên hệ
3794 Sp - El7800tcs Ruột Và Chìa Khóa Hafele 912.20.399 912.20.399 Liên hệ
3795 Sp - El8000 Back Modul W/o Pcb&bat Cover Hafele 912.05.678 912.05.678 Liên hệ
3796 Sp - El8500 - Back Module Hafele 912.05.412 912.05.412 Liên hệ
3797 Sp - El8500 - Back Plate Hafele 912.05.416 912.05.416 Liên hệ
3798 Sp - El8500 - Battery Cover Hafele 912.05.417 912.05.417 Liên hệ
3799 Sp - El8500 - Cylinder & Key Hafele 912.05.415 912.05.415 Liên hệ
3800 Sp - El8500 - Spindle Hafele 912.05.419 912.05.419 Liên hệ