Danh mục
Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
|---|---|---|---|
| 3501 | Sp - Cbl Gr(dc-cold)wd/60-tj-jd-fh-ego Hafele 532.91.406 | 532.91.406 | Liên hệ |
| 3502 | Sp - Chân Pin Đánh Lửa Hafele 532.86.379 | 532.86.379 | Liên hệ |
| 3503 | Sp - Chân Pin Đánh Lửa Hafele 532.86.380 | 532.86.380 | Liên hệ |
| 3504 | Sp - Chân Pin Đánh Lửa-538.06.298 Hafele 532.86.383 | 532.86.383 | Liên hệ |
| 3505 | Sp - Chén Xả Chậu 1 Hộc Dây Điều Khiển Hafele 567.25.927 | 567.25.927 | Liên hệ |
| 3506 | Sp - Chén Xả Chậu 2 Hộc Dây Điều Khiển Hafele 567.25.928 | 567.25.928 | Liên hệ |
| 3507 | Sp - Chén Xả Chậu Inox 567.2x.xxx Hafele 567.25.969 | 567.25.969 | Liên hệ |
| 3508 | Sp - Chén Xả Chậu Inox 567.94.xxx Hafele 567.94.920 | 567.94.920 | Liên hệ |
| 3509 | Sp - Chén Xả Chậu Inox 567.96.xxx Hafele 567.94.921 | 567.94.921 | Liên hệ |
| 3510 | Sp - Chén Xả Hộc Lớn Chậu 567.2x.xxx Hafele 567.25.926 | 567.25.926 | Liên hệ |
| 3511 | Sp - Chimney Adapter Ø150/120 Hafele 532.85.948 | 532.85.948 | Liên hệ |
| 3512 | Sp - Chopper Cover + Sticker-535.43.277 Hafele 532.83.820 | 532.83.820 | Liên hệ |
| 3513 | Sp - Chopper Cover_535.43.090 Hafele 532.84.155 | 532.84.155 | Liên hệ |
| 3514 | Sp - Chopper Gear-535.43.277 Hafele 532.83.819 | 532.83.819 | Liên hệ |
| 3515 | Sp - Chốt Cam Thân Khóa El8000/9000 Hafele 912.05.626 | 912.05.626 | Liên hệ |
| 3516 | Sp - Chốt Giữ Cửa Bên Phải Hafele 532.85.299 | 532.85.299 | Liên hệ |
| 3517 | Sp - Chốt Khóa Cửa Máy Rửa Chén 533.23.2 Hafele 532.91.056 | 532.91.056 | Liên hệ |
| 3518 | Sp - Circuit Board Tc3i+micr.elite Hafele 532.83.177 | 532.83.177 | Liên hệ |
| 3519 | Sp - Circulation Pump-50 Hz (hanyu) Hafele 532.86.748 | 532.86.748 | Liên hệ |
| 3520 | Sp - Co Nối Hdpe Pvc D90/110 Hafele 588.54.998 | 588.54.998 | Liên hệ |
| 3521 | Sp - Co.pa.gr.srgf/hafele/ht34(hdw-f60c) 532.91.131 | 532.91.131 | Liên hệ |
| 3522 | Sp - Cốc Đựng Bã - 535.43.087 Hafele 532.86.966 | 532.86.966 | Liên hệ |
| 3523 | Sp - Cốc Đựng Nước Ép Của 535.43.531 Hafele 532.84.130 | 532.84.130 | Liên hệ |
| 3524 | Sp - Cốc Ép Trái Cây 535.43.086 Hafele 532.86.562 | 532.86.562 | Liên hệ |
| 3525 | Sp - Cốc Nước Trái Cây - 535.43.087 Hafele 532.86.965 | 532.86.965 | Liên hệ |
| 3526 | Sp - Cốc Pha Chế_535.43.271 Hafele 532.85.390 | 532.85.390 | Liên hệ |
| 3527 | Sp - Coding Switch Ideo +/-. Hafele 532.85.433 | 532.85.433 | Liên hệ |
| 3528 | Sp - Cối Xay Chính Của 535.43.277 Hafele 532.80.203 | 532.80.203 | Liên hệ |
| 3529 | Sp - Cối Xay Của 535.43.278 Hafele 532.80.451 | 532.80.451 | Liên hệ |
| 3530 | Sp - Cối Xay Của Máy Xay 535.43.262 Hafele 532.86.548 | 532.86.548 | Liên hệ |
| 3531 | Sp - Cối Xay Thịt Của 535.43.277 Hafele 532.80.204 | 532.80.204 | Liên hệ |
| 3532 | Sp - Cối Xay-535.43.090 Hafele 532.86.979 | 532.86.979 | Liên hệ |
| 3533 | Sp - Coil Assembly 1 - 536.61.791 Hafele 532.80.920 | 532.80.920 | Liên hệ |
| 3534 | Sp - Coil Assembly 2 - 536.61.791 Hafele 532.80.922 | 532.80.922 | Liên hệ |
| 3535 | Sp - Coil Assembly 3 - 536.61.791 Hafele 532.80.923 | 532.80.923 | Liên hệ |
| 3536 | Sp - Coil Plate 180mm 538.01.921 Hafele 532.86.329 | 532.86.329 | Liên hệ |
| 3537 | Sp - Coil Temperature Sensor- 536.61.791 Hafele 532.80.919 | 532.80.919 | Liên hệ |
| 3538 | Sp - Coil- 536.61.990 Hafele 532.80.017 | 532.80.017 | Liên hệ |
| 3539 | Sp - Cold Rig F. 534.16.970 Hafele 532.85.119 | 532.85.119 | Liên hệ |
| 3540 | Sp - Comp.hxk55aa/3mf/ae18fu/k120 Hafele 532.92.179 | 532.92.179 | Liên hệ |
| 3541 | Sp - Comp.mh1090y/eptc/2mf/b40-539.16.23 Hafele 532.80.497 | 532.80.497 | Liên hệ |
| 3542 | Sp - Complete Lid-535.43.548 Hafele 532.76.642 | 532.76.642 | Liên hệ |
| 3543 | Sp - Complete Slideragc Circus P4t3v+on/ Hafele 532.90.871 | 532.90.871 | Liên hệ |
| 3544 | Sp - Compressor - 535.14.611/619 Hafele 532.79.075 | 532.79.075 | Liên hệ |
| 3545 | Sp - Compressor - 568.30.301 Hafele 532.80.087 | 532.80.087 | Liên hệ |
| 3546 | Sp - Compressor - 568.30.311 Hafele 532.80.081 | 532.80.081 | Liên hệ |
| 3547 | Sp - Compressor 2 - 535.14.611/619 Hafele 532.79.088 | 532.79.088 | Liên hệ |
| 3548 | Sp - Compressor Of Sbs 539.16.090 Hafele 532.87.278 | 532.87.278 | Liên hệ |
| 3549 | Sp - Compressor-538.11.800 Hafele 532.84.221 | 532.84.221 | Liên hệ |
| 3550 | Sp - Công Tắc 535.43.086 Hafele 532.86.961 | 532.86.961 | Liên hệ |
| 3551 | Sp - Công Tắc Áp Suất Hafele 532.88.554 | 532.88.554 | Liên hệ |
| 3552 | Sp - Công Tắc Chuyển Đổi - 535.43.262 Hafele 532.86.916 | 532.86.916 | Liên hệ |
| 3553 | Sp - Công Tắc Chuyển Đổi Của Lò Ideo Ty Hafele 532.85.434 | 532.85.434 | Liên hệ |
| 3554 | Sp - Công Tắc Chuyển Đổi Trạng Thái Hafele 532.87.754 | 532.87.754 | Liên hệ |
| 3555 | Sp - Công Tắc Điều Khiển Của 535.43.278 Hafele 532.83.812 | 532.83.812 | Liên hệ |
| 3556 | Sp - Công Tắc Điều Khiển Của 538.84.007 Hafele 532.90.006 | 532.90.006 | Liên hệ |
| 3557 | Sp - Công Tắc Máy Ép 535.43.086 Hafele 532.86.959 | 532.86.959 | Liên hệ |
| 3558 | Sp - Công Tắc On/off-533.23.200/210 Hafele 532.90.113 | 532.90.113 | Liên hệ |
| 3559 | Sp - Công Tắc Xoay-535.43.277 Hafele 532.83.822 | 532.83.822 | Liên hệ |
| 3560 | Sp - Connecting Board- 538.61.461 Hafele 532.80.146 | 532.80.146 | Liên hệ |
| 3561 | Sp - Connecting Board- 539.20.530 Hafele 532.80.035 | 532.80.035 | Liên hệ |
| 3562 | Sp - Connection Borad - 533.86.817 Hafele 532.80.106 | 532.80.106 | Liên hệ |
| 3563 | Sp - Connection Borad - 538.80.084 Hafele 532.80.111 | 532.80.111 | Liên hệ |
| 3564 | Sp - Connection Box - 536.61.801 Hafele 532.80.944 | 532.80.944 | Liên hệ |
| 3565 | Sp - Control Board - 534.16.960 Hafele 532.85.446 | 532.85.446 | Liên hệ |
| 3566 | Sp - Control Board - 536.61.791 Hafele 532.80.929 | 532.80.929 | Liên hệ |
| 3567 | Sp - Control F. 534.16.970 Hafele 532.85.126 | 532.85.126 | Liên hệ |
| 3568 | Sp - Control For Hob 536.61.645 Hafele 532.84.209 | 532.84.209 | Liên hệ |
| 3569 | Sp - Control Module Touch Control Set Yl Hafele 532.87.319 | 532.87.319 | Liên hệ |
| 3570 | Sp - Control Panel Hafele 532.86.539 | 532.86.539 | Liên hệ |
| 3571 | Sp - Control Panel Ass'y-538.61.461 Hafele 532.80.133 | 532.80.133 | Liên hệ |
| 3572 | Sp - Control Panel Assembly_538.51.820 Hafele 532.86.919 | 532.86.919 | Liên hệ |
| 3573 | Sp - Control Panel Assembly_538.91.520 Hafele 532.86.896 | 532.86.896 | Liên hệ |
| 3574 | Sp - Control Panel Assembly-538.01.111 Hafele 532.84.216 | 532.84.216 | Liên hệ |
| 3575 | Sp - Control Panel Assembly-538.01.221 Hafele 532.84.428 | 532.84.428 | Liên hệ |
| 3576 | Sp - Control Panel Assembly-538.31.200 Hafele 532.84.431 | 532.84.431 | Liên hệ |
| 3577 | Sp - Control Panel Assembly-538.31.270 Hafele 532.84.436 | 532.84.436 | Liên hệ |
| 3578 | Sp - Control Panel_ 537.82.700 Hafele 532.85.570 | 532.85.570 | Liên hệ |
| 3579 | Sp - Control Panel_495.06.530 Hafele 532.83.666 | 532.83.666 | Liên hệ |
| 3580 | Sp - Control Panel- 537.82.720 Hafele 532.84.879 | 532.84.879 | Liên hệ |
| 3581 | Sp - Control Panelcrusc.puls.mec.elite(t Hafele 532.90.959 | 532.90.959 | Liên hệ |
| 3582 | Sp - Control Pcb_ 537.82.710 Hafele 532.85.564 | 532.85.564 | Liên hệ |
| 3583 | Sp - Control Program_495.06.283 Hafele 532.84.690 | 532.84.690 | Liên hệ |
| 3584 | Sp - Control Unit Hafele 532.87.398 | 532.87.398 | Liên hệ |
| 3585 | Sp - Controller For Eporta 300d Hafele 935.11.025 | 935.11.025 | Liên hệ |
| 3586 | Sp - Convection Motor-538.01.111 Hafele 532.80.030 | 532.80.030 | Liên hệ |
| 3587 | Sp - Cooking Oven Heater 2900w 230v Hafele 532.85.061 | 532.85.061 | Liên hệ |
| 3588 | Sp - Cooling Fan 538.01.151/161/171 Hafele 532.86.289 | 532.86.289 | Liên hệ |
| 3589 | Sp - Cooling Fan Motor 538.01.421 Hafele 532.84.274 | 532.84.274 | Liên hệ |
| 3590 | Sp - Copper Coil Cover Mica With Sensor Hafele 532.84.851 | 532.84.851 | Liên hệ |
| 3591 | Sp - Coupler-538.01.221 Hafele 532.84.426 | 532.84.426 | Liên hệ |
| 3592 | Sp - Cover Assembly- 534.14.250 Hafele 532.84.878 | 532.84.878 | Liên hệ |
| 3593 | Sp - Cover Of Ceiling Light-534.14.020 Hafele 532.84.555 | 532.84.555 | Liên hệ |
| 3594 | Sp - Crack- 535.43.079 Hafele 532.80.357 | 532.80.357 | Liên hệ |
| 3595 | Sp - Cris.rail Out (left)910 Hafele 532.92.208 | 532.92.208 | Liên hệ |
| 3596 | Sp - Cris.rail Out (right)910 Hafele 532.92.207 | 532.92.207 | Liên hệ |
| 3597 | Sp - Crisper Gr 910-left(trans-gray) Hafele 532.92.272 | 532.92.272 | Liên hệ |
| 3598 | Sp - Crisper Gr 910-right(trans-gray) Hafele 532.92.271 | 532.92.271 | Liên hệ |
| 3599 | Sp - Crisper-chiller Shelf Gr/910 Hafele 532.92.270 | 532.92.270 | Liên hệ |
| 3600 | Sp - Cửa Bên Trái Catcher Hafele 532.85.298 | 532.85.298 | Liên hệ |
