Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
3401 Sp - Bo Mạch Trước Dl6600 Hafele 912.20.147 912.20.147 Liên hệ
3402 Sp - Bo Mạch Trước El8000 Hafele 912.05.306 912.05.306 Liên hệ
3403 Sp - Bo Mạch Trước El9000 Ko Vân Tay Hafele 912.05.303 912.05.303 Liên hệ
3404 Sp - Bo Mạch Từ Của Bếp 536.01.705 Hafele 532.90.153 532.90.153 Liên hệ
3405 Sp - Bo Mạch Và Khung Của Bếp Từ Hafele 532.83.202 532.83.202 Liên hệ
3406 Sp - Bo Mạch Vd53_13b-533.23.310 Hafele 532.84.248 532.84.248 Liên hệ
3407 Sp - Bộ Ngắt Khí Máy Rửa Chén 538.21.200 Hafele 532.85.868 532.85.868 Liên hệ
3408 Sp - Bo Nguồn - 538.86.095 Hafele 532.86.534 532.86.534 Liên hệ
3409 Sp - Bo Nguồn Của 537.82.710 Hafele 532.85.566 532.85.566 Liên hệ
3410 Sp - Bo Nguồn Của Lò Nướng 535.02.611 Hafele 532.85.432 532.85.432 Liên hệ
3411 Sp - Bộ Nguồn Phát Sóng Của 539.30.180 Hafele 532.86.925 532.86.925 Liên hệ
3412 Sp - Bo Nguồn-537.82.700 Hafele 532.85.575 532.85.575 Liên hệ
3413 Sp - Bo Nguồn-537.82.720 Hafele 532.84.882 532.84.882 Liên hệ
3414 Sp - Bộ Ống Thải 170.365.00.1 Két Sigma Hafele 588.54.991 588.54.991 Liên hệ
3415 Sp - Bộ Pha Chế-538.21.190 Hafele 532.86.540 532.86.540 Liên hệ
3416 Sp - Bô Phận Đốt Nóng Của Máy Rửa Chén Hafele 532.86.545 532.86.545 Liên hệ
3417 Sp - Bộ Phận Gia Nhiệt Cho 533.23.220/23 Hafele 532.87.312 532.87.312 Liên hệ
3418 Sp - Bộ Phận Gia Nhiệt Của 535.43.712 Hafele 532.84.677 532.84.677 Liên hệ
3419 Sp - Bộ Phụ Kiện Kit E Của 589.29.943 Hafele 589.28.934 589.28.934 Liên hệ
3420 Sp - Bộ Roan Dính - 535.14.522 Hafele 532.78.642 532.78.642 Liên hệ
3421 Sp - Bộ Ruột & Chìa Khóa Cơ El8000/9000 Hafele 912.05.612 912.05.612 Liên hệ
3422 Sp - Bộ Siphon Chậu 1 Hộc 567.96/94.xxx Hafele 567.94.904 567.94.904 Liên hệ
3423 Sp - Bộ Siphon Chậu 2 Hộc 567.96/94.xxx Hafele 567.94.900 567.94.900 Liên hệ
3424 Sp - Bộ Siphon Chậu 2 Hộc 567.96/94.xxx Hafele 567.94.902 567.94.902 Liên hệ
3425 Sp - Bộ Tạo Từ Trờng Của Lò 538.31.290 Hafele 532.86.410 532.86.410 Liên hệ
3426 Sp - Bộ Tạo Từ Trường Lò Vi Sóng Hafele 532.91.929 532.91.929 Liên hệ
3427 Sp - Bo Từ Của Bếp 536.01.815 Hafele 532.86.615 532.86.615 Liên hệ
3428 Sp - Bộ Xả Bồn Tắm 588.55.650 Hafele 588.55.995 588.55.995 Liên hệ
3429 Sp - Bộ Xả Chậu 570.35.340 Hafele 570.35.913 570.35.913 Liên hệ
3430 Sp - Bộ Xả Chậu 570.35.370/470/570 Hafele 570.35.915 570.35.915 Liên hệ
3431 Sp - Bộ Xả Chậu 570.36.300/400/500 Hafele 570.35.917 570.35.917 Liên hệ
3432 Sp - Bộ Xả Chậu 570.36.330/430/530 Hafele 570.35.912 570.35.912 Liên hệ
3433 Sp - Bộ Xả Chậu Bếp 567.23.030/010 Hafele 532.90.264 532.90.264 Liên hệ
3434 Sp - Bộ Xả Chậu Bếp 567.23.050/040/020 Hafele 567.25.957 567.25.957 Liên hệ
3435 Sp - Bộ Xả Chậu Đá Hafele 2 Hộc 570.35.916 570.35.916 Liên hệ
3436 Sp - Bộ Xếp Chồng Cho Máy Giặt 539.96.13 Hafele 532.79.224 532.79.224 Liên hệ
3437 Sp - Board Cảm Ứng Truợt 536.01.595/601 Hafele 532.90.126 532.90.126 Liên hệ
3438 Sp - Board Điều Khiển - 534.16.960 Hafele 532.85.009 532.85.009 Liên hệ
3439 Sp - Board Mạch - 536.01.805 Hafele 532.91.554 532.91.554 Liên hệ
3440 Sp - Board Mạch - 539.30.180 Hafele 532.86.927 532.86.927 Liên hệ
3441 Sp - Board Mạch Dòng Công Suất Hafele 532.90.767 532.90.767 Liên hệ
3442 Sp - Board Mạch Điện - 533.23.200 Hafele 532.86.785 532.86.785 Liên hệ
3443 Sp - Board Mạch Điện - 539.82.613 Hafele 532.90.090 532.90.090 Liên hệ
3444 Sp - Board Pcb - 539.15.040 Hafele 532.85.099 532.85.099 Liên hệ
3445 Sp - Bơm 50hz Hafele 532.91.401 532.91.401 Liên hệ
3446 Sp - Bơm Chuyển Đổi-533.23.220/230 Hafele 532.87.308 532.87.308 Liên hệ
3447 Sp - Bơm Của Máy Rửa Chén Hafele 532.85.828 532.85.828 Liên hệ
3448 Sp - Bơm Của Máy Rửa Chén Hafele 532.86.544 532.86.544 Liên hệ
3449 Sp - Bơm Của Máy Rửa Chén Hafele 532.88.543 532.88.543 Liên hệ
3450 Sp - Bơm Của Máy Rửa Chén 538.21.190 Hafele 532.86.543 532.86.543 Liên hệ
3451 Sp - Bơm Thoát Nuớc-533.23.200/210 Hafele 532.90.120 532.90.120 Liên hệ
3452 Sp - Bóng Đèn 25w 230-240v Hafele 532.91.893 532.91.893 Liên hệ
3453 Sp - Bóng Đèn 25w 230-240v 300c Hafele 532.85.065 532.85.065 Liên hệ
3454 Sp - Bóng Đèn Của 538.84.233 Hafele 532.90.641 532.90.641 Liên hệ
3455 Sp - Bóng Đèn Máy Hút Mùi Hafele 532.90.930 532.90.930 Liên hệ
3456 Sp - Bosch Electric Cooktop-pc Board Hafele 532.87.399 532.87.399 Liên hệ
3457 Sp - Bottom Bask.gr/910(trans-wh-gray) Hafele 532.92.267 532.92.267 Liên hệ
3458 Sp - Bottom Heater 538.01.411 Hafele 532.84.300 532.84.300 Liên hệ
3459 Sp - Brush - 535.43.531 Hafele 532.84.122 532.84.122 Liên hệ
3460 Sp - Button Cover- 535.43.710 Hafele 532.84.931 532.84.931 Liên hệ
3461 Sp - Button Holder- 535.34.020 Hafele 532.83.038 532.83.038 Liên hệ
3462 Sp - Button Knob Plate- 535.34.020 Hafele 532.83.039 532.83.039 Liên hệ
3463 Sp - Button Knob Plate-538.31.270 Hafele 532.84.435 532.84.435 Liên hệ
3464 Sp - Button Knob Plate-538.31.280 Hafele 532.84.440 532.84.440 Liên hệ
3465 Sp - Button Row Hafele 532.91.917 532.91.917 Liên hệ
3466 Sp - Button-538.31.280 Hafele 532.84.437 532.84.437 Liên hệ
3467 Sp - Cable Harnes/sms50e88eu/92 Hafele 532.85.821 532.85.821 Liên hệ
3468 Sp - Cages- 535.43.711 Hafele 532.83.393 532.83.393 Liên hệ
3469 Sp - Cảm Biến Hafele 532.90.198 532.90.198 Liên hệ
3470 Sp - Cảm Biến Bụi Của 537.82.700 Hafele 532.84.695 532.84.695 Liên hệ
3471 Sp - Cảm Biến Bụi- 537.82.720 Hafele 532.84.886 532.84.886 Liên hệ
3472 Sp - Cảm Biến Mực Nước Của 538.91.520 Hafele 532.86.884 532.86.884 Liên hệ
3473 Sp - Cảm Biến Nhiệt Của Bếp Ga Hafele 532.92.816 532.92.816 Liên hệ
3474 Sp - Cảm Biến Nhiệt Độ Hafele 532.92.135 532.92.135 Liên hệ
3475 Sp - Cảm Biến Nhiệt Độ Của 495.06.051/05 Hafele 532.86.654 532.86.654 Liên hệ
3476 Sp - Cảm Biến Nhiệt Độ Của 534.14.020 Hafele 532.86.488 532.86.488 Liên hệ
3477 Sp - Cảm Biến Nhiệt Độ Đầu Dò Hafele 532.88.712 532.88.712 Liên hệ
3478 Sp - Cảm Biến Nhiệt Độ-539.16.090 Hafele 532.87.562 532.87.562 Liên hệ
3479 Sp - Cần Kéo Bộ Xả 95701000 Màu Chrome Hafele 589.31.949 589.31.949 Liên hệ
3480 Sp - Cần Phun Nước Ở Trên Arm-ral 7046/2 Hafele 532.83.203 532.83.203 Liên hệ
3481 Sp - Cánh Cửa Của Lò 538.01.111 Hafele 532.83.337 532.83.337 Liên hệ
3482 Sp - Cánh Cửa Của Máy Rửa Chén 539.20.53 Hafele 532.84.407 532.84.407 Liên hệ
3483 Sp - Cánh Quạt Hafele 532.90.966 532.90.966 Liên hệ
3484 Sp - Cánh Quạt - 533.86.003/013 Hafele 532.85.833 532.85.833 Liên hệ
3485 Sp - Cánh Quạt Đảo Nước Gr 533.23.120 Hafele 532.83.948 532.83.948 Liên hệ
3486 Sp - Cánh Tay Phun Phía Dưới-533.23.300 Hafele 532.84.112 532.84.112 Liên hệ
3487 Sp - Cáp - 538.84.007 Hafele 532.90.004 532.90.004 Liên hệ
3488 Sp - Capacitor 2uf/b-s3/6.3-539.16.230 Hafele 532.80.506 532.80.506 Liên hệ
3489 Sp - Capacitor 538.80.071 / 073 Hafele 532.87.790 532.87.790 Liên hệ
3490 Sp - Capacitorcond.4?f #35mm P2 Met.f6.3 Hafele 532.90.872 532.90.872 Liên hệ
3491 Sp - Carble Harness Hafele 532.85.581 532.85.581 Liên hệ
3492 Sp - Carbon Filters For Cooker Hood Hafele 535.82.980 535.82.980 Liên hệ
3493 Sp - Carpet Brush Of B-beater-535.43.079 Hafele 532.80.349 532.80.349 Liên hệ
3494 Sp - Case Chassis F. 534.16.970 Hafele 532.85.117 532.85.117 Liên hệ
3495 Sp - Case Resistance F Left/20w 910 Hafele 532.92.184 532.92.184 Liên hệ
3496 Sp - Case Resistance F Right/20w 910 Hafele 532.92.183 532.92.183 Liên hệ
3497 Sp - Cầu Chì - 535.34.000 Hafele 532.90.252 532.90.252 Liên hệ
3498 Sp - Cavity Seal Ring_495.06.309 Hafele 532.83.050 532.83.050 Liên hệ
3499 Sp - Cavity Sealing Ring- 538.01.421 Hafele 532.80.122 532.80.122 Liên hệ
3500 Sp - Cavity Sealing Ring-538.61.461 Hafele 532.80.131 532.80.131 Liên hệ