Danh mục
Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
|---|---|---|---|
| 3301 | Sp - Bo Điều Khiển Cảm Ứng Mặt Trên-533. Hafele 532.84.249 | 532.84.249 | Liên hệ |
| 3302 | Sp - Bo Điều Khiển Chính - 534.14.050 Hafele 532.79.259 | 532.79.259 | Liên hệ |
| 3303 | Sp - Bo Điều Khiển Của 535.43.710 Hafele 532.84.228 | 532.84.228 | Liên hệ |
| 3304 | Sp - Bo Điều Khiển Của 536.01.705 Hafele 532.90.152 | 532.90.152 | Liên hệ |
| 3305 | Sp - Bo Điều Khiển Của Bếp 536.01.781 Hafele 532.91.574 | 532.91.574 | Liên hệ |
| 3306 | Sp - Bộ Điều Khiển Của Bếp 536.61.665 Hafele 532.84.203 | 532.84.203 | Liên hệ |
| 3307 | Sp - Bo Điều Khiển Của Bếp Từ Hafele 532.85.081 | 532.85.081 | Liên hệ |
| 3308 | Sp - Bo Điều Khiển Của Máy 537.82.720 Hafele 532.84.880 | 532.84.880 | Liên hệ |
| 3309 | Sp - Bộ Điều Khiển Điện Tử-535.64.169 Hafele 532.83.453 | 532.83.453 | Liên hệ |
| 3310 | Sp - Bo Điều Khiển Máy Giặt Cửa Trước Hafele 532.87.481 | 532.87.481 | Liên hệ |
| 3311 | Sp - Bo Điều Khiển Máy Hút Mùi 539.82.37 Hafele 532.90.069 | 532.90.069 | Liên hệ |
| 3312 | Sp - Bo Điều Khiển T01-538.86.095 Hafele 532.79.035 | 532.79.035 | Liên hệ |
| 3313 | Sp - Bo Điều Khiển+bo Nguồn-535.43.714 Hafele 532.79.153 | 532.79.153 | Liên hệ |
| 3314 | Sp - Bộ Điều Nhiệt (k59-p1749) Hafele 532.92.129 | 532.92.129 | Liên hệ |
| 3315 | Sp - Bộ Điều Nhiệt Của Tủ Lạnh Bosch Hafele 532.87.844 | 532.87.844 | Liên hệ |
| 3316 | Sp - Bộ Điều Tiết Khí - 533.23.200 Hafele 532.90.122 | 532.90.122 | Liên hệ |
| 3317 | Sp - Bộ Giảm Chấn-539.96.140/533.93.100 Hafele 532.91.232 | 532.91.232 | Liên hệ |
| 3318 | Sp - Bộ Hẹn Giờ Hafele 532.84.158 | 532.84.158 | Liên hệ |
| 3319 | Sp - Bộ Hẹn Giờ Của 495.06.051 Hafele 532.86.668 | 532.86.668 | Liên hệ |
| 3320 | Sp - Bộ Hẹn Giờ Của 535.00.310 Hafele 532.90.233 | 532.90.233 | Liên hệ |
| 3321 | Sp - Bộ Hẹn Giờ Của 536.01.631 Hafele 532.90.165 | 532.90.165 | Liên hệ |
| 3322 | Sp - Bộ Hẹn Giờ Của Lò Nướng 535.00.280 Hafele 532.90.219 | 532.90.219 | Liên hệ |
| 3323 | Sp - Bộ Hẹn Giờ Rã Đông Hafele 532.92.134 | 532.92.134 | Liên hệ |
| 3324 | Sp - Bo Hiển Thị Của 533.23.260 Hafele 532.86.742 | 532.86.742 | Liên hệ |
| 3325 | Sp - Bo Hiển Thị Của 533.23.320 Hafele 532.80.091 | 532.80.091 | Liên hệ |
| 3326 | Sp - Bo Hiển Thị Của 538.21.200 Hafele 532.85.867 | 532.85.867 | Liên hệ |
| 3327 | Sp - Bo Hiển Thị Của Máy Giặt Hafele 532.91.266 | 532.91.266 | Liên hệ |
| 3328 | Sp - Bo Hiển Thị Của Máy Giặt 533.93.100 Hafele 532.86.747 | 532.86.747 | Liên hệ |
| 3329 | Sp - Bộ Kiểm Soát Nhiệt Độ Ego Hafele 532.85.067 | 532.85.067 | Liên hệ |
| 3330 | Sp - Bộ Kit Trang Trí - 535.34.020 Hafele 532.83.040 | 532.83.040 | Liên hệ |
| 3331 | Sp - Bộ Làm Đá - Kad62s51/05 Hafele 532.87.365 | 532.87.365 | Liên hệ |
| 3332 | Sp - Bộ Làm Đá Của Tủ Lạnh 534.14.250 Hafele 532.84.219 | 532.84.219 | Liên hệ |
| 3333 | Sp - Bộ Làm Đá Tự Động-535.14.999 Hafele 532.80.055 | 532.80.055 | Liên hệ |
| 3334 | Sp - Bộ Linh Kiện Bếp Từ Hafele 532.85.136 | 532.85.136 | Liên hệ |
| 3335 | Sp - Bộ Linh Kiện Của Bếp Hafele 532.91.549 | 532.91.549 | Liên hệ |
| 3336 | Sp - Bộ Lọc Hafele 532.92.333 | 532.92.333 | Liên hệ |
| 3337 | Sp - Bộ Lọc 29b - 539.82.193 Hafele 532.90.332 | 532.90.332 | Liên hệ |
| 3338 | Sp - Bộ Lọc 535.43.392 Hafele 532.79.172 | 532.79.172 | Liên hệ |
| 3339 | Sp - Bộ Lọc Bã - 535.43.393 Hafele 532.79.182 | 532.79.182 | Liên hệ |
| 3340 | Sp - Bộ Lọc Của 535.14.999 Hafele 532.80.058 | 532.80.058 | Liên hệ |
| 3341 | Sp - Bộ Lọc Của 535.43.531 Hafele 532.84.129 | 532.84.129 | Liên hệ |
| 3342 | Sp - Bộ Lọc Hepa Của 535.43.079 Hafele 532.83.561 | 532.83.561 | Liên hệ |
| 3343 | Sp - Bộ Lọc Mùi 538.80.071/073 Hafele 532.87.786 | 532.87.786 | Liên hệ |
| 3344 | Sp - Bộ Lọc Nhôm Hafele 532.85.502 | 532.85.502 | Liên hệ |
| 3345 | Sp - Bộ Lọc Sóng - 539.30.180 Hafele 532.86.933 | 532.86.933 | Liên hệ |
| 3346 | Sp - Bộ Lọc Than Hoạt Tính Hafele 532.90.849 | 532.90.849 | Liên hệ |
| 3347 | Sp - Bộ Lọc Than Hoạt Tính Hafele 532.90.953 | 532.90.953 | Liên hệ |
| 3348 | Sp - Bộ Lưỡi Dao Cắt Inox-535.43.630 Hafele 532.80.436 | 532.80.436 | Liên hệ |
| 3349 | Sp - Bo Mạch Hafele 532.87.332 | 532.87.332 | Liên hệ |
| 3350 | Sp - Bo Mạch Hafele 532.91.920 | 532.91.920 | Liên hệ |
| 3351 | Sp - Bo Mạch 836.28.380 Hafele 836.28.973 | 836.28.973 | Liên hệ |
| 3352 | Sp - Bo Mach Bếp 536.01.721 Hafele 532.90.149 | 532.90.149 | Liên hệ |
| 3353 | Sp - Bo Mạch Bếp Từ Hafele 536.61.957 | 536.61.957 | Liên hệ |
| 3354 | Sp - Bo Mạch Bếp Từ Hafele 536.61.967 | 536.61.967 | Liên hệ |
| 3355 | Sp - Bo Mạch Cảm Ứng W12r0-533.23.310 Hafele 532.83.476 | 532.83.476 | Liên hệ |
| 3356 | Sp - Bo Mạch Chính (dom) Hafele 532.87.395 | 532.87.395 | Liên hệ |
| 3357 | Sp - Bo Mạch Chính 2000w-ds1 Hafele 532.84.842 | 532.84.842 | Liên hệ |
| 3358 | Sp - Bo Mạch Chính Của 535.43.711 Hafele 532.84.364 | 532.84.364 | Liên hệ |
| 3359 | Sp - Bo Mạch Chính Của 538.21.200 Hafele 532.85.869 | 532.85.869 | Liên hệ |
| 3360 | Sp - Bo Mạch Chính Của Bếp 536.61.726/73 Hafele 532.84.844 | 532.84.844 | Liên hệ |
| 3361 | Sp - Bo Mạch Chính Của Bếp 536.61.990 Hafele 532.83.485 | 532.83.485 | Liên hệ |
| 3362 | Sp - Bo Mạch Chính Của Bếp Từ Hafele 532.87.277 | 532.87.277 | Liên hệ |
| 3363 | Sp - Bo Mạch Chính Của Lò Nướng Hafele 532.91.916 | 532.91.916 | Liên hệ |
| 3364 | Sp - Bo Mạch Chính Của Mrc 533.23.210 Hafele 532.80.467 | 532.80.467 | Liên hệ |
| 3365 | Sp - Bo Mạch Chính Của Nồi Chiên535.43.7 Hafele 532.79.157 | 532.79.157 | Liên hệ |
| 3366 | Sp - Bo Mạch Chính Điều Khiển Máy Ideo Y Hafele 532.85.431 | 532.85.431 | Liên hệ |
| 3367 | Sp - Bo Mạch Chính Két Sắt 836.26.391 Hafele 532.85.039 | 532.85.039 | Liên hệ |
| 3368 | Sp - Bo Mạch Chính Máy Giặt 538.91.530 Hafele 532.86.892 | 532.86.892 | Liên hệ |
| 3369 | Sp - Bo Mạch Chính Máy Xay 535.43.262 Hafele 532.86.983 | 532.86.983 | Liên hệ |
| 3370 | Sp - Bo Mạch Chính Pcb - 495.38.217 Hafele 538.80.920 | 538.80.920 | Liên hệ |
| 3371 | Sp - Bo Mạch Chính_538.21.240 Hafele 532.86.902 | 532.86.902 | Liên hệ |
| 3372 | Sp - Bo Mạch Chínhn Pcb - 535.43.712 Hafele 532.84.672 | 532.84.672 | Liên hệ |
| 3373 | Sp - Bo Mạch Của 538.84.228/704 Hafele 532.90.030 | 532.90.030 | Liên hệ |
| 3374 | Sp - Bo Mạch Của Hút Mùi538.84.007/208/2 Hafele 532.90.008 | 532.90.008 | Liên hệ |
| 3375 | Sp - Bo Mạch Đèn Uv-537.82.720 Hafele 532.84.881 | 532.84.881 | Liên hệ |
| 3376 | Sp - Bo Mạch Điện Chính Pcb-535.43.712 Hafele 532.84.673 | 532.84.673 | Liên hệ |
| 3377 | Sp - Bo Mạch Điện Tử Ih62_fb-ps07_v/pvj Hafele 532.85.825 | 532.85.825 | Liên hệ |
| 3378 | Sp - Bo Mạch Điện Vd52_yh Hafele 532.85.421 | 532.85.421 | Liên hệ |
| 3379 | Sp - Bo Mạch Điện-539.82.603/383/393 Hafele 532.90.075 | 532.90.075 | Liên hệ |
| 3380 | Sp - Bo Mạch Điều Khiển Hafele 532.92.192 | 532.92.192 | Liên hệ |
| 3381 | Sp - Bo Mạch Điều Khiển Chính_534.14.250 Hafele 532.86.878 | 532.86.878 | Liên hệ |
| 3382 | Sp - Bo Mạch Điều Khiển Chính-533.02.001 Hafele 532.90.179 | 532.90.179 | Liên hệ |
| 3383 | Sp - Bo Mạch Điều Khiển Màn Hình Hafele 532.84.987 | 532.84.987 | Liên hệ |
| 3384 | Sp - Bo Mạch Điều Khiển Nồi Chiên 535.43 Hafele 532.84.229 | 532.84.229 | Liên hệ |
| 3385 | Sp - Bo Mạch Điều Khiển Pc-539.66.831 Hafele 532.83.975 | 532.83.975 | Liên hệ |
| 3386 | Sp - Bo Mạch Điều Khiển-533.23.200 Hafele 532.90.114 | 532.90.114 | Liên hệ |
| 3387 | Sp - Bo Mạch Emc-536.61.726/736 Hafele 532.84.849 | 532.84.849 | Liên hệ |
| 3388 | Sp - Bo Mạch Hẹn Giờ Cảm Ứng -536.01.731 Hafele 532.90.141 | 532.90.141 | Liên hệ |
| 3389 | Sp - Bo Mạch Hiển Thị Và Điều Khiển Ds1 Hafele 532.84.843 | 532.84.843 | Liên hệ |
| 3390 | Sp - Bo Mạch Hiển Thị Và Điều Khiển Ds3 Hafele 532.84.845 | 532.84.845 | Liên hệ |
| 3391 | Sp - Bo Mạch Hiển Thị Vd52 Hafele 532.85.418 | 532.85.418 | Liên hệ |
| 3392 | Sp - Bo Mạch Lọc Nhiễu -536.61.716/726/7 Hafele 532.80.550 | 532.80.550 | Liên hệ |
| 3393 | Sp - Bo Mạch Máy Giặt 539.96.140 Hafele 532.86.752 | 532.86.752 | Liên hệ |
| 3394 | Sp - Bo Mạch Máy Hút Mùi Hafele 532.91.002 | 532.91.002 | Liên hệ |
| 3395 | Sp - Bo Mạch Nguồn-538.01.111 Hafele 532.84.214 | 532.84.214 | Liên hệ |
| 3396 | Sp - Bo Mạch Nguồn-538.31.270 Hafele 532.84.434 | 532.84.434 | Liên hệ |
| 3397 | Sp - Bo Mạch Nguồn-538.86.095 Hafele 532.79.034 | 532.79.034 | Liên hệ |
| 3398 | Sp - Bo Mạch Pc - 539.30.180 Hafele 532.86.926 | 532.86.926 | Liên hệ |
| 3399 | Sp - Bo Mạch Sau Dl6600 Hafele 912.20.146 | 912.20.146 | Liên hệ |
| 3400 | Sp - Bo Mạch T34-533.23.120 Hafele 532.84.097 | 532.84.097 | Liên hệ |
