Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
3201 Sp - 539.86.473-operating Module Hafele 532.83.456 532.83.456 Liên hệ
3202 Sp - 539.96.130-operating Module Hafele 532.86.218 532.86.218 Liên hệ
3203 Sp - 539.96.140-hinge Bushing 4 Hafele 532.84.405 532.84.405 Liên hệ
3204 Sp - 539.96.140-hinge Pim D180 Hafele 532.84.403 532.84.403 Liên hệ
3205 Sp - 539.96.140-support Sheet D510 Hafele 532.84.402 532.84.402 Liên hệ
3206 Sp - 539.96.150-motor Module Hafele 532.87.354 532.87.354 Liên hệ
3207 Sp - 568.27.257-cool Fan Hafele 532.79.587 532.79.587 Liên hệ
3208 Sp - 568.27.257-cooling System Hafele 532.79.591 532.79.591 Liên hệ
3209 Sp - 568.27.257-heat Fan Bracket+heat Fa Hafele 532.79.590 532.79.590 Liên hệ
3210 Sp - 568.27.257-pcb+pcb Bracket Hafele 532.79.589 532.79.589 Liên hệ
3211 Sp - 568.27.257-tem Box+controller+light Hafele 532.79.585 532.79.585 Liên hệ
3212 Sp - 6uf Capacitor (part For 495.38.218) Hafele 538.80.900 538.80.900 Liên hệ
3213 Sp - 70 Pan Support - 538.66.477 Hafele 532.80.835 532.80.835 Liên hệ
3214 Sp - Acc - Dung Dịch Vệ Sinh Inox Blanco Hafele 532.90.262 532.90.262 Liên hệ
3215 Sp - Acc-539.81.073/075/168/185-motor" Hafele 532.90.789 532.90.789 Liên hệ
3216 Sp - Accessorial Power-538.01.681 Hafele 532.80.201 532.80.201 Liên hệ
3217 Sp - Air Breather 538.21.290 Hafele 532.86.717 532.86.717 Liên hệ
3218 Sp - Air Breather 539.20.500 Hafele 532.87.038 532.87.038 Liên hệ
3219 Sp - Ali̇zemax Led Panel Group Hafele 532.85.503 532.85.503 Liên hệ
3220 Sp - Alminyum Filter Hafele 532.85.517 532.85.517 Liên hệ
3221 Sp - Aluminium Filter - 538.80.084 Hafele 532.80.110 532.80.110 Liên hệ
3222 Sp - Answer The Slag Cup - 535.43.531 Hafele 532.84.131 532.84.131 Liên hệ
3223 Sp - As750 Try Hafele 532.86.821 532.86.821 Liên hệ
3224 Sp - Assembly Hafele 532.85.134 532.85.134 Liên hệ
3225 Sp - Assy Box Term - 535.14.611/619 Hafele 532.79.081 532.79.081 Liên hệ
3226 Sp - B-car- 535.43.079 Hafele 532.80.352 532.80.352 Liên hệ
3227 Sp - B-corner- 535.43.079 Hafele 532.80.354 532.80.354 Liên hệ
3228 Sp - B-crevice- 535.43.079 Hafele 532.80.358 532.80.358 Liên hệ
3229 Sp - B-curtain- 535.43.079 Hafele 532.80.356 532.80.356 Liên hệ
3230 Sp - B-mattress- 535.43.079 Hafele 532.80.351 532.80.351 Liên hệ
3231 Sp - B-softtube- 535.43.079 Hafele 532.80.355 532.80.355 Liên hệ
3232 Sp - B125 Fixed Plate - 538.66.477 & 507 Hafele 532.80.798 532.80.798 Liên hệ
3233 Sp - B125 Water Plate - 538.66.477 & 507 Hafele 532.80.795 532.80.795 Liên hệ
3234 Sp - B125 Waterproof Ring-538.66.477 & 5 Hafele 532.80.803 532.80.803 Liên hệ
3235 Sp - B1251 Burner Basement - 538.66.477 Hafele 532.80.804 532.80.804 Liên hệ
3236 Sp - B1251 Burner Spreader-538.66.477&50 Hafele 532.80.796 532.80.796 Liên hệ
3237 Sp - B70 Water Plate - 538.66.477 Hafele 532.80.788 532.80.788 Liên hệ
3238 Sp - B70 Waterproof Ring - 538.66.477 Hafele 532.80.801 532.80.801 Liên hệ
3239 Sp - B701 Burner Basement - 538.66.477 Hafele 532.80.802 532.80.802 Liên hệ
3240 Sp - Ballasts El.bcc121 230wass. R. Tras Hafele 532.90.764 532.90.764 Liên hệ
3241 Sp - Bàn Chải Quay Nhựa_535.43.087 Hafele 532.85.243 532.85.243 Liên hệ
3242 Sp - Bảng Điều Khiển Hafele 532.86.801 532.86.801 Liên hệ
3243 Sp - Bảng Điều Khiển - 536.61.827 Hafele 532.78.088 532.78.088 Liên hệ
3244 Sp - Bảng Điều Khiển - 537.82.710 Hafele 532.85.563 532.85.563 Liên hệ
3245 Sp - Bảng Điều Khiển - 539.81.073 Hafele 532.90.924 532.90.924 Liên hệ
3246 Sp - Bảng Điều Khiển 539.82.603/613/389 Hafele 532.90.330 532.90.330 Liên hệ
3247 Sp - Bảng Điều Khiển Chính - 534.14.080 Hafele 532.80.067 532.80.067 Liên hệ
3248 Sp - Bảng Điều Khiển Của Lò 535.34.020 Hafele 532.87.581 532.87.581 Liên hệ
3249 Sp - Bảng Điều Khiển Của Lò 538.01.111 Hafele 532.83.465 532.83.465 Liên hệ
3250 Sp - Bảng Điều Khiển Của Máy Xay535.43.2 Hafele 532.83.415 532.83.415 Liên hệ
3251 Sp - Bảng Điều Khiển Eae T 04 23 68 100 Hafele 532.91.029 532.91.029 Liên hệ
3252 Sp - Bảng Điều Khiển Mặt Trước - Ix/60 Hafele 532.90.939 532.90.939 Liên hệ
3253 Sp - Bảng Điều Khiển-536.01.805 Hafele 532.91.553 532.91.553 Liên hệ
3254 Sp - Bảng Hiển Thị - 538.21.320 Hafele 532.80.192 532.80.192 Liên hệ
3255 Sp - Bảng Hiển Thị 536.61.990 Hafele 532.83.484 532.83.484 Liên hệ
3256 Sp - Bảng Hiển Thị Nhỏ-536.61.990 Hafele 532.80.016 532.80.016 Liên hệ
3257 Sp - Băng Keo Cố Định-535.02.242 Hafele 532.84.233 532.84.233 Liên hệ
3258 Sp - Bảng Mạch Hiển Thị-534.14.020 Hafele 532.80.036 532.80.036 Liên hệ
3259 Sp - Bánh Răng - 535.43.263 Hafele 532.86.989 532.86.989 Liên hệ
3260 Sp - Barrier Screen *o Hafele 532.91.926 532.91.926 Liên hệ
3261 Sp - Basin Lev.mix.tap.br.chr. Hafele 589.29.768 589.29.768 Liên hệ
3262 Sp - Basket-539.20.530 Hafele 532.83.668 532.83.668 Liên hệ
3263 Sp - Battery Box - 538.66.477 538.66.507 Hafele 532.80.810 532.80.810 Liên hệ
3264 Sp - Battery Box 495.06.053 Hafele 532.86.669 532.86.669 Liên hệ
3265 Sp - Battery Box 836.26.391 Hafele 532.85.042 532.85.042 Liên hệ
3266 Sp - Biến Áp 220/230v 50hz 50wass. R. Tr Hafele 532.90.763 532.90.763 Liên hệ
3267 Sp - Biến Áp Của 539.82.393/613 Hafele 532.90.081 532.90.081 Liên hệ
3268 Sp - Blade Holder + Blade-535.43.278 Hafele 532.83.811 532.83.811 Liên hệ
3269 Sp - Blender Cover- 535.43.278 Hafele 532.83.818 532.83.818 Liên hệ
3270 Sp - Blender Cover-535.43.277 Hafele 532.83.821 532.83.821 Liên hệ
3271 Sp - Blender Jar- 535.43.278 Hafele 532.83.813 532.83.813 Liên hệ
3272 Sp - Blending Cup- 535.43.271 Hafele 532.83.416 532.83.416 Liên hệ
3273 Sp - Blockade Eltek - Pyrolysis# Hafele 532.91.833 532.91.833 Liên hệ
3274 Sp - Bm600 Phụ Kiện Mặt Trước Hafele 912.20.470 912.20.470 Liên hệ
3275 Sp - Bm610 600 Nắp Pin Hafele 912.20.473 912.20.473 Liên hệ
3276 Sp - Bm610 600 Ruột & Chìa Khóa Hafele 912.20.474 912.20.474 Liên hệ
3277 Sp - Bm610 Bm600 Phụ Kiện Mặt Sau Hafele 912.20.472 912.20.472 Liên hệ
3278 Sp - Bộ Âm Xả Tiểu Nam Không Ống Nối Hafele 588.53.957 588.53.957 Liên hệ
3279 Sp - Bo Cấp Nguồn-538.11.800 Hafele 532.84.220 532.84.220 Liên hệ
3280 Sp - Bộ Cầu Chì Và Cảm Biến-534.14.080 Hafele 532.80.076 532.80.076 Liên hệ
3281 Sp - Bộ Chén Xả Chậu Đá 577.25.xxx Hafele 577.25.920 577.25.920 Liên hệ
3282 Sp - Bộ Chia Nước Rửa-533.23.310 Hafele 532.79.009 532.79.009 Liên hệ
3283 Sp - Bộ Chuyển Đổi Của 539.30.180 Hafele 532.86.936 532.86.936 Liên hệ
3284 Sp - Bộ Chuyển Đổi Điện-495.06.051 Hafele 532.86.666 532.86.666 Liên hệ
3285 Sp - Bộ Chuyển Đổi-533.23.120 Hafele 532.83.753 532.83.753 Liên hệ
3286 Sp - Bộ Dây Đai Truyền Động Wtb86200s Hafele 532.87.618 532.87.618 Liên hệ
3287 Sp - Bộ Đánh Lửa Bếp Gas Hafele 532.92.898 532.92.898 Liên hệ
3288 Sp - Bộ Đánh Lửa Xung - 3 Chân Hafele 532.86.435 532.86.435 Liên hệ
3289 Sp - Bộ Đẩy Thức Ăn - 535.43.087 Hafele 532.86.972 532.86.972 Liên hệ
3290 Sp - Bộ Đếm Thời Gian Dừng Của Lò Nướng Hafele 532.85.068 532.85.068 Liên hệ
3291 Sp - Bộ Đếm Thời Gian-538.01.210 Hafele 532.84.424 532.84.424 Liên hệ
3292 Sp - Bo Điện Tử Bên Trái-536.64.081/091 Hafele 532.84.047 532.84.047 Liên hệ
3293 Sp - Bo Điều Khển Hafele 532.85.063 532.85.063 Liên hệ
3294 Sp - Bo Điều Khển Của 533.23.260 Hafele 532.86.741 532.86.741 Liên hệ
3295 Sp - Bo Điều Khển Của 534.14.070 Hafele 532.84.829 532.84.829 Liên hệ
3296 Sp - Bo Điều Khển Máy Giặt Hafele 532.87.320 532.87.320 Liên hệ
3297 Sp - Bo Điều Khiển - 539.81.075 Hafele 532.90.112 532.90.112 Liên hệ
3298 Sp - Bo Điều Khiển 533.23.200 Hafele 532.90.121 532.90.121 Liên hệ
3299 Sp - Bo Điều Khiển 534.14.020 Hafele 532.86.451 532.86.451 Liên hệ
3300 Sp - Bo Điều Khiển 537.82.700 Hafele 532.85.571 532.85.571 Liên hệ