Danh mục
Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
|---|---|---|---|
| 2201 | Nắp Che Free Flap 3.15 Hafele 372.91.439 | 372.91.439 | Liên hệ |
| 2202 | Nắp Che Free Fold Cho Cánh Tủ Đôi Với Tỷ Lệ 1:1 Được Làm Từ Gỗ Hoặc Với Khung Nhôm Hafele 372.37.031 | 372.37.031 | Liên hệ |
| 2203 | Nắp Che Free Fold Short Hafele 372.38.020 | 372.38.020 | Liên hệ |
| 2204 | Nắp Che Free Fold Short Hafele 372.38.021 | 372.38.021 | Liên hệ |
| 2205 | Nắp Che Free Swing Hafele 372.34.682 | 372.34.682 | Liên hệ |
| 2206 | Nắp Che Free Swing Hafele 372.34.685 | 372.34.685 | Liên hệ |
| 2207 | Nắp Che Free Up Hafele 372.33.682 | 372.33.682 | Liên hệ |
| 2208 | Nắp Che Free Up Hafele 372.33.685 | 372.33.685 | Liên hệ |
| 2209 | Nắp Che Màu Trắng Hafele 552.53.760 | 552.53.760 | Liên hệ |
| 2210 | Nắp Che Ổ Cắm Dây Tín Hiệu Rj45 Cat6 Utp Hafele 985.56.223 | 985.56.223 | Liên hệ |
| 2211 | Nắp Che Ruột Khóa Anod Black Hafele 905.59.041 | 905.59.041 | Liên hệ |
| 2212 | Nắp Che Ruột Khóa Anod Grey Hafele 905.59.043 | 905.59.043 | Liên hệ |
| 2213 | Nắp Che Ruột Khóa Cb1780n2 Nikel Hafele 901.59.523 | 901.59.523 | Liên hệ |
| 2214 | Nắp Che Ruột Khóa Oval =kl Inox Mờ Hafele 902.52.294 | 902.52.294 | Liên hệ |
| 2215 | Nắp Che Ruột Khoá Tròn Hafele 903.52.780 | 903.52.780 | Liên hệ |
| 2216 | Nắp Che Ruột Khoá Tròn Hafele 903.52.907 | 903.52.907 | Liên hệ |
| 2217 | Nắp Che Ruột Khóa Vuông Màu Đen Hafele 903.58.204 | 903.58.204 | Liên hệ |
| 2218 | Nắp Che Tay Bản Lề Hafele 315.59.008 | 315.59.008 | Liên hệ |
| 2219 | Nắp Che Tay Bản Lề Cho Metalla Sm Đen Hafele 315.59.018 | 315.59.018 | Liên hệ |
| 2220 | Nắp Che Tay Bản Lề Metalla Hafele 311.91.560 | 311.91.560 | Liên hệ |
| 2221 | Nắp Che Tay Bản Lề Metallamat Neo Hafele 334.90.022 | 334.90.022 | Liên hệ |
| 2222 | Nắp Che Tay Bản Lề Phụ Kiện Metalla Hafele 315.59.019 | 315.59.019 | Liên hệ |
| 2223 | Nắp Che Thép Không Gỉ Hafele 334.90.001 | 334.90.001 | Liên hệ |
| 2224 | Nắp Che Và Đế Cho Nêm Nhấn Dành Phiên Bản Vừa Hafele 356.12.326 | 356.12.326 | Liên hệ |
| 2225 | Nắp Che Và Đế Cho Nêm Nhấn Dành Phiên Bản Vừa Hafele 356.12.526 | 356.12.526 | Liên hệ |
| 2226 | Nắp Che Và Đế Cho Nêm Nhấn Dành Phiên Bản Vừa Hafele 356.12.726 | 356.12.726 | Liên hệ |
| 2227 | Nắp Che Và Đế Cho Nêm Nhấn Phiên Bản Vừa Hafele 356.12.327 | 356.12.327 | Liên hệ |
| 2228 | Nắp Che Và Đế Cho Nêm Nhấn Phiên Bản Vừa Hafele 356.12.527 | 356.12.527 | Liên hệ |
| 2229 | Nắp Che Và Đế Cho Nêm Nhấn Phiên Bản Vừa Hafele 356.12.727 | 356.12.727 | Liên hệ |
| 2230 | Nắp Chốt Gắn Sàn Cho Âm Hafele 911.62.065 | 911.62.065 | Liên hệ |
| 2231 | Nắp Chốt Gắn Sàn Cho Âm Hafele 911.62.069 | 911.62.069 | Liên hệ |
| 2232 | Nắp Chốt Gắn Sàn Cho Âm Hafele 911.62.157 | 911.62.157 | Liên hệ |
| 2233 | Nắp Chốt Gắn Sàn Cho Âm Hafele 911.62.247 | 911.62.247 | Liên hệ |
| 2234 | Nắp Chụp 5 Bộ Hafele 833.74.877 | 833.74.877 | Liên hệ |
| 2235 | Nắp Chụp Bản Lề Sàn Màu Đen Hafele 932.84.047 | 932.84.047 | Liên hệ |
| 2236 | Nắp Chụp Cho Loox Profile 1191 Hafele 833.72.854 | 833.72.854 | Liên hệ |
| 2237 | Nắp Chụp Cho Loox Profile 2191 Hafele 833.72.853 | 833.72.853 | Liên hệ |
| 2238 | Nắp Chụp Cho Loox Profile 2195 Hafele 833.74.822 | 833.74.822 | Liên hệ |
| 2239 | Nắp Chụp Cho Loox5 Profile 1103 Hafele 833.95.766 | 833.95.766 | Liên hệ |
| 2240 | Nắp Chụp Cho Loox5 Profile 1103 Hafele 833.95.767 | 833.95.767 | Liên hệ |
| 2241 | Nắp Chụp Cho Thanh Để Lắp Vào Hốc Hafele 833.74.848 | 833.74.848 | Liên hệ |
| 2242 | Náp Chụp Ruột Khóa Đồng Bóng Pvd Hafele 902.52.173 | 902.52.173 | Liên hệ |
| 2243 | Nắp Chụp Ruột Khóa Oval Đen Hafele 903.58.121 | 903.58.121 | Liên hệ |
| 2244 | Nắp Chụp Ruột Khoá T10mm Đen Hafele 903.58.049 | 903.58.049 | Liên hệ |
| 2245 | Nấp Đậy H170 Trắng Hafele 552.53.797 | 552.53.797 | Liên hệ |
| 2246 | Nắp Đậy H170 Xám Hafele 552.53.397 | 552.53.397 | Liên hệ |
| 2247 | Nấp Đậy H80 Trắng Hafele 552.53.795 | 552.53.795 | Liên hệ |
| 2248 | Nắp Đậy Smeg Hafele 535.43.353 | 535.43.353 | Liên hệ |
| 2249 | Nắp Đậy Xám Hafele 552.53.395 | 552.53.395 | Liên hệ |
| 2250 | Nắp Luồn Dây Điện Lỗ Khoan Ø 60 Hoặc 80 Mm Hafele 429.99.137 | 429.99.137 | Liên hệ |
| 2251 | Nắp Sensowash Cho 588.45.596/591 Hafele 588.45.519 | 588.45.519 | Liên hệ |
| 2252 | Nắp Thoát Sàn Có Thể Lót Gạch Hafele 588.53.513 | 588.53.513 | Liên hệ |
| 2253 | Nêm Nhấn Lắp Âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.301 | 356.12.301 | Liên hệ |
| 2254 | Nêm Nhấn Lắp Âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.305 | 356.12.305 | Liên hệ |
| 2255 | Nêm Nhấn Lắp Âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.310 | 356.12.310 | Liên hệ |
| 2256 | Nêm Nhấn Lắp Âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.313 | 356.12.313 | Liên hệ |
| 2257 | Nêm Nhấn Lắp Âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.317 | 356.12.317 | Liên hệ |
| 2258 | Nêm Nhấn Lắp Âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.501 | 356.12.501 | Liên hệ |
| 2259 | Nêm Nhấn Lắp Âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.505 | 356.12.505 | Liên hệ |
| 2260 | Nêm Nhấn Lắp Âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.513 | 356.12.513 | Liên hệ |
| 2261 | Nêm Nhấn Lắp Âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.517 | 356.12.517 | Liên hệ |
| 2262 | Nêm Nhấn Lắp Âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.701 | 356.12.701 | Liên hệ |
| 2263 | Nêm Nhấn Lắp Âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.705 | 356.12.705 | Liên hệ |
| 2264 | Nêm Nhấn Lắp Âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.710 | 356.12.710 | Liên hệ |
| 2265 | Nêm Nhấn Lắp Âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.713 | 356.12.713 | Liên hệ |
| 2266 | Nêm Nhấn Lắp Âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.717 | 356.12.717 | Liên hệ |
| 2267 | Nẹp Bảo Vệ Cạnh Kính Loox Profile 5108 Cho Đèn Dải Led 10 Mm Hafele 833.74.733 | 833.74.733 | Liên hệ |
| 2268 | Nẹp Lắp Âm Loox Loox5 Profile 1101 Cho Đèn Dải Led 8 Mm Hafele 833.72.898 | 833.72.898 | Liên hệ |
| 2269 | Nẹp Lắp Âm Loox Loox5 Profile 1103 Cho Đèn Dải Led 8 Mm Hafele 833.95.722 | 833.95.722 | Liên hệ |
| 2270 | Nẹp Lắp Âm Loox Loox5 Profile 1103 Cho Đèn Dải Led 8 Mm Hafele 833.95.723 | 833.95.723 | Liên hệ |
| 2271 | Ngăn Kéo Lưu Trữ Smeg Hafele 536.54.751 | 536.54.751 | Liên hệ |
| 2272 | Ngăn Kéo Sommelier Lắp Âm Hafele 536.54.999 | 536.54.999 | Liên hệ |
| 2273 | Nguồn Đèn Led Cucina 12v/20w Hafele 833.01.910 | 833.01.910 | Liên hệ |
| 2274 | Nhà Vệ Sinh Bồn Cầu Một Khối Hafele 588.79.409 | 588.79.409 | Liên hệ |
| 2275 | Nồi Chiên Không Dầu Dung Tích 11 L Hafele 535.43.711 | 535.43.711 | Liên hệ |
| 2276 | Nồi Chiên Không Dầu Dung Tích 11 L Hafele 535.43.715 | 535.43.715 | Liên hệ |
| 2277 | Nồi Chiên Không Dầu Dung Tích 5 L Hafele 535.43.712 | 535.43.712 | Liên hệ |
| 2278 | Nồi Chiên Không Dầu Dung Tích 5.7l Hafele 535.43.713 | 535.43.713 | Liên hệ |
| 2279 | Nồi Chiên Không Dầu Dung Tích 6.4 L Hafele 535.43.714 | 535.43.714 | Liên hệ |
| 2280 | Nút Nhấn 1 Cực 1p Màu Đen Vm30000a.g Hafele 985.56.431 | 985.56.431 | Liên hệ |
| 2281 | Nút Nhấn 1 Cực 1p Màu Đen Vm30004a.g Hafele 985.56.437 | 985.56.437 | Liên hệ |
| 2282 | Nút Nhấn 1 Cực 2m Màu Đen Vm30000a.2g Hafele 985.56.422 | 985.56.422 | Liên hệ |
| 2283 | Nút Nhấn Khẩn Cấp Hafele 917.82.365 | 917.82.365 | Liên hệ |
| 2284 | Nút Nhấn Mở Cửa Hafele 935.11.016 | 935.11.016 | Liên hệ |
| 2285 | Nút Nhấn No 10a 1m Hafele 985.56.204 | 985.56.204 | Liên hệ |
| 2286 | Nút Nhấn No 10a 2m Hafele 985.56.205 | 985.56.205 | Liên hệ |
| 2287 | Nút Nhấn Thường Mở 10a Hafele 985.56.069 | 985.56.069 | Liên hệ |
| 2288 | Nút Nhấn Thường Mở 2m 10a Hafele 985.56.070 | 985.56.070 | Liên hệ |
| 2289 | Nút Nhấn Xả Bồn Cầu Sigma Chrome Hafele 588.53.533 | 588.53.533 | Liên hệ |
| 2290 | Nút Nhấn Xả Bồn Cầu Sigma01 Đen Hafele 588.53.501 | 588.53.501 | Liên hệ |
| 2291 | Nút Nhấn Xả Bồn Cầu Sigma20 Đen Hafele 588.53.535 | 588.53.535 | Liên hệ |
| 2292 | Nút Nhấn Xả Bồn Cầu Sigma30 Đen Hafele 588.53.595 | 588.53.595 | Liên hệ |
| 2293 | Nút Nhấn Xả Bồn Tiểu Nam Hafele 588.79.980 | 588.79.980 | Liên hệ |
| 2294 | Nút Nhấn Xả Thải Cho Bồn Cầu Hình Chữ Nhật Hafele 588.73.564 | 588.73.564 | Liên hệ |
| 2295 | Nút Nhấn Xả Thải Cho Bồn Cầu Hình Chữ Nhật Hafele 588.73.565 | 588.73.565 | Liên hệ |
| 2296 | Nút Nhấn Xả Thải Cho Bồn Cầu Hình Chữ Nhật Hafele 588.73.566 | 588.73.566 | Liên hệ |
| 2297 | Nút Nhấn Xả Thải Cho Bồn Cầu Sigma01 Hafele 588.53.500 | 588.53.500 | Liên hệ |
| 2298 | Nút Nhấn Xả Thải Cho Bồn Cầu Tròn Hafele 588.73.543 | 588.73.543 | Liên hệ |
| 2299 | Nút Nhấn Xả Thải Cho Bồn Cầu Tròn Hafele 588.73.544 | 588.73.544 | Liên hệ |
| 2300 | Nút Nhấn Xả Thải Cho Bồn Cầu Tròn Hafele 588.73.545 | 588.73.545 | Liên hệ |
