Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
2301 Ổ Cắm Âm Tường Thông Minh Hafele 820.71.006 820.71.006 Liên hệ
2302 Ổ Cắm Âm Tường Thông Minh Hafele 820.71.007 820.71.007 Liên hệ
2303 Ổ Cắm Dao Cạo Râu 230v 3m Hafele 985.56.185 985.56.185 Liên hệ
2304 Ổ Cắm Đa Năng Có Công Tắc 13a 2p+e Hafele 985.56.222 985.56.222 Liên hệ
2305 Ổ Cắm Đa Tiêu Chuẩn 2m Đen Hafele 985.56.024 985.56.024 Liên hệ
2306 Ổ Cắm Đa Tiêu Chuẩn 2m Nâu Hafele 985.56.026 985.56.026 Liên hệ
2307 Ổ Cắm Đa Tiêu Chuẩn 2m Trắng Hafele 985.56.025 985.56.025 Liên hệ
2308 Ổ Cắm Đa Tiêu Chuẩn Màu Bạc Hafele 985.56.080 985.56.080 Liên hệ
2309 Ổ Cắm Đa Tiêu Chuẩn Màu Đen Hafele 985.56.079 985.56.079 Liên hệ
2310 Ổ Cắm Đa Tiêu Chuẩn Màu Trắng Hafele 985.56.169 985.56.169 Liên hệ
2311 Ổ Cắm Điện Âm Bàn Hình Trụ 3uni.+2usb Hafele 822.91.139 822.91.139 Liên hệ
2312 Ổ Cắm Điện Màu Đen Khung Bạc Hafele 820.71.075 820.71.075 Liên hệ
2313 Ở Cắm Điện Màu Trắng Khung Bạc Hafele 820.71.074 820.71.074 Liên hệ
2314 Ổ Cắm Điện Thoại Rj11 6p4c Hafele 985.56.172 985.56.172 Liên hệ
2315 Ổ Cắm Điện Thoại Rj11 6p4c Hafele 985.56.186 985.56.186 Liên hệ
2316 Ổ Cắm Điện Thoại Rj11 6p4c Hafele 985.56.196 985.56.196 Liên hệ
2317 Ổ Cắm Đôi Âu - Mỹ 3m Nhựa Hafele 985.56.433 985.56.433 Liên hệ
2318 Ổ Cắm Đôi Chuẩn Âu - Mỹ 3m Đen Hafele 985.56.021 985.56.021 Liên hệ
2319 Ổ Cắm Đôi Chuẩn Âu - Mỹ 3m Nâu Hafele 985.56.023 985.56.023 Liên hệ
2320 Ổ Cắm Đôi Chuẩn Âu - Mỹ 3m Trắng Hafele 985.56.022 985.56.022 Liên hệ
2321 Ổ Cắm Đôi Chuẩn Châu Âu - Mỹ Hafele 985.56.077 985.56.077 Liên hệ
2322 Ổ Cắm Đôi Chuẩn Châu Âu - Mỹ Hafele 985.56.078 985.56.078 Liên hệ
2323 Ổ Cắm Đôi Chuẩn Châu Âu - Mỹ Hafele 985.56.167 985.56.167 Liên hệ
2324 Ổ Cắm Đôi Chuẩn Châu Âu - Mỹ Hafele 985.56.168 985.56.168 Liên hệ
2325 Ổ Cắm Đơn Âu - Mỹ 2m Nhựa Hafele 985.56.432 985.56.432 Liên hệ
2326 Ổ Cắm Đơn Âu - Mỹ Nhựa Hafele 985.56.434 985.56.434 Liên hệ
2327 Ổ Cắm Đơn Chuẩn Âu - Mỹ 2m Đen Hafele 985.56.018 985.56.018 Liên hệ
2328 Ổ Cắm Đơn Chuẩn Âu - Mỹ 2m Đen Hafele 985.56.193 985.56.193 Liên hệ
2329 Ổ Cắm Đơn Chuẩn Âu - Mỹ 2m Nâu Hafele 985.56.020 985.56.020 Liên hệ
2330 Ổ Cắm Đơn Chuẩn Âu - Mỹ 2m Trắng Hafele 985.56.019 985.56.019 Liên hệ
2331 Ổ Cắm Đơn Chuẩn Châu Âu - Mỹ Hafele 985.56.075 985.56.075 Liên hệ
2332 Ổ Cắm Đơn Chuẩn Châu Âu - Mỹ Hafele 985.56.076 985.56.076 Liên hệ
2333 Ổ Cắm Đơn Chuẩn Châu Âu - Mỹ Hafele 985.56.165 985.56.165 Liên hệ
2334 Ổ Cắm Đơn Chuẩn Châu Âu - Mỹ Hafele 985.56.166 985.56.166 Liên hệ
2335 Ổ Cắm Đơn Nhựa Hafele 985.56.430 985.56.430 Liên hệ
2336 Ổ Cắm Hdmi Màu Bạc Hafele 985.56.094 985.56.094 Liên hệ
2337 Ổ Cắm Hdmi Màu Đen Hafele 985.56.045 985.56.045 Liên hệ
2338 Ổ Cắm Hdmi Màu Đen Hafele 985.56.093 985.56.093 Liên hệ
2339 Ổ Cắm Hdmi Màu Nâu Hafele 985.56.047 985.56.047 Liên hệ
2340 Ổ Cắm Hdmi Màu Trắng Hafele 985.56.046 985.56.046 Liên hệ
2341 Ổ Cắm Mạng Rj45 Cat6 Carbon Mờ Hafele 985.56.174 985.56.174 Liên hệ
2342 Ổ Cắm Mạng Rj45 Cat6 Màu Bạc Hafele 985.56.092 985.56.092 Liên hệ
2343 Ổ Cắm Mạng Rj45 Cat6 Màu Đen Hafele 985.56.042 985.56.042 Liên hệ
2344 Ổ Cắm Mạng Rj45 Cat6 Màu Đen Hafele 985.56.091 985.56.091 Liên hệ
2345 Ổ Cắm Mạng Rj45 Cat6 Màu Trắng Hafele 985.56.043 985.56.043 Liên hệ
2346 Ổ Cắm Mạng Rj45 Cat6 Màu Trắng Hafele 985.56.173 985.56.173 Liên hệ
2347 Ổ Cắm Mạng Rj45 Cat6 Utp 1m Nâu Hafele 985.56.044 985.56.044 Liên hệ
2348 Ổ Khóa 3 Cái H76xw50xt18 Hafele 482.01.975 482.01.975 Liên hệ
2349 Ổ Khóa 4 Cái H76xw50xt18 Hafele 482.01.976 482.01.976 Liên hệ
2350 Ổ Khóa Khoá Treo Chống Cắt Super Hafele 482.01.949 482.01.949 Liên hệ
2351 Ổ Khóa Khoá Treo Super Hafele 482.01.946 482.01.946 Liên hệ
2352 Ổ Khóa Khoá Treo Super Hafele 482.01.947 482.01.947 Liên hệ
2353 Ổ Khóa Khoá Treo Super Hafele 482.01.948 482.01.948 Liên hệ
2354 Ổ Khóa Pl350 Hafele 482.01.970 482.01.970 Liên hệ
2355 Ổ Khóa Pl550 52mm Hafele 482.01.971 482.01.971 Liên hệ
2356 Ổ Khóa Pl550 62mm Hafele 482.01.972 482.01.972 Liên hệ
2357 Ốc Liên Kết Ixconnect Hafele 262.27.805 262.27.805 Liên hệ
2358 Ốc Liên Kết Ixconnect Hafele 262.28.786 262.28.786 Liên hệ
2359 Ốc Liên Kết M100 Hafele 262.28.615 262.28.615 Liên hệ
2360 Ốc Liên Kết M200 Hafele 262.28.624 262.28.624 Liên hệ
2361 Ốc Liên Kết Minifix® 15 Hafele 262.26.532 262.26.532 Liên hệ
2362 Ốc Liên Kết Minifix® 15 Hafele 262.26.533 262.26.533 Liên hệ
2363 Ốc Liên Kết Minifix® 15 Hafele 262.26.534 262.26.534 Liên hệ
2364 Ốc Liên Kết Minifix® 15 Hafele 262.26.535 262.26.535 Liên hệ
2365 Ốc Liên Kết Minifix® M200 Hafele 262.28.642 262.28.642 Liên hệ
2366 Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.003 482.09.003 Liên hệ
2367 Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.004 482.09.004 Liên hệ
2368 Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.005 482.09.005 Liên hệ
2369 Ống Khóa Kết Hợp 20302 Hafele 482.09.000 482.09.000 Liên hệ
2370 Ống Khóa Kết Hợp 20302 Hafele 482.09.002 482.09.002 Liên hệ
2371 Ống Khóa Tsa 330 Hafele 482.09.007 482.09.007 Liên hệ
2372 Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.009 482.09.009 Liên hệ
2373 Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.010 482.09.010 Liên hệ
2374 Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.011 482.09.011 Liên hệ
2375 Ống Khói Máy Hút Mùi 600 Mm Hafele 536.84.271 536.84.271 Liên hệ
2376 Ống Khói Máy Hút Mùi 900 Mm Hafele 536.84.279 536.84.279 Liên hệ
2377 Phới Đánh Trứng Phụ Kiện Cho Máy Trộn Đứng Hafele 535.43.363 535.43.363 Liên hệ
2378 Phụ Kiện 534.14.230 Hafele 532.92.180 532.92.180 Liên hệ
2379 Phụ Kiện Bổ Sung Cho Cửa Trượt Kiểu Nhà Kho Hafele 981.71.180 981.71.180 Liên hệ
2380 Phụ Kiện Bổ Sung Cho Cửa Trượt Kiểu Nhà Kho Hafele 981.71.181 981.71.181 Liên hệ
2381 Phụ Kiện Cấp Nước Sen Tay Fixfit Hafele 589.50.706 589.50.706 Liên hệ
2382 Phụ Kiện Cấp Nước Sen Tay Fixfit E Hafele 589.29.960 589.29.960 Liên hệ
2383 Phụ Kiện Cấp Nước Sen Tay Fixfit Hafele 589.29.963 589.29.963 Liên hệ
2384 Phụ Kiện Cấp Nước Sen Tay Fixfit S Hafele 589.51.219 589.51.219 Liên hệ
2385 Phụ Kiện Cấp Nước Sen Tay Kyoto Hafele 589.35.040 589.35.040 Liên hệ
2386 Phụ Kiện Cấp Nước Sen Tay Kyoto Hafele 589.35.070 589.35.070 Liên hệ
2387 Phụ Kiện Cấp Nước Sen Tay Kyoto Hafele 589.35.100 589.35.100 Liên hệ
2388 Phụ Kiện Cắt Tagliolini Smeg Hafele 535.43.357 535.43.357 Liên hệ
2389 Phụ Kiện Cho Bản Lề Sàn Hafele 932.79.090 932.79.090 Liên hệ
2390 Phụ Kiện Cho Giường Gấp Hafele 274.52.224 274.52.224 Liên hệ
2391 Phụ Kiện Cho Máy Giặt 539.96.100/140 Hafele 532.91.229 532.91.229 Liên hệ
2392 Phụ Kiện Cho Máy Giặt 539.96.100/140 Hafele 532.91.231 532.91.231 Liên hệ
2393 Phụ Kiện Cho Ngăn Kéo Bồn Rửa Flex Hafele 547.66.772 547.66.772 Liên hệ
2394 Phụ Kiện Cho Tủ Bếp Đứng Kesseböhmer Convoy Lavido Hafele 549.62.906 549.62.906 Liên hệ
2395 Phụ Kiện Cửa Kính Trượt Bánh Lăn Hafele 981.06.001 981.06.001 Liên hệ
2396 Phụ Kiện Cửa Phòng Tắm Tay Nắm Kéo Hafele 499.68.040 499.68.040 Liên hệ
2397 Phụ Kiện Cửa Phòng Tắm Tay Nắm Kéo Hafele 903.12.361 903.12.361 Liên hệ
2398 Phụ Kiện Cửa Phòng Tắm Tay Nắm Kéo Hafele 903.12.363 903.12.363 Liên hệ
2399 Phụ Kiện Cửa Phòng Tắm Tay Nắm Kéo Hafele 903.12.365 903.12.365 Liên hệ
2400 Phụ Kiện Cửa Trượt Bộ Phụ Kiện Với Ray Trượt 2000 Mm Hafele 981.06.320 981.06.320 Liên hệ