Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
2101 Máy Trộn Đa Năng Cầm Tay Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.44.006 535.44.006 Liên hệ
2102 Máy Trộn Đa Năng Cầm Tay Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.44.008 535.44.008 Liên hệ
2103 Máy Trộn Đa Năng Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.43.600 535.43.600 Liên hệ
2104 Máy Trộn Đa Năng Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.43.601 535.43.601 Liên hệ
2105 Máy Trộn Đa Năng Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.43.605 535.43.605 Liên hệ
2106 Máy Trộn Đa Năng Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.43.606 535.43.606 Liên hệ
2107 Máy Trộn Đa Năng Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.43.608 535.43.608 Liên hệ
2108 Máy Trộn Đa Năng Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.43.609 535.43.609 Liên hệ
2109 Máy Vắt Cam Hafele 535.43.089 535.43.089 Liên hệ
2110 Máy Vắt Cam Hafele 535.43.801 535.43.801 Liên hệ
2111 Máy Vắt Cam Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.43.640 535.43.640 Liên hệ
2112 Máy Vắt Cam Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.43.645 535.43.645 Liên hệ
2113 Máy Vắt Cam Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.43.646 535.43.646 Liên hệ
2114 Máy Vắt Cam Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.43.648 535.43.648 Liên hệ
2115 Máy Vắt Cam Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.43.649 535.43.649 Liên hệ
2116 Máy Vắt Cam Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.43.850 535.43.850 Liên hệ
2117 Máy Vắt Cam Vòi Chống Nhỏ Giọt Hafele 535.43.690 535.43.690 Liên hệ
2118 Máy Xay Cà Phê Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.44.010 535.44.010 Liên hệ
2119 Máy Xay Cà Phê Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.44.015 535.44.015 Liên hệ
2120 Máy Xay Cà Phê Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.44.018 535.44.018 Liên hệ
2121 Máy Xay Cà Phê Smeg Thập Niên 50 Hafele 535.44.019 535.44.019 Liên hệ
2122 Máy Xay Cầm Tay Hafele 535.43.090 535.43.090 Liên hệ
2123 Máy Xay Cầm Tay Màu Kem Smeg Hbf22creu Hafele 535.44.075 535.44.075 Liên hệ
2124 Máy Xay Cầm Tay Smeg Màu Đỏ Hbf22rdeu Hafele 535.44.079 535.44.079 Liên hệ
2125 Máy Xay Cầm Tay Với Bộ Phụ Kiện Hafele 535.43.610 535.43.610 Liên hệ
2126 Máy Xay Cầm Tay Với Bộ Phụ Kiện Hafele 535.43.619 535.43.619 Liên hệ
2127 Máy Xay Sinh Tố Chai Đi Kèm Với Lưỡi Dao Hafele 535.43.367 535.43.367 Liên hệ
2128 Máy Xay Sinh Tố Chân Không Dung Tích 1 L Hafele 535.43.271 535.43.271 Liên hệ
2129 Máy Xay Sinh Tố Dung Tích 1 Hafele 535.43.635 535.43.635 Liên hệ
2130 Máy Xay Sinh Tố Dung Tích 1 Hafele 535.43.638 535.43.638 Liên hệ
2131 Máy Xay Sinh Tố Dung Tích 1 Hafele 535.43.639 535.43.639 Liên hệ
2132 Máy Xay Sinh Tố Để Bàn Hafele 535.43.262 535.43.262 Liên hệ
2133 Máy Xay Sinh Tố Để Bàn Hafele 535.43.277 535.43.277 Liên hệ
2134 Máy Xay Sinh Tố Để Bàn Hafele 535.43.278 535.43.278 Liên hệ
2135 Máy Xay Sinh Tố Để Bàn Hafele 535.44.160 535.44.160 Liên hệ
2136 Máy Xay Sinh Tố Để Bàn Hafele 535.43.292 535.43.292 Liên hệ
2137 Máy Xay Sinh Tố Mini Dung Tích 0 Hafele 535.43.263 535.43.263 Liên hệ
2138 Máy Xay Thực Phẩm Đa Năng Cho Trộn Đứng Retro 50's Hafele 535.43.410 535.43.410 Liên hệ
2139 Meter Fc Bayern 20x6.4x2cm Hafele 732.09.931 732.09.931 Liên hệ
2140 Miếng Che Cuối Loại Có Khe Kính Hafele 415.13.021 415.13.021 Liên hệ
2141 Miếng Đệm Ruột Khoá Hafele 916.09.361 916.09.361 Liên hệ
2142 Mini Soccer Ball Red 47.5x47.5x47.5cm Hafele 732.09.922 732.09.922 Liên hệ
2143 Mô Đun Đèn Led Loox 2025 12 V Lỗ Khoan Mô-đun ⌀ 58 Mm Nhôm Hafele 833.72.350 833.72.350 Liên hệ
2144 Mô Đun Đèn Led Loox 2025 12 V Lỗ Khoan Mô-đun ⌀ 58 Mm Nhôm Hafele 833.72.351 833.72.351 Liên hệ
2145 Mô Đun Đèn Led Loox 2090 12 V 2 Chân (đơn Sắc) Lỗ Khoan ⌀ 26 Mm Nhôm Hafele 833.70.317 833.70.317 Liên hệ
2146 Mô Đun Đèn Led Loox 2090 12 V 2 Chân (đơn Sắc) Lỗ Khoan ⌀ 26 Mm Nhôm Hafele 833.70.318 833.70.318 Liên hệ
2147 Mô Đun Đèn Led Loox 2090 12 V 2 Chân (đơn Sắc) Lỗ Khoan ⌀ 26 Mm Nhôm Hafele 833.72.471 833.72.471 Liên hệ
2148 Mô Đun Đèn Led Loox 2090 12 V 2 Chân (đơn Sắc) Lỗ Khoan ⌀ 26 Mm Nhôm Hafele 833.72.472 833.72.472 Liên hệ
2149 Mô-đun Bên Ngoài Bộ Thiết Bị Khóa Cửa Thông Minh Dt 710c Hafele 917.63.621 917.63.621 Liên hệ
2150 Mô-đun Bên Ngoài Bộ Thiết Bị Khóa Cửa Thông Minh Dt 710c Hafele 917.63.633 917.63.633 Liên hệ
2151 Mô-đun Bên Trong Bộ Thiết Bị Khóa Cửa Thông Minh Dt 700c Và Dt 710c Hafele 917.63.270 917.63.270 Liên hệ
2152 Mô-đun Bên Trong Có Núm Vặn Dt700c Và Dt710 Hafele 917.63.271 917.63.271 Liên hệ
2153 Mô-đun Bên Trong Có Núm Vặn Dt700c Và Dt710 Hafele 917.63.283 917.63.283 Liên hệ
2154 Mô-đun Rơle 8 Hướng Wtx 201 Hafele 917.91.074 917.91.074 Liên hệ
2155 Móc Đôi Kyoto Hafele 580.57.101 580.57.101 Liên hệ
2156 Móc Đôi Kyoto Hafele 580.57.240 580.57.240 Liên hệ
2157 Móc Đôi Kyoto Hafele 580.57.301 580.57.301 Liên hệ
2158 Móc Treo Hệ Thống Phụ Kiện Tường Bằng Nhôm Hafele 521.01.590 521.01.590 Liên hệ
2159 Móc Treo Hệ Thống Phụ Kiện Tường Bằng Nhôm Hafele 521.01.591 521.01.591 Liên hệ
2160 Móc Treo Kệ Nhà Bếp Hafele 523.00.390 523.00.390 Liên hệ
2161 Móc Treo Khăn Fortune Hafele 580.41.400 580.41.400 Liên hệ
2162 Móc Treo Khăn Kobe Hafele 495.80.232 495.80.232 Liên hệ
2163 Móc Treo Khăn Kobe Hafele 495.80.234 495.80.234 Liên hệ
2164 Móc Treo Khăn Mysterious Hafele 580.41.500 580.41.500 Liên hệ
2165 Module Nhận Tín Hiệu Rf El7700 7000 New Hafele 912.20.404 912.20.404 Liên hệ
2166 Module Sóng Zigbee Hafele 912.05.938 912.05.938 Liên hệ
2167 Monophase Iot Energy Meter Vm 02963 Hafele 985.56.366 985.56.366 Liên hệ
2168 Motormotore S40 024 07 He Hafele 532.90.842 532.90.842 Liên hệ
2169 Mounting Set For Pl100 45mm Dr. Hafele 912.20.097 912.20.097 Liên hệ
2170 Mousepad Logo 24.5x20.5x0.4cm Hafele 732.09.932 732.09.932 Liên hệ
2171 Nam Châm Điện Màu Bạc Lực Giữ Cửa Hafele 912.05.035 912.05.035 Liên hệ
2172 Nắp Bồn Cầu 588.45.454 Hafele 588.45.497 588.45.497 Liên hệ
2173 Nắp Cầu Cho 572/574/480/482/471/481 Hafele 588.45.504 588.45.504 Liên hệ
2174 Nắp Che 1m Màu Đen Vm30041.g Hafele 985.56.435 985.56.435 Liên hệ
2175 Nắp Che 2m Nhựa Hafele 985.56.421 985.56.421 Liên hệ
2176 Nắp Che 6m(2+2+2) Màu Kim Loại Titan Mờ Hafele 985.56.228 985.56.228 Liên hệ
2177 Nắp Che Bên Cho Đệm Kẹp Kính Hafele 940.43.046 940.43.046 Liên hệ
2178 Nắp Che Cắm Để Phích Vào Lỗ Khoan Trong Thanh Khung Hafele 403.50.976 403.50.976 Liên hệ
2179 Nắp Che Cắm Để Phích Vào Lỗ Khoan Trong Thanh Khung Hafele 403.50.978 403.50.978 Liên hệ
2180 Nắp Che Chén Bản Lề Cho Metalla Mini A 95° Hafele 311.43.230 311.43.230 Liên hệ
2181 Nắp Che Chén Bản Lề Metallamat Neo Hafele 334.90.023 334.90.023 Liên hệ
2182 Nắp Che Cho Bas Treo Tủ Libra Hafele 290.36.765 290.36.765 Liên hệ
2183 Nắp Che Cho Bas Treo Tủ Libra Hafele 290.36.771 290.36.771 Liên hệ
2184 Nắp Che Cho E-drive Hafele 372.38.041 372.38.041 Liên hệ
2185 Nắp Che Cho Metalla Sm Combi/metalla A/sm Hafele 311.91.500 311.91.500 Liên hệ
2186 Nắp Che Cho Minifix® 15 Hafele 262.24.055 262.24.055 Liên hệ
2187 Nắp Che Cho Minifix® 15 Hafele 262.24.359 262.24.359 Liên hệ
2188 Nắp Che Cho Minifix® 15 Hafele 262.24.751 262.24.751 Liên hệ
2189 Nắp Che Cổ Điển 1m Màu Kim Loại Titan Mờ Hafele 985.56.226 985.56.226 Liên hệ
2190 Nắp Che Cổ Điển 3m Màu Kim Loại Titan Mờ Hafele 985.56.230 985.56.230 Liên hệ
2191 Nắp Che Cổ Điển 4m Màu Kim Loại Titan Mờ Hafele 985.56.231 985.56.231 Liên hệ
2192 Nắp Che Cổ Điển 5m Màu Kim Loại Titan Mờ Hafele 985.56.229 985.56.229 Liên hệ
2193 Nắp Che Cổ Điển 7m Màu Kim Loại Titan Mờ Hafele 985.56.243 985.56.243 Liên hệ
2194 Nắp Che Cuối Cho Kính Dày 12 Mm Hafele 940.43.401 940.43.401 Liên hệ
2195 Nắp Che Dạng Cài Cho Ray Trượt Hafele 940.43.120 940.43.120 Liên hệ
2196 Nắp Che Dạng Cài Cho Ray Trượt Hafele 940.43.123 940.43.123 Liên hệ
2197 Nắp Che Dạng Cài Cho Ray Trượt Hafele 941.25.720 941.25.720 Liên hệ
2198 Nắp Che Finetta Flatfront L 70 Fb T2 Hafele 406.11.093 406.11.093 Liên hệ
2199 Nắp Che Free Flap 1.7 Hafele 372.91.434 372.91.434 Liên hệ
2200 Nắp Che Free Flap 3.15 Hafele 372.91.438 372.91.438 Liên hệ