Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
1801 Khoá Push Bộ Khóa Diy Hafele 482.01.112 482.01.112 Liên hệ
1802 Khóa Ray Âm Alto-s Hafele 552.53.999 552.53.999 Liên hệ
1803 Khóa Ruột Khóa Hafele 911.56.046 911.56.046 Liên hệ
1804 Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Đi Màu Niken Mờ Hafele 911.63.222 911.63.222 Liên hệ
1805 Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Wc Màu Niken Mờ Hafele 911.63.226 911.63.226 Liên hệ
1806 Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Đi Hafele 911.64.266 911.64.266 Liên hệ
1807 Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Đi Đồng Bóng Hafele 911.64.267 911.64.267 Liên hệ
1808 Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Wc Hafele 911.64.258 911.64.258 Liên hệ
1809 Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Wc Bs70mm Hafele 911.64.246 911.64.246 Liên hệ
1810 Khóa Trung Tâm Có Lõi Xoay Symo Hafele 234.98.611 234.98.611 Liên hệ
1811 Khóa Trung Tâm Có Lõi Xoay Với Ruột Khóa Loại Trơn Hafele 234.99.240 234.99.240 Liên hệ
1812 Khóa Tủ Điện Tử Hafele 225.12.650 225.12.650 Liên hệ
1813 Khoá Vuông Bộ Khóa Tủ Diy Hafele 482.01.110 482.01.110 Liên hệ
1814 Khóa Vuông Then Gài Cố Định Với Lõi Chìa Loại Trơn Hafele 232.01.220 232.01.220 Liên hệ
1815 Khóa Vuông Then Gài Cố Định Với Lõi Chìa Loại Trơn Hafele 232.01.230 232.01.230 Liên hệ
1816 Khớp Nối Gọn Ibox Hafele 588.29.948 588.29.948 Liên hệ
1817 Khung Bên Dưới Hafele 403.61.930 403.61.930 Liên hệ
1818 Khung Bên Dưới Hafele 403.75.322 403.75.322 Liên hệ
1819 Khung Convoy Lavido 1900-2000 Hafele 549.60.410 549.60.410 Liên hệ
1820 Khung Đỡ 2m + Móc Gài 71mm Hafele 985.56.095 985.56.095 Liên hệ
1821 Khung Đỡ 2m + Móc Gài 71mm Hafele 985.56.099 985.56.099 Liên hệ
1822 Khung Đỡ 2m + Móc Gài 71mm Hafele 985.56.175 985.56.175 Liên hệ
1823 Khung Đỡ 2m Dòng Linea Vm30602 Hafele 985.56.423 985.56.423 Liên hệ
1824 Khung Đỡ 2m Trung Tâm + Ốc Vít Hafele 985.56.100 985.56.100 Liên hệ
1825 Khung Đỡ 3m + Ốc Vít Hafele 985.56.096 985.56.096 Liên hệ
1826 Khung Đỡ 3m + Ốc Vít Hafele 985.56.101 985.56.101 Liên hệ
1827 Khung Đỡ 3m Dòng Linea Vm30613 Hafele 985.56.429 985.56.429 Liên hệ
1828 Khung Đỡ 4m + Ốc Vít Hafele 985.56.097 985.56.097 Liên hệ
1829 Khung Đỡ 4m + Ốc Vít Hafele 985.56.102 985.56.102 Liên hệ
1830 Khung Đỡ 4m + Ốc Vít Hafele 985.56.176 985.56.176 Liên hệ
1831 Khung Đỡ 4m Dòng Linea Vm30614 Hafele 985.56.428 985.56.428 Liên hệ
1832 Khung Đỡ 7m + Ốc Vít Hafele 985.56.098 985.56.098 Liên hệ
1833 Khung Đỡ 7m + Ốc Vít Hafele 985.56.103 985.56.103 Liên hệ
1834 Khung Đỡ 7m Dòng Linea Vm30617 Hafele 985.56.427 985.56.427 Liên hệ
1835 Khung Đỡ Hỗ Trợ 5m Chuẩn Anh Hafele 985.56.197 985.56.197 Liên hệ
1836 Khung Gắn Sàn Cho Vị Trí Âm Của Cửa Từ Cạnh Đáy Đến Nóc Tủ Hafele 408.30.961 408.30.961 Liên hệ
1837 Khung Gắn Tường Hệ Thống Phụ Kiện Treo Bằng Nhôm Hafele 521.00.006 521.00.006 Liên hệ
1838 Khung Gắn Tường Hệ Thống Phụ Kiện Treo Bằng Nhôm Hafele 521.00.009 521.00.009 Liên hệ
1839 Khung Gắn Tường Hệ Thống Phụ Kiện Treo Bằng Nhôm Hafele 521.00.012 521.00.012 Liên hệ
1840 Khung Kéo Ra Đóng Giảm Chấn Lắp Chìm Mở Rộng Đơn Hafele 433.06.465 433.06.465 Liên hệ
1841 Khung Kéo Ra Đóng Giảm Chấn Lắp Chìm Mở Toàn Phần Hafele 433.10.464 433.10.464 Liên hệ
1842 Khung Kính Nhôm Thanh H02 Hafele 563.58.343 563.58.343 Liên hệ
1843 Khung Kính Nhôm Thanh H02 Hafele 563.58.943 563.58.943 Liên hệ
1844 Khung Kính Nhôm Thanh N01 Hafele 563.58.303 563.58.303 Liên hệ
1845 Khung Kính Nhôm Thanh N01 Hafele 563.58.903 563.58.903 Liên hệ
1846 Khung Kính Nhôm Thanh S01 Hafele 563.58.323 563.58.323 Liên hệ
1847 Khung Kính Nhôm Thanh S02 Hafele 563.58.333 563.58.333 Liên hệ
1848 Khung Ngang Chuyển Dổi Cho Tiểu Nam Hafele 588.53.945 588.53.945 Liên hệ
1849 Khung No.10 Hafele 403.75.328 403.75.328 Liên hệ
1850 Khung No.10 Hafele 403.75.333 403.75.333 Liên hệ
1851 Khung No.52 Hafele 403.75.344 403.75.344 Liên hệ
1852 Khung No.52h Hafele 403.75.355 403.75.355 Liên hệ
1853 Khung Rổ Dispensa 90 1900-2300mm =kl Hafele 546.58.903 546.58.903 Liên hệ
1854 Khung Tandem Side 800x600mm Hafele 545.00.412 545.00.412 Liên hệ
1855 Khung Tandem Side Anthracite 450/1700m Hafele 545.00.430 545.00.430 Liên hệ
1856 Khung Tandem Side Anthracite 500/1700m Hafele 545.00.431 545.00.431 Liên hệ
1857 Khung Tandem Side Anthracite 600/1700m Hafele 545.00.432 545.00.432 Liên hệ
1858 Khung Tandem Solo 450/1800mm Giảm Chấn Hafele 549.75.974 549.75.974 Liên hệ
1859 Khung Tandemside Bạc 800x600mm Hafele 545.00.912 545.00.912 Liên hệ
1860 Khung Trên Cho Silent Aluflex 80 Hafele 403.75.300 403.75.300 Liên hệ
1861 Khung Trên Cho Silent Aluflex 80 Hafele 403.75.304 403.75.304 Liên hệ
1862 Khung Treo 8 Cái Thắt Lưng 86x482x88 Hafele 805.68.310 805.68.310 Liên hệ
1863 Kích Thước A: 43 Mm Hafele 126.27.907 126.27.907 Liên hệ
1864 Kiểm Soát Cửa Hafele 912.20.012 912.20.012 Liên hệ
1865 Kiểm Soát Ra/vào Bằng Thẻ Nt-t09 Hafele 917.82.328 917.82.328 Liên hệ
1866 Kiểm Soát Truy Cập Cho Cửa Hafele 917.82.190 917.82.190 Liên hệ
1867 Kiểm Soát Truy Cập Cho Thang Máy Hafele 917.82.191 917.82.191 Liên hệ
1868 Kính Che Dự Phòng Cho Loox Nhôm Định Hình Với Kích Thước Lọt Lòng 16 Mm Hafele 833.74.780 833.74.780 Liên hệ
1869 Lavabo Treo Tường Hafele 588.84.000 588.84.000 Liên hệ
1870 Liên Kết Góc Cho Khung Nhôm Hafele 260.26.997 260.26.997 Liên hệ
1871 Liên Kết Góc Cho Khung Nhôm Hafele 260.26.998 260.26.998 Liên hệ
1872 Liên Kết T Rta Bắt Vít Hafele 262.61.100 262.61.100 Liên hệ
1873 Lò Đơn Đa Chức Năng Hafele 536.64.712 536.64.712 Liên hệ
1874 Lò Đơn Điều Khiển Nhiệt Điện Tử Hafele 536.64.982 536.64.982 Liên hệ
1875 Lò Đơn Nướng Đối Lưu Hafele 536.64.753 536.64.753 Liên hệ
1876 Lò Nướng Âm Tủ 60 Cm Hafele 538.61.431 538.61.431 Liên hệ
1877 Lò Nướng Âm Tủ 60 Cm Hafele 538.61.441 538.61.441 Liên hệ
1878 Lò Nướng Âm Tủ 60 Cm Hafele 538.61.442 538.61.442 Liên hệ
1879 Lò Nướng Âm Tủ 60 Cm Hafele 538.61.451 538.61.451 Liên hệ
1880 Lò Nướng Âm Tủ Điều Khiển Bằng Núm Vặn Hafele 534.05.581 534.05.581 Liên hệ
1881 Lò Nướng Âm Tủ Điều Khiển Bằng Núm Vặn Và Điều Khiển Cảm Ứng Hafele 535.62.511 535.62.511 Liên hệ
1882 Lò Nướng Âm Tủ Điều Khiển Cảm Ứng Hafele 538.01.441 538.01.441 Liên hệ
1883 Lò Nướng Âm Tủ Điều Khiển Cảm Ứng Và Núm Vặn Hafele 534.05.571 534.05.571 Liên hệ
1884 Lò Nướng Âm Tủ Điều Khiển Cảm Ứng Và Núm Vặn Hafele 535.02.611 535.02.611 Liên hệ
1885 Lò Nướng Âm Tủ Hafele 538.01.421 538.01.421 Liên hệ
1886 Lò Nướng Âm Tủ Kết Hợp Hấp Hafele 538.61.461 538.61.461 Liên hệ
1887 Lò Nướng Âm Tủ Smeg Sopa6104s2pn Hafele 536.74.451 536.74.451 Liên hệ
1888 Lò Nướng Kết Hợp Hấp Âm Tủ Hafele 535.02.711 535.02.711 Liên hệ
1889 Lò Nướng Pyro Hafele 536.64.991 536.64.991 Liên hệ
1890 Lò Vi Sóng 600 Mm Hafele 536.34.161 536.34.161 Liên hệ
1891 Lò Vi Sóng Âm Tủ Điều Khiển Kỹ Thuật Số Hafele 538.31.200 538.31.200 Liên hệ
1892 Lò Vi Sóng Âm Tủ Màn Hình Led Hafele 535.34.000 535.34.000 Liên hệ
1893 Lò Vi Sóng Âm Tủ Màn Hình Led Hafele 538.01.111 538.01.111 Liên hệ
1894 Lò Vi Sóng Âm Tủ Smeg Hafele 536.34.112 536.34.112 Liên hệ
1895 Lò Vi Sóng Điều Khiển Bằng Núm Vặn Hafele 535.62.571 535.62.571 Liên hệ
1896 Lò Vi Sóng Điều Khiển Cảm Ứng Hafele 536.34.192 536.34.192 Liên hệ
1897 Lò Vi Sóng Điều Khiển Cảm Ứng Hafele 536.64.961 536.64.961 Liên hệ
1898 Lò Vi Sóng Hafele Hw-f30a 538.31.280 538.31.280 Liên hệ
1899 Lò Vi Sóng Kết Hợp Nướng Âm Tủ Màn Hình Điều Khiển Cảm Ứng Hafele 535.02.731 535.02.731 Liên hệ
1900 Lò Vi Sóng Không Có Giá Đỡ Hafele 538.31.270 538.31.270 Liên hệ