Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
1901 Lò Vi Sóng Nhỏ Gọn Âm Tủ Hafele 538.01.431 538.01.431 Liên hệ
1902 Lò Vi Sóng Wi-fi Hafele 535.64.951 535.64.951 Liên hệ
1903 Loa Thông Minh Olli Maika Hafele 985.03.022 985.03.022 Liên hệ
1904 Lõi Chìa Rời Phổ Dụng Symo Hafele 210.40.600 210.40.600 Liên hệ
1905 Lõi Chìa Rời Thông Dụng Symo Hafele 210.41.611 210.41.611 Liên hệ
1906 Lõi Chìa Rời Thông Dụng Symo Hafele 210.41.612 210.41.612 Liên hệ
1907 Lõi Khóa Camlock Econo Hafele 235.19.211 235.19.211 Liên hệ
1908 Lõi Ruột Khóa 35.5mm De Hafele 916.66.453 916.66.453 Liên hệ
1909 Lõi Ruột Khóa Psm Cd 40.5 Hafele 916.09.631 916.09.631 Liên hệ
1910 Lưới Dưới Cùng Hafele 567.25.810 567.25.810 Liên hệ
1911 Lưới Dưới Cùng Hafele 567.25.811 567.25.811 Liên hệ
1912 Lưỡi Gà Cho Tay Nắm Cửa Sổ L=55mm Hafele 909.00.668 909.00.668 Liên hệ
1913 Lưới Lọc Than Hoạt Tính Hafele 532.86.811 532.86.811 Liên hệ
1914 Ly Đựng Dụng Cụ Kobe Hafele 495.80.241 495.80.241 Liên hệ
1915 Ly Xịt Xà Phòng Kobe Hafele 495.80.240 495.80.240 Liên hệ
1916 Mâm Xoay 360° Hafele 646.27.347 646.27.347 Liên hệ
1917 Màn Hình Chuông Cửa Svm - 770hd Hafele 959.23.097 959.23.097 Liên hệ
1918 Máng Cáp Loox Hafele 833.74.795 833.74.795 Liên hệ
1919 Máng Cáp Loox Hafele 833.74.797 833.74.797 Liên hệ
1920 Mantle Glass 900x450x6mn.vtr Circ.900x4 Hafele 532.90.799 532.90.799 Liên hệ
1921 Manual El3300-tk & Laser Printing Hafele 732.25.950 732.25.950 Liên hệ
1922 Mặt Che 2m Nhựa Hafele 985.56.177 985.56.177 Liên hệ
1923 Mặt Che 2m Nhựa Hafele 985.56.426 985.56.426 Liên hệ
1924 Mặt Che 3m Kim Loại Hafele 985.56.384 985.56.384 Liên hệ
1925 Mặt Che 3m Nhựa Hafele 985.56.425 985.56.425 Liên hệ
1926 Mặt Che 4m Nhựa Hafele 985.56.178 985.56.178 Liên hệ
1927 Mặt Che 4m Nhựa Hafele 985.56.424 985.56.424 Liên hệ
1928 Mặt Che 7m Nhựa Hafele 985.56.438 985.56.438 Liên hệ
1929 Mặt Che C.điển Chuẩn Anh Hafele 985.56.187 985.56.187 Liên hệ
1930 Mặt Che Cổ Điển 2m Hafele 985.56.227 985.56.227 Liên hệ
1931 Mặt Che Cổ Điển 2m Nhựa Hafele 985.56.048 985.56.048 Liên hệ
1932 Mặt Che Cổ Điển 2m Nhựa Hafele 985.56.049 985.56.049 Liên hệ
1933 Mặt Che Cổ Điển 2m Nhựa Hafele 985.56.050 985.56.050 Liên hệ
1934 Mặt Che Cổ Điển 2m Trung Tâm Nhựa Hafele 985.56.051 985.56.051 Liên hệ
1935 Mặt Che Cổ Điển 3m Nhựa Hafele 985.56.052 985.56.052 Liên hệ
1936 Mặt Che Cổ Điển 3m Nhựa Hafele 985.56.053 985.56.053 Liên hệ
1937 Mặt Che Cổ Điển 3m Nhựa Hafele 985.56.054 985.56.054 Liên hệ
1938 Mặt Che Cổ Điển 4m Nhựa Hafele 985.56.055 985.56.055 Liên hệ
1939 Mặt Che Cổ Điển 4m Nhựa Hafele 985.56.056 985.56.056 Liên hệ
1940 Mặt Che Cổ Điển 4m Nhựa Hafele 985.56.057 985.56.057 Liên hệ
1941 Mặt Che Cổ Điển 4mx4 Kim Loại Vàng Satin Hafele 985.56.389 985.56.389 Liên hệ
1942 Mặt Che Cổ Điển 7m Nhựa Hafele 985.56.058 985.56.058 Liên hệ
1943 Mặt Che Cổ Điển 7m Nhựa Hafele 985.56.059 985.56.059 Liên hệ
1944 Mặt Che Cổ Điển 7m Nhựa Hafele 985.56.060 985.56.060 Liên hệ
1945 Mặt Che Ip55 2m Hafele 985.56.224 985.56.224 Liên hệ
1946 Mặt Che Ip55 2m Hafele 985.56.262 985.56.262 Liên hệ
1947 Mặt Che Ip55 3m +móc Gài Trắng Hafele 985.56.179 985.56.179 Liên hệ
1948 Mặt Che Ip55 4m Có Vít Hafele 985.56.377 985.56.377 Liên hệ
1949 Mặt Che Kiểu Hoài Cổ 3mx3 Hafele 985.56.388 985.56.388 Liên hệ
1950 Mặt Che Kim Loại 2m Màu Xám Dung Nham Hafele 985.56.116 985.56.116 Liên hệ
1951 Mặt Che Kim Loại 3m Màu Bạc Hafele 985.56.118 985.56.118 Liên hệ
1952 Mặt Che Kim Loại 3m Màu Đen Hafele 985.56.117 985.56.117 Liên hệ
1953 Mặt Che Kim Loại 3m Màu Đen Hafele 985.56.119 985.56.119 Liên hệ
1954 Mặt Che Kim Loại 4m Màu Bạc Hafele 985.56.120 985.56.120 Liên hệ
1955 Mặt Che Kim Loại 4m Màu Đen Hafele 985.56.121 985.56.121 Liên hệ
1956 Mặt Che Kim Loại 5m Màu Đen Xước Hafele 985.56.199 985.56.199 Liên hệ
1957 Mặt Che Kim Loại 7m Màu Bạc Hafele 985.56.122 985.56.122 Liên hệ
1958 Mặt Che Kim Loại 7m Màu Đen Hafele 985.56.123 985.56.123 Liên hệ
1959 Mặt Che Nhôm 2m Màu Đồng Tối Hafele 985.56.109 985.56.109 Liên hệ
1960 Mặt Che Nhôm 2m Màu Xám Dung Nham Hafele 985.56.108 985.56.108 Liên hệ
1961 Mặt Che Nhôm 3m Màu Đồng Tối Hafele 985.56.111 985.56.111 Liên hệ
1962 Mặt Che Nhôm 3m Màu Xám Dung Nham Hafele 985.56.110 985.56.110 Liên hệ
1963 Mặt Che Nhôm 4m Màu Đồng Tối Hafele 985.56.113 985.56.113 Liên hệ
1964 Mặt Che Nhôm 4m Màu Xám Dung Nham Hafele 985.56.112 985.56.112 Liên hệ
1965 Mặt Che Nhôm 7m Màu Đồng Tối Hafele 985.56.115 985.56.115 Liên hệ
1966 Mặt Che Nhôm 7m Màu Xám Dung Nham Hafele 985.56.114 985.56.114 Liên hệ
1967 Mặt Công Tắc 1m Hafele 985.56.213 985.56.213 Liên hệ
1968 Mặt Công Tắc 1m Hafele 985.56.217 985.56.217 Liên hệ
1969 Mặt Công Tắc 1m Tản Sáng Hafele 985.56.181 985.56.181 Liên hệ
1970 Mặt Công Tắc 1m Tản Sáng Hafele 985.56.182 985.56.182 Liên hệ
1971 Mặt Công Tắc 1m Tản Sáng Hafele 985.56.189 985.56.189 Liên hệ
1972 Mặt Module Trống Đen Hafele 985.56.183 985.56.183 Liên hệ
1973 Mặt Module Trống Đen Hafele 985.56.191 985.56.191 Liên hệ
1974 Mặt Module Trống Trắng Hafele 985.56.164 985.56.164 Liên hệ
1975 Mặt Nhôm Màu Trắng H80 L1200 Mm Hafele 552.53.789 552.53.789 Liên hệ
1976 Mặt Nhôm Màu Xám H80 L1200 Mm Hafele 552.53.389 552.53.389 Liên hệ
1977 Mắt Thần Hafele 959.00.091 959.00.091 Liên hệ
1978 Mắt Thần Hafele 959.00.094 959.00.094 Liên hệ
1979 Mắt Thần Hafele 959.00.150 959.00.150 Liên hệ
1980 Mắt Thần Hafele 959.03.052 959.03.052 Liên hệ
1981 Mắt Thần Hafele 959.03.058 959.03.058 Liên hệ
1982 Mắt Thần Hafele 959.03.062 959.03.062 Liên hệ
1983 Mắt Thần 35 - 55 Mm Hafele 959.00.092 959.00.092 Liên hệ
1984 Mặt Trong Ổ Khoá Là Núm Xoay Tròn Hafele 916.63.321 916.63.321 Liên hệ
1985 Mặt Trong Ổ Khoá Là Núm Xoay Tròn Hafele 916.63.325 916.63.325 Liên hệ
1986 Máy Cắt Mì Ý Cho Trộn Đứng Hafele 535.43.359 535.43.359 Liên hệ
1987 Máy Đánh Trứng Cầm Tay Hafele 535.43.276 535.43.276 Liên hệ
1988 Máy Ép Chậm Bát Đựng Nước 500 Ml Hafele 535.43.621 535.43.621 Liên hệ
1989 Máy Ép Chậm Bát Đựng Nước 500 Ml Hafele 535.43.625 535.43.625 Liên hệ
1990 Máy Ép Chậm Bát Đựng Nước 500 Ml Hafele 535.43.628 535.43.628 Liên hệ
1991 Máy Ép Chậm Bát Đựng Nước 500 Ml Hafele 535.43.629 535.43.629 Liên hệ
1992 Máy Ép Chậm Cỡ Lớn Hafele 535.43.531 535.43.531 Liên hệ
1993 Máy Ép Chậm Cỡ Lớn 150w Hafele 535.43.392 535.43.392 Liên hệ
1994 Máy Ép Chậm Cỡ Nhỏ 150w Hafele 535.43.393 535.43.393 Liên hệ
1995 Máy Ép Trái Cây Hafele 535.43.086 535.43.086 Liên hệ
1996 Máy Ép Trái Cây Chậm Hafele 535.43.087 535.43.087 Liên hệ
1997 Máy Ép Trái Cây Chậm Hafele 535.43.811 535.43.811 Liên hệ
1998 Máy Giặt 8kg Bosch Hafele 539.96.060 539.96.060 Liên hệ
1999 Máy Giặt 8kg Was28444me Hafele 539.96.020 539.96.020 Liên hệ
2000 Máy Giặt 9kg Hafele Màu Xám Hwm-091fg 539.90.401 539.90.401 Liên hệ