Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
1701 Khay (1 Khay)tandem Anthracite 450mm Hafele 545.01.410 545.01.410 Liên hệ
1702 Khay Arena Style Cho Tủ Rộng 400mm Hafele 546.75.639 546.75.639 Liên hệ
1703 Khay Chia Hafele 556.84.564 556.84.564 Liên hệ
1704 Khay Chia Cho Rổ Kéo Bằng Kính Hafele 807.96.420 807.96.420 Liên hệ
1705 Khay Chia Cho Rổ Kéo Bằng Kính Hafele 807.96.820 807.96.820 Liên hệ
1706 Khay Chia Đa Năng Đựng Dao Kéo Thìa Nĩa Classico Hafele 556.52.243 556.52.243 Liên hệ
1707 Khay Chia Đa Năng Đựng Dao Kéo Thìa Nĩa Classico Hafele 556.52.246 556.52.246 Liên hệ
1708 Khay Chia Đa Năng Đựng Dao Kéo Thìa Nĩa Classico Hafele 556.52.247 556.52.247 Liên hệ
1709 Khay Chia Đa Năng Đựng Dao Kéo Thìa Nĩa Classico Hafele 556.52.248 556.52.248 Liên hệ
1710 Khay Chia Đa Năng Đựng Dao Kéo Thìa Nĩa Classico Hafele 556.52.249 556.52.249 Liên hệ
1711 Khay Chia Đa Năng Đựng Dao Kéo Thìa Nĩa Classico Hafele 556.52.743 556.52.743 Liên hệ
1712 Khay Chia Đa Năng Đựng Dao Kéo Thìa Nĩa Classico Hafele 556.52.746 556.52.746 Liên hệ
1713 Khay Chia Đa Năng Đựng Dao Kéo Thìa Nĩa Classico Hafele 556.52.748 556.52.748 Liên hệ
1714 Khay Chia Đa Năng Đựng Dao Kéo Thìa Nĩa Classico Hafele 556.52.749 556.52.749 Liên hệ
1715 Khay Chia Đựng Màng Co=kl Màu Xám Hafele 550.33.513 550.33.513 Liên hệ
1716 Khay Chia Gia Vị=kl Màu Xám Hafele 550.33.533 550.33.533 Liên hệ
1717 Khay Chia Phổ Dụng Separado Hafele 556.70.040 556.70.040 Liên hệ
1718 Khay Chia Phổ Dụng Separado Hafele 556.70.140 556.70.140 Liên hệ
1719 Khay Dispensa Arena Đen 400mm (1khay) Hafele 545.89.583 545.89.583 Liên hệ
1720 Khay Dispensa Arena Đen 400mm (1khay) Hafele 545.89.584 545.89.584 Liên hệ
1721 Khay Dispensa Arena Màu Đen Kt 300mm Hafele 545.89.581 545.89.581 Liên hệ
1722 Khay Đựng Trang Sức Hafele 807.95.101 807.95.101 Liên hệ
1723 Khay Đựng Trang Sức Hafele 807.95.103 807.95.103 Liên hệ
1724 Khay Đựng Trang Sức Hafele 807.95.801 807.95.801 Liên hệ
1725 Khay Đựng Trang Sức Hafele 807.95.803 807.95.803 Liên hệ
1726 Khay Giữ Ấm Lắp Âm Hafele 536.54.789 536.54.789 Liên hệ
1727 Khay Giữ Ấm Tích Hợp Hafele 536.54.882 536.54.882 Liên hệ
1728 Khay Giữ Ly Fortune Hafele 580.41.470 580.41.470 Liên hệ
1729 Khay Giữ Ly Kobe Hafele 495.80.239 495.80.239 Liên hệ
1730 Khay Giữ Ly Kobe Hafele 495.80.242 495.80.242 Liên hệ
1731 Khay Kiểu Phong Cách Arena Dành Cho Bộ Tủ Đựng Thức Ăn Kéo Ra Hafele 545.60.671 545.60.671 Liên hệ
1732 Khay Kiểu Phong Cách Arena Dành Cho Bộ Tủ Đựng Thức Ăn Kéo Ra Hafele 545.60.672 545.60.672 Liên hệ
1733 Khay Kiểu Phong Cách Arena Dành Cho Bộ Tủ Đựng Thức Ăn Kéo Ra Hafele 545.60.673 545.60.673 Liên hệ
1734 Khay Tandem Anthracite 3/500mm Hafele 545.01.411 545.01.411 Liên hệ
1735 Khay Tandem Anthracite 3/600mm Hafele 545.01.412 545.01.412 Liên hệ
1736 Khay Tandem Solo 450mm Hafele 549.76.124 549.76.124 Liên hệ
1737 Khay Tandem Solo 450mm Hafele 549.76.134 549.76.134 Liên hệ
1738 Khay Tandem Solo 600mm Hafele 549.76.126 549.76.126 Liên hệ
1739 Khay Tandem Solo 600mm Hafele 549.76.136 549.76.136 Liên hệ
1740 Khay Tandem Trắng 3/450mm Hafele 545.01.210 545.01.210 Liên hệ
1741 Khay Tandem Trắng 3/600mm Hafele 545.01.212 545.01.212 Liên hệ
1742 Khay Treo Cho Phụ Kiện Tủ Quần Áo Trend Hafele 805.83.482 805.83.482 Liên hệ
1743 Khay Treo Cọ Vệ Sinh Chiba Hafele 580.06.070 580.06.070 Liên hệ
1744 Khay Treo Giấy Vệ Sinh Chiba 300mm Hafele 580.06.040 580.06.040 Liên hệ
1745 Khay( 1 Khay) Tandem Trắng 500mm Hafele 545.01.211 545.01.211 Liên hệ
1746 Khóa Cam Bộ Khóa Tủ Diy Hafele 482.01.111 482.01.111 Liên hệ
1747 Khoá Cam Symo Hafele 235.88.621 235.88.621 Liên hệ
1748 Khóa Cho Nhiều Ngăn Kéo Bộ Khóa Diy Hafele 482.01.113 482.01.113 Liên hệ
1749 Khóa Chốt Điện Hafele 912.05.101 912.05.101 Liên hệ
1750 Khoá Chốt Lỗ Mộng Inox 304 Hafele 911.22.477 911.22.477 Liên hệ
1751 Khoá Chốt Lỗ Mộng Inox 304 Hafele 911.22.881 911.22.881 Liên hệ
1752 Khoá Cóc 1 Đầu Chìa Loại Lớn Hafele 911.64.274 911.64.274 Liên hệ
1753 Khoá Cóc 1 Đầu Chìa Loại Nhỏ Hafele 911.22.395 911.22.395 Liên hệ
1754 Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Loại Lớn Hafele 911.64.278 911.64.278 Liên hệ
1755 Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Loại Nhỏ Hafele 911.64.229 911.64.229 Liên hệ
1756 Khóa Cửa Kỹ Thuật Số Hafele 912.20.581 912.20.581 Liên hệ
1757 Khóa Cửa Kỹ Thuật Số Hafele 912.20.582 912.20.582 Liên hệ
1758 Khóa Dl6900 2 Chế Độ Hafele 912.20.190 912.20.190 Liên hệ
1759 Khóa Dt Basic Màu Inox Mờ Hafele 917.82.301 917.82.301 Liên hệ
1760 Khóa Điện Tử Dl6100 Thân Khóa Nhỏ Hafele 912.20.583 912.20.583 Liên hệ
1761 Khóa Điện Tử Dl6600- Tcs Hafele 912.20.145 912.20.145 Liên hệ
1762 Khóa Điện Tử Dl7100 Thân Lớn Hafele 912.20.328 912.20.328 Liên hệ
1763 Khóa Điện Tử El7500 - Tc Hafele 912.05.683 912.05.683 Liên hệ
1764 Khóa Điện Tử El7500 - Tc Hafele 912.05.727 912.05.727 Liên hệ
1765 Khóa Điện Tử El9000 - Back Pcb Hafele 912.05.304 912.05.304 Liên hệ
1766 Khóa Điện Tử Hafele 912.05.359 912.05.359 Liên hệ
1767 Khóa Điện Tử Hafele 912.05.376 912.05.376 Liên hệ
1768 Khóa Điện Tử Hafele 912.05.378 912.05.378 Liên hệ
1769 Khóa Điện Tử Hafele 912.05.497 912.05.497 Liên hệ
1770 Khóa Điện Tử Hafele 912.05.498 912.05.498 Liên hệ
1771 Khóa Điện Tử Hafele 912.05.691 912.05.691 Liên hệ
1772 Khóa Điện Tử Hafele 912.05.700 912.05.700 Liên hệ
1773 Khóa Điện Tử Hafele 912.05.701 912.05.701 Liên hệ
1774 Khóa Điện Tử Hafele 912.05.714 912.05.714 Liên hệ
1775 Khóa Điện Tử Hafele 912.20.200 912.20.200 Liên hệ
1776 Khóa Điện Tử Hafele 912.20.231 912.20.231 Liên hệ
1777 Khóa Điện Tử Hafele 912.20.261 912.20.261 Liên hệ
1778 Khóa Điện Tử Hafele 912.20.692 912.20.692 Liên hệ
1779 Khóa Điện Tử Hafele 912.20.693 912.20.693 Liên hệ
1780 Khóa Điện Tử Hafele 912.20.697 912.20.697 Liên hệ
1781 Khóa Điện Tử- El9000/9500 Hafele 912.05.302 912.05.302 Liên hệ
1782 Khóa Đt El7700 Màu Xám Hafele 912.05.718 912.05.718 Liên hệ
1783 Khóa Kẹp Chân Kính =nhôm Hafele 489.81.030 489.81.030 Liên hệ
1784 Khóa Kẹp Chân Kính =nhôm Hafele 489.81.031 489.81.031 Liên hệ
1785 Khóa Kẹp Góc I Hafele 981.00.401 981.00.401 Liên hệ
1786 Khóa Kẹp Góc Kèm Lỗ Ruột Khoá Pc Hafele 981.00.660 981.00.660 Liên hệ
1787 Khóa Kẹp Góc Với Ruột Khóa Kẹp Kính Hafele 981.50.030 981.50.030 Liên hệ
1788 Khóa Kỹ Thuật Số Hafele 912.05.682 912.05.682 Liên hệ
1789 Khóa Kỹ Thuật Số Hafele 912.05.712 912.05.712 Liên hệ
1790 Khóa Kỹ Thuật Số Hafele 912.05.716 912.05.716 Liên hệ
1791 Khóa Kỹ Thuật Số Hafele 912.05.728 912.05.728 Liên hệ
1792 Khóa Mỏ Quạ Cho Cửa 2 Cánh Hafele 245.74.010 245.74.010 Liên hệ
1793 Khóa Nam Châm Điện Hafele 912.05.104 912.05.104 Liên hệ
1794 Khoá Nam Châm Với Tích Hợp Nút Nhấn Ngắt Hafele 912.05.262 912.05.262 Liên hệ
1795 Khóa Nắm Tròn Cửa Chính Loại Nhỏ Hafele 911.64.680 911.64.680 Liên hệ
1796 Khóa Nắm Tròn Cửa Wc Loại Nhỏ Hafele 911.64.684 911.64.684 Liên hệ
1797 Khóa Ngầm Điện Tử Loại Dài Hafele 911.68.470 911.68.470 Liên hệ
1798 Khóa Nội Thất Efl 3 Không Cáp Hafele 237.59.000 237.59.000 Liên hệ
1799 Khóa Pl200 Tay E Màu Đen Dinl Hafele 912.20.067 912.20.067 Liên hệ
1800 Khóa Pl250 Màu Inox Tay E Dinr Hafele 912.20.115 912.20.115 Liên hệ