Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
1601 Hộp Đèn Lắp Chìm Cho Led Loox Và Loox5 Lỗ Khoan ⌀ 35 Mm Hafele 833.72.184 833.72.184 Liên hệ
1602 Hộp Đèn Lắp Chìm Cho Led Loox Và Loox5 Lỗ Khoan ⌀ 35 Mm Hafele 833.72.188 833.72.188 Liên hệ
1603 Hộp Đèn Lắp Chìm Cho Led Loox Và Loox5 Lỗ Khoan ⌀ 58 Mm Hafele 833.72.124 833.72.124 Liên hệ
1604 Hộp Đèn Lắp Chìm Cho Led Loox Và Loox5 Lỗ Khoan ⌀ 58 Mm Hafele 833.72.125 833.72.125 Liên hệ
1605 Hộp Đèn Lắp Chìm Cho Led Loox Và Loox5 Lỗ Khoan ⌀ 58 Mm Hafele 833.72.160 833.72.160 Liên hệ
1606 Hộp Đèn Lắp Chìm Cho Led Loox Và Loox5 Lỗ Khoan ⌀ 58 Mm Hafele 833.72.164 833.72.164 Liên hệ
1607 Hộp Đèn Lắp Chìm Cho Loox Led 3001 Hafele 833.77.711 833.77.711 Liên hệ
1608 Hộp Đèn Lắp Chìm Cho Loox Lỗ Khoan ⌀ 55 Mm Hafele 833.72.803 833.72.803 Liên hệ
1609 Hộp Đèn Lắp Chìm Cho Mô Đun Loox5 Lỗ Khoan ⌀ 26 Mm Hafele 833.89.222 833.89.222 Liên hệ
1610 Hộp Đèn Lắp Chìm Cho Mô Đun Loox5 Lỗ Khoan ⌀ 26 Mm Hafele 833.89.229 833.89.229 Liên hệ
1611 Hộp Điện Lắp Âm 3m Xanh Nhạt Hafele 985.56.105 985.56.105 Liên hệ
1612 Hộp Điện Lắp Âm 4m Xanh Nhạt Hafele 985.56.106 985.56.106 Liên hệ
1613 Hộp Điện Lắp Âm 6-7m Xanh Nhạt Hafele 985.56.107 985.56.107 Liên hệ
1614 Hộp Điện Lắp Âm Ø60mm Xanh Nhạt Hafele 985.56.104 985.56.104 Liên hệ
1615 Hộp Đựng Bổ Sung Cho Phụ Kiện Máy Làm Kem Smic01 Hafele 535.43.791 535.43.791 Liên hệ
1616 Hộp Đựng Dụng Cụ/ Chậu Cây Hệ Thống Phụ Kiện Treo Tường Bằng Nhôm Hafele 521.01.750 521.01.750 Liên hệ
1617 Hộp Giấy Carton 145x105x60mm Hafele 732.06.784 732.06.784 Liên hệ
1618 Hộp Giấy Carton 60x105x235mm Hafele 732.06.783 732.06.783 Liên hệ
1619 Hộp Giấy Carton 60x90x200mm Hafele 732.06.782 732.06.782 Liên hệ
1620 Hộp Giấy Carton 700x180x250m Hafele 732.06.781 732.06.781 Liên hệ
1621 Hộp Giấy Carton 80x230x300mm Hafele 732.06.780 732.06.780 Liên hệ
1622 Hộp Giấy Gắn Tường 265x62 Hafele 580.65.499 580.65.499 Liên hệ
1623 Hộp Trồng Cây Hafele Bm-h001wh 539.76.990 539.76.990 Liên hệ
1624 Hsl-ds01 Cảm Biến Cửa Zb Hafele 985.03.003 985.03.003 Liên hệ
1625 Hsl-gw01 Bộ Điều Khiển Trung Tâm Zb Wf Hafele 985.03.019 985.03.019 Liên hệ
1626 Hsl-ms01 Cảm Biến Chuyển Động Zb Hafele 985.03.004 985.03.004 Liên hệ
1627 Hsl-ths01 Cảm Biến Nhiệt Độ & Độ Ẩm Zb Hafele 985.03.005 985.03.005 Liên hệ
1628 Hsl-urc01 Bộ Điều Khiển Hồng Ngoại Ir Wf Hafele 985.03.020 985.03.020 Liên hệ
1629 Igloohome Khóa Chốt Chết Hafele 912.05.380 912.05.380 Liên hệ
1630 Iot Connected Gateway 2m Grey Vm 20597 Hafele 985.56.375 985.56.375 Liên hệ
1631 Iot Roller Shutter Module Vm 03982 Hafele 985.56.367 985.56.367 Liên hệ
1632 Ip A/v Wide-angle Teleloop U. Vm 41006.1 Hafele 985.56.369 985.56.369 Liên hệ
1633 Ip Video Entry System Router Vm 01416 Hafele 985.56.364 985.56.364 Liên hệ
1634 Kệ Are Anthracite 2/160x470x75mm Hafele 545.89.541 545.89.541 Liên hệ
1635 Kệ Are Anthracite 2/210x470x75mm Hafele 545.89.542 545.89.542 Liên hệ
1636 Kệ Are Anthracite 2/320x470x75mm Hafele 545.89.543 545.89.543 Liên hệ
1637 Kệ Dựng Gia Vị Nhà Bếp Hafele 523.00.360 523.00.360 Liên hệ
1638 Kệ Đa Dụng Nhà Bếp Hafele 523.00.310 523.00.310 Liên hệ
1639 Kệ Đa Năng Hệ Thống Phụ Kiện Treo Tường Bằng Nhôm Hafele 521.01.520 521.01.520 Liên hệ
1640 Kệ Đa Năng Hệ Thống Phụ Kiện Treo Tường Bằng Nhôm Hafele 521.01.522 521.01.522 Liên hệ
1641 Kệ Đa Năng Hệ Thống Phụ Kiện Treo Tường Bằng Nhôm Hafele 521.01.530 521.01.530 Liên hệ
1642 Kệ Để Dao Có Móc Treo Nhà Bếp Hafele 523.00.330 523.00.330 Liên hệ
1643 Kệ Để Dao Có Nam Châm Hafele 521.01.541 521.01.541 Liên hệ
1644 Kệ Để Giày W860-890x475x150 Hafele 806.24.337 806.24.337 Liên hệ
1645 Kệ Để Giày W860-890x475x150 Hafele 806.24.737 806.24.737 Liên hệ
1646 Kệ Để Khăn Tắm Chiba 600mm Hafele 580.06.012 580.06.012 Liên hệ
1647 Kệ Để Khăn Tắm Kyoto Hafele 580.57.110 580.57.110 Liên hệ
1648 Kệ Để Khăn Tắm Kyoto Hafele 580.57.210 580.57.210 Liên hệ
1649 Kệ Đơn Phụ Kiện Treo Tường Bếp Hafele 521.02.501 521.02.501 Liên hệ
1650 Kệ Góc Hafele 495.34.112 495.34.112 Liên hệ
1651 Kệ Góc Chiba 211mm Hafele 580.06.035 580.06.035 Liên hệ
1652 Kệ Hình Vuông Hafele 495.80.013 495.80.013 Liên hệ
1653 Kệ Khăn Innosquare Hafele 495.80.072 495.80.072 Liên hệ
1654 Kệ Kính Fortune Hafele 580.41.430 580.41.430 Liên hệ
1655 Kệ Kính Kobe Hafele 495.80.237 495.80.237 Liên hệ
1656 Kệ Kính Kobe Hafele 495.80.238 495.80.238 Liên hệ
1657 Kệ Kính Kobe Hafele 495.80.243 495.80.243 Liên hệ
1658 Kệ Kính Kobe Hafele 495.80.244 495.80.244 Liên hệ
1659 Kệ Treo Cuộn Giấy Hafele 521.01.510 521.01.510 Liên hệ
1660 Kệ Treo Cuộn Nylon Và Màng Nhôm Hafele 521.01.511 521.01.511 Liên hệ
1661 Kệ Treo Đồ Làm Bếp Bằng Nhôm Hafele 523.00.301 523.00.301 Liên hệ
1662 Kệ Treo Nắp Đậy Nhà Bếp Hafele 523.00.350 523.00.350 Liên hệ
1663 Kẹp Kính - Kính 90 Độ Hafele 499.05.818 499.05.818 Liên hệ
1664 Kẹp Kính "l" =nhôm Hafele 489.81.040 489.81.040 Liên hệ
1665 Kẹp Kính "l" =nhôm Hafele 489.81.041 489.81.041 Liên hệ
1666 Kẹp Kính Chữ L Lớn Hafele 981.50.040 981.50.040 Liên hệ
1667 Kẹp Kính Chữ L Pss Hafele 981.00.663 981.00.663 Liên hệ
1668 Kẹp Kính Dùng Cho Cửa Mở 2 Chiều Trên Hafele 981.00.011 981.00.011 Liên hệ
1669 Kẹp Kính Dưới =nhôm Hafele 489.81.010 489.81.010 Liên hệ
1670 Kẹp Kính Dưới Dùng Cho Cửa Mở 2 Chiều A Hafele 981.00.001 981.00.001 Liên hệ
1671 Kẹp Kính Dưới Đen Mờ Hafele 981.00.003 981.00.003 Liên hệ
1672 Kẹp Kính Dưới Kính Hafele 981.50.010 981.50.010 Liên hệ
1673 Kẹp Kính Dưới Pss Hafele 981.00.654 981.00.654 Liên hệ
1674 Kẹp Kính Ngoài 3 000 Mm Hafele 935.06.069 935.06.069 Liên hệ
1675 Kẹp Kính Trên Có Chốt F Hafele 981.00.030 981.00.030 Liên hệ
1676 Kẹp Kính Trên Có Chốt F Hafele 981.00.031 981.00.031 Liên hệ
1677 Kẹp Kính Trên Khung Hafele 981.00.650 981.00.650 Liên hệ
1678 Kẹp Kính Trên Khung Pss Hafele 981.00.651 981.00.651 Liên hệ
1679 Kẹp Kính Trên Kính Hafele 981.50.020 981.50.020 Liên hệ
1680 Kẹp Kính Trên Pss Hafele 981.00.657 981.00.657 Liên hệ
1681 Kẹp Kính Trên=nhôm Hafele 489.81.020 489.81.020 Liên hệ
1682 Kẹp Kính Trong 3 000 Mm Hafele 935.06.068 935.06.068 Liên hệ
1683 Kẹp Kính-kính 180d Đen Mờ Hafele 981.00.583 981.00.583 Liên hệ
1684 Kẹp Kính-tường 90d Crom Bóng Hafele 981.00.542 981.00.542 Liên hệ
1685 Kẹp Kính-tường 90d Crom Bóng Hafele 981.00.562 981.00.562 Liên hệ
1686 Kẹp Kính-tường 90d Đen Mờ Hafele 981.00.543 981.00.543 Liên hệ
1687 Kẹp Kính-tường 90d Đen Mờ Hafele 981.00.563 981.00.563 Liên hệ
1688 Kẹp Tường Kính Hafele 499.05.816 499.05.816 Liên hệ
1689 Kẹp Tường Kính Có Bas Hafele 499.05.817 499.05.817 Liên hệ
1690 Kẹp Ván Chân Đế Cho Bộ Điều Chỉnh Chiều Cao Axilo™ 78 Hafele 637.47.322 637.47.322 Liên hệ
1691 Két Nước Âm Duofix Cho Bồn Treo Front Hafele 588.53.955 588.53.955 Liên hệ
1692 Két Nước Âm Hafele 588.73.980 588.73.980 Liên hệ
1693 Két Nước Âm Mechanical 1140 Hafele 588.73.920 588.73.920 Liên hệ
1694 Két Nước Âm Mechanical 820 Hafele 588.73.922 588.73.922 Liên hệ
1695 Két Nước Âm Omega Cho Bồn Cầu Treo Hafele 588.54.910 588.54.910 Liên hệ
1696 Két Nước Bồn Cầu 588.45.482 Hafele 588.45.979 588.45.979 Liên hệ
1697 Két Sắt An Toàn Hafele 836.26.391 836.26.391 Liên hệ
1698 Két Sắt Mini Cửa Trước Sb-700 - Bàn Phím Cảm Ứng - 2 Chế Độ Hafele 836.28.380 836.28.380 Liên hệ
1699 Két Sắt Mini Hộp An Toàn Phía Trước Mở Sb-600 Hafele 836.29.500 836.29.500 Liên hệ
1700 Key Chain World Record 16.5x8x1.5cm Hafele 732.09.916 732.09.916 Liên hệ