Danh mục
Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
901 | Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.30.030 | 938.30.030 | Liên hệ |
902 | Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.30.031 | 938.30.031 | Liên hệ |
903 | Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.30.033 | 938.30.033 | Liên hệ |
904 | Chặn Cửa Sàn Nâu Đen Hafele 937.55.541 | 937.55.541 | Liên hệ |
905 | Chặn Cửa Trên Khung Hafele 937.13.560 | 937.13.560 | Liên hệ |
906 | Chặn Cửa Trên Khung Hafele 937.13.570 | 937.13.570 | Liên hệ |
907 | Chặn Cửa Zi Hafele 489.70.221 | 489.70.221 | Liên hệ |
908 | Chân Đế Điều Chỉnh Tủ Cho Ván Gỗ Hafele 637.15.012 | 637.15.012 | Liên hệ |
909 | Chân Đỡ Phụ Kiện Vách Ngăn Toilet Công Cộng Hafele 988.98.110 | 988.98.110 | Liên hệ |
910 | Chân Tủ Có Điều Chỉnh Độ Cao Bằng Nhựa Hafele 637.45.308 | 637.45.308 | Liên hệ |
911 | Chân Tủ Có Điều Chỉnh Độ Cao Bằng Nhựa Hafele 637.45.326 | 637.45.326 | Liên hệ |
912 | Chân Tủ Có Điều Chỉnh Độ Cao Bằng Nhựa Hafele 637.45.371 | 637.45.371 | Liên hệ |
913 | Chảo Hafele 531.08.008 | 531.08.008 | Liên hệ |
914 | Chậu Bếp Bồn Inox Hafele 567.94.070 | 567.94.070 | Liên hệ |
915 | Chậu Bếp Bồn Rửa Bằng Inox Hafele 567.94.000 | 567.94.000 | Liên hệ |
916 | Chậu Bếp Bồn Rửa Granstone Hafele 570.30.300 | 570.30.300 | Liên hệ |
917 | Chậu Bếp Bồn Rửa Granstone Hafele 570.30.500 | 570.30.500 | Liên hệ |
918 | Chậu Bếp Bồn Rửa Granstone Hafele 570.30.800 | 570.30.800 | Liên hệ |
919 | Chậu Bếp Granite Antonius Hs-gd8650 Hafele 570.36.300 | 570.36.300 | Liên hệ |
920 | Chậu Bếp Granite Antonius Hs-gd8650 Hafele 570.36.400 | 570.36.400 | Liên hệ |
921 | Chậu Bếp Granite Antonius Hs-gd8650 Hafele 570.36.500 | 570.36.500 | Liên hệ |
922 | Chậu Bếp Granite Julius Hs-gd8650 Hafele 570.35.380 | 570.35.380 | Liên hệ |
923 | Chậu Bếp Granite Julius Hs-gd8650 Hafele 570.35.480 | 570.35.480 | Liên hệ |
924 | Chậu Bếp Granite Julius Hs-gd8650 Hafele 570.35.580 | 570.35.580 | Liên hệ |
925 | Chậu Bếp Hafele 567.20.627 | 567.20.627 | Liên hệ |
926 | Chậu Bếp Hafele 567.20.637 | 567.20.637 | Liên hệ |
927 | Chậu Bếp Hafele 567.24.467 | 567.24.467 | Liên hệ |
928 | Chậu Bếp Hafele 567.24.477 | 567.24.477 | Liên hệ |
929 | Chậu Bếp Inox Âm S719-u450 43426809 Hafele 570.40.000 | 570.40.000 | Liên hệ |
930 | Chậu Bếp Inox Hafele 567.20.227 | 567.20.227 | Liên hệ |
931 | Chậu Bếp Inox Satin R10 Hafele 567.24.417 | 567.24.417 | Liên hệ |
932 | Chậu Bếp Inox Satin R10 Hafele 567.24.427 | 567.24.427 | Liên hệ |
933 | Chậu Bếp Inox Satin R10 Hafele 567.24.437 | 567.24.437 | Liên hệ |
934 | Chậu Bếp Lắp Nổi As01l Hafele 570.32.330 | 570.32.330 | Liên hệ |
935 | Chậu Bếp Lắp Nổi As01l Hafele 570.32.530 | 570.32.530 | Liên hệ |
936 | Chậu Bếp Lắp Nổi As01l Hafele 570.32.830 | 570.32.830 | Liên hệ |
937 | Chậu Bếp Silgranit Hafele 565.76.350 | 565.76.350 | Liên hệ |
938 | Chậu Bếp Silgranit Hafele 565.76.650 | 565.76.650 | Liên hệ |
939 | Chậu Bếp Silgranit Hafele 567.68.340 | 567.68.340 | Liên hệ |
940 | Chậu Bếp Silgranit Hafele 567.68.640 | 567.68.640 | Liên hệ |
941 | Chậu Bếp Silgranit Hafele 567.68.940 | 567.68.940 | Liên hệ |
942 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 567.20.266 | 567.20.266 | Liên hệ |
943 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 567.20.493 | 567.20.493 | Liên hệ |
944 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 567.20.506 | 567.20.506 | Liên hệ |
945 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 567.20.513 | 567.20.513 | Liên hệ |
946 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 567.20.537 | 567.20.537 | Liên hệ |
947 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 567.20.546 | 567.20.546 | Liên hệ |
948 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 567.23.020 | 567.23.020 | Liên hệ |
949 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 567.23.040 | 567.23.040 | Liên hệ |
950 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 567.24.087 | 567.24.087 | Liên hệ |
951 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 567.94.010 | 567.94.010 | Liên hệ |
952 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 567.94.020 | 567.94.020 | Liên hệ |
953 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 567.94.030 | 567.94.030 | Liên hệ |
954 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 567.94.040 | 567.94.040 | Liên hệ |
955 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 567.94.050 | 567.94.050 | Liên hệ |
956 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 567.96.300 | 567.96.300 | Liên hệ |
957 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 567.96.310 | 567.96.310 | Liên hệ |
958 | Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 570.27.190 | 570.27.190 | Liên hệ |
959 | Chậu Bồn Rửa Bằng Đá Granite Hafele 577.25.300 | 577.25.300 | Liên hệ |
960 | Chậu Bồn Rửa Bằng Đá Granite Hafele 577.25.310 | 577.25.310 | Liên hệ |
961 | Chậu Bồn Rửa Bằng Đá Granite Hafele 577.25.410 | 577.25.410 | Liên hệ |
962 | Chậu Bồn Rửa Bằng Đá Granite Hafele 577.25.500 | 577.25.500 | Liên hệ |
963 | Chậu Bồn Rửa Bằng Đá Granite Hafele 577.25.510 | 577.25.510 | Liên hệ |
964 | Chậu Đá Hafele Hs22-gen1s60m 577.25.320 | 577.25.320 | Liên hệ |
965 | Chậu Đá Hafele Hs22-gen1s60m 577.25.520 | 577.25.520 | Liên hệ |
966 | Chậu Đá Hafele Hs22-gen1s90m 577.25.330 | 577.25.330 | Liên hệ |
967 | Chậu Đá Hafele Hs22-gen1s90m 577.25.530 | 577.25.530 | Liên hệ |
968 | Chậu Đá Workstation Hafele 570.35.340 | 570.35.340 | Liên hệ |
969 | Chậu Đặt Bàn Hvn2013 Hafele 588.87.402 | 588.87.402 | Liên hệ |
970 | Chậu Đặt Bàn Kobe 500x400x140 Hafele 588.79.079 | 588.79.079 | Liên hệ |
971 | Chậu Đặt Sàn Hvn3010 Hafele 588.87.403 | 588.87.403 | Liên hệ |
972 | Chậu Inox Âm 1-hộc 360x420x182 Um40 Hafele 567.97.290 | 567.97.290 | Liên hệ |
973 | Chậu Inox Häfele Hafele 567.94.060 | 567.94.060 | Liên hệ |
974 | Chậu Inox Häfele Hs22-ssn1r50 Hafele 567.24.373 | 567.24.373 | Liên hệ |
975 | Chậu Rửa Bát Hansgrohe 43430809 Hafele 570.40.010 | 570.40.010 | Liên hệ |
976 | Chậu Rửa Sus Satin R10 Hafele 567.24.457 | 567.24.457 | Liên hệ |
977 | Chậu Rửa Sus Satin R25 Hafele 567.24.407 | 567.24.407 | Liên hệ |
978 | Chậu Sứ Âm Bàn 580x410x200 Hafele 588.79.121 | 588.79.121 | Liên hệ |
979 | Chậu Sứ Bán Âm 480x370x130 Hafele 588.44.041 | 588.44.041 | Liên hệ |
980 | Chậu Sứ Bán Âm 480x380x160 Hafele 588.44.040 | 588.44.040 | Liên hệ |
981 | Chậu Sứ Bán Âm Sapporo Hafele 588.79.080 | 588.79.080 | Liên hệ |
982 | Chậu Sứ Đặt Bàn 475x470x160 Hafele 588.84.026 | 588.84.026 | Liên hệ |
983 | Chậu Sứ Đặt Bàn Hafele 588.79.030 | 588.79.030 | Liên hệ |
984 | Chậu Sứ Sapporo 540 Hafele 588.79.012 | 588.79.012 | Liên hệ |
985 | Chậu Sus R10 Hs24-ssn1s-750_br Hafele 567.94.090 | 567.94.090 | Liên hệ |
986 | Chậu Vành Nổi Starck 3 560x465 Hafele 588.45.084 | 588.45.084 | Liên hệ |
987 | Chỉ Báo Wc Hafele 902.54.292 | 902.54.292 | Liên hệ |
988 | Chìa Cái Dùng Cho Lõi Khóa Symo Universal Hafele 210.11.001 | 210.11.001 | Liên hệ |
989 | Chìa Cái Dùng Cho Lõi Khóa Symo Universal Hafele 210.11.002 | 210.11.002 | Liên hệ |
990 | Chìa Cái Dùng Cho Lõi Khóa Symo Universal Hafele 210.11.003 | 210.11.003 | Liên hệ |
991 | Chìa Chính Của Bộ Tay Nắm Tròn 60mm - Bộ 3 Lớp Phủ Màusa Tanh Thép Không Gỉ Hafele 489.93.252 | 489.93.252 | Liên hệ |
992 | Chìa Chính Của Bộ Tay Nắm Tròn 60mm Lớp Phủ Hoàn Thiện Sa Tanh Inox Hafele 489.93.253 | 489.93.253 | Liên hệ |
993 | Chìa Công Cụ Cho Lõi Khóa Symo Universal Hafele 210.11.090 | 210.11.090 | Liên hệ |
994 | Chìa Khóa Người Dùng Thẻ Chìa Kc Dialock Hafele 917.64.070 | 917.64.070 | Liên hệ |
995 | Chổi Đệm Ron Che Bụi Dạng Chổi Cửa Tự Chế Hafele 489.97.110 | 489.97.110 | Liên hệ |
996 | Chổi Đệm Ron Che Bụi Dạng Chổi Cửa Tự Chế Hafele 489.97.111 | 489.97.111 | Liên hệ |
997 | Chổi Đệm Ron Che Bụi Dạng Chổi Cửa Tự Chế Hafele 489.97.120 | 489.97.120 | Liên hệ |
998 | Chổi Đệm Ron Che Bụi Dạng Chổi Cửa Tự Chế Hafele 489.97.121 | 489.97.121 | Liên hệ |
999 | Chổi Đệm Ron Che Bụi Dạng Chổi Cửa Tự Chế Hafele 489.97.122 | 489.97.122 | Liên hệ |
1000 | Chổi Đệm Ron Che Bụi Dạng Chổi Cửa Tự Chế Hafele 489.97.710 | 489.97.710 | Liên hệ |