Danh mục
Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
1001 | Chổi Đệm Ron Che Bụi Dạng Chổi Cửa Tự Chế Hafele 489.97.711 | 489.97.711 | Liên hệ |
1002 | Chổi Đệm Ron Che Bụi Dạng Chổi Cửa Tự Chế Hafele 489.97.712 | 489.97.712 | Liên hệ |
1003 | Chổi Đệm Ron Che Bụi Dạng Chổi Cửa Tự Chế Hafele 489.97.910 | 489.97.910 | Liên hệ |
1004 | Chổi Đệm Ron Che Bụi Dạng Chổi Cửa Tự Chế Hafele 489.97.911 | 489.97.911 | Liên hệ |
1005 | Chổi Đệm Ron Che Bụi Dạng Chổi Cửa Tự Chế Hafele 489.97.912 | 489.97.912 | Liên hệ |
1006 | Chổi Đệm Startec Hafele 950.06.092 | 950.06.092 | Liên hệ |
1007 | Chốt Âm Hafele 911.62.679 | 911.62.679 | Liên hệ |
1008 | Chốt Âm Hafele 911.62.683 | 911.62.683 | Liên hệ |
1009 | Chốt Âm Hafele 911.62.685 | 911.62.685 | Liên hệ |
1010 | Chốt Âm Hafele 911.62.687 | 911.62.687 | Liên hệ |
1011 | Chốt Âm Hafele 911.62.688 | 911.62.688 | Liên hệ |
1012 | Chốt Âm Hafele 911.62.691 | 911.62.691 | Liên hệ |
1013 | Chốt Âm Cho Cửa Kl 305mm Hafele 911.62.356 | 911.62.356 | Liên hệ |
1014 | Chốt Âm Inox 25/152 Hafele 911.81.165 | 911.81.165 | Liên hệ |
1015 | Chốt Âm Inox 25/203 Hafele 911.81.166 | 911.81.166 | Liên hệ |
1016 | Chốt Âm Inox 25/254 Hafele 911.81.167 | 911.81.167 | Liên hệ |
1017 | Chốt Âm Inox 25/304 Hafele 911.81.168 | 911.81.168 | Liên hệ |
1018 | Chốt Âm Inox 304 Hafele 911.81.341 | 911.81.341 | Liên hệ |
1019 | Chốt Âm Inox 304 Hafele 911.81.343 | 911.81.343 | Liên hệ |
1020 | Chốt Âm Inox 304 Hafele 911.81.345 | 911.81.345 | Liên hệ |
1021 | Chốt Âm Inox 304 Hafele 911.81.347 | 911.81.347 | Liên hệ |
1022 | Chốt Âm Với Tay Nắm Gấp Hafele 911.62.182 | 911.62.182 | Liên hệ |
1023 | Chốt Âm Với Tay Nắm Gấp Hafele 911.62.183 | 911.62.183 | Liên hệ |
1024 | Chốt Âm Với Tay Nắm Gấp Hafele 911.62.184 | 911.62.184 | Liên hệ |
1025 | Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 911.59.422 | 911.59.422 | Liên hệ |
1026 | Chốt An Toàn Dạng Xích Cho Cửa Bản Lề Hafele 911.60.000 | 911.60.000 | Liên hệ |
1027 | Chốt An Toàn Dạng Xích Đen Hafele 911.59.019 | 911.59.019 | Liên hệ |
1028 | Chốt Chặn Cửa Từ Tính Hafele 938.23.004 | 938.23.004 | Liên hệ |
1029 | Chốt Con Lăn Hafele 911.24.042 | 911.24.042 | Liên hệ |
1030 | Chốt Con Lăn Không Có Vỏ Khóa Hafele 911.24.014 | 911.24.014 | Liên hệ |
1031 | Chốt Cửa Âm Hafele 911.79.004 | 911.79.004 | Liên hệ |
1032 | Chốt Cửa An Toàn Cho Bản Lề Hafele 911.58.052 | 911.58.052 | Liên hệ |
1033 | Chốt Cửa An Toàn Cho Bản Lề Hafele 911.59.151 | 911.59.151 | Liên hệ |
1034 | Chốt Cửa An Toàn Cho Bản Lề Hafele 911.59.152 | 911.59.152 | Liên hệ |
1035 | Chốt Cửa An Toàn Cho Bản Lề Hafele 911.59.156 | 911.59.156 | Liên hệ |
1036 | Chốt Cửa An Toàn Cho Gỗ Mở Hướng Vào Bên Trong Hafele 911.59.425 | 911.59.425 | Liên hệ |
1037 | Chốt cửa nhà vệ sinh Hafele 988.98.140 | 988.98.140 | Liên hệ |
1038 | Chốt Nối Rafix M20 Hafele 263.20.131 | 263.20.131 | Liên hệ |
1039 | Chốt Nối S20 Hafele 263.20.847 | 263.20.847 | Liên hệ |
1040 | Chốt Nối S35 Hafele 262.87.901 | 262.87.901 | Liên hệ |
1041 | Chốt Vệ Sinh Inox Hafele 988.98.170 | 988.98.170 | Liên hệ |
1042 | Cloth For Wiping The Glue Hafele 008.54.560 | 008.54.560 | Liên hệ |
1043 | Cơ Cấu Đóng Cửa Tự Động Âm Dcl 71 Hafele 931.84.409 | 931.84.409 | Liên hệ |
1044 | Cơ Cấu Đóng Cửa Tự Động Âm Dcl 71 Hafele 931.84.469 | 931.84.469 | Liên hệ |
1045 | Cơ Cấu Đóng Cửa Tự Động Âm Dcl31 Hafele 931.84.019 | 931.84.019 | Liên hệ |
1046 | Cơ Cấu Đóng Cửa Tự Động Âm Dcl31 Hafele 931.84.088 | 931.84.088 | Liên hệ |
1047 | Cơ Cấu Đóng Cửa Tự Động Âm Hafele 931.84.921 | 931.84.921 | Liên hệ |
1048 | Cơ Cấu Đóng Cửa Tự Động Dcl 15 Hafele 931.84.623 | 931.84.623 | Liên hệ |
1049 | Cơ Cấu Đóng Cửa Tự Động Dcl 15 Hafele 931.84.629 | 931.84.629 | Liên hệ |
1050 | Cơ Cấu Đóng Cửa Tự Động Dcl 15 Hafele 931.84.689 | 931.84.689 | Liên hệ |
1051 | Cơ Cấu Đóng Cửa Tự Động Dcl11 Hafele 931.84.643 | 931.84.643 | Liên hệ |
1052 | Cơ Cấu Đóng Cửa Tự Động Dcl11 Hafele 931.84.649 | 931.84.649 | Liên hệ |
1053 | Cơ Cấu Đóng Cửa Tự Động Nổi Hafele 499.30.003 | 499.30.003 | Liên hệ |
1054 | Cơ Cấu Đóng Cửa Tự Động Nổi Hafele 931.84.399 | 931.84.399 | Liên hệ |
1055 | Cơ Cấu Đóng Cửa Tự Động Nổi Dcl21 Hafele 931.84.129 | 931.84.129 | Liên hệ |
1056 | Cơ Cấu Đóng Cửa Tự Động Nổi Startec Dcl 51 Hafele 931.84.829 | 931.84.829 | Liên hệ |
1057 | Cơ Cấu Đóng Cửa Tự Động Vị Trí Nổi Hafele 932.79.120 | 932.79.120 | Liên hệ |
1058 | Cơ Cấu Đóng Giảm Chấn Cho Cửa Có Trọng Lượng Tối Đa 40 Kg Hafele 403.50.999 | 403.50.999 | Liên hệ |
1059 | Cơ Cấu Đóng Giảm Chấn Sildo Space Air 80 Vf Hafele 406.78.311 | 406.78.311 | Liên hệ |
1060 | Cơ Cấu Đóng Giảm Chấn Smuso Cd Hafele 405.11.107 | 405.11.107 | Liên hệ |
1061 | Cơ Cấu Đóng Giảm Chấn Softmove 120 Cho Hawa Junior 120 Hafele 940.80.331 | 940.80.331 | Liên hệ |
1062 | Cơ Cấu Đóng Giảm Chấn Softmove 80 Cho Hawa Junior 80 Hafele 940.80.046 | 940.80.046 | Liên hệ |
1063 | Cò Khóa Cho Khóa Nắm Tròn Bs90mm Hafele 911.23.279 | 911.23.279 | Liên hệ |
1064 | Cơ Phận Nút Nhấn 10a Hafele 985.56.203 | 985.56.203 | Liên hệ |
1065 | Co T Thanh Chia Ray Hộp Alto-s Trắng Hafele 552.49.725 | 552.49.725 | Liên hệ |
1066 | Co T Thanh Chia Ray Hộp Alto-s Xám Hafele 552.49.325 | 552.49.325 | Liên hệ |
1067 | Cổng Sạc Usb 1m Đen Hafele 985.56.027 | 985.56.027 | Liên hệ |
1068 | Cổng Sạc Usb 1m Nâu Hafele 985.56.035 | 985.56.035 | Liên hệ |
1069 | Cổng Sạc Usb 1m Trắng Hafele 985.56.170 | 985.56.170 | Liên hệ |
1070 | Cổng Sạc Usb 5v 1 5a Màu Bạc Hafele 985.56.086 | 985.56.086 | Liên hệ |
1071 | Cổng Sạc Usb 5v 1 5a Màu Carbon Mờ Hafele 985.56.171 | 985.56.171 | Liên hệ |
1072 | Cổng Sạc Usb 5v 1 5a Màu Đen Hafele 985.56.081 | 985.56.081 | Liên hệ |
1073 | Cổng Sạc Usb 5v 1 5a Màu Trắng Hafele 985.56.031 | 985.56.031 | Liên hệ |
1074 | Cổng Sạc Usb A+c 5v 2 4a Màu Bạc Hafele 985.56.083 | 985.56.083 | Liên hệ |
1075 | Cổng Sạc Usb A+c 5v 2 4a Màu Đen Hafele 985.56.028 | 985.56.028 | Liên hệ |
1076 | Cổng Sạc Usb A+c 5v 2 4a Màu Đen Hafele 985.56.082 | 985.56.082 | Liên hệ |
1077 | Cổng Sạc Usb A+c 5v 2 4a Màu Nâu Hafele 985.56.030 | 985.56.030 | Liên hệ |
1078 | Cổng Sạc Usb A+c 5v 2 4a Màu Trắng Hafele 985.56.029 | 985.56.029 | Liên hệ |
1079 | Cổng Sạc Usb A+c 5v 3a Màu Bạc Hafele 985.56.089 | 985.56.089 | Liên hệ |
1080 | Cổng Sạc Usb A+c 5v 3a Màu Đen Hafele 985.56.037 | 985.56.037 | Liên hệ |
1081 | Cổng Sạc Usb A+c 5v 3a Màu Nâu Hafele 985.56.039 | 985.56.039 | Liên hệ |
1082 | Cổng Sạc Usb A+c 5v 3a Màu Trắng Hafele 985.56.038 | 985.56.038 | Liên hệ |
1083 | Cổng Sạc Usb A+c 5v 3a Màu Trắng Hafele 985.56.088 | 985.56.088 | Liên hệ |
1084 | Cổng Sạc Usb Loox Esc 2001 Kiểu Mô-đun Hafele 833.73.751 | 833.73.751 | Liên hệ |
1085 | Cổng Sạc Usb Loox Esc 2001 Kiểu Mô-đun Hafele 833.73.752 | 833.73.752 | Liên hệ |
1086 | Cổng Sạc Usb Loox Esc 2001 Kiểu Mô-đun Hafele 833.73.753 | 833.73.753 | Liên hệ |
1087 | Cổng Sạc Usb Loox Esc 2001 Kiểu Mô-đun Hafele 833.73.754 | 833.73.754 | Liên hệ |
1088 | Cổng Sạc Usb Loox Esc 2001 Kiểu Mô-đun Hafele 833.73.755 | 833.73.755 | Liên hệ |
1089 | Cổng Sạc Usb Loox Esc 2001 Kiểu Mô-đun Hafele 833.73.756 | 833.73.756 | Liên hệ |
1090 | Cổng Sạc Usb-c 5v 1 5a Màu Bạc Hafele 985.56.085 | 985.56.085 | Liên hệ |
1091 | Cổng Sạc Usb-c 5v 1 5a Màu Đen Hafele 985.56.032 | 985.56.032 | Liên hệ |
1092 | Cổng Sạc Usb-c 5v 1 5a Màu Đen Hafele 985.56.084 | 985.56.084 | Liên hệ |
1093 | Cổng Sạc Usb-c 5v 1 5a Màu Nâu Hafele 985.56.034 | 985.56.034 | Liên hệ |
1094 | Cổng Sạc Usb-c 5v 1 5a Màu Trắng Hafele 985.56.033 | 985.56.033 | Liên hệ |
1095 | Công Tắc Hafele 820.71.010 | 820.71.010 | Liên hệ |
1096 | Công Tắc Hafele 820.71.011 | 820.71.011 | Liên hệ |
1097 | Công Tắc Cảm Biến Đóng/mở Cửa Loox Modular Cho Đầu Nối Nhanh Hafele 833.89.137 | 833.89.137 | Liên hệ |
1098 | Công Tắc Cảm Biến Loox Modular Cho Đầu Nối Nhanh Hafele 833.89.127 | 833.89.127 | Liên hệ |
1099 | Công Tắc Cảm Biến Loox Modular Cho Đầu Nối Nhanh Hafele 833.89.136 | 833.89.136 | Liên hệ |
1100 | Công Tắc Chỉnh Sáng Tối Loox Modular Cho Đầu Nối Nhanh Hafele 833.89.058 | 833.89.058 | Liên hệ |