Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
801 Bồn Cầu 2-khối Neo Fresh I Pro Hafele 588.44.402 588.44.402 Liên hệ
802 Bồn Cầu Bồn Cầu Một Khối Hafele 588.79.406 588.79.406 Liên hệ
803 Bồn Cầu Bồn Cầu Một Khối Hafele 588.79.407 588.79.407 Liên hệ
804 Bồn Cầu Gắn Tường Darling New 370x570 Hafele 588.45.489 588.45.489 Liên hệ
805 Bồn Cầu Gắn Tường Me By Starck Hafele 588.45.591 588.45.591 Liên hệ
806 Bồn Cầu Hai Khối Darling New Hafele 588.45.482 588.45.482 Liên hệ
807 Bồn Cầu Hai Khối Hafele 588.79.404 588.79.404 Liên hệ
808 Bồn Cầu Hai Khối Hafele 588.79.405 588.79.405 Liên hệ
809 Bồn Cầu Một Khối Hafele 588.45.452 588.45.452 Liên hệ
810 Bồn Cầu Một Khối Hafele 588.45.480 588.45.480 Liên hệ
811 Bồn Cầu Một Khối Hafele 588.79.400 588.79.400 Liên hệ
812 Bồn Cầu Một Khối Hafele 588.79.401 588.79.401 Liên hệ
813 Bồn Cầu Một Khối Hafele 588.79.402 588.79.402 Liên hệ
814 Bồn Cầu Một Khối Hafele 588.79.412 588.79.412 Liên hệ
815 Bồn Cầu Treo Tường Sapporo Hafele 588.79.410 588.79.410 Liên hệ
816 Bồn Chậu Bán Âm Hafele 588.79.040 588.79.040 Liên hệ
817 Bồn Chậu Đặt Bàn Hafele 588.79.060 588.79.060 Liên hệ
818 Bồn Chậu Đặt Bàn Hafele 588.79.072 588.79.072 Liên hệ
819 Bồn Chậu Đặt Sàn Hafele 588.87.401 588.87.401 Liên hệ
820 Bồn Đặt Bàn Hafele 588.45.024 588.45.024 Liên hệ
821 Bồn Đặt Bàn Hafele 588.45.181 588.45.181 Liên hệ
822 Bồn Đặt Bàn Hafele 588.79.002 588.79.002 Liên hệ
823 Bồn Đặt Bàn Hafele 588.79.031 588.79.031 Liên hệ
824 Bồn Đặt Bàn Hafele 588.79.032 588.79.032 Liên hệ
825 Bồn Lắp Âm Hafele 588.79.014 588.79.014 Liên hệ
826 Bồn Rửa Bằng Đá Granit Häfele Hafele 570.35.330 570.35.330 Liên hệ
827 Bồn Rửa Bằng Đá Granit Häfele Hafele 570.35.360 570.35.360 Liên hệ
828 Bồn Rửa Bằng Đá Granit Häfele Hafele 570.35.370 570.35.370 Liên hệ
829 Bồn Rửa Bằng Đá Granit Häfele Hafele 570.35.460 570.35.460 Liên hệ
830 Bồn Rửa Bằng Đá Granit Häfele Hafele 570.35.470 570.35.470 Liên hệ
831 Bồn Rửa Bằng Đá Granit Häfele Hafele 570.35.530 570.35.530 Liên hệ
832 Bồn Rửa Bằng Đá Granit Häfele Hafele 570.35.560 570.35.560 Liên hệ
833 Bồn Rửa Bằng Đá Granit Häfele Hafele 570.35.570 570.35.570 Liên hệ
834 Bồn Rửa Gransilk Häfele Hafele 570.33.330 570.33.330 Liên hệ
835 Bồn Tắm Âm D-code 1700x700 Hafele 588.45.640 588.45.640 Liên hệ
836 Bồn Tắm Âm Darling New 1600x700 Hafele 588.45.645 588.45.645 Liên hệ
837 Bồn Tắm Âm Darling New 1600x700 Hafele 588.45.651 588.45.651 Liên hệ
838 Bồn Tắm Âm Daro 1700x700 Hafele 588.45.710 588.45.710 Liên hệ
839 Bồn Tắm Âm Hafele 588.55.603 588.55.603 Liên hệ
840 Bồn Tắm Âm Hafele 588.79.600 588.79.600 Liên hệ
841 Bồn Tắm Âm Hafele 588.79.602 588.79.602 Liên hệ
842 Bồn Tắm Âm Hafele 588.79.603 588.79.603 Liên hệ
843 Bồn Tắm Đặt Sàn Hafele 588.87.600 588.87.600 Liên hệ
844 Bồn Tắm Độc Lập Hafele 588.99.600 588.99.600 Liên hệ
845 Bồn Tắm Độc Lập Hafele 588.99.610 588.99.610 Liên hệ
846 Bồn Tắm Độc Lập Hafele 588.99.620 588.99.620 Liên hệ
847 Bồn Tắm Độc Lập Hafele 588.99.630 588.99.630 Liên hệ
848 Bồn Tắm Độc Lập Kobe 1600x780x600 Hafele 588.99.680 588.99.680 Liên hệ
849 Bồn Tắm Độc Lập Nagoya 1500x720x600 Hafele 588.99.700 588.99.700 Liên hệ
850 Bồn Tắm Nagoya Chân Chrome 1700s800x800 Hafele 588.99.650 588.99.650 Liên hệ
851 Bồn Tiểu Cảm Ứng Mebystarck Dùng Điện Hafele 588.46.520 588.46.520 Liên hệ
852 Bồn Tiểu Nam Treo Tường Hafele 588.79.420 588.79.420 Liên hệ
853 Bồn Tiểu Nam Treo Tường Hafele 588.79.421 588.79.421 Liên hệ
854 Button 2m Bell Symbol Grey Vm 20022.c Hafele 985.56.380 985.56.380 Liên hệ
855 Button 2m With Diffuser Grey Vm 20027 Hafele 985.56.379 985.56.379 Liên hệ
856 Các Bộ Phận Rời: Mô-đun Bên Ngoài Dt 700 Hafele 917.63.500 917.63.500 Liên hệ
857 Các Bộ Phận Rời: Mô-đun Bên Ngoài Dt 700 Hafele 917.63.505 917.63.505 Liên hệ
858 Các Bộ Phận Rời: Mô-đun Bên Ngoài Dt 700 Hafele 917.63.506 917.63.506 Liên hệ
859 Các Bộ Phận Rời: Mô-đun Bên Ngoài Dt 700 Hafele 917.63.510 917.63.510 Liên hệ
860 Các Bộ Phận Rời: Mô-đun Bên Ngoài Dt 700 Hafele 917.63.511 917.63.511 Liên hệ
861 Các Bộ Phận Rời: Mô-đun Bên Trong Có Núm Vặn Cho Dt 700 Và Dt 710 Hafele 917.63.000 917.63.000 Liên hệ
862 Các Bộ Phận Rời: Mô-đun Bên Trong Có Núm Vặn Cho Dt 700 Và Dt 710 Hafele 917.63.001 917.63.001 Liên hệ
863 Các Bộ Phận Rời: Mô-đun Bên Trong Có Núm Vặn Cho Dt 700 Và Dt 710 Hafele 917.63.003 917.63.003 Liên hệ
864 Các Bộ Phận Rời: Mô-đun Bên Trong Có Núm Vặn Cho Dt 700 Và Dt 710 Hafele 917.63.005 917.63.005 Liên hệ
865 Các Bộ Phận Rời: Mô-đun Bên Trong Có Núm Vặn Cho Dt 700 Và Dt 710 Hafele 917.63.010 917.63.010 Liên hệ
866 Các Bộ Phận Rời: Mô-đun Bên Trong Có Núm Vặn Cho Dt 700 Và Dt 710 Hafele 917.63.011 917.63.011 Liên hệ
867 Các Bộ Phận Rời: Mô-đun Bên Trong Có Núm Vặn Cho Dt 700 Và Dt 710 Hafele 917.63.600 917.63.600 Liên hệ
868 Các Bộ Phận Rời: Mô-đun Bên Trong Có Núm Vặn Cho Dt 700 Và Dt 710 Hafele 917.63.601 917.63.601 Liên hệ
869 Cảm Biến An Toàn Hafele 935.11.012 935.11.012 Liên hệ
870 Cảm Biến Chuyển Động Hafele 935.11.013 935.11.013 Liên hệ
871 Cảm Biến Cửa Loox5 Hafele 833.89.253 833.89.253 Liên hệ
872 Cảm Biến Đóng/mở Cửa 24 V Hafele 833.89.111 833.89.111 Liên hệ
873 Cảm Biến Đóng/mở Cửa Loox5 Hafele 833.89.251 833.89.251 Liên hệ
874 Cảm Biển Kép-ip54-ac/dc-12/24v Hafele 935.11.019 935.11.019 Liên hệ
875 Cảm Biến Zensafe Hafele 941.26.051 941.26.051 Liên hệ
876 Camera Cửa Chính Svd - 700hd Hafele 959.23.096 959.23.096 Liên hệ
877 Cần Gạt Clutch 810 Hafele 916.09.362 916.09.362 Liên hệ
878 Cáp Kết Nối Cc200 3m Hafele 237.59.022 237.59.022 Liên hệ
879 Cầu Dao Thông Minh 32-63a Hafele 820.71.061 820.71.061 Liên hệ
880 Chận Bánh Xe Trượt =nhựa Hafele 942.34.041 942.34.041 Liên hệ
881 Chặn Bánh Xe Trượt Bộ 40/80/120-p/-o Hafele 940.42.096 940.42.096 Liên hệ
882 Chặn Cửa Đen Mờ Hafele 937.56.403 937.56.403 Liên hệ
883 Chặn Cửa Đồng Rêu Hafele 937.55.411 937.55.411 Liên hệ
884 Chặn Cửa Gắn Sàn Hafele 937.01.111 937.01.111 Liên hệ
885 Chặn Cửa Gắn Sàn Inox Hafele 937.55.100 937.55.100 Liên hệ
886 Chặn Cửa Gắn Sàn Inox Hafele 937.55.140 937.55.140 Liên hệ
887 Chặn Cửa Gắn Sàn Inox Hafele 937.55.148 937.55.148 Liên hệ
888 Chặn Cửa Gắn Sàn Inox Hafele 937.56.413 937.56.413 Liên hệ
889 Chặn Cửa Gắn Tường Hafele 988.98.160 988.98.160 Liên hệ
890 Chặn Cửa Gắn Tường 403 Đen Hafele 937.15.403 937.15.403 Liên hệ
891 Chặn Cửa Gắn Tường Đồng Hafele 937.00.804 937.00.804 Liên hệ
892 Chặn Cửa Gắn Tường Inox 304 Hafele 937.13.530 937.13.530 Liên hệ
893 Chặn Cửa Gắn Tường Inox 304 Hafele 937.13.533 937.13.533 Liên hệ
894 Chặn Cửa Gắn Tường Startec Hafele 938.10.400 938.10.400 Liên hệ
895 Chặn Cửa Gắn Tường Startec Hafele 938.10.403 938.10.403 Liên hệ
896 Chặn Cửa Giảm Ồn Lắp Đặt Qua Lỗ Khoan Hafele 356.20.460 356.20.460 Liên hệ
897 Chặn Cửa Giảm Ồn Tự Dính Hafele 356.21.420 356.21.420 Liên hệ
898 Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.024 938.23.024 Liên hệ
899 Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.028 938.23.028 Liên hệ
900 Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.30.013 938.30.013 Liên hệ