Danh mục
Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
5001 | Tạp Dề Hafele 2016 732.09.691 | 732.09.691 | Liên hệ |
5002 | Tay Gạt Có Nắp Che Hafele 903.92.696 | 903.92.696 | Liên hệ |
5003 | Tay Gạt Cửa Trên Nắp Chụp Tay Nắm Hafele 903.92.556 | 903.92.556 | Liên hệ |
5004 | Tay Gạt Cửa Trên Nắp Chụp Tay Nắm Hafele 903.92.586 | 903.92.586 | Liên hệ |
5005 | Tay Gạt Cửa Trên Nắp Chụp Tay Nắm Hafele 903.92.686 | 903.92.686 | Liên hệ |
5006 | Tay Gạt Cửa Trên Nắp Chụp Tay Nắm Lưỡi Hafele 901.99.553 | 901.99.553 | Liên hệ |
5007 | Tay Gạt Đơn Bề Mặt Kim Loại Hafele 569.15.201 | 569.15.201 | Liên hệ |
5008 | Tay Gạt Xả Nước Hafele 903.11.960 | 903.11.960 | Liên hệ |
5009 | Tay Liên Kết Vòi Sen Cho Trần Nhà Hafele 589.52.628 | 589.52.628 | Liên hệ |
5010 | Tay Liên Kết Vòi Sen Để Ốp Tường Hafele 589.52.629 | 589.52.629 | Liên hệ |
5011 | Tay Nắm "h" 30x600mm =kl Đen Hafele 903.08.500 | 903.08.500 | Liên hệ |
5012 | Tay Nắm "h" 30x800mm =kl Đen Hafele 903.08.502 | 903.08.502 | Liên hệ |
5013 | Tay Nắm Âm Hafele 152.11.932 | 152.11.932 | Liên hệ |
5014 | Tay Nắm Âm Hafele 152.11.933 | 152.11.933 | Liên hệ |
5015 | Tay Nắm Âm Hafele 152.11.935 | 152.11.935 | Liên hệ |
5016 | Tay Nắm Âm =kl Cho Cửa Kính Hafele 902.00.390 | 902.00.390 | Liên hệ |
5017 | Tay Nắm Âm 120x40mm Bp Hafele 489.72.101 | 489.72.101 | Liên hệ |
5018 | Tay Nắm Âm 120x40mm Sss Hafele 489.72.100 | 489.72.100 | Liên hệ |
5019 | Tay Nắm Âm 42.5x115mm Hafele 902.01.530 | 902.01.530 | Liên hệ |
5020 | Tay Nắm Âm 47x160mm Oval Hafele 903.11.950 | 903.11.950 | Liên hệ |
5021 | Tay Nắm Âm Cho Cửa Trượt Góc Vuông Hafele 489.72.130 | 489.72.130 | Liên hệ |
5022 | Tay Nắm Âm Cho Cửa Trượt Góc Vuông Hafele 489.72.131 | 489.72.131 | Liên hệ |
5023 | Tay Nắm Âm Cho Cửa Trượt Góc Vuông Hafele 489.72.132 | 489.72.132 | Liên hệ |
5024 | Tay Nắm Âm Cho Cửa Trượt Góc Vuông Hafele 489.72.135 | 489.72.135 | Liên hệ |
5025 | Tay Nắm Âm Cho Cửa Trượt Góc Vuông Hafele 489.72.136 | 489.72.136 | Liên hệ |
5026 | Tay Nắm Âm Cho Cửa Trượt Góc Vuông Hafele 489.72.137 | 489.72.137 | Liên hệ |
5027 | Tay Nắm Âm Cho Cửa Trượt Góc Vuông Hafele 489.72.140 | 489.72.140 | Liên hệ |
5028 | Tay Nắm Âm Cho Cửa Trượt Góc Vuông Hafele 489.72.146 | 489.72.146 | Liên hệ |
5029 | Tay Nắm Âm Cho Cửa Trượt Oval Hafele 489.72.133 | 489.72.133 | Liên hệ |
5030 | Tay Nắm Âm Cho Cửa Trượt Oval Hafele 489.72.138 | 489.72.138 | Liên hệ |
5031 | Tay Nắm Âm Cho Cửa Trượt Oval Hafele 489.72.147 | 489.72.147 | Liên hệ |
5032 | Tay Nắm Âm Cửa 120x40mm =kl Hafele 902.01.382 | 902.01.382 | Liên hệ |
5033 | Tay Nắm Âm Hợp Kim Kẽm Hafele 151.09.600 | 151.09.600 | Liên hệ |
5034 | Tay Nắm Âm Hợp Kim Kẽm Hafele 151.22.400 | 151.22.400 | Liên hệ |
5035 | Tay Nắm Âm Hợp Kim Kẽm Hafele 151.22.600 | 151.22.600 | Liên hệ |
5036 | Tay Nắm Âm Hợp Kim Kẽm Hafele 151.74.002 | 151.74.002 | Liên hệ |
5037 | Tay Nắm Âm Hợp Kim Kẽm Hafele 151.74.402 | 151.74.402 | Liên hệ |
5038 | Tay Nắm Âm Nhôm Hafele 151.76.921 | 151.76.921 | Liên hệ |
5039 | Tay Nắm Âm Nhôm Hafele 151.76.922 | 151.76.922 | Liên hệ |
5040 | Tay Nắm Âm Nhôm Hafele 151.76.923 | 151.76.923 | Liên hệ |
5041 | Tay Nắm Âm Nhôm Hafele 151.76.924 | 151.76.924 | Liên hệ |
5042 | Tay Nắm Âm Nhôm Hafele 151.99.901 | 151.99.901 | Liên hệ |
5043 | Tay Nắm Âm Nhôm Hafele 151.99.902 | 151.99.902 | Liên hệ |
5044 | Tay Nắm Âm Nhôm Hafele 151.99.903 | 151.99.903 | Liên hệ |
5045 | Tay Nắm Âm Zinc Hafele 901.00.982 | 901.00.982 | Liên hệ |
5046 | Tay Nắm Cổ Điển Hafele 110.35.383 | 110.35.383 | Liên hệ |
5047 | Tay Nắm Cổ Điển Hafele 110.35.384 | 110.35.384 | Liên hệ |
5048 | Tay Nắm Cổ Điển Hafele 122.07.120 | 122.07.120 | Liên hệ |
5049 | Tay Nắm Cửa Hafele 903.03.674 | 903.03.674 | Liên hệ |
5050 | Tay Nắm Cửa Chính Đế Dài 316 Hafele 903.78.588 | 903.78.588 | Liên hệ |
5051 | Tay Nắm Cửa Chính Đế Dài 316 Hafele 903.78.590 | 903.78.590 | Liên hệ |
5052 | Tay Nắm Cửa Chính Đế Dài 316 Hafele 903.78.591 | 903.78.591 | Liên hệ |
5053 | Tay Nắm Cửa Đế Dài Hafele 903.99.303 | 903.99.303 | Liên hệ |
5054 | Tay Nắm Cửa Đế Dài Hdl03 Đen Mờ Hafele 903.99.821 | 903.99.821 | Liên hệ |
5055 | Tay Nắm Cửa Đế Dài Mở Phải Hafele 903.99.320 | 903.99.320 | Liên hệ |
5056 | Tay Nắm Cửa Đế Dài Mở Phải Hafele 903.99.321 | 903.99.321 | Liên hệ |
5057 | Tay Nắm Cửa Đế Dài Mở Trái Hafele 903.99.302 | 903.99.302 | Liên hệ |
5058 | Tay Nắm Cửa Đế Dài Mở Trái Hafele 903.99.319 | 903.99.319 | Liên hệ |
5059 | Tay Nắm Cửa Đế Dài Mở Trái Hafele 903.99.322 | 903.99.322 | Liên hệ |
5060 | Tay Nắm Cửa Đi = Kl Hafele 903.92.408 | 903.92.408 | Liên hệ |
5061 | Tay Nắm Cửa Đi =kl Hafele 903.91.454 | 903.91.454 | Liên hệ |
5062 | Tay Nắm Cửa Inox Đen Mờ Hafele 903.78.162 | 903.78.162 | Liên hệ |
5063 | Tay Nắm Cửa Nhôm Màu Đen Hafele 905.99.639 | 905.99.639 | Liên hệ |
5064 | Tay Nắm Cửa Nhôm Màu Vàng Champagne Hafele 905.99.638 | 905.99.638 | Liên hệ |
5065 | Tay Nắm Cửa Nhôm Màu Xám Hafele 905.99.641 | 905.99.641 | Liên hệ |
5066 | Tay Nắm Cửa Thoát Hiểm Passage Hafele 911.56.055 | 911.56.055 | Liên hệ |
5067 | Tay Nắm Dạng Thanh Âm Ngang Hafele 126.37.900 | 126.37.900 | Liên hệ |
5068 | Tay Nắm Dạng Thanh Âm Nhôm Hafele 126.22.909 | 126.22.909 | Liên hệ |
5069 | Tay Nắm Dạng Thanh Âm Nhôm Hafele 126.14.901 | 126.14.901 | Liên hệ |
5070 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm Hafele 126.27.905 | 126.27.905 | Liên hệ |
5071 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm Hafele 126.27.906 | 126.27.906 | Liên hệ |
5072 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm Hafele 126.27.909 | 126.27.909 | Liên hệ |
5073 | Tay Nắm Dọc Phụ Kiện Bảo Vệ Lò Nướng Khi Lắp Tay Giữa Và Mặt Bên Hafele 126.36.217 | 126.36.217 | Liên hệ |
5074 | Tay Nắm Đế Dài Cho Cửa Đố Nhỏ Cc85mm Hafele 903.92.262 | 903.92.262 | Liên hệ |
5075 | Tay Nắm Finger Hợp Kim Kẽm Hafele 106.61.071 | 106.61.071 | Liên hệ |
5076 | Tay Nắm Flash Wc Zi Hafele 901.76.621 | 901.76.621 | Liên hệ |
5077 | Tay Nắm Flash Zi Hafele 901.76.620 | 901.76.620 | Liên hệ |
5078 | Tay Nắm Flash Zi Hafele 901.99.731 | 901.99.731 | Liên hệ |
5079 | Tay Nắm Gạt Blade Màu Đen Hafele 901.79.872 | 901.79.872 | Liên hệ |
5080 | Tay Nắm Gạt Blade Pvd Hafele 901.79.873 | 901.79.873 | Liên hệ |
5081 | Tay Nắm Gạt Chống Cháy =kl Bks Hafele 903.95.110 | 903.95.110 | Liên hệ |
5082 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 903.92.596 | 903.92.596 | Liên hệ |
5083 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 903.98.135 | 903.98.135 | Liên hệ |
5084 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 903.98.141 | 903.98.141 | Liên hệ |
5085 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 903.98.142 | 903.98.142 | Liên hệ |
5086 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 903.98.147 | 903.98.147 | Liên hệ |
5087 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 903.98.536 | 903.98.536 | Liên hệ |
5088 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Chụp Tay Cầm Tròn Hafele 911.56.038 | 911.56.038 | Liên hệ |
5089 | Tay Nắm Gạt Cửa Đi =kl Hafele 903.98.475 | 903.98.475 | Liên hệ |
5090 | Tay Nắm Gạt Cửa Đi Inox Mờ Hafele 903.99.329 | 903.99.329 | Liên hệ |
5091 | Tay Nắm Gạt Diy Với 2 Chốt Chặn Hafele 489.10.820 | 489.10.820 | Liên hệ |
5092 | Tay Nắm Gạt Dune Màu Đen Hafele 901.79.868 | 901.79.868 | Liên hệ |
5093 | Tay Nắm Gạt Dune Pvd Hafele 901.79.869 | 901.79.869 | Liên hệ |
5094 | Tay Nắm Gạt Dune Sc Hafele 901.99.926 | 901.99.926 | Liên hệ |
5095 | Tay Nắm Gạt Đế Dài Hafele 903.98.462 | 903.98.462 | Liên hệ |
5096 | Tay Nắm Gạt Đế Dài Hafele 903.98.464 | 903.98.464 | Liên hệ |
5097 | Tay Nắm Gạt Đế Dài Hafele 903.98.465 | 903.98.465 | Liên hệ |
5098 | Tay Nắm Gạt Đế Dài Hafele 903.98.467 | 903.98.467 | Liên hệ |
5099 | Tay Nắm Gạt Đế Dài Hafele 903.98.473 | 903.98.473 | Liên hệ |
5100 | Tay Nắm Gạt Đế Dài Blade Màu Crom Mờ Hafele 901.79.063 | 901.79.063 | Liên hệ |