Danh mục
Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
|---|---|---|---|
| 4901 | Sp-control Box Of Kitchen Tap 570.58.631 Hafele 570.58.990 | 570.58.990 | Liên hệ |
| 4902 | Sp-dl7600 Bo Mạch Trước Hafele 912.20.825 | 912.20.825 | Liên hệ |
| 4903 | Sp-đèn - 539.15.060 Hafele 532.84.179 | 532.84.179 | Liên hệ |
| 4904 | Sp-đèn Tín Hiệu Hafele 532.90.214 | 532.90.214 | Liên hệ |
| 4905 | Sp-eco Modular Ih 180/160-ips-536.61.770 Hafele 532.80.821 | 532.80.821 | Liên hệ |
| 4906 | Sp-eco Modular Ih 210 -ips -536.61.787 Hafele 532.80.816 | 532.80.816 | Liên hệ |
| 4907 | Sp-el7000 Bo Mach Sau Hafele 912.20.221 | 912.20.221 | Liên hệ |
| 4908 | Sp-elect.card Ve3/20bm05/r4t -533.23.210 Hafele 532.80.969 | 532.80.969 | Liên hệ |
| 4909 | Sp-enamel Tray 365mm Hafele 532.91.963 | 532.91.963 | Liên hệ |
| 4910 | Sp-heating -535.43.713 Hafele 532.79.149 | 532.79.149 | Liên hệ |
| 4911 | Sp-heating Element-535.43.714 Hafele 532.79.156 | 532.79.156 | Liên hệ |
| 4912 | Sp-hilight Element 140 Mm 1200w Hafele 532.84.160 | 532.84.160 | Liên hệ |
| 4913 | Sp-inner Pot+ Outer Pot-535.43.714 Hafele 532.79.154 | 532.79.154 | Liên hệ |
| 4914 | Sp-interlock Switch-535.43.393 Hafele 532.79.192 | 532.79.192 | Liên hệ |
| 4915 | Sp-kad62p91/01-control Unit Of Sbs Fridg Hafele 532.87.615 | 532.87.615 | Liên hệ |
| 4916 | Sp-khay Chứa Nước Máy Vắt Cam 535.43.640 Hafele 532.84.395 | 532.84.395 | Liên hệ |
| 4917 | Sp-kit Motor Gr.8 900mc Hafele 532.84.921 | 532.84.921 | Liên hệ |
| 4918 | Sp-lọc 2 Của Máy Hút Mùi 533.89.001 Hafele 532.85.851 | 532.85.851 | Liên hệ |
| 4919 | Sp-lọc Của Máy Hút Mùi 533.89.001 Hafele 532.85.850 | 532.85.850 | Liên hệ |
| 4920 | Sp-lõi Alkaline Máy Lọc Nước Hwp-unt400d Hafele 577.95.952 | 577.95.952 | Liên hệ |
| 4921 | Sp-lõi Pp+c Máy Lọc Nước Hwp-unt400d Hafele 577.95.950 | 577.95.950 | Liên hệ |
| 4922 | Sp-lõi Ro Máy Lọc Nước Hwp-unt400d Hafele 577.95.951 | 577.95.951 | Liên hệ |
| 4923 | Sp-lưới Lọc Dầu Của 538.84.218/228 Hafele 532.90.021 | 532.90.021 | Liên hệ |
| 4924 | Sp-lưới Lọc Dầu Của Máy Hút Mùi Hafele 532.85.602 | 532.85.602 | Liên hệ |
| 4925 | Sp-main Switch-535.43.393 Hafele 532.79.193 | 532.79.193 | Liên hệ |
| 4926 | Sp-micro Switch Lever -535.43.713 Hafele 532.79.151 | 532.79.151 | Liên hệ |
| 4927 | Sp-microswitch -535.43.713 Hafele 532.79.152 | 532.79.152 | Liên hệ |
| 4928 | Sp-microswitch-535.43.392 Hafele 532.79.169 | 532.79.169 | Liên hệ |
| 4929 | Sp-mô Tơ Mở Cửa Hafele 532.92.428 | 532.92.428 | Liên hệ |
| 4930 | Sp-motor Hafele 532.86.533 | 532.86.533 | Liên hệ |
| 4931 | Sp-motor-535.43.392 Hafele 532.79.163 | 532.79.163 | Liên hệ |
| 4932 | Sp-motor-535.43.393 Hafele 532.79.187 | 532.79.187 | Liên hệ |
| 4933 | Sp-motor-535.43.713 Hafele 532.79.147 | 532.79.147 | Liên hệ |
| 4934 | Sp-motor-535.43.714 Hafele 532.79.155 | 532.79.155 | Liên hệ |
| 4935 | Sp-nắp Của 535.43.087 Hafele 532.86.970 | 532.86.970 | Liên hệ |
| 4936 | Sp-ntc Thermal Probe-535.43.713 Hafele 532.79.148 | 532.79.148 | Liên hệ |
| 4937 | Sp-nút Vặn Điều Khiển Của 535.43.278 Hafele 532.83.816 | 532.83.816 | Liên hệ |
| 4938 | Sp-odor Cover W/ O-ring Hafele 485.61.239 | 485.61.239 | Liên hệ |
| 4939 | Sp-ống Thông Khí Của Máy Hút Mùi Hafele 532.90.007 | 532.90.007 | Liên hệ |
| 4940 | Sp-pcb Board-535.43.393 Hafele 532.79.194 | 532.79.194 | Liên hệ |
| 4941 | Sp-pcb Broad-535.43.392 Hafele 532.79.170 | 532.79.170 | Liên hệ |
| 4942 | Sp-pcba-535.43.713 Hafele 532.79.146 | 532.79.146 | Liên hệ |
| 4943 | Sp-pot + Tray-535.43.713 Hafele 532.79.150 | 532.79.150 | Liên hệ |
| 4944 | Sp-pusher Cover+pusher-535.43.392 Hafele 532.79.168 | 532.79.168 | Liên hệ |
| 4945 | Sp-pusher-535.43.393 Hafele 532.79.180 | 532.79.180 | Liên hệ |
| 4946 | Sp-silicon Brush-535.43.393 Hafele 532.79.184 | 532.79.184 | Liên hệ |
| 4947 | Sp-spining Brush-535.43.393 Hafele 532.79.183 | 532.79.183 | Liên hệ |
| 4948 | Sp-spinning Brush-535.43.392 Hafele 532.79.173 | 532.79.173 | Liên hệ |
| 4949 | Sp-switch-535.43.392 Hafele 532.79.167 | 532.79.167 | Liên hệ |
| 4950 | Sp-tấm Lọc Của Máy Hút Mùi Hafele 532.90.932 | 532.90.932 | Liên hệ |
| 4951 | Sp-tay Phun Trên Của Máy Rửa Chén Hafele 532.91.100 | 532.91.100 | Liên hệ |
| 4952 | Sp-thanh Đỡ Kính(bên Phải)_538.86.095 Hafele 532.85.552 | 532.85.552 | Liên hệ |
| 4953 | Sp-thanh Đỡ Kính(bên Trái)_538.86.095 Hafele 532.85.550 | 532.85.550 | Liên hệ |
| 4954 | Sp-thanh Làm Nóng Phía Trên Của Lò Nướng Hafele 532.90.209 | 532.90.209 | Liên hệ |
| 4955 | Sp-thanh Nhiệt Phía Sau Lò Nướng Hafele 532.90.204 | 532.90.204 | Liên hệ |
| 4956 | Sp-trục Ép- 535.43.531 Hafele 532.84.123 | 532.84.123 | Liên hệ |
| 4957 | Sp-tụ Điện Hafele 532.90.852 | 532.90.852 | Liên hệ |
| 4958 | Sp-ubg(short)-4ytr-dya-4a-mtl-533.23.200 Hafele 532.79.005 | 532.79.005 | Liên hệ |
| 4959 | Sp-uvon Back-module Gr/uv-a-533.23.310 Hafele 532.79.008 | 532.79.008 | Liên hệ |
| 4960 | Sp-vòng Đệm Cửa Hafele 532.85.055 | 532.85.055 | Liên hệ |
| 4961 | Spare Part - Outer Door - 535.29.590 Hafele 532.80.461 | 532.80.461 | Liên hệ |
| 4962 | Standee Gồm Mẫu Đá Hafele 732.19.704 | 732.19.704 | Liên hệ |
| 4963 | Sticker Mockup For El10k Hafele 730.76.815 | 730.76.815 | Liên hệ |
| 4964 | Sticker Mockup For El9000-tcs Hafele 730.76.813 | 730.76.813 | Liên hệ |
| 4965 | Sticker Mockup For Er5100 Hafele 730.76.801 | 730.76.801 | Liên hệ |
| 4966 | Sticker Mockup For Pp8100 Hafele 730.76.811 | 730.76.811 | Liên hệ |
| 4967 | Supply 100-240vac 12vdc 1 25a Vm 01831.1 Hafele 985.56.365 | 985.56.365 | Liên hệ |
| 4968 | Tab 7 Ip Han-fr Video Entry.whi Vm 40605 Hafele 985.56.368 | 985.56.368 | Liên hệ |
| 4969 | Tắc Kê Bắt Vít Có Khe Tuốc Nơ Hafele 030.00.351 | 030.00.351 | Liên hệ |
| 4970 | Tắc Kê Có Ren Trong M4 Hafele 051.45.004 | 051.45.004 | Liên hệ |
| 4971 | Tắc Kê Dán Keo Có Ren Đặc Biệt Hafele 039.32.050 | 039.32.050 | Liên hệ |
| 4972 | Tắc Kê Dán Keo M6 Hafele 039.33.266 | 039.33.266 | Liên hệ |
| 4973 | Tấm Bọc Bàn Ủi Đồ Thay Thế Cho Ironfix Hafele 568.60.907 | 568.60.907 | Liên hệ |
| 4974 | Tấm Chia Khay (trắng) Hafele 552.53.759 | 552.53.759 | Liên hệ |
| 4975 | Tấm Chia Khay (xám Đậm) Hafele 552.53.359 | 552.53.359 | Liên hệ |
| 4976 | Tấm Chống Bắn Nhôm Hafele 564.53.182 | 564.53.182 | Liên hệ |
| 4977 | Tấm Chống Bắn Nhôm Hafele 564.53.192 | 564.53.192 | Liên hệ |
| 4978 | Tấm Đẩy Cho Nam Châm Hafele 356.01.549 | 356.01.549 | Liên hệ |
| 4979 | Tấm Đẩy Ký Hiệu "pull" Hafele 987.11.200 | 987.11.200 | Liên hệ |
| 4980 | Tấm Đẩy Ký Hiệu "push" Hafele 987.11.300 | 987.11.300 | Liên hệ |
| 4981 | Tấm Đẩy Ký Hiệu "push" Hafele 987.11.340 | 987.11.340 | Liên hệ |
| 4982 | Tấm Đệm Cho Cơ Chế Đóng Giảm Chấn Hafele 405.11.401 | 405.11.401 | Liên hệ |
| 4983 | Tấm Gắn Chữ Thập Metalla 310 A Hafele 311.03.104 | 311.03.104 | Liên hệ |
| 4984 | Tấm Gắn Chữ Thập Metalla 310 Sm Hafele 311.71.500 | 311.71.500 | Liên hệ |
| 4985 | Tấm Gắn Chữ Thập Metalla 510 Sm Hafele 329.71.500 | 329.71.500 | Liên hệ |
| 4986 | Tấm Gắn Chữ Thập Metalla Sm Combi Hafele 311.71.540 | 311.71.540 | Liên hệ |
| 4987 | Tấm Gắn Chữ Thập Metalla Sm Hafele 306.00.005 | 306.00.005 | Liên hệ |
| 4988 | Tấm Gắn Lắp Kẹp Hafele 315.98.550 | 315.98.550 | Liên hệ |
| 4989 | Tấm Giữ Vách Hậu 199mm (trắng) Hafele 552.69.798 | 552.69.798 | Liên hệ |
| 4990 | Tấm H3303 St10 38mm 4100 X 920mm Hafele 562.65.028 | 562.65.028 | Liên hệ |
| 4991 | Tấm Kéo Ký Hiệu "pull" Hafele 987.11.240 | 987.11.240 | Liên hệ |
| 4992 | Tấm Lót Chống Trượt Cho Phụ Kiện Tủ Quần Áo Trend Hafele 805.83.494 | 805.83.494 | Liên hệ |
| 4993 | Tấm Lót Hộc Tủ Hafele 547.97.523 | 547.97.523 | Liên hệ |
| 4994 | Tấm Lót Hộc Tủ Hafele 547.97.723 | 547.97.723 | Liên hệ |
| 4995 | Tấm Lót Hộc Tủ Fibre Hafele 547.92.523 | 547.92.523 | Liên hệ |
| 4996 | Tấm Lót Hộc Tủ Solid Hafele 547.92.413 | 547.92.413 | Liên hệ |
| 4997 | Tấm Lót Hộc Tủ Solid Hafele 547.92.713 | 547.92.713 | Liên hệ |
| 4998 | Tấm Nhựa Liên Kết (trắng) Hafele 552.69.749 | 552.69.749 | Liên hệ |
| 4999 | Tấm Sau H80 Màu Trắng Hafele 552.53.770 | 552.53.770 | Liên hệ |
| 5000 | Tạp Dề Hafele 2016 732.09.691 | 732.09.691 | Liên hệ |
