Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
2701 Rổ Lưới Lọt Lòng Tủ 552 X 488 X 125 Hafele 540.25.207 540.25.207 Liên hệ
2702 Rổ Tủ Thấp 377x488x125mm Hafele 540.27.604 540.27.604 Liên hệ
2703 Rổ Tủ Thấp 527x488x125mm Hafele 540.27.607 540.27.607 Liên hệ
2704 Rổ Tủ Thấp 552x488x125mm Hafele 540.25.607 540.25.607 Liên hệ
2705 Ron Cao Su Cho Kính Dày 4 - 6 Mm Hafele 563.86.482 563.86.482 Liên hệ
2706 Ron Chống Cháy/ Ron Ngăn Khói Được Làm Từ Vật Liệu Trương Phồng Hafele 950.11.061 950.11.061 Liên hệ
2707 Ron Cửa Đệm Khí Cho Hafele 950.07.717 950.07.717 Liên hệ
2708 Ron Cửa Đệm Khí Cho Hafele 950.51.200 950.51.200 Liên hệ
2709 Ron Cửa Đệm Khí Cho Hafele 950.51.201 950.51.201 Liên hệ
2710 Ron Cửa Kính Cho Buồng Tắm Hafele 950.50.000 950.50.000 Liên hệ
2711 Ron Cửa Kính Cho Buồng Tắm Hafele 950.50.001 950.50.001 Liên hệ
2712 Ron Cửa Kính Cho Buồng Tắm Hafele 950.50.003 950.50.003 Liên hệ
2713 Ron Cửa Kính Cho Buồng Tắm Hafele 950.50.008 950.50.008 Liên hệ
2714 Ron Cửa Kính Cho Buồng Tắm Hafele 950.50.009 950.50.009 Liên hệ
2715 Ron Cửa Kính Cho Buồng Tắm Hafele 950.50.012 950.50.012 Liên hệ
2716 Ron Cửa Kính Cho Buồng Tắm Hafele 950.50.013 950.50.013 Liên hệ
2717 Ron Cửa Kính Cho Trượt Hafele 950.50.032 950.50.032 Liên hệ
2718 Ron Cửa Kính Nam Châm 180° Hafele 950.50.030 950.50.030 Liên hệ
2719 Ron Cửa Kính Nam Châm 180° Hafele 950.50.031 950.50.031 Liên hệ
2720 Ron Cửa Kính Nam Châm 90° Hafele 950.50.026 950.50.026 Liên hệ
2721 Ron Cửa Kính Nam Châm 90° Hafele 950.50.027 950.50.027 Liên hệ
2722 Ron Cửa Kính Nam Châm Hafele 950.50.039 950.50.039 Liên hệ
2723 Ron Đàn Hồi Dds 12 Hafele 950.05.342 950.05.342 Liên hệ
2724 Ron Đàn Hồi Dds 12 Hafele 950.05.343 950.05.343 Liên hệ
2725 Ron Đàn Hồi Dds 12 Hafele 950.05.344 950.05.344 Liên hệ
2726 Ron Đàn Hồi Dds 12 Hafele 950.05.902 950.05.902 Liên hệ
2727 Ron Đàn Hồi Dds 12 Hafele 950.05.903 950.05.903 Liên hệ
2728 Ron Đàn Hồi Dds 20 Hafele 950.05.911 950.05.911 Liên hệ
2729 Ron Đàn Hồi Dds 20 Hafele 950.05.912 950.05.912 Liên hệ
2730 Ron Đàn Hồi Dds 20 Hafele 950.05.913 950.05.913 Liên hệ
2731 Ron Đàn Hồi Dds 20 Hafele 950.05.914 950.05.914 Liên hệ
2732 Ron Đàn Hồi Dds 20 Hafele 950.05.915 950.05.915 Liên hệ
2733 Ron Nẹp Cửa Kính Hafele 950.50.015 950.50.015 Liên hệ
2734 Ron Nẹp Cửa Kính Aquasys Hafele 950.06.680 950.06.680 Liên hệ
2735 Ron Nẹp Cửa Kính Cho Buồng Tắm Hafele 950.50.006 950.50.006 Liên hệ
2736 Ron Nẹp Cửa Kính Cho Buồng Tắm Hafele 950.50.007 950.50.007 Liên hệ
2737 Ron Nẹp Cửa Kính Đối Với Tải Bên Trượt Hafele 950.50.016 950.50.016 Liên hệ
2738 Ron Nẹp Cửa Kính Nam Châm 135° Hafele 950.50.028 950.50.028 Liên hệ
2739 Ron Nẹp Cửa Kính Nam Châm 135° Hafele 950.50.029 950.50.029 Liên hệ
2740 Ron Nẹp Cửa Kính Nam Châm 135° Hafele 950.06.540 950.06.540 Liên hệ
2741 Ron Nẹp Cửa Kính Nam Châm 180° Hafele 950.06.500 950.06.500 Liên hệ
2742 Runn.track Alu.silv. 2 5m Hafele 402.54.602 402.54.602 Liên hệ
2743 Ruột Khóa 1 Đầu Chìa Có Núm Xoay Tròn Hafele 916.96.305 916.96.305 Liên hệ
2744 Ruột Khóa 1 Đầu Chìa Có Núm Xoay Tròn Hafele 916.96.307 916.96.307 Liên hệ
2745 Ruột Khóa 1 Đầu Chìa Có Núm Xoay Tròn Hafele 916.96.311 916.96.311 Liên hệ
2746 Ruột Khóa 1 Đầu Chìa Có Núm Xoay Tròn Hafele 916.96.313 916.96.313 Liên hệ
2747 Ruột Khóa 1 Đầu Chìa Có Núm Xoay Tròn Hafele 916.96.317 916.96.317 Liên hệ
2748 Ruột Khóa 1 Đầu Chìa Có Núm Xoay Tròn Hafele 916.96.325 916.96.325 Liên hệ
2749 Ruột Khóa 1 Đầu Chìa Có Núm Xoay Tròn Hafele 916.96.541 916.96.541 Liên hệ
2750 Ruột Khóa 1 Đầu Chìa Có Núm Xoay Tròn Hafele 916.96.542 916.96.542 Liên hệ
2751 Ruột Khóa 1 Đầu Chìa Có Núm Xoay Tròn Hafele 916.96.664 916.96.664 Liên hệ
2752 Ruột Khóa 1 Đầu Chìa Có Núm Xoay Tròn Hafele 916.96.666 916.96.666 Liên hệ
2753 Ruột Khóa 1/2 Có 1 Đầu Vặn 35/10 Đen Mờ Hafele 916.96.342 916.96.342 Liên hệ
2754 Ruột Khóa 1/2 Đầu Vặn Hafele 916.96.207 916.96.207 Liên hệ
2755 Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 31-62 Nickel Mờ Hafele 916.95.103 916.95.103 Liên hệ
2756 Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 61mm Hafele 916.63.900 916.63.900 Liên hệ
2757 Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 65mm Màu Đồng Bóng Hafele 489.56.002 489.56.002 Liên hệ
2758 Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 65mm Màu Nicken Mờ Hafele 489.56.000 489.56.000 Liên hệ
2759 Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 71mm Đen Mờ Hafele 916.96.341 916.96.341 Liên hệ
2760 Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 71mm Hafele 916.63.904 916.63.904 Liên hệ
2761 Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 71mm Màu Nicken Mờ Hafele 489.56.001 489.56.001 Liên hệ
2762 Ruột Khoá 40.5/40.5mm Hafele 916.09.705 916.09.705 Liên hệ
2763 Ruột Khóa Bấm Nút Symo Hafele 234.65.601 234.65.601 Liên hệ
2764 Ruột Khoá Cho Cửa Phòng Vệ Sinh Hafele 916.64.292 916.64.292 Liên hệ
2765 Ruột Khóa Cho Phòng Tắm Có Nút Xoay Tròn Hafele 916.96.407 916.96.407 Liên hệ
2766 Ruột Khóa Cho Phòng Tắm Có Nút Xoay Tròn Hafele 916.96.409 916.96.409 Liên hệ
2767 Ruột Khóa Cho Phòng Tắm Có Nút Xoay Tròn Hafele 916.96.412 916.96.412 Liên hệ
2768 Ruột Khóa Cho Phòng Tắm Có Nút Xoay Tròn Hafele 916.96.420 916.96.420 Liên hệ
2769 Ruột Khóa Cho Phòng Tắm Có Nút Xoay Tròn Hafele 916.96.422 916.96.422 Liên hệ
2770 Ruột Khóa Cho Phòng Tắm Có Nút Xoay Tròn Hafele 916.96.456 916.96.456 Liên hệ
2771 Ruột Khóa Cho Phòng Tắm Có Nút Xoay Tròn Hafele 916.96.688 916.96.688 Liên hệ
2772 Ruột Khóa Cho Phòng Tắm Có Nút Xoay Tròn Hafele 916.96.689 916.96.689 Liên hệ
2773 Ruột Khóa Đầu Vặn Đầu Chìa 30/40mm Hafele 916.96.315 916.96.315 Liên hệ
2774 Ruột Khóa Đầu Vặn Đầu Chìa 31-62t Ni Mờ Hafele 916.90.471 916.90.471 Liên hệ
2775 Ruột Khóa Đầu Vặn Đầu Chìa 33/33 Màu Đen Hafele 916.64.922 916.64.922 Liên hệ
2776 Ruột Khóa Đầu Vặn Đầu Chìa 62-31t Ni Mờ Hafele 916.90.470 916.90.470 Liên hệ
2777 Ruột Khóa Đầu Vặn Đầu Chìa 65mm Màu Pb Hafele 489.56.005 489.56.005 Liên hệ
2778 Ruột Khóa Đầu Vặn Đầu Chìa 65mm Màu Sn Hafele 489.56.003 489.56.003 Liên hệ
2779 Ruột Khóa Đầu Vặn Đầu Chìa 66mm Oval Hafele 916.63.621 916.63.621 Liên hệ
2780 Ruột Khóa Đầu Vặn Đầu Chìa 71mm Đen Mờ Hafele 916.96.343 916.96.343 Liên hệ
2781 Ruột Khóa Đầu Vặn Đầu Chìa 71mm Màu Sn Hafele 489.56.004 489.56.004 Liên hệ
2782 Ruột Khoá Hai Đầu Chìa Hafele 916.95.116 916.95.116 Liên hệ
2783 Ruột Khoá Hai Đầu Chìa Hafele 916.96.007 916.96.007 Liên hệ
2784 Ruột Khoá Hai Đầu Chìa Hafele 916.96.009 916.96.009 Liên hệ
2785 Ruột Khoá Hai Đầu Chìa Hafele 916.96.010 916.96.010 Liên hệ
2786 Ruột Khoá Hai Đầu Chìa Hafele 916.96.015 916.96.015 Liên hệ
2787 Ruột Khoá Hai Đầu Chìa Hafele 916.96.022 916.96.022 Liên hệ
2788 Ruột Khoá Hai Đầu Chìa Hafele 916.96.040 916.96.040 Liên hệ
2789 Ruột Khoá Hai Đầu Chìa Hafele 916.96.041 916.96.041 Liên hệ
2790 Ruột Khoá Hai Đầu Chìa Hafele 916.96.042 916.96.042 Liên hệ
2791 Ruột Khoá Hai Đầu Chìa Hafele 916.96.601 916.96.601 Liên hệ
2792 Ruột Khóa Hai Đầu Cho Ban Công Hafele 916.96.017 916.96.017 Liên hệ
2793 Ruột Khoá Khuôn Vỏ Mỏng Startec Tiêu Chuẩn Hafele 916.00.602 916.00.602 Liên hệ
2794 Ruột Khoá Khuôn Vỏ Mỏng Startec Tiêu Chuẩn Hafele 916.00.603 916.00.603 Liên hệ
2795 Ruột Khoá Khuôn Vỏ Mỏng Startec Tiêu Chuẩn Hafele 916.00.604 916.00.604 Liên hệ
2796 Ruột Khóa Một Đầu Chìa 30/10mm Đen Pvd Hafele 916.63.361 916.63.361 Liên hệ
2797 Ruột Khóa Một Đầu Chìa 35/10mm Đen Pvd Hafele 916.63.363 916.63.363 Liên hệ
2798 Ruột Khóa Một Đầu Vặn 30/10mm Đen Pvd Hafele 916.64.033 916.64.033 Liên hệ
2799 Ruột Khóa Một Đầu Vặn 35/10mm Đen Pvd Hafele 916.64.035 916.64.035 Liên hệ
2800 Ruột Khóa Psm 1 Đầu Vặn/chìa 31.5/40.5mm Hafele 916.71.632 916.71.632 Liên hệ