Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
2501 Phụ Kiện Tủ Góc Olla Move Hafele 541.01.804 541.01.804 Liên hệ
2502 Phụ Kiện Tủ Góc Olla Move Hafele 541.01.814 541.01.814 Liên hệ
2503 Phụ Kiện Tủ Treo Oria Hafele 504.76.814 504.76.814 Liên hệ
2504 Phụ Kiện Tủ Treo Oria Hafele 504.76.815 504.76.815 Liên hệ
2505 Phụ Kiện Tủ Treo Oria Hafele 504.76.817 504.76.817 Liên hệ
2506 Phụ Kiện Tủ Treo Oria Hafele 504.76.818 504.76.818 Liên hệ
2507 Phụ Kiện Vách Keku Eh Hafele 262.49.356 262.49.356 Liên hệ
2508 Phuộc Hơi Pít Tông Cho Tay Nâng Cho Cửa Gỗ Hoặc Tay Nâng Với Khung Nhôm Hafele 373.82.906 373.82.906 Liên hệ
2509 Phuộc Hơi Pít Tông Cho Tay Nâng Cho Cửa Gỗ Hoặc Tay Nâng Với Khung Nhôm Hafele 373.82.907 373.82.907 Liên hệ
2510 Phuộc Hơi Pít Tông Cho Tay Nâng Cho Cửa Gỗ Hoặc Tay Nâng Với Khung Nhôm Hafele 373.82.908 373.82.908 Liên hệ
2511 Phuộc Hơi Pít Tông Cho Tay Nâng Cho Cửa Gỗ Hoặc Tay Nâng Với Khung Nhôm Hafele 373.82.909 373.82.909 Liên hệ
2512 Phuộc Hơi Pít Tông Cho Tay Nâng Cho Cửa Gỗ Hoặc Tay Nâng Với Khung Nhôm Hafele 373.82.910 373.82.910 Liên hệ
2513 Pin Alkaline Aa 1.5v Vỉ 4 Viên Hafele 912.20.991 912.20.991 Liên hệ
2514 Pin Dự Phòng Hafele 935.11.017 935.11.017 Liên hệ
2515 Pin Energizer Lr3 E92 Aaa 4ea/pk Hafele 912.20.993 912.20.993 Liên hệ
2516 Pin Energizer Lr6 E91 2a 4ea/pk Hafele 912.20.992 912.20.992 Liên hệ
2517 Pin Logo 12x8x1cm Hafele 732.09.915 732.09.915 Liên hệ
2518 Pixel A/v Front Module Grey Vm 41105.01 Hafele 985.56.370 985.56.370 Liên hệ
2519 Pixel Double Axial Button Vm 41112 Hafele 985.56.371 985.56.371 Liên hệ
2520 Pixel Frame+plate 1m Grey Vm 41131.01 Hafele 985.56.372 985.56.372 Liên hệ
2521 Pk 574/452/480/596/596/453/483/442/482 Hafele 588.45.996 588.45.996 Liên hệ
2522 Pl250 Màu Inox Tay E - Dinl Hafele 912.20.114 912.20.114 Liên hệ
2523 Plate 2m metal Satin Gold Vimar 22642.88 Hafele 985.56.383 985.56.383 Liên hệ
2524 Power Cord/uk-grey Hafele 532.91.272 532.91.272 Liên hệ
2525 Pressuer Ring# Hafele 532.91.806 532.91.806 Liên hệ
2526 Psm Mk Cyl. Alu.thumb. 71 (35.5/35.5) De Hafele 916.67.826 916.67.826 Liên hệ
2527 Psm Ruột Khóa Hai Đầu Chìa 63 Hafele 916.66.571 916.66.571 Liên hệ
2528 Psm Ruột Khóa Hai Đầu Chìa 63 Hafele 916.67.780 916.67.780 Liên hệ
2529 Psm Ruột Khóa Hai Đầu Chìa 71 Hafele 916.67.794 916.67.794 Liên hệ
2530 Quả Nắm Hafele 137.32.833 137.32.833 Liên hệ
2531 Quả Nắm Hafele 137.60.837 137.60.837 Liên hệ
2532 Quả Nắm Nhôm Hafele 135.93.902 135.93.902 Liên hệ
2533 Quả Nắm Nhôm Hafele 135.93.903 135.93.903 Liên hệ
2534 Que Đánh Trứng Smeg Hafele 535.43.361 535.43.361 Liên hệ
2535 Que Nhồi Bột Smeg Hafele 535.43.351 535.43.351 Liên hệ
2536 Ray Âm Epc Evo 270mm Giảm Chấn 3/4 Hafele 433.32.500 433.32.500 Liên hệ
2537 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.071 433.32.071 Liên hệ
2538 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.072 433.32.072 Liên hệ
2539 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.073 433.32.073 Liên hệ
2540 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.074 433.32.074 Liên hệ
2541 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.075 433.32.075 Liên hệ
2542 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.076 433.32.076 Liên hệ
2543 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.171 433.32.171 Liên hệ
2544 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.172 433.32.172 Liên hệ
2545 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.173 433.32.173 Liên hệ
2546 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.174 433.32.174 Liên hệ
2547 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.175 433.32.175 Liên hệ
2548 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.176 433.32.176 Liên hệ
2549 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.501 433.32.501 Liên hệ
2550 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.502 433.32.502 Liên hệ
2551 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.503 433.32.503 Liên hệ
2552 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.504 433.32.504 Liên hệ
2553 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.505 433.32.505 Liên hệ
2554 Ray Âm Epc Evo Hafele 433.32.506 433.32.506 Liên hệ
2555 Ray Âm Giảm Chấn Alto-s (pro) Hafele 433.32.045 433.32.045 Liên hệ
2556 Ray Âm Giảm Chấn Mở Toàn P Hafele 433.10.436 433.10.436 Liên hệ
2557 Ray Âm Matrix Runner Um A25 Hafele 433.03.000 433.03.000 Liên hệ
2558 Ray Âm Nhấn Mở Alto-s (pro) Hafele 433.32.015 433.32.015 Liên hệ
2559 Ray Âm Nhấn Mở Mở Toàn Phần 450 Hafele 433.32.014 433.32.014 Liên hệ
2560 Ray Bánh Xe Matrix Runner S15 Hafele 431.16.701 431.16.701 Liên hệ
2561 Ray Bánh Xe Matrix Runner S15 Hafele 431.16.702 431.16.702 Liên hệ
2562 Ray Bánh Xe Matrix Runner S15 Hafele 431.16.703 431.16.703 Liên hệ
2563 Ray Bánh Xe Matrix Runner S15 Hafele 431.16.704 431.16.704 Liên hệ
2564 Ray Bánh Xe Matrix Runner S15 Hafele 431.16.705 431.16.705 Liên hệ
2565 Ray Bi Hafele 494.02.061 494.02.061 Liên hệ
2566 Ray Bi Hafele 494.02.062 494.02.062 Liên hệ
2567 Ray Bi Hafele 494.02.063 494.02.063 Liên hệ
2568 Ray Bi Hafele 494.02.064 494.02.064 Liên hệ
2569 Ray Bi Hafele 494.02.065 494.02.065 Liên hệ
2570 Ray Bi Hafele 494.02.071 494.02.071 Liên hệ
2571 Ray Bi Hafele 494.02.072 494.02.072 Liên hệ
2572 Ray Bi Hafele 494.02.073 494.02.073 Liên hệ
2573 Ray Bi Hafele 494.02.074 494.02.074 Liên hệ
2574 Ray Bi Hafele 494.02.075 494.02.075 Liên hệ
2575 Ray Bi Hafele 494.02.081 494.02.081 Liên hệ
2576 Ray Bi Hafele 494.02.082 494.02.082 Liên hệ
2577 Ray Bi Hafele 494.02.083 494.02.083 Liên hệ
2578 Ray Bi Hafele 494.02.084 494.02.084 Liên hệ
2579 Ray Bi Hafele 494.02.085 494.02.085 Liên hệ
2580 Ray Bi Hafele 494.02.141 494.02.141 Liên hệ
2581 Ray Bi Hafele 494.02.142 494.02.142 Liên hệ
2582 Ray Bi Hafele 494.02.143 494.02.143 Liên hệ
2583 Ray Bi Hafele 494.02.144 494.02.144 Liên hệ
2584 Ray Bi Hafele 494.02.145 494.02.145 Liên hệ
2585 Ray Bi Hafele 494.02.450 494.02.450 Liên hệ
2586 Ray Bi Hafele 494.02.451 494.02.451 Liên hệ
2587 Ray Bi Hafele 494.02.452 494.02.452 Liên hệ
2588 Ray Bi Hafele 494.02.453 494.02.453 Liên hệ
2589 Ray Bi Hafele 494.02.454 494.02.454 Liên hệ
2590 Ray Bi Hafele 494.02.455 494.02.455 Liên hệ
2591 Ray Bi Hafele 494.02.460 494.02.460 Liên hệ
2592 Ray Bi Hafele 494.02.461 494.02.461 Liên hệ
2593 Ray Bi Hafele 494.02.462 494.02.462 Liên hệ
2594 Ray Bi Hafele 494.02.463 494.02.463 Liên hệ
2595 Ray Bi Hafele 494.02.464 494.02.464 Liên hệ
2596 Ray Bi Hafele 494.02.465 494.02.465 Liên hệ
2597 Ray Bi Hafele 494.02.466 494.02.466 Liên hệ
2598 Ray Bi Hafele 494.02.467 494.02.467 Liên hệ
2599 Ray Chạy Đơn Và Phụ Kiện Phù Hợp Với 250-p Hafele 942.34.920 942.34.920 Liên hệ
2600 Ray Chạy Đơn Và Phụ Kiện Phù Hợp Với 250-p Hafele 942.34.930 942.34.930 Liên hệ