- Chi tiết sản phẩm
Tay Nâng Hafele 372.27.707
Tay Nâng Hafele 372.27.707 hàng chính hãng được Hafele Việt Nam nhập khẩu và phân phối chính hãng từ nhà cung cấp.
- Mã Hafele : 372.27.707
- Thương hiệu : Hafele
- Xuất xứ thương hiệu : Đức
- Xuất xứ : Chính hãng
- Bảo hành : Chính hãng
- Giao hàng : Toàn quốc
Thông số kỹ thuật
- Đối với chiều cao nắp : 650 mm Technical data attributes Bảng kích thước đo đạc để chọn đúng model dựa trên chiều cao tủ và trọng lượng tay nângModel B pto, EF≈480-983Model C pto, EF≈856-1615Model D pto, EF≈1460-2276Model E pto, EF≈2086-3323Cabinet height mmFlap weight kgFlap weight kgFlap weight kgFlap weight kg2252.3–4.33.8–7.16.4–9.39.2–13.42501.9–3.93.4–6.45.8–9.18.3–12.62751.9–3.53.1–5.85.3–8.27.5–12.03001.7–3.22.8–5.34.8–7.56.9–11.03251.6–3.02.6–4.94.4–7.06.4–10.23501.5–2.82.4–4.64.1–6.55.9–9.53751.3–2.62.2–4.33.8–6.05.5–8.84001.2–2.42.1–4.03.6–5.65.2–8.34251.1–2.32.0–3.83.4–5.34.9–7.84501.0–2.11.9–3.53.2–5.04.6–7.34751.0–2.01.8–3.43.0–4.74.3–7.05000.9–1.91.7–3.22.9–4.54.1–6.65250.9–1.81.6–3.02.7–4.33.9–6.35500.8–1.71.5–2.92.6–4.13.7–6.05750.8–1.71.4–2.82.5–3.93.6–5.76000.8–1.61.4–2.72.4–3.73.4–5.56250.7–1.51.3–2.52.3–3.63.3–5.36500.7–1.51.3–2.42.2–3.53.2–5.1Hệ số hiệu quả EF = chiều cao tủ (mm) x trọng lượng mặt trước bao gồm trọng lượng tay cầm đôi (kg)
Hướng dẫn lắpFront panel thickness Y mm16181922242628Distance X mm (with cabinet top panel thickness K=16 mm)11711010796908376