Danh mục

Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Phụ kiện Hafele gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025.

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
1301 Dụng Cụ Hỗ Trợ Lắp Đặt Cho Cửa Hafele 408.24.020 408.24.020 Liên hệ
1302 Dụng Cụ Lăn Pasta Smeg Hafele 535.43.354 535.43.354 Liên hệ
1303 Dụng Cụ Lắp Đặt Sw7 Và Sw13 Hafele 940.43.032 940.43.032 Liên hệ
1304 Dung Dịch Làm Sạch Hafele 003.57.133 003.57.133 Liên hệ
1305 Duo Forte Bộ Hoàn Chỉnh Hafele 373.66.300 373.66.300 Liên hệ
1306 Đá Thạch Anh Sofiltel White 3200x1600x20 Hafele 562.53.013 562.53.013 Liên hệ
1307 Đai Ốc Hafele 267.05.716 267.05.716 Liên hệ
1308 Đầu Đọc Vân Tay Sinh Trắc Học Integra Wt 900 Hafele 912.05.034 912.05.034 Liên hệ
1309 Đế Bản Lề 4 Lỗ Hafele 315.98.780 315.98.780 Liên hệ
1310 Đế Bản Lề Cho Không Lò Xo ( 2 Lớp ) Hafele 315.98.670 315.98.670 Liên hệ
1311 Đế Bản Lề Đặc Biệt Cho Giảm Chấn Metalla Có Chức Năng Điều Chỉnh Hafele 315.98.656 315.98.656 Liên hệ
1312 Đế Bản Lề Gỗ Dày Hafele 334.90.006 334.90.006 Liên hệ
1313 Đế Bản Lề Inox Hafele 315.98.570 315.98.570 Liên hệ
1314 Đế Bản Lề Metalla A 110° Tiêu Chuẩn Cho Đóng Giảm Chấn Hafele 315.30.763 315.30.763 Liên hệ
1315 Đế Bản Lề Metalla Mini A Hafele 311.01.076 311.01.076 Liên hệ
1316 Đế Bản Lề Metalla Sm Hafele 311.71.670 311.71.670 Liên hệ
1317 Đế Bản Lề Metallamat Neo Hafele 334.90.021 334.90.021 Liên hệ
1318 Đế Bắt Vít Cho Thanh Nhôm Gắn Góc Hafele 833.74.826 833.74.826 Liên hệ
1319 Đế Chân Tủ=nhựa Màu Đen Hafele 637.38.287 637.38.287 Liên hệ
1320 Đế Cho Bản Lề Giảm Chấn L Hafele 311.98.700 311.98.700 Liên hệ
1321 Đế Gắn Tường Hafele 290.00.700 290.00.700 Liên hệ
1322 Đế Gắn Tường Hafele 290.00.701 290.00.701 Liên hệ
1323 Đệm Chống Cháy Màu Đen 20x4x2400mm Hafele 950.51.901 950.51.901 Liên hệ
1324 Đệm Chống Cháy Màu Nâu 20x4x2400mm Hafele 950.51.900 950.51.900 Liên hệ
1325 Đệm Cửa Cho Cạnh Bên Rp94si 3000mm Hafele 950.46.343 950.46.343 Liên hệ
1326 Đệm Cửa Chống Cháy Được Làm Từ Vật Liệu Trương Phồng Hafele 950.11.031 950.11.031 Liên hệ
1327 Đệm Cửa Chống Cháy Được Làm Từ Vật Liệu Trương Phồng Hafele 950.11.041 950.11.041 Liên hệ
1328 Đệm Cửa Chống Cháy Rp63 2400mm Hafele 950.46.350 950.46.350 Liên hệ
1329 Đệm Cửa Chống Khói Được Làm Từ Vật Liệu Trương Phồng Hafele 950.11.151 950.11.151 Liên hệ
1330 Đệm Khí Cho Cửa Hafele 950.06.291 950.06.291 Liên hệ
1331 Đệm Khí Cho Cửa 10mm Cut To Size Order Hafele 950.07.718 950.07.718 Liên hệ
1332 Đèn Báo Tủ Khóa & Wc Hafele 902.54.290 902.54.290 Liên hệ
1333 Đèn Chiếu Lắp Chìm/lắp Nổi Led Loox 3038 24 V Lỗ Khoan ⌀ 55 Mm Hafele 833.75.120 833.75.120 Liên hệ
1334 Đèn Chiếu Lắp Chìm/lắp Nổi Led Loox 3038 24 V Lỗ Khoan ⌀ 55 Mm Hafele 833.75.121 833.75.121 Liên hệ
1335 Đèn Chiếu Lắp Chìm/lắp Nổi Loox Led 2026 12 V Nhôm Mô-đun Hafele 833.72.362 833.72.362 Liên hệ
1336 Đèn Chiếu Lắp Chìm/lắp Nổi Loox5 Led 2040 12 V Modul Nhôm 2 Chân (đơn Sắc) Hafele 833.72.333 833.72.333 Liên hệ
1337 Đèn Chiếu Loox Led 3005 24 V Hafele 833.76.020 833.76.020 Liên hệ
1338 Đèn Lắp Chìm Led Loox 3022 24 V Lỗ Khoan ⌀ 180 Mm Hafele 833.75.100 833.75.100 Liên hệ
1339 Đèn Lắp Chìm Loox Led 3001 24 V Hafele 833.75.006 833.75.006 Liên hệ
1340 Đèn Lắp Chìm Loox Led 3001 24 V Hafele 833.75.007 833.75.007 Liên hệ
1341 Đèn Lắp Chìm Loox Led 3002 24 V Hafele 833.75.032 833.75.032 Liên hệ
1342 Đèn Lắp Nổi Loox Led 2033 12v Hafele 833.74.160 833.74.160 Liên hệ
1343 Đèn Lắp Nổi Loox Led 2033 12v Hafele 833.74.161 833.74.161 Liên hệ
1344 Đèn Led Dây Loox 2043 Hafele 833.71.421 833.71.421 Liên hệ
1345 Đèn Led Dây Loox 3015 Hafele 833.76.242 833.76.242 Liên hệ
1346 Đèn Led Dây Loox5 2064 12 V 8 Mm 3-pin (trắng Đa Sắc) Hafele 833.74.352 833.74.352 Liên hệ
1347 Đèn Led Dây Loox5 3042 24 V 8 Mm 2-pin (đơn Sắc) Hafele 833.76.317 833.76.317 Liên hệ
1348 Đèn Led Dây Loox5 3042 24 V 8 Mm 2-pin (đơn Sắc) Hafele 833.76.318 833.76.318 Liên hệ
1349 Đèn Led Dây Loox5 3048 24 V 8 Mm 2-pin (đơn Sắc) Hafele 833.76.353 833.76.353 Liên hệ
1350 Đèn Led Dây Loox5 3048 24 V 8 Mm 2-pin (đơn Sắc) Hafele 833.76.354 833.76.354 Liên hệ
1351 Đèn Led Dây Loox5 3048 24 V 8 Mm 2-pin (đơn Sắc) Hafele 833.76.355 833.76.355 Liên hệ
1352 Đèn Led Dây Loox5 Eco 2071 12 V 8 Mm 2-pin (đơn Sắc) Hafele 833.74.301 833.74.301 Liên hệ
1353 Đèn Led Dây Loox5 Eco 2071 12 V 8 Mm 2-pin (đơn Sắc) Hafele 833.74.302 833.74.302 Liên hệ
1354 Đèn Led Dây Loox5 Eco 2071 12 V 8 Mm 2-pin (đơn Sắc) Hafele 833.74.303 833.74.303 Liên hệ
1355 Đèn Led Dây Loox5 Eco 2071 12 V 8 Mm 2-pin (đơn Sắc) Hafele 833.74.305 833.74.305 Liên hệ
1356 Đèn Led Dây Loox5 Eco 2071 12 V 8 Mm 2-pin (đơn Sắc) Hafele 833.74.307 833.74.307 Liên hệ
1357 Đèn Led Dây Loox5 Eco 2074 12 V 8 Mm 2-pin (đơn Sắc) Hafele 833.74.309 833.74.309 Liên hệ
1358 Đèn Led Dây Loox5 Eco 2074 12 V 8 Mm 2-pin (đơn Sắc) Hafele 833.74.310 833.74.310 Liên hệ
1359 Đèn Led Dây Loox5 Eco 2074 12 V 8 Mm 2-pin (đơn Sắc) Hafele 833.74.311 833.74.311 Liên hệ
1360 Đèn Led Dây Loox5 Eco 2074 12 V 8 Mm 2-pin (đơn Sắc) Hafele 833.74.313 833.74.313 Liên hệ
1361 Đèn Led Dây Loox5 Eco 2074 12 V 8 Mm 2-pin (đơn Sắc) Hafele 833.74.314 833.74.314 Liên hệ
1362 Đèn Led Đỏ 12-24v 0.1w Hafele 985.56.220 985.56.220 Liên hệ
1363 Đèn Led Lắp Nổi Đơn Sắc Hafele 833.77.181 833.77.181 Liên hệ
1364 Đèn Led Lắp Nổi Tròn Hafele 833.77.191 833.77.191 Liên hệ
1365 Đèn Led Trắng 12-24v 0.1w Hafele 985.56.221 985.56.221 Liên hệ
1366 Đèn Led Vàng Hổ Phách 12-24v 0.1w Hafele 985.56.294 985.56.294 Liên hệ
1367 Đèn Led Xanh 12-24v 0.1w Hafele 985.56.219 985.56.219 Liên hệ
1368 Đèn Led2028 12v/0.34w 27k/cri90/black/2m Hafele 833.73.154 833.73.154 Liên hệ
1369 Đĩa Đựng Xà Phòng Fortune Hafele 580.41.460 580.41.460 Liên hệ
1370 Điều Khiển Khóa Điện Tử Hafele 912.05.365 912.05.365 Liên hệ
1371 Điều Khiển Từ Xa Radio Connect Hafele 850.00.006 850.00.006 Liên hệ
1372 Egger Viền Màu Natural Hamilton Oak Hafele 757.60.101 757.60.101 Liên hệ
1373 Eh-mts Finished Goods 29 Hafele 732.18.605 732.18.605 Liên hệ
1374 Eh-mts Finished Goods 82 Hafele 732.18.678 732.18.678 Liên hệ
1375 Em-ka Tay Nắm Tròn Loại Nhỏ Hafele 911.83.240 911.83.240 Liên hệ
1376 Fan Motor 538.80.071 / 073 Hafele 532.87.787 532.87.787 Liên hệ
1377 Fitting Set Silent 100/as Wt 2 Side Sf Hafele 941.03.002 941.03.002 Liên hệ
1378 Frame 1m +claws W/o Blank Mod Vm 21601.0 Hafele 985.56.378 985.56.378 Liên hệ
1379 Free Space 6.15 Model G Anthrac./nickel Hafele 372.27.321 372.27.321 Liên hệ
1380 Giá Bát Đĩa Cố Định Bằng Lưới Hình Bầu Dục Hafele 544.07.013 544.07.013 Liên hệ
1381 Giá Bát Đĩa Cố Định Bằng Lưới Hình Bầu Dục Hafele 544.07.014 544.07.014 Liên hệ
1382 Giá Bát Đĩa Cố Định Bằng Lưới Hình Bầu Dục Hafele 544.07.015 544.07.015 Liên hệ
1383 Giá Bát Đĩa Cố Định Bằng Lưới Hình Bầu Dục Hafele 544.07.016 544.07.016 Liên hệ
1384 Giá Để Bát Đĩa Có Khung Presto Hafele 544.40.004 544.40.004 Liên hệ
1385 Giá Để Bát Đĩa Có Khung Presto Hafele 544.40.005 544.40.005 Liên hệ
1386 Giá Để Bát Đĩa Có Khung Presto Hafele 544.40.008 544.40.008 Liên hệ
1387 Giá Để Đồ Hai Tầng Hafele 805.81.064 805.81.064 Liên hệ
1388 Giá Để Đồ Hai Tầng Hafele 805.81.065 805.81.065 Liên hệ
1389 Giá Để Khăn Fortune Hafele 580.41.413 580.41.413 Liên hệ
1390 Giá Để Khăn Mysterious Hafele 580.41.513 580.41.513 Liên hệ
1391 Giá Đỡ Bàn Chải Vệ Sinh Fortune Hafele 580.41.450 580.41.450 Liên hệ
1392 Giá Đỡ Có Thể Điều Chỉnh Dùng Cho Sen Tay Hafele 485.60.707 485.60.707 Liên hệ
1393 Giá Đỡ Đa Năng Kệ Bếp Hafele 523.00.340 523.00.340 Liên hệ
1394 Giá Đỡ Đĩa Kéo Ra - Cappella Có Hộp Đựng Đũa Hafele 549.08.153 549.08.153 Liên hệ
1395 Giá Đỡ Đĩa Kéo Ra - Cappella Có Hộp Đựng Đũa Hafele 549.08.154 549.08.154 Liên hệ
1396 Giá Đỡ Đĩa Kéo Ra - Cappella Có Hộp Đựng Đũa Hafele 549.08.447 549.08.447 Liên hệ
1397 Giá Đỡ Đĩa Kéo Ra - Cappella Kéo Giá Không Có Hộp Đựng Đũa Hafele 549.08.013 549.08.013 Liên hệ
1398 Giá Đỡ Đĩa Kéo Ra - Cappella Không Có Hộp Đựng Đũa Hafele 549.08.003 549.08.003 Liên hệ
1399 Giá Đỡ Đĩa Kéo Ra - Cappella Không Có Hộp Đựng Đũa Hafele 549.08.011 549.08.011 Liên hệ
1400 Giá Đỡ Đĩa Kéo Ra - Cappella Không Có Hộp Đựng Đũa Hafele 549.08.014 549.08.014 Liên hệ